Gardener (n) Ngườ làm vườn Gardening (n) Nghề làm vườn 2. generate (v) Sinh ra, gây ra Generating (a) Phát sinh Generation (n) Thế hệ sự phát ra Generative (a) Có thể sinh ra Generator (n) Máy phát điện 3. generous (a) Rộng rãi, hào phóng Generously (adv) Thật hào phóng Generousity (n) Lòng khoan dung 4. gentle (a) Nhẹ nhàng, dịu dàng Gently (adv) Thật nhẹ nhàng 5. geography (n) Địa lý học Geographical (a) Thuộc về đại lý Geographically (adv) Về phương di65n đại lý Geographer (n) Nhà địa lý 6. germany (n) Nước Đức German (a) Thuộc về nước Đức, người Đức 7. glad (a) Vui vẻ, vui mừng Gladden (v) Làm vui vẻ Gladly (adv) Thật vui vẻ 8. glass (n) Thủy tinh, kiếng , ly Glass (v) Lắp kiếng Glassy (a) Như thủy tinh 9 . glory (n)(v) Vinh quang Glorious (a) Huy hoàng Gloriously (adv) Thật vinh quang 10. gold (n) Vàng Golden (a) Bằng vàng 11. good (a) Tốt Better (a) Tốt hơn Well (adv) Tốt, giỏi Goodness (n) Lòng tốt 12. government (n) Chính phủ , chính quyền Govern (v) Cai trị, quản lý Governmental (a) Thuộc về chính phủ Governor (n) Người cai trị, tỉnh trưởng Governable (a) Có thể cai trị Governance (n) Sự cai trị, quản lý 13. grade (v) Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ Grade (n) Lớp hạng, điểm số Grader (n) Người lựa chọn Upgrade (v) Nâng cấp 14. grammar (n) Ngữ pháp Grammarian (n) Người soạn ngữ pháp Grammartical (a) Thuộc về văn phạm Grammarticize (v) Làm cho đúng văn phạm 15. grass (n) Cỏ Grass (v) Trồng cỏ Grassy (a) Có cỏ 16. greateful (a) Biết ơn, mang ơn Greatfully (adv) Một cách biết ơn Greatfulness (n) Lòng biết ơn 17. grent (a) To lớn, vĩ đại Grenten (v) Làm lớn ra Grently (adv) Thật vĩ đại Grentness (n) Sự to lớn, vĩ đại 18. greed (n) Sự tham ăn Groody (a) Tham lam , thèm muốn Groodily (adv) Một cách tham lam Greediness (n) Tính háu ăn 19. greet (v) Chào hỏi Greeting (n) Lời chào hỏi Greeter (n) Người chào hỏi 20. grocer (n) Người bán tạp hóa Grocery (n) Cửa hàng tạp hóa Groceries (n) Hàng tạp hóa 21. grow (v) Mọc, trồng Growable (a) Có thể trồng được Grower (n) Người trồng cây Growth = growing (n) Sự trưởng thành 22. guarantee (n) Sự đảm bảo Guarantee (v) Bảo đảm, bảo hành Guaranteed (a) Có bảo chứng Guarantor (n) Nhà bảo hành Guaranty (n) Giấy bảo đảm 23 . guide (v) Hướng dẫn Guideless (a) Không có người hướng dẫn Guideline (n) Đường lối chỉ đạo Guider (n) Người hướng dẫn