You are on page 1of 5

IDIOMS – ÔN THI

1. Bang your head against a brickwall: như trứng chọi với đá


2. Chin up! lạc quan lên
3. Tighten your belt: tiêu xài tiết kiệm
4. Say sth tongue – in – cheek: nói đùa
5. Ears are burning: cảm thấy ai đang nói xấu mình
6. Have a sweet tooth: ham đồ ngọt
7. Turn a deaf ear to sth: giả điếc
8. Lips are sealed: hứa giữ bí mật
9. Poke sb’s nose into sb business: chỏ mũi vào chuyện của ai
10. Lose sb’s tongue: cứng họng
11. Keep your hair on! giữ bình tĩnh
12. It’s not really my cup of tea: không phải sở thích của tôi
13. Go bananas: nổi giận
14. It’s no picnic doing sth: không dễ làm gì
15. Sell like hot cakes: bán đắt hàng
16. The apple of sb’s eye: cục cưng của ai
17. As easy as pie = a piece of cake: dễ như ăn bánh
18. Saved sb’s bacon: giúp ai vượt qua hoàn cảnh khó khăn
19. Bite off more than you can chew: nhận quá nhiều việc
20. As red as a beetroot: xấu hổ, mắc cỡ
21. Talking to a brickwall: nói chuyện với ai như nói với bức tường vì không mang lại hiệu quả
22. A fish out of water: không biết gì, lạ lẫm, cảm giác không phù hợp
23. Fit like a glove: vừa vặn nói về quần áo
24. Know sth like the back of your hand: rõ cái gì đó như lòng bàn tay
25. Smoke like a chimney: hút thuốc nhiều
26. Stick out like a sore thumb: chướng mắt, không phù hợp
27. Take to sth like a duck to water: làm việc gì một cách dễ dàng
28. Keep your hair on!: keep calm
29. Sleep on something: cần cân nhắc thêm việc gì đó
30. A little bird told me: ai đó nói với tôi (dùng khi không muốn đề cập tên)
31. Your guess is as good as mine = I haven’t a clue: tôi không biết
32. Ring a bell: nghe quen quen
33. Better safe than sorry: đề phòng hơn không
34. No way! Chắc chắn là không. (Definitely not!)
35. Pull sb’s leg: trêu ghẹo ai
36. Be all ears: hóng chuyện, đang chờ nghe
37. Have a go at doing sth: thử làm gì đó
38. The more the merrier: càng đông càng vui
39. Mind your own business: dùng câu này khi muốn nói đây là việc riêng, mình k thích bị hỏi.
40. It serves sb right: đáng đời ai
41. Pigs might fly: ít khả năng xảy ra
42. I haven’t a clue!: I don’t know.
43. As cool as a cucumber: điềm tĩnh
44. As deaf as a post: lãng tai (He is stone deaf. (điếc đặc))
45. As different as chalk and cheese: khác nhau một trời một vực
46. As old as the hills: xưa như trái đất
47. As plain as the nose on your face: việc gì có tính chất rõ như ban ngày
48. Under the weather: không khỏe, muốn bệnh
49. Out of breath: mệt đứt hơi
50. Out of pratice: ít luyện tập bị lục nghề
51. Out of place: cái gì đó đặt không đúng chỗ, k phù hợp
52. Out of print: ngưng xuất bản
53. Out of hand = out of control
54. Out of condition: không khỏe
55. Out of order: hư hỏng về máy móc
56. Out of my depth: ngoài tầm hiểu biết
57. Out of tune: lạc giọng, lạc tông
58. Out of pocket: không một xu dính túi
59. Out of the question: hoàn toàn không thể (impossible)
60. Out of the blue: một cách bất ngờ
61. Out of reach: ngoài tầm tay với
62. Absent-minded: hay quên, đãng trí
63. Big-headed: kiêu ngạo
64. Nosy: tọc mạch
65. Pig-headed: lì lợm
66. Thick-skinned: mặt dày
67. Tight – fisted: keo kiệt
68. Two-faced: hai mặt, xảo trá
69. Well off: giàu
70. Hen – pecked: sợ vợ
71. Light – fingered: thiếu trung thực, có tính hay ăn cắp đồ
72. Long in the tooth: già
73. Thin on top: hói đầu
74. Wet behind the ears: trẻ tuổi và thiếu kinh nghiệm
75. Down in the dumps: tuyệt vọng
76. Ill at ease: nhát, khó chịu vì k thích ứng môi trường mới
77. On the dole: thất nghiệp
78. Hard of hearing: lãng tai
79. Broke: rỗng túi
80. Off – colour: không khỏe
81. Broken – hearted: thất tình
82. Few and far between: thỉnh thoảng
83. Long-winded: vừa dài vừa chán
84. Second-hand: đồ qua sử dụng
85. Eye-catching: bắt mắt
86. A piece of cake: dễ như ăn bánh
87. A bolt from the blue: đến 1 cách bất ngờ và không lường trước
88. A storm in teacup: chuyện bé xé ra to
89. A drop in the ocean: nhỏ / không đáng kể so với cái cần thiết
90. The tip of the iceberg: phần nổi của tảng băng trôi, của vấn đề
91. A shot in the dark: lụi, đoán bừa
92. A slip of the tongue: lỡ lời / buột miệng
93. A black sheep: người tệ hại trong gia đình
94. A white elephant: cái gì tốn nhiều tiền mà không được gì
95. A white lie: lời nói dối dùng để không gây tổn thương người khác
96. In sb’s black books: trong danh sách đen của ai đó, bị người đó ghét
97. Catch red-handed: bắt tại trận trong khi đang phạm tội
98. See red: giận giữ
99. Once in a blue moon: hiếm xảy ra
100. To be in the pink: to be in good health, khỏe mạnh
101. In the red: thua lỗ va mắc nợ tiền
102. In the black: có nhiều tiền
103. An early bird: dậy sớm
104. Have butterflies in sb’s stomach: lo lắng
105. Learn sth parrot fashion: lặp đi lặp lại, học vẹt
106. Be like water off a duck’s back: như nước đổ đầu vịt
107. Straight from the horse’s mouth: chính miệng người đó nói
108. A hen party: tiệc độc thân nữ
109. The lion’s share of sth: phần nhiều nhất của cái gì đó
110. Wear and tear: sự hư hỏng trong quá trình sử dụng những đồ dùng nội thất
111. Cock and bull: câu chuyện hoặc lý do hết sức ngớ ngẩn
112. Pros and cons: ưu điểm và khuyết điểm của vấn đề
113. Be/stand head and shoulders above sth: tài giỏi về một việc gì đó hơn người
114. Ups and downs: những thăng trầm trong cuộc sống
115. A blackleg: người vẫn làm việc trong khi người khác đình công
116. A busybody: người tọc mạch, nhiều chuyện
117. A chatterbox: người nói nhiều
118. A couch potato: người nghiện xem TV
119. A gatecrasher: khách không mời mà đến
120. A skeleton staff: nhân viên trụ cột, lực lượng nòng cốt
121. A whizz kid: người trẻ tuổi, nhiệt huyết, sáng tạo
122. An early bird: người thích dậy sớm
123. A killjoy: người hay phá đám
124. A night owl: người hay thức khuya
125. A nosy parker: người tọc mạch, nhiều chuyện
126. A troublemaker: người hay gây rối
127. A white-collar worker: nhân viên làm công việc văn phòng
128. A blackout: cúp điện
129. A bestseller: cuốn sách bán chạy
130. A heyday: thời hoàng kim
131. A windfall: tiền từ trên trời rơi xuống
132. Be stone’s throw from a place: gần nơi nào đó
133. A stag party: bữa tiệc chia tay độc thân của nam giới
134. A dead-end job: một công việc không có triển vọng
135. The donkey work: công việc vất vả
136. A traffic jam: vụ kẹt xe
137. Pay sb chicken feed: trả lương ai ít ỏi
138. The last straw: sự việc gây tức nước vỡ bờ, giọt nước tràn ly
139. Have a narrow escape: thoát khỏi tình huống nguy hiểm trong gang tấc
140. A confirmed bachelor: người đàn ông muốn ở độc thân
141. A square meal: một bữa ăn đủ đầy
142. Not have the foggiest idea: hoàn toàn không biết chuyện gì
143. A foregone conclusion: một kết cục đã được dự đoán trước
144. A dark horse: người giỏi ngầm
145. A fair-weather friend: bạn qua đường
146. A general dogsbody: người phải làm hết những việc vất vả k ai làm
