You are on page 1of 10

100 IDIOMS THÔNG DỤNG

1. raining cats and dogs: mưa rất to

2. chalk and cheese: rất khác biệt

3. here and there: khắp mọi nơi

4. a hot potato: vấn đề nan giải

5. at the drop of a hat: ngay lập tức

6. back to the drawing board: bắt đầu lại từ đầu

7. beat around the bush: nói vòng vo, không vào vấn đề chính

8. best thing since sliced bread: ý tưởng hay, tốt

9. burn the midnight oil: thức khuya học bài, làm bài

10. caught between two stools: lưỡng lự


11. Break a leg: chúc may mắn

12. Hit the books: học tập

13. Let the cat out of the bag: để lộ bí mật

14. When pigs fly: chuyện viễn vông, không tưởng

15. Scratch someone’s back: giúp đỡ ai đó với ý nghĩ rằng họ sẽ giúp

đỡ mình trong tương lai

16.Hit the nail on the head: đoán, nói trúng phốc

17. Take someone/ something for granted: xem nhẹ giá trị của ai đó/

cái gì

18. Take something into account / consideration: cân nhắc, tính đến

một yếu tố nào đấy trước khi quyết định vì vấn đề đó quan trọng.
19. Keep an eye on: để tâm, để ý

20. Put someone / something at someone’s disposal: có sẵn cho ai / cái

gì sử dụng theo ý muốn

21. A splitting headache: cơn đau đầu như búa bổ

22. Off the peg: may sẵn (quần áo)

23. On the house: không phải trả tiền

24. Hit the roof = hit the ceiling: giận dữ đột biến

25. Bring down the house: làm cho cả khán phòng vỗ tay

26. Pay through the nose: trả giá đắt nhiều hơn so với bình thường

27. By the skin of one’s teeth: sát san

28. Pull someone’s leg: chọc ai đó


29. Strike someone as something: làm người khác có ấn tượng gì đó

30. High and low: khắp mọi nơi

31. The more, the merrier: càng đông, càng vui

32. Spick and span: ngăn nắp, gọn gàng

33. Every now and then: thi thoảng

34. Port and parcel: quan trọng, thiết yếu

35. Go to one’s head: khiến ai kiêu ngạo

36. Be on the wagon: kiêng rượu

37. Once in a blue moon: rất hiếm

38. On the spot: ngay lập tức


39. Few and far between: hiếm gặp

40. On the verge of = on the brink of : bên bờ vực

41. Lead someone by the nose: dắt mũi ai đó

42. At the eleventh hour: vào phút chót

43. Find fault with: chỉ trích, bắt chuyện, bắt lỗi

44. Off and on: không đều đặn, thỉnh thoảng

45. Make believe: giả bộ, giả vờ

46. Make good time: di chuyển nhanh

47. look daggers at someone: giận dữ nhìn ai đó

48.Be out of the question: không thể được


49.All at once = suddenly: bất thình lình

50. Blow (one’s) own trumpet: bốc phét, khoác lát

51. Sleep on it: suy nghĩ thêm về điều gì đó

52. Fight tooth and claw: đánh nhua dữ dội

53.Play trick on: chơi khăm, chọc phá, trêu ghẹo

54. Down the drain: đổ sông, đổ biển

55. Smell a rat: hoài nghi, linh cảm chuyện gì không ổn

56.The last straw: giọt nước tràn ly

57.Get the hang of something: nắm bắt được, sử dụng được

58. Hand of hearing: nặng tai

59. Keep an eye on: coi chừng, ngó chừng

60. Have a bee in one’s bonnet: đặt nặng chuyện gì


61. Get cold feet: mất can đảm, chùm bước

62. On second thoughts: suy nghĩ kĩ lại

63. Chip in: quyên góp, góp tiền

64. Off one’s head: điên, loạn trí

65. Run an errand: làm việc vặt

66. Jump the traffic lights: vượt đèn đỏ

67. Fly off the handle: nổi giận, phát cáu

68. The apple of one’s eyes: vật quý giá của ai

69. Bucket down: mưa xối xả, mưa to

70. Narrow escape: thoát trong gang tấc

71. Drop a brick: lỡ lời, lỡ miệng

72. Get butterflies in one’s stomach: cảm thấy bồn chồn


73. Off the record: không chính thức, không được công bố

74. One’s cup of tea: thứ mà ta thích

75. Cut in fine: sát sao trong một chuyện gì đó

76. Golden handshake: món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc

77. Put on an act: giả bộ, làm bộ

78. Come to light: được biết đến để phát hiện

79. Take something to pieces: tháo ra từng mảnh

80. Put one’s foot in it: phạm một sai làm gây rắc rối

81. Pull one’s own weight: nỗ lực, làm tròn trách nhiệm

82. Make ends meet: xoay sở để kiếm sống

83. Get the wrong end of the stick: hiểu nhầm ai đó

84. Cut and dried: cuối cùng, không thể thay đổi
85. Stay on one’s toes: cảnh giác, thận trọng

86. See eye to eye: đồng tình

87. Have in mind: đang suy tính, cân nhắc

88. A lost cause: hết hy vọng

89. To be bound to: rất có thể

90. At heart: thực chất, cơ bản

91. To know by sight: nhận ra qua hình dạng

92. To take pains: làm việc rất cật lực

93. Sell someone/ something short: đánh giá thấp ai/ cái gì

94. Face the music: chịu trận

95. On probation: trong thời gian quản chế

96. Sell like hot cakes: bán đắt như tôm tươi
97. It never rains but it pours: họa vô đơn chí

98. A penny for your thoughts: dùng để hỏi ai đó họ đang nghĩ gì

99. Home and dry: êm xuôi, hoàn thành trót lọt

100. Down and out: thất cơ lỡ vận

You might also like