You are on page 1of 2

VOCAB UNIT 1

1. A quote: trích dẫn


2. Inevitable: không thể tránh khỏi
3. Optional: không bắt buộc
4. Attitude: thái độ
5. Undeterred: không nao núng
6. A setback: sự thất bại
7. To get over: vượt qua
8. The world is your oyster: thế giới còn nhiều cơ hội đang chờ bạn
9. To complete one's degree: tốt nghiệp
10.To overcome: vượt qua
11.An obstacle: Một trở ngại
12.Blow: thất vọng
13.Perfectionism: chủ nghĩa hoàn hảo
14.Constant efforts: nỗ lực không ngừng
15.To pursue: theo đuổi
16.To set up: thành lập
17.Innovative: sáng tạo
18.To be aware of: nhận thức về
19.Diagnosed with: chẩn đoán
20.Degenerative: suy thoái
21.To deteriorate: to become worse
22.Visually - impaired people: người bị ảnh hưởng thị lực
23.Revolutionary: mang tính cách mạng
24.Ground-breaking: có tính đột phá
25.Commitment: cam kết
26.Patience: sự kiên nhẫn
27.Perseverance: sự kiên trì
28.In the face of: đối mặt với
29.Inspirational: truyền cảm hứng
30.Social inclusion: hòa nhập xã hội
31.Human nature: bản chất con người
32.Tolerance: sự chịu đựng
33.Compassion: lòng trắc ẩn
34.Cobbled streets: những con đường lót đá hẹp
35.To perceive/perception: nhìn nhận, nhận thức
36.Hindrance: sự cản trở
37.Vivid: sống động
38.Ingenuity: sự thông minh
39.Single-mindedness: sự chuyên tâm
40.Conquer: chinh phục
41.Adversity: sự bất lợi, nghịch cảnh
42.Glare: lườm
43.Squint: nheo mắt
44.Gaze: nhìn chằm chằm
45.Glimpse: nhìn thoáng qua
46.Gape: trợn mặt há mồm
47.Peek: nhìn trộm
48.Gawp: trố mắt nhìn
49.sense of community: ý thức cộng đồng
50.self-interest: lợi ích cá nhân
51.self-control: tự kiểm soát
52.self-assurance: sự tự tin
53.self-defence: sự tự vệ
54.selflessness: sự xả thân
55.self-preservation instinct: bản năng tự bảo vệ
56.materialism: chủ nghĩa thực dụng
57.bewildered: bối rối
58.bemused: kinh ngạc
59.antagonistic: đối kháng
60.preoccupied: bận tâm, lo lắng
61.vicious: xấu xa
62.altruistic: vị tha
63.guarded: thận trọng
64.haggard: hốc hác, phờ phạc
65.conundrum: câu hỏi hóc búa

You might also like