147. An old hand: người giàu kinh nghiệm
148. A rough diamond: người tốt bụng
149. A wet blanket: người phá đám
150. A golden handshake: số tiền trao cho ai khi nghỉ việc về hưu
151. A tall story: chuyện hoang đường
152. For good: mãi mãi
153. Be at a loose end: rảnh rỗi
154. Get hold of the wrong end of the stick: hiểu lầm
155. Make ends meet: kiếm đủ sống
156. In the nick of time: vừa kịp lúc
157. Break your leg: Good luck!
158. Break the ice: tạo bầu không khí thân mật
159. Lose face: bẽ mặt, mất mặt
160. Lose your temper: mất bình tĩnh
161. Make a profit: tạo lợi nhuận
162. Make a living: kiếm sống
163. Make a speech (have/deliver a speech)
164. Pay attention to sth: chú ý cái gì
165. Pay somebody a compliment on something: khen ai về việc gì đó
166. Break the news to sb: báo tin cho ai
167. Pop the question: cầu hôn ai
168. Bury the hatchet (chôn cái rìu): make up, làm hòa
169. Kick the bucket (cái xô): qua đời
170. Sit on the fence (hàng rào): giữ quan điểm trung lập, k nhúng tay vào việc gì
171. Lose your nerve: mất hết sự dũng cảm để làm gì
172. Smell a rat: nghi ngờ cái gì đó
173. Give sb the cold shoulder: làm lơ ai, ignore sb
174. Give the game away: tiết lộ chuyện gì đó
175. Give sb a big hand: vỗ tay
176. Give sb a hand: help sb with sth
177. Give sb a bell: ring sb
178. Give sb the sack: sa thải ai
179. Break one’s word: thất hứa
180. Break sb’s heart: làm ai đau khổ
181. Break the news to sb: thông báo tin cho ai
182. Have good time: có thời gian vui vẻ, hạnh phúc
183. Make a mountain out of the molehill (gò đất): chuyện bé xé ra to
184. Make fun of sb: chế nhạo ai
185. Make sb’s blood boil: khiến ai nổi điên
186. Come down in the world: lên voi xuống chó, từ thành công trở thành thất bại
187. Go straight: hoàn lương
188. Come to light: bị tiết lộ, to be revealed
189. Go Dutch: chia tiền bằng nhau khi đi ăn
190. Get on their nerves: khiến ai nổi điên
191. Got out of bed on the wrong side: to be in a bad mood, có tâm trạng xấu
192. Keep my fingers crossed for sb: chúc ai may mắn
193. Keep something under your hat: giữ bí mật
194. Keep a straight face: cố gắng nhịn cười
195. Keep sb in the dark: giấu chuyện gì không nói cho ai biết
196. Get the sack: bị sa thải
197. Get sth for a song: mua giá rẻ
198. Turn over a new leaf: làm lại cuộc đời
199. Put sb’s foot in it/in his/her mouth: lỡ lời
200. Pull sb’s leg: trêu ghẹo ai
201. Pull sb’s socks up: làm việc, học tập chăm chỉ hơn
202. Put a place on the map: khiến cho một nơi nổi tiếng
203. Turn a blind eye to sth: giả vờ không thấy
204. Turn a deaf ear to sth: giả vờ không nghe
205. Put 2 and 2 together: suy đoán việc gì đó
206. Rain cats and dogs: mưa dai, mưa tầm tã
207. Pay through the nose for sth: trả quá cao cho món đồ gì
208. Sth costs the earth.: mắc mỏ
209. Sth costs an arm and a leg.: mắc
210. A storm in a teacup: chuyện bé xé ra to
211. Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật
212. Live from hand to mouth: sống cực khổ, không để dành được tiền
213. Bring home the bacon: nuôi sống gia đình
214. Breadwinner: người nuôi sống cả gia đình
215. Make ends meet: kiếm đủ sống
216. Blow your own trumpet: khoe khoang
217. Be like two peas in a pod: giống nhau như 2 giọt nước
218. Be in the doghouse: không được ai yêu mến nữa
219. Drive me up the wall: khiến ai tức giận
220. Be rolling in money/it: có nhiều tiền

You might also like