Labeller (n) Người dán nhãn 2. large (a) Rộng lớn Largely (adv) Thật rộng lớn Largeness (n) Sự rộng lớn 3. late (a) Trể , muộn Late (adv) Trễ muộn Lately (adv) Gàn đây, mới vừa Lateness (n) Sự trễ 4. laugh (v)(n) Cười , nực cười Laughable (a) Tức cười, nực cười Laugher (n) Người hay cười Laughing (a) Hay cười, cười vui vẻ Laughter (n) Tiếng cười 5. law (n) Luật lệ ,phép tắc Lawful (a) Hợp pháp , đúng luật Lawfully (adv) Đúng luật Lawyer ≠ lawless (n)(a) Luật sư ≠ Không có pháp luật 6. lazy (a) Lười biếng Lazily (adv) Thật lười biếng Laziness (n) Sự lười biếng 7. lead (v) Lãnh đạ, hướng dẫn Leading (n) Sự lãnh đạo , chỉ huy Leader (n) Người lãnh đạo Leaderless (a) Không có người cầm dầu Leadership (n) Sự chỉ huy, hướng dẫn 8. leak (v)(n) Rò rỉ, thấm nước Leakage (n) Sự rò rỉ, thấm qua Leaky (a) Chảy, dột, rỉ ra Leakiness (n) Tình trạng dột 9. learn (v) Học tập, nghiên cứu Learned (a) Có học thức Learnedly (adv) Tinh thông , uyên bác Learner (n) Người học Learning (n) Sự học 10. leisure (n) Thì giờ rãnh rỗi Leisurely (adv)(a) Thong tả, nhàn rỗi Leisured (a) Nhàn hạ 11. liberty (n) Sự tự do, quyền tự do Libertarian (n) Người theo chủ nghĩa tự do Libertinism = libertinage (n) Tư tưởng tự do 12. library (n) Thư viện Librarian (n) Người giữ thư viện 13. life (n) Cuộc sống Live (v) Sống Live (a) Trực tiếp Lively (adv) Sinh động 13. light (v) Thắp sáng, đốt đèn Light (n)(a) Ánh sáng , sáng , nhẹ Lighten (v) Làm cho nhẹ đi, làm sáng Lighter (n)(a) Người thắp đèn,bật lửa ≠ lightless ≠Không có ánh sáng 14. Limitation (n) Sự hạn chế, giới thiệu Limit (v) Hạn chế, giới hạn Limitary (a) Bị hạn chế, giới hạn Limited (a) Có hạn, hữu hạn Limiting (a) Hạn chế , hạn định ≠ Limitless (a) Vô hạn định 14. liquid (n) Chất lỏng, chất nước Liquid (a) Lỏng , chảy ra Liquidity (n) Trạng thái nước lỏng Liquify = liquefy (v) Làm hóa lỏng Liquifaction (n) Sự hóa lỏng 15. liquor (n) Rược mạnh, thuốc rượu Liquor (v) Uống rượu Liquorish (a) Thích uống rượu 16. listen (v) Nghe Listenr (n) Người nghe Listening (n) Sự nghe 17. literate (a) Có học, biết chữ Literacy (n) Sự có học, biết đọc, biết chữ Literator (n) Nhà văn Literature (n) Văn chương Literati (n) Giới trí thức, văn sĩ 18. Live (v) Sống , ở Live (a) Trực tiếp, còn sống Life (n) Cuộc đời, cuộc sống Living (n) Sự sống Liveable (a) Có thẻ ở được Liver (n) Người sống Lively (a) Sống động ,đầy sinh khí Liveliness (n) Sự hăng hái , lah lợi 19. Local (a) Đại phương Locality (n) Chỗ, địa phương Localize (v) Sự xác định phương hướng Locally (adv) Liên hệ tới đại phương 20. Lock (v)(n) Khóa, đóng Locker ≠ unlock (n)(v) Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa 21. Logic (n) Luận lý học Logical (a) Hợp với luận lí, hợp lý Logically (adv) Một cách hợp lý Logician (n) Nhà luận lý học Logicize (v) Hợp lý hóa Logistics (n) Khoa luận lý học 22. Long (a) Dài Length (n) Chiều dài, độ dài Lenghten (v) Làm cho dài ra Lengthy (a) Dài dòng, buồn chán Lengthily (adv) Dài dòng , lê thê 23. Loose = loosen (v) Mở , cởi, tháo ra Loose (n) Sự buông lỏng Loose (a) Lỏng lẻo , rộng ra Loosely (adv) Một cách lỏng lẻo, rời rạc Loosener (n) Người mở, người cởi Looseness (n) Sự long ra, quá rộng 24. Loud (a) To , ầm ĩ Loudly (adv) Thật ầm ĩ Loudness (n) Sự ồn 25. Love (n)(v) Yêu ,tình yêu Lovely (a) Dễ thương ,xinh Loveless (a) Không dễ thương Lover (n) Người yêu Lovesick (a) Tương tự 26. Low (a) Dưới thấp Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện Lowness (n) Tự thấp Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống Lowerable (a) Có thể hạ thấp được Lowermost (a) Thấp nhất 27. Luck (n) Sự may mắn Lucky (a) May mắn Luckily (adv) Thât may mắn ≠Unlucky (a) Không may mắn ≠Unluckily (adv) Không may mắn 28. Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng Luxuriate (v) Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy