MOCK TEST NO 1 1. Discontented = disaffected 2. Imitation: bắt chước 3. Told off = scolded 4. Vary: đa dạng 5. Disastrous (a) Thảm họa 6. Snobbish: hợm hĩnh 7. Get round to: to do something you intended to do for long time 8. Out of tune: lạc nhịp 9. Out of practice: không có thời gian luyện 10. Wear and tear: hao mòn 11. On and off: thi thoảng 12. Odds and ends: vụn vặt 13. Bewildering: bối rối, hoang mang 14. Recoil: dội lại 15. Economize 16. Enamel: men rang 17. Remineralization: khoáng hóa 18. Neutralize: trung hòa 19. Plaque: mảng 20. Hygiene: vệ sinh 21. Scape off: cạo sạch MOCK TEST NO 2 1. Keep one’s nose to the grindstone = tobe assiduous: siêng năng 2. Apathetic: lãnh đạm, thờ ơ 3. Miss my guess = make a mistake 4. You are my guess: cứ tự nhiên 5. Courteous >< discourteous: thiếu lịch sự 6. Assuage: làm dịu 7. Intensify 8. Alleviate: làm dịu 9. Spontaneous: tự phát 10. Absorb: hấp thụ 11. Oblige to: bắt buộc, cưỡng ép 12. Designate: chỉ định, bổ nhiệm 13. Pull his sleeves up = roll up his sleeves 14. Wear his trousers: người trụ cột, có quyền 15. Pull his socks up: make effort to improve 16. Knock his socks off: impress someone 17. Ups and downs: thăng trầm trong cuộc sống 18. Invincible: vô địch, không thể đánh bại 19. Blow the whistle = tell the public: công bố, nói cho nhiều người biết… 20. Be below the belt: hoạt động không công bằng, không đúng luật 21. Keep the lid on = out of control 22. Walk all over: đối xử tệ 23. Walk in on: bước vào 24. Walk out of: chia tay, li hôn 25. Marshland: đầm lầy 26. Ensnare: đánh bẫy 27. Lobes: thùy (của loài hoa) 28. Trigger (v) gây ra 29. Phenomenal (a) -> phenomenon (n) hiện tượng 30. Secrete (v) bài tiết 31. Exclusive (a) độc quyền 32. Terrestrial (a) trên mặt đất 33. Invertebrate (n) loài không xương sống 34. Plankton (n) loài phù du 35. Grip (v) ôm chặt 36. Seizure (v) chiếm lấy 37. Denote (v) có nghĩa là 38. Live off (v) sống nhờ 39. Parallel (n) song song 40. Obsession (n) ám ảnh 41. Theoretical (a) lý thuyết 42. Hijack (v) chiếm đoạt 43. Unmediated (a) không sâu sắc 44. Rickets (n) bệnh còi xương 45. Rickety (n) còi xương 46. Inevitable (a) không thể tránh được 47. Mainstream (n) xu thế 48. Surveillance (n) sự theo dõi cẩn thận 49. Mischievous (a) tinh nghịch 50. Eerie (a) kỳ quái PROGRESS TEST 1 1. Get into: hứng thú với 2. Stand in with: thay thế tạm thời 3. Come in for = suffer: chấp nhận, chịu 4. Groggy (a) say, lảo đảo 5. Dazed (a) mê muội 6. Anthropologist (n) nhà nhân loại học 7. Defraud (v) lừa gạt 8. Fabrication (n) sự chế tạo 9. The cows come home: quãng thời gian dài, về nhà rất muộn 10. A draught: giá lùa 11. Stirred up: gây rắc rối cho ai, kích thích 12. Swallow the stone: nuốt phải hạt 13. Fleet: hạm đội 14. Subsistence (n) sự tinh tế 15. Lead poisoning: nhiễm độc chì 16. Retardation: sự chậm lại 17. Microscopic: cực nhỏ 18. Ingest: ăn vào bụng 19. Dilapidate (v) hư hại, đổ nát 20. Tobe prone to: dễ mắc, dễ bị PROGRESS TEST 2 1. Distribute = hand out: phân phát 2. Persevere (a) kiên nhẫn 3. Bring in a law: ban hành luật 4. Childlike (a) ngây thơ 5. Caught a glimpse: nhìn lướt qua 6. In the suburbs = on the outskirts: ở vùng ngoại ô 7. An interval: khoảng nghỉ giữa hiệp 8. A conductor: người chỉ huy 9. A stone’s throw: very