2. Inevitable: không thể tránh khỏi 3. Optional: không bắt buộc 4. Attitude: thái độ 5. Undeterred: không nao núng 6. A setback: sự thất bại 7. To get over: vượt qua 8. The world is your oyster: thế giới còn nhiều cơ hội đang chờ bạn 9. To complete one's degree: tốt nghiệp 10.To overcome: vượt qua 11.An obstacle: Một trở ngại 12.Blow: thất vọng 13.Perfectionism: chủ nghĩa hoàn hảo 14.Constant efforts: nỗ lực không ngừng 15.To pursue: theo đuổi 16.To set up: thành lập 17.Innovative: sáng tạo 18.To be aware of: nhận thức về 19.Diagnosed with: chẩn đoán 20.Degenerative: suy thoái 21.To deteriorate: to become worse 22.Visually - impaired people: người bị ảnh hưởng thị lực 23.Revolutionary: mang tính cách mạng 24.Ground-breaking: có tính đột phá 25.Commitment: cam kết 26.Patience: sự kiên nhẫn 27.Perseverance: sự kiên trì 28.In the face of: đối mặt với 29.Inspirational: truyền cảm hứng 30.Social inclusion: hòa nhập xã hội 31.Human nature: bản chất con người 32.Tolerance: sự chịu đựng 33.Compassion: lòng trắc ẩn 34.Cobbled streets: những con đường lót đá hẹp 35.To perceive/perception: nhìn nhận, nhận thức 36.Hindrance: sự cản trở 37.Vivid: sống động 38.Ingenuity: sự thông minh 39.Single-mindedness: sự chuyên tâm 40.Conquer: chinh phục 41.Adversity: sự bất lợi, nghịch cảnh 42.Glare: lườm 43.Squint: nheo mắt 44.Gaze: nhìn chằm chằm 45.Glimpse: nhìn thoáng qua 46.Gape: trợn mặt há mồm 47.Peek: nhìn trộm 48.Gawp: trố mắt nhìn 49.sense of community: ý thức cộng đồng 50.self-interest: lợi ích cá nhân 51.self-control: tự kiểm soát 52.self-assurance: sự tự tin 53.self-defence: sự tự vệ 54.selflessness: sự xả thân 55.self-preservation instinct: bản năng tự bảo vệ 56.materialism: chủ nghĩa thực dụng 57.bewildered: bối rối 58.bemused: kinh ngạc 59.antagonistic: đối kháng 60.preoccupied: bận tâm, lo lắng 61.vicious: xấu xa 62.altruistic: vị tha 63.guarded: thận trọng 64.haggard: hốc hác, phờ phạc 65.conundrum: câu hỏi hóc búa