You are on page 1of 5

ĐỀ LUYỆN TẬP MÔN TIẾNG ANH thi vào 10 CNN

(Sách Phạm Thị Mai Hương)


MOCK TEST NO 1
1. Discontented = disaffected
2. Imitation: bắt chước
3. Told off = scolded
4. Vary: đa dạng
5. Disastrous (a) Thảm họa
6. Snobbish: hợm hĩnh
7. Get round to: to do something you intended to do for long time
8. Out of tune: lạc nhịp
9. Out of practice: không có thời gian luyện
10. Wear and tear: hao mòn
11. On and off: thi thoảng
12. Odds and ends: vụn vặt
13. Bewildering: bối rối, hoang mang
14. Recoil: dội lại
15. Economize
16. Enamel: men rang
17. Remineralization: khoáng hóa
18. Neutralize: trung hòa
19. Plaque: mảng
20. Hygiene: vệ sinh
21. Scape off: cạo sạch
MOCK TEST NO 2
1. Keep one’s nose to the grindstone = tobe assiduous: siêng năng
2. Apathetic: lãnh đạm, thờ ơ
3. Miss my guess = make a mistake
4. You are my guess: cứ tự nhiên
5. Courteous >< discourteous: thiếu lịch sự
6. Assuage: làm dịu
7. Intensify
8. Alleviate: làm dịu
9. Spontaneous: tự phát
10. Absorb: hấp thụ
11. Oblige to: bắt buộc, cưỡng ép
12. Designate: chỉ định, bổ nhiệm
13. Pull his sleeves up = roll up his sleeves
14. Wear his trousers: người trụ cột, có quyền
15. Pull his socks up: make effort to improve
16. Knock his socks off: impress someone
17. Ups and downs: thăng trầm trong cuộc sống
18. Invincible: vô địch, không thể đánh bại
19. Blow the whistle = tell the public: công bố, nói cho nhiều người biết…
20. Be below the belt: hoạt động không công bằng, không đúng luật
21. Keep the lid on = out of control
22. Walk all over: đối xử tệ
23. Walk in on: bước vào
24. Walk out of: chia tay, li hôn
25. Marshland: đầm lầy
26. Ensnare: đánh bẫy
27. Lobes: thùy (của loài hoa)
28. Trigger (v) gây ra
29. Phenomenal (a) -> phenomenon (n) hiện tượng
30. Secrete (v) bài tiết
31. Exclusive (a) độc quyền
32. Terrestrial (a) trên mặt đất
33. Invertebrate (n) loài không xương sống
34. Plankton (n) loài phù du
35. Grip (v) ôm chặt
36. Seizure (v) chiếm lấy
37. Denote (v) có nghĩa là
38. Live off (v) sống nhờ
39. Parallel (n) song song
40. Obsession (n) ám ảnh
41. Theoretical (a) lý thuyết
42. Hijack (v) chiếm đoạt
43. Unmediated (a) không sâu sắc
44. Rickets (n) bệnh còi xương
45. Rickety (n) còi xương
46. Inevitable (a) không thể tránh được
47. Mainstream (n) xu thế
48. Surveillance (n) sự theo dõi cẩn thận
49. Mischievous (a) tinh nghịch
50. Eerie (a) kỳ quái
PROGRESS TEST 1
1. Get into: hứng thú với
2. Stand in with: thay thế tạm thời
3. Come in for = suffer: chấp nhận, chịu
4. Groggy (a) say, lảo đảo
5. Dazed (a) mê muội
6. Anthropologist (n) nhà nhân loại học
7. Defraud (v) lừa gạt
8. Fabrication (n) sự chế tạo
9. The cows come home: quãng thời gian dài, về nhà rất muộn
10. A draught: giá lùa
11. Stirred up: gây rắc rối cho ai, kích thích
12. Swallow the stone: nuốt phải hạt
13. Fleet: hạm đội
14. Subsistence (n) sự tinh tế
15. Lead poisoning: nhiễm độc chì
16. Retardation: sự chậm lại
17. Microscopic: cực nhỏ
18. Ingest: ăn vào bụng
19. Dilapidate (v) hư hại, đổ nát
20. Tobe prone to: dễ mắc, dễ bị
PROGRESS TEST 2
1. Distribute = hand out: phân phát
2. Persevere (a) kiên nhẫn
3. Bring in a law: ban hành luật
4. Childlike (a) ngây thơ
5. Caught a glimpse: nhìn lướt qua
6. In the suburbs = on the outskirts: ở vùng ngoại ô
7. An interval: khoảng nghỉ giữa hiệp
8. A conductor: người chỉ huy
9. A stone’s throw: very short distance
10. Inescapable (a) không thể thoát được
11. Delinquent (n) kẻ phạm tội
12. Trivial (a) tầm thường
13. Authoritarian (a) độc tài
14. Convict (v) kết án
15. Prosecute (v) khởi tố
16. Condemn (v) kết tội
17. Transplanting (v) cấy ghép
18. Anthropology (n) nhân loại học
19. Vigor (n) sức mạnh
20. Incompatible (a) không hợp, không tương thích
21. Generosity (n) sự hào phóng
22. Certainty (n) sự chắc chắn
23. Ridicule (v) – ridiculous (a)
PROGRESS TEST 3
1. Hail: mưa đá
2. Masterpiece = an excellent work of art
3. Hypertension: tăng huyết áp
4. Tobe home and dry = very successful
5. Unleash (v) tháo gỡ
6. Commonplace (a) tầm thường
7. On and off: part-time, không liên tục
8. Out of this world: extremely good
9. Make do with: miễn cưỡng chấp nhận
10. Scrimping: bủn xỉn, keo kiệt
11. Scavenging: quét dọn
12. Scouring: cọ rửa, lau chùi
13. scourging ăn xin
14. sneer or snarl: nói xấu
15. staggering: dao động
16. durable (a) – durability (n) sự bền bỉ, dẻo dai,
17. valve (n) van (tim)
18. inundated = flooded: tràn ngập
19. mediocre (a) tầm thường
20. metaphor: phép ẩn dụ
21. prophecy (n) lời tiên tri
22. passageway (n) hành lang
23. extraterrestrial (a) ngoài trái đất
24. interpret (v) được hiểu…
PROGRESS TEST 4
1. cosmopolitan city: thành phố có tính chất quốc tế
2. obscure (a) mơ hồ
3. subordinate (v) phụ thuộc
4. antiquated = obsolete = archaic (a) cổ xưa, quá hạn, lỗi thời
5. play along with: tạm thời làm gì
6. play havoc with: làm cho vấn đề khó hơn
7. play cat and mouse with: trêu trọc ai đó
8. a big fish in a small pond: là người quan trọng
9. a fish out of water: không phù hợp
10. plenty more fish in the sea: có nhiều lựa chọn hơn
11. desolate: tàn phá
12. dejected: chán nản
13. destitute: nghèo
14. bequest: di chúc
15. birthright: quyền lợi
16. by the reason of = because of
17. in the face of = despite
18. demographic: nhân khẩu học
19. take into account = take into consideration: cân nhắc
20. forecaster (n) người dự đoán, dự báo
21. duty = responsibility
22. amphibians: loài lưỡng cư
23. salamander: kỳ nhông
24. tadpoles: nòng lọc
25. hibernate: ngủ đông
26. gills: mang cá
27. metamorphosis: biến hình
28. insectivore (n) loài ăn sâu bọ
29. burrow (v) đào hang
30. salientians: loài ếch nhái
31. caecilian: loài giun
32. toad: con cóc
PROGRESS TEST 5
1. odd = weird
2. go along with the idea = agree with the idea
3. significant >< insignificant
4. vein: tĩnh mạch
5. fauna: quần thể động vật
6. brush up: ôn tập lại
7. patch up: sửa chữa
8. polish off: làm xuống cấp
9. chronic (a) bệnh kinh niên
10. bronchitis (n) bệnh viêm phế quản
11. run the risk of = do something although bad things may happen
12. outranked (a) cap cấp
13. effusive (a) dạt dào
14. elusive (a) lảng tránh
15. allusive (a) hàm ý, bóng gió
16. evasive (a) thaois thác
17. ward off: ngăn ngừa
18. hammering: búa
19. dismantle: tháo dỡ
20. dismount: xuống
21. disclose (v) vạch trần
22. diagnosis: chuẩn đoán
23. neurobiological: sinh học về thần kinh
24. excessive (a) dư thừa. quá mức
25. correspondence: tương ứng
26. reckless: thiếu thận trọng
27. propaganda: sự tuyên truyền
28. vindicate: minh oan
29. evaporate (v) bay hơi
30. responsible >< irresponsible (a) thiếu trách nhiệm
31. vain (a) – vanity (n) vô ích, vô nghĩa

You might also like