Professional Documents
Culture Documents
100 Idioms Thông D NG
100 Idioms Thông D NG
7. beat around the bush: nói vòng vo, không vào vấn đề chính
9. burn the midnight oil: thức khuya học bài, làm bài
17. Take someone/ something for granted: xem nhẹ giá trị của ai đó/
cái gì
18. Take something into account / consideration: cân nhắc, tính đến
một yếu tố nào đấy trước khi quyết định vì vấn đề đó quan trọng.
19. Keep an eye on: để tâm, để ý
24. Hit the roof = hit the ceiling: giận dữ đột biến
25. Bring down the house: làm cho cả khán phòng vỗ tay
26. Pay through the nose: trả giá đắt nhiều hơn so với bình thường
43. Find fault with: chỉ trích, bắt chuyện, bắt lỗi
76. Golden handshake: món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
80. Put one’s foot in it: phạm một sai làm gây rắc rối
81. Pull one’s own weight: nỗ lực, làm tròn trách nhiệm
84. Cut and dried: cuối cùng, không thể thay đổi
85. Stay on one’s toes: cảnh giác, thận trọng
93. Sell someone/ something short: đánh giá thấp ai/ cái gì
96. Sell like hot cakes: bán đắt như tôm tươi
97. It never rains but it pours: họa vô đơn chí