You are on page 1of 4

1.

Opinions: ý kiến
2. Conversation: cuộc hội thoại
3. Position: vị trí, chức vụ
4. Excellent: xuất sắc
5. Rude: bất lịch sự
6. Coworker: đồng nghiệp
7. Put someone down: hạ thấp ai đó
8. Express: trình bày, thể hiện
9. Quite: khá
10.Terrible: tệ
11.Tolerate: (ˈtäləˌrāt) tha thứ
12.Schedule: lịch trình
13.Anymore: thêm nữa
14.Behavior: hành vi
15.Expert: thiên tài,chuyên gia
16.Tear: xé
17.Lure: thu hút
18.Interest in: quan tâm đến
19.Secret: bí mật
20.Unappealing: ˌənəˈpēliNG không hấp dẫn
21.Handled: xử lý
22.Problem: vấn đề
23.Project: dự án
24.Progress: tiến triển
25.Head off : đi đi
26.Small reason: lý do nhỏ
27.Bullet: đạn
28.Applied: áp dụng
29.Mortgage: thế chấp
30.Successful: thành công
31.Achieve: đạt được
32.Temperature: nhiệt độ
33.Oppose: phản đối
34.Negertive: tiêu cực
35.Awaken: əˈwākən đánh thức
36.Affect: ảnh hưởng
37.Office: văn phòng
38.Ignorance: ˈiɡnərəns sự thiếu hiểu biết
39.Flag: lá cờ
40.Escape: bỏ trốn
41.Cage: cái lồng
42.Information : thông tin
43.Rumors: tin đồn
44.Accu’sations: lời buộc tội
45.Mismanagement: misˈmanijmənt qly sai lầm
46.Suddenly: ngầm
47.Toward: hướng tới
48.Attached: đính kèm
49.Attack: tấn công
50.Murderer: kẻ sát nhân
51.Shouting: la hét
52.Forward: phía trước
53.No idea: không ý kiến

54.Troops: quân đội


55.Definite: chắc chắn
56.Especially: đặc biệt
57.Highway: xa lộ
58.Presumably: có lẽ = perhaps
59.Extremely: vô cùng
60.Funtion: chức năng
61.Exhibit: triển lãm
62.Attention: chú ý
63.Scene: bối cảnh /sẽn/
64.Exchange: trao đổi
65.Convince: thuyết phục
66.Compromise: thỏa hiệp
67.Advantage: lợi thế
68.Inventory: hàng tồn kho
69.Completely: hoàn toàn
70.Devalue: giảm giá trị
71.Recognize: nhận ra
72.Important: quan trọng
73.Contract: hợp đồng
74.Remove: di dời
75.Publication: sự xuất bản
76.Controversial:gây tranh cãi
77.Segment: bộ phận
78.Purpose: mục đích
79.Composure: sự điềm tĩnh
80.Refused: bị từ chối
81.Department manager: bộ phận quản lý
82.Engage: đính hôn
83.Perform: trình diễn
84.Character: tính cách
85.Role: vai trò
86.Pretend:giả vờ
87.Certain: chắc chắn
88.Pretend: giả vờ
89.instrument: dụng cụ
90.flute: ống sáo
91.decision: phán quyết
92.confront: đối đầu
93.resume: bản tóm tắt
94.purpose: mục đích
95.wisely: một cách khôn ngoan
96.consume: tiêu thụ
97.exploit: khai thác
98.sunblock: kem chống nắng
99.advantage: lợi thế
100. drank up: uống cạn
30day
1. intersect: giao nhau
2.

You might also like