You are on page 1of 2

VOCAB UNIT 2

1. handful of sth: một nắm, một vài, một số ít


2. demand for sth: nhu cầu cho cái gì
3. sense of community: ý thức cộng đồng, tinh thần cộng đồng
4. responsible for: chịu trách nhiệm cho
5. benefits of: lợi ích của

6. relevance of: liên quan đến

7. grasp of: sự hiểu biết về


8. respect for: sự kính trọng đối với
9. knowledge of: kiến thức về cái gì
10.obvious: (adj) rõ ràng, hiển nhiên
11.subsistence: (n) sự cung cấp

12.self subsistence: (adj) sự tự cung tự cấp


13.stifiling: (adj) ngột ngạt, khó chịu
14.endanger: (v) làm cho nguy hiểm
15.Inevitable: (adj) không thể tránh khỏi
16.inevitably (adv): (adv) chắc hẳn, chắc chắn, không thể tránh đuọc
17.profound: (adj) sâu sắc, sâu rộng, hoàn toàn
18.harsh: (adj) khắc nghiệt
19.remote: xa xôi, hẻo lánh
20.Resident: cư dân
21.Distinction: sự khác biệt
22.to impose sth on sb: áp đặt cái gì lên ai
23.inhabited: có người ở

24.appealing, attractive: (adj) hấp dẫn, lôi cuốn

25.efficient, economical: tiết kiệm, có hiệu quả kinh tế

26.worthwhile: đáng giá, xứng đáng

27.neglected: bị bỏ bê

28.Abandoned, deserted: bị ruồng bỏ, bỏ hoang

29.Decline: giảm
30.Unappealing: không hấp dẫn
31.Wasteful: lãng phí

32.Run down: xuống cấp


33.High-rise building: nhà cao tầng

34.Demolish: v ~ destroy phá huỷ; đánh đổ

35.Recreational center: Trung tâm giải trí

36.focal point: tâm điểm

37.Terrain: địa thế, địa hình


38.Sensible: hợp lý
39.Rely on sb/sth: phụ thuộc vào ai/cái gì
40.Navigable: để tàu bè qua lại được
41.Legible: rõ ràng, dễ đọc
42.Considerable: (adj) lớn lao, to tát, đáng kể
43.Profound knowledge: kiến thức sâu rộng
44.Valuable: có giá trị
45.Amicable: thân thiện, hòa bình
46.Relocate: chuyển địa điểm
47.Visible: có thể nhìn thấy
48.Audible: có thể nghe được
49.Incredible: không thể tin được
50.Eligible: đủ tư cách
51.Acceptable: có thể chấp nhận
52.Accessible: có thể tiếp cận
53.Incomprehensible: không thể hiểu nổi, khó hiểu
54.Collectible: có thể sưu tầm
55.Inaccessible: không thể tiếp cận
56.Advisable: (adj) nên nghe theo, thích hợp
57.Edible: có thể ăn được
58.Treatable: có thể điều trị

You might also like