You are on page 1of 2

DỄ NHẦM LẪN 24.

Disqualified from: bị trúc quyền


1. Have the ability to do st: có khả năng làm Unqualified for: ko đủ năng lực
gì 25. Advisable(a): có tính chất đưa ra lời
Have the capacity for st: có khả năng về cái gì khuyên
2. Lie-lay-lying: nằm Advisory(a): thuộc về tư vấn, cố vấn
Laying 26. Grief(n) = sadness = sorrow
3. Intelligible = understandable Grievance(n) = complaint
Intelligent
4. Repair = mend ( sửa chữa ) 27. Variety(n): sự đa dạng
Amend(v): bổ sung, khắc phục Variation / variant(n): biến thể
5. Exhausting(a): kiệt sức 28. Considerate(a): tận tâm
Exhaustive(a): kĩ lưỡng, toàn diện Considerable(a): đáng kể
6. Realize(v): nhận ra về ý thức 29. Hang - hanged - hanged: treo cổ
Recognize(v): nhận ra bằng mắt Hang - hung - hung: trao áo quần
7. Plain-looking ( đúng ); plane-looking(sai) 30. Proportion(n): sự tương quan về tỉ lệ
8. Distinctive(a): riêng biệt Percentage(n):
Distinct(a) = clear: rõ ràng 31. Uninterested(a): ko hứng thú, quan tâm
Distinguished(a): xuất chúng, lỗi lạc Disinterested(a): ko thiên vị
Distinguishable(a): có thể phân biệt được 32. Responsible(a):
9. Respectful(a) Responsive(a):
Respectable(a) 33. Adopt(v): nhận con nuôi, ban hành chính
Respective(a): lần lượt sách, chiến lược
10. In the end = finally Adapt(v): thích nghi
At the end ( + of...) 34. Principal(n): thầy hiệu trưởng
11. Historic(a): vẻ vang, mang dấu ấn lịch sử Principle(n): nguyên tắc => in principle ( về
Historical(a): thuộc về lịch sử mặt nguyên tắc )
12. Favorite 35. Addictive(a): có tính chất gây nghiện
Favorable(a): thuận lợi Addicted + to
13. Addicted(a): nghiện 36. Childlike(a):
Addictive(a): có tính chất gây nghiện Childish(a): có lớn mà ko có khôn
14. Active(a): còn hoạt động 37. Formerly: trước đây
Inactive(a): tắt Formarlly: trang trọng
( dành cho núi lửa ) 38. Futher: sâu hơn
15. Angle Father: xa hơn ( về khoảng cách địa lý )
Angel 39. Confident(a)
16. Diploma(n): bằng cấp 3 Confidential(a): tuyệt mật
Qualification(n): bằng cấp nói chung, trình 40. Industrious(a): chăm chỉ
độ chuyên môn Industrial(a): thuộc về công nghiệp
Certificate(n): giấy chứng nhận 41. Social(a): thuộc về xã hội
Degree(n): bằng đại học, cao đẳng Sociable(a)
License(n): giấy phép 42. Imaginative(a): giàu trí tưởng tượng
17. Activity(n): hoạt động Imaginable(a): có thể tưởng tượng được
Action(n): hành động Imaginary(a): ảo / ko có thật
18. Successive(a): liên tiếp/kế tiếp 43. Live(a)
Successful(a): thành công Lively(a): sinh động, đầy hào khí
19. Wounded(a): bị thương do chiến tranh 44. Continuous(a): liên tục, dai dẳng
Injured(a): bị thương do tai nạn Continual(a): liên tục ko ngắt quãng
20. Construction(n): xây dựng 45. Communicable(a): liên quan đến giao tiếp
Instruction(n): hướng dẫn sử dụng Communicative(a): thuộc về giao tiếp
21. With a view to: nhìn trên cao xuống 46. Observant(a): tinh mắt, hay để ý
With a vision to: tầm nhìn ngang, hướng Observatory(a): có tính chất quan sát
về tương lai 47. Reliance(n)
22. Heroin(n) Reliability(n)
Heroine(n): nữ anh hùng 48. Consequence(n)
23. Rise: mọc Sequence(n): trật tự
Raise + O: nuôi
49. Dependent(a): phụ thuộc vào
Independent(a): độc lập
Undependable(a): ko đáng tin cậy
Dependable(a): đáng tin cậy
50. Confused(a): bị bối rối, nhầm lẫn
Confusing(a): gây bối rối, nhầm lẫn
51. Variety(n): sự đa dạng
Variant(n): biến thể
Variable(a): có thể thay đổi
Various(a): khác nhau
52. Essence(n): bản chất
Essential(..): cần thiết
53. Comprehensive(a(): toàn diện, bao quát
Comprehensible(a) = understandable
54. Ignorant(a): lơ là ,ngu dốt
Ignorable(a): có thể phớt lờ
55. Discreet(a): thận trọng, dè dặt
Discrete(a): riêng lẻ, riêng biệt
56. Attitude(n) +to/towards: thái độ
Altitude(n): độ cao
Aptitude for = gift: năng khiếu
57. Previous(a)
Precious(a): quí hiếm
58.

You might also like