1. The tip of the iceberg: bề nổi của tảng băng 43. crotchety: dễ nóng nảy (những từ còn lại đứng 2. From the cradle to the grave: từ khi sinh ra cho trước danh từ hoặc phía sau có giới từ) đến chết 44. intrepid: gan dạ 3. Every Tom, Dick and/ or Harry: mọi người ai 45. a riot of colour: tập hợp đa màu sắc cũng 46. cite sources: trích nguồn 4. Out of one’s own pocket: từ tiền túi của mình 47. bucket list: di nguyện 5. Like a bear with a sore head: giận dữ , cáu kỉnh 48. dribs and drabs: theo nhóm nhỏ 6. The good old days: những ngày xưa tươi đẹp 49. square the circle: làm điều tưởng chừng là không 7. Days are numbered: ngày k còn nhiều thể 8. To clip one’s wings: hạn chế quyền tự do 50. take the biscuit: điều đáng ngạc nhiên, đáng trách 9. Spirit of adventure: tinh thần phiêu lưu 51. high and low: khắp nơi 10. Up – to – the – minute: Cập nhật liên tục theo thời 52. confirmed bachelor: người thích độc thân gian 53. get one’s wires crossed: hiểu nhầm 11. Be at a loss of words: K biết nói gì 54. amiable: thân thiện 12. Tie the knot: Kết hôn 55. back and forth: tới lui (di chuyển) 13. Sick and tired of: chán ngấy mệt mỏi 56. entourage: nhóm người theo chân các ngôi sao 14. Make a mountain out of a molehill: chuyện bé xé 57. mob: đám du côn ra to 58. circle: nhóm đi cùng nhau 15. Where there is a will, there a way: nơi nào có ý 59. diaspora: cuộc di cư chí, nơi đó có con đường 60. a devout Catholic: người sùng đạo Thiên chúa 16. Variety is the spice of life: đa dạng là điểm thú vị 61. clamp down on: kiểm soát chặt chẽ trong cs 62. odds-on: chắc chắn 17. At the top of your voice: vang lên, hét to 63. put your feet up: thư giãn 18. Easy come, easy go: dễ đc dễ mất 64. up and about: có thể di chuyển được 19. Cry one’s eyes out: khóc hết nước mắt 65. bring up: nôn mửa 20. Look on/ see the bright side: nhìn vào mặt tích cực 66. take heart: cảm thấy được an ủi 21. shell out: chi tiền 67. take one’s custom elsewhere: mua hàng ở nơi 22. weasel out of: trốn tránh khác 23. strut: đi khệnh khạng 68. make the grade: đạt đủ tiêu chuẩn 24. avoid sth like the plague: tránh né 69. categorically deny: dứt khoát 25. shell out: chi tiền 70. out of sorts: khó chịu, không khỏe 26. weasel out of: trốn tránh 71. downcast: chán nản, tuyệt vọng 27. strut: đi khệnh khạng 72. shrug off: dễ dàng vượt qua (bệnh tật) 28. avoid sth like the plague: tránh né 73. Affectation(n): Sự điệu bộ, sự màu mè, sự giả vờ, 29. flash of brilliance: phút tỏa sáng giả bộ 30. in a fit of jealousy: trong một phút ghen tuông 74. Inclination(n): Sự nghiêng, sự cúi; dốc, độ 31. have a ring of truth about sth: có thể đúng với sự nghiêng thật 75. Disposition(n): Sự sắp xếp, kế hoạch, cách bố trí 32. landslide victory: chiến thắng sát nút 76. Skinny(a): gầy nhom, gầy trơ xương 33. overdrawn: thấu chi 77. Thin(a): mỏng, mảnh dẻ, mảnh khảnh 34. long-lasting peace/effect: hòa bình/ảnh hưởng lâu 78. Slim(a): mảnh mai, thon thả dài 79. Double chin(n): cằm nọng 35. thrilled to bits: vô cùng vui sướng 80. Roll of fat(n); cuộn mỡ 36. perk up: cảm thấy vui 81. Spare tyre(n): bụng phệ 37. despondent: thất vọng 82. Contour(n); đường cong, đường nét 38. mope around: đi tới lui một cách buồn chán 83. Put down(ph.v): đặt xuống 39. potter about: thong thả 84. Shrink(v): co lại, rút lại 40. concurrently: cùng lúc 85. Diminish(v): giảm bớt, hạ bớt 41. foreign to sb: xa lạ đối với ai 86. Dwindle(v): nhỏ lại, thu nhỏ 87. Reduce(v): làm giảm, làm thấp 88. Crossed eyes(NP): mắt lé, mắt lác 89. Flat feet(n): bàn chân bẹt 90. Knock knees(n): hội chứng chân hình chữ X 91. Waylay(v): rình, đợi sẵn 92. Run down(v): mất hết năng lượng, sức mạnh 93. Set back(v): trì hoãn 94. Offset(v): bù lại, đền bù 95. Calorific(a): nhiệt, chất nóng 6. Nourishing(a): bổ dưỡng 97. Digestible(a):tiêu hóa được, dễ tiêu 98. Sustaining(a): bền vững, tăng lực 100.Buxom(a); nẩy nở, đẫy đà