You are on page 1of 12

KET VOCABULARY

1. Cell phone (n) Điện thoại


2. Digital camera (n) Máy ảnh kỹ thuật số
Digital (adj) Kỹ thuật số
3. Electricity (n) Điện
4. Heating (n) Máy sưởi
5. Washing machine (n) Máy giặt
6. Bathing suit (n) Đồ bơi
7. Blouse (n) Áo kiểu
8. Bracelet (n) Vòng tay
9. Chain (n) chuỗi
10. Key chain (n) Móc khóa
11. Necklace (n) Dây chuyền
12. Earings (n) Bông tai
13. Jewellery / jewelry (n) Trang sức
14. Jumper (n) Áo tay dài
15. Rain coat (n) Áo mưa
16. Tie (n) Cà vạt
17. Tights (n) Vớ dài cho phụ nữ
18. Wallet (n) Ví nam
19. Purse (n) Ví nữ
20. Dark (adj) Tối
21. By post Bằng đường bưu điện
22. Conversation (n) Cuộc hội thoại
23. Entertainment (n) Sự giải trí
24. Advertisement (n) Sự quảng cảo
Advertise (v) Quảng cáo
25. Communication (n) Sự giao tiếp
Communicate (v) Giao tiếp
26. Foreign (adj) Thuộc nước ngoài
Foreigner (n) Người nước ngoài
27. International (adj) Thuộc quốc tế
Internation (n) Quốc tế
28. Creative (adj) Sáng tạo
Creativity (n) Sự sáng tạo
29. Create (v) Tạo ra
30. Nature (n) Thiên nhiên
Natural (adj) Thuộc thiên nhiên
31. Character (n) Nhân vật
Character (n) Tính cách
32. Feature (n) Đặc điểm
33. Key board (n) Bàn phím
34. Printer (n) Máy in
35. Screen (n) Màn hình
36. Software (n) Phần mềm
37. Article (n) Bài báo
38. Bill (n) Hóa đơn
39. Diploma (n) Bằng cấp
40. License (n) Giấy phép
Driving license (n) Giấy phép lái xe
41. Identify (v) Nhận dạng
Identity card (ID card) (n) Chứng minh nhân dân
42. Project (n) Dự án
KET VOCABULARY
43. Textbook (n) Sách giáo khoa
44. Text (v) Nhắn tin
45. Course (n) Khóa học
46. Coach (n) Huấn luyện viên
47. Message (n) Tin nhắn
Message (n) Thông điệp
48. Advanced (adj) Nâng cao
49. Chemistry (n) Môn hóa học
50. Examination (n) Sự kiểm tra
51. Instruction (n) Sự hướng dẫn
52. Language (n) Ngôn ngữ
53. Mark = point (n) điểm
54. Adventure (n) Cuộc thám hiểm
55. Explore (v) Khám phá
Exploration (n) Sự khám phá
56. Extremely (adv) Cực kỳ
57. Festival (n) Lễ hội
58. Musician (n) Nhạc sĩ
59. News (n) Tin tức
60. Pupil (n) Học sinh
61. Physics (n) Môn vật lý
62. Rubber (n) Cục gôm
63. Term (n) Học kì
64. Education (n) Nền giáo dục
Educate (v) Giáo dục
65. Guest-house (n) Nhà khách
66. Classical (adj) Cổ điển
67. Concert (n) Buổi hòa nhạc
68. Explain (v) Giải thích
Explanation (n) Sự giải thích
69. Exhibition (n) Cuộc triển lãm
Exhibit (v) Triển lãm
70. Event (n) Sự kiện
71. Hold (v) Giữ
Hold (v) Tổ chức
72. Instrument (n) Nhạc cụ
73. Photograph (n) Ảnh
74. Photographer (n) Nhiếp ảnh
75. Theater (n) Nhà hát
76. Grandparent (n) Ông(bà) cố
77. Granchild (n) cháu
78. Program (n) Chương trình
79. Pratice (n) Luyện tập
80. Guest (n) Khách
81. Neighbour (n) Hàng xóm
82. Organization (n) Tổ chức
83. Pen-friend (n) Bạn qua thư
84. Teenager (n) Thanh thiếu niên
85. Can (n) Lon
Can (v) Có thể
86. Boil (v) Đun sôi
87. Cereal (n) Ngũ cốc
KET VOCABULARY
88. Burglar (n) Tên trộm
89. Chef (n) Đầu bếp
90. Chili (n) Ớt
91. Dessert (n) Tráng miệng
92. Garlic (n) Tỏi
93. Melon (n) Dưa gang
94. Grilled (adj) Nướng
Ex : grilled beef
95. Mushroom (n) Nấm
96. Mineral water (n) Nước khoáng
97. Fried (adj) Chiên
Ex : fried rice
98. Oil (n) Dầu ăn
99. Omelette (n) Trứng chiên
100. Plate (n) dĩa
101. Roast (v) nướng
102. Sauce (n) Nước sốt
103. Slice (n) lát
104. Waiter (n) Bồi bàn nam
Waitress (n) Bồi bàn nữ
105. Change (v) Thay đổi
Change (n) Tiền thối
106. Accident (n) Tai nạn
107. Fine (adj) Tốt
Fine (n) Tiền phạt
108. Appointment (n) Cuộc hẹn
109. Experience (n) Kinh nghiệm
110. Meeting (n) Cuộc họp
111. Experiment (n) Cuộc thí nghiệm
112. Bandage (n) Băng cá nhân
113. Blood (n) Máu
114. Brain (n) Não
115. Break (v) Gãy
116. Dangerous (adj) Nguy hiểm
117. Dentist (n) Nha sĩ
118. Health (n) Sức khỏe
119. Ill (adj) Bệnh
120. Lie down (ph.v) Nằm xuống
Lie (v) Nói dối
121. Medicine (n) thuốc
122. Pain (n) Cơn đau
123. Problem (n) Vấn đề
124. Rest (v) Thư giãn
125. Sick (adj) Bệnh
126. Campsite (n) Khu cấm trại
127. Collect (v) Thu thập
128. Hobby (n) Sở thích
129. Carpet (n) Thảm
130. Curtain (n) Màn
131. Drawer (n) Ngăn kéo
132. Furniture (n) Nội thất
133. Quiz (n) Câu đố
KET VOCABULARY
134. Luggage (n) Hành lý
135. Gate (n) Cổng
136. Pillow (n) Gối
137. Refrigerator (n) Tủ lạnh
138. Fridge (n) Tủ lạnh
139. Roof (n) Mái nhà
140. Sink (n) Bồn rửa tay
141. Degree (n) Độ
142. Alone (adj) Một mình
143. Temperature (n) Nhiệt độ
144. Amazing (adj) Bất ngờ
145. Brilliant (adj) Tài giỏi
146. Brave (adj) Dũng cảm
147. Excellent (adj) Tuyệt vời
148. Heavy (adj) Nặng
# light (adj) # nhẹ
149. Clever (adj) Thông minh, khéo léo
150. Intelligent (adj) Thông minh
Intelligence (n) Sự thông minh
151. Kind (adj) Tốt bụng, tử tế
152. Pleasant (adj) Vui lòng, hài lòng
153. Rich (adj) Giàu có
154. Modern (adj) Hiện đại
155. Lucky (adj) May mắn
156. Busy (adj) Rãnh rỗi
157. Soft (adj) Mềm
# hard (adj) # cứng
158. Terrible (adj) Tồi tệ
159. Useful (adj) Hữu ích
#useless (adj) Vô dụng
160. Worried (adj) Lo lắng
161. Cathedral (n) Nhà thờ ( biểu tượng )
162. Church (n) Nhà thờ
163. Department store (n) Cửa hàng bách hóa
164. Grocery store (n) Cửa hàng tạp hóa
165. Office (n) Văn phòng
166. Pharmacy (n) Nhà thuốc
167. Special (adj) Đặc biệt
168. Strange (adj) Lạ
169. Railway station (n) Nhà ga xe lửa
170. Stadium (n) Sân vận động
171. Path (n) Đường mòn
172. Wood (n) Gỗ
Wood (n) Rừng
173. Roundabout (n) Bùng binh, vòng xoay
174. Petrol station (n) Trạm xăng
175. Underground (n) Tàu ngầm
176. Tourist (n) Du khách
177. Information (n