You are on page 1of 2

SAT Practice Test 3

1.ground-breaking : đột phá

2.convincing : thuyết phục

3.underestimated : đánh giá thấp

4.tribal : bộ lạc

5.devising : nghĩ ra

6.presume : cho rằng

7.improvise : ứng biến

8.intricate : phức tạp

9.indecipherable : không thể giải mã được

10.ornamental : trang trí

11.obscure : mơ hồ, không rõ ràng

12.adhere (to) : tuân thủ

13. grapple (with) : vất vả khi làm gì

14.surmise : phỏng đoán

15.contrive : xoay sở

16.derives : dẫn tới

17.disparate : khác nhau

18.interchangeable : có thể thay đổi lẫn nhau

19.paucity (of) : ít ỏi

20.quarrel (about) : tranh cãi

21.profusion (of) : dồi dào

22. conform (to) : tuân thủ

23.renunciation (of) : từ bỏ

24.engulf : nhấn chìm

25.proponent (of) : đề xuất

26.beneficiary (of) : thụ hưởng

27.restrain : kiềm chế


28.interject : xen vào

29.prescribed : quy định

30.commited : thực hiện

31.copious : phong phú

You might also like