short distance 10. Inescapable (a) không thể thoát được 11. Delinquent (n) kẻ phạm tội 12. Trivial (a) tầm thường 13. Authoritarian (a) độc tài 14. Convict (v) kết án 15. Prosecute (v) khởi tố 16. Condemn (v) kết tội 17. Transplanting (v) cấy ghép 18. Anthropology (n) nhân loại học 19. Vigor (n) sức mạnh 20. Incompatible (a) không hợp, không tương thích 21. Generosity (n) sự hào phóng 22. Certainty (n) sự chắc chắn 23. Ridicule (v) – ridiculous (a) PROGRESS TEST 3 1. Hail: mưa đá 2. Masterpiece = an excellent work of art 3. Hypertension: tăng huyết áp 4. Tobe home and dry = very successful 5. Unleash (v) tháo gỡ 6. Commonplace (a) tầm thường 7. On and off: part-time, không liên tục 8. Out of this world: extremely good 9. Make do with: miễn cưỡng chấp nhận 10. Scrimping: bủn xỉn, keo kiệt 11. Scavenging: quét dọn 12. Scouring: cọ rửa, lau chùi 13. scourging ăn xin 14. sneer or snarl: nói xấu 15. staggering: dao động 16. durable (a) – durability (n) sự bền bỉ, dẻo dai, 17. valve (n) van (tim) 18. inundated = flooded: tràn ngập 19. mediocre (a) tầm thường 20. metaphor: phép ẩn dụ 21. prophecy (n) lời tiên tri 22. passageway (n) hành lang 23. extraterrestrial (a) ngoài trái đất 24. interpret (v) được hiểu… PROGRESS TEST 4 1. cosmopolitan city: thành phố có tính chất quốc tế 2. obscure (a) mơ hồ 3. subordinate (v) phụ thuộc 4. antiquated = obsolete = archaic (a) cổ xưa, quá hạn, lỗi thời 5. play along with: tạm thời làm gì 6. play havoc with: làm cho vấn đề khó hơn 7. play cat and mouse with: trêu trọc ai đó 8. a big fish in a small pond: là người quan trọng 9. a fish out of water: không phù hợp 10. plenty more fish in the sea: có nhiều lựa chọn hơn 11. desolate: tàn phá 12. dejected: chán nản 13. destitute: nghèo 14. bequest: di chúc 15. birthright: quyền lợi 16. by the reason of = because of 17. in the face of = despite 18. demographic: nhân khẩu học 19. take into account = take into consideration: cân nhắc 20. forecaster (n) người dự đoán, dự báo 21. duty = responsibility 22. amphibians: loài lưỡng cư 23. salamander: kỳ nhông 24. tadpoles: nòng lọc 25. hibernate: ngủ đông 26. gills: mang cá 27. metamorphosis: biến hình 28. insectivore (n) loài ăn sâu bọ 29. burrow (v) đào hang 30. salientians: loài ếch nhái 31. caecilian: loài giun 32. toad: con cóc PROGRESS TEST 5 1. odd = weird 2. go along with the idea = agree with the idea 3. significant >< insignificant 4. vein: tĩnh mạch 5. fauna: quần thể động vật 6. brush up: ôn tập lại 7. patch up: sửa chữa 8. polish off: làm xuống cấp 9. chronic (a) bệnh kinh niên 10. bronchitis (n) bệnh viêm phế quản 11. run the risk of = do something although bad things may happen 12. outranked (a) cap cấp 13. effusive (a) dạt dào 14. elusive (a) lảng tránh 15. allusive (a) hàm ý, bóng gió 16. evasive (a) thaois thác 17. ward off: ngăn ngừa 18. hammering: búa 19. dismantle: tháo dỡ 20. dismount: xuống 21. disclose (v) vạch trần 22. diagnosis: chuẩn đoán 23. neurobiological: sinh học về thần kinh 24. excessive (a) dư thừa. quá mức 25. correspondence: tương ứng 26. reckless: thiếu thận trọng 27. propaganda: sự tuyên truyền 28. vindicate: minh oan 29. evaporate (v) bay hơi 30. responsible >< irresponsible (a) thiếu trách nhiệm 31. vain (a) – vanity (n) vô ích, vô nghĩa