1. Have the ability to do st: có khả năng làm Unqualified for: ko đủ năng lực gì 25. Advisable(a): có tính chất đưa ra lời Have the capacity for st: có khả năng về cái gì khuyên 2. Lie-lay-lying: nằm Advisory(a): thuộc về tư vấn, cố vấn Laying 26. Grief(n) = sadness = sorrow 3. Intelligible = understandable Grievance(n) = complaint Intelligent 4. Repair = mend ( sửa chữa ) 27. Variety(n): sự đa dạng Amend(v): bổ sung, khắc phục Variation / variant(n): biến thể 5. Exhausting(a): kiệt sức 28. Considerate(a): tận tâm Exhaustive(a): kĩ lưỡng, toàn diện Considerable(a): đáng kể 6. Realize(v): nhận ra về ý thức 29. Hang - hanged - hanged: treo cổ Recognize(v): nhận ra bằng mắt Hang - hung - hung: trao áo quần 7. Plain-looking ( đúng ); plane-looking(sai) 30. Proportion(n): sự tương quan về tỉ lệ 8. Distinctive(a): riêng biệt Percentage(n): Distinct(a) = clear: rõ ràng 31. Uninterested(a): ko hứng thú, quan tâm Distinguished(a): xuất chúng, lỗi lạc Disinterested(a): ko thiên vị Distinguishable(a): có thể phân biệt được 32. Responsible(a): 9. Respectful(a) Responsive(a): Respectable(a) 33. Adopt(v): nhận con nuôi, ban hành chính Respective(a): lần lượt sách, chiến lược 10. In the end = finally Adapt(v): thích nghi At the end ( + of...) 34. Principal(n): thầy hiệu trưởng 11. Historic(a): vẻ vang, mang dấu ấn lịch sử Principle(n): nguyên tắc => in principle ( về Historical(a): thuộc về lịch sử mặt nguyên tắc ) 12. Favorite 35. Addictive(a): có tính chất gây nghiện Favorable(a): thuận lợi Addicted + to 13. Addicted(a): nghiện 36. Childlike(a): Addictive(a): có tính chất gây nghiện Childish(a): có lớn mà ko có khôn 14. Active(a): còn hoạt động 37. Formerly: trước đây Inactive(a): tắt Formarlly: trang trọng ( dành cho núi lửa ) 38. Futher: sâu hơn 15. Angle Father: xa hơn ( về khoảng cách địa lý ) Angel 39. Confident(a) 16. Diploma(n): bằng cấp 3 Confidential(a): tuyệt mật Qualification(n): bằng cấp nói chung, trình 40. Industrious(a): chăm chỉ độ chuyên môn Industrial(a): thuộc về công nghiệp Certificate(n): giấy chứng nhận 41. Social(a): thuộc về xã hội Degree(n): bằng đại học, cao đẳng Sociable(a) License(n): giấy phép 42. Imaginative(a): giàu trí tưởng tượng 17. Activity(n): hoạt động Imaginable(a): có thể tưởng tượng được Action(n): hành động Imaginary(a): ảo / ko có thật 18. Successive(a): liên tiếp/kế tiếp 43. Live(a) Successful(a): thành công Lively(a): sinh động, đầy hào khí 19. Wounded(a): bị thương do chiến tranh 44. Continuous(a): liên tục, dai dẳng Injured(a): bị thương do tai nạn Continual(a): liên tục ko ngắt quãng 20. Construction(n): xây dựng 45. Communicable(a): liên quan đến giao tiếp Instruction(n): hướng dẫn sử dụng Communicative(a): thuộc về giao tiếp 21. With a view to: nhìn trên cao xuống 46. Observant(a): tinh mắt, hay để ý With a vision to: tầm nhìn ngang, hướng Observatory(a): có tính chất quan sát về tương lai 47. Reliance(n) 22. Heroin(n) Reliability(n) Heroine(n): nữ anh hùng 48. Consequence(n) 23. Rise: mọc Sequence(n): trật tự Raise + O: nuôi 49. Dependent(a): phụ thuộc vào Independent(a): độc lập Undependable(a): ko đáng tin cậy Dependable(a): đáng tin cậy 50. Confused(a): bị bối rối, nhầm lẫn Confusing(a): gây bối rối, nhầm lẫn 51. Variety(n): sự đa dạng Variant(n): biến thể Variable(a): có thể thay đổi Various(a): khác nhau 52. Essence(n): bản chất Essential(..): cần thiết 53. Comprehensive(a(): toàn diện, bao quát Comprehensible(a) = understandable 54. Ignorant(a): lơ là ,ngu dốt Ignorable(a): có thể phớt lờ 55. Discreet(a): thận trọng, dè dặt Discrete(a): riêng lẻ, riêng biệt 56. Attitude(n) +to/towards: thái độ Altitude(n): độ cao Aptitude for = gift: năng khiếu 57. Previous(a) Precious(a): quí hiếm 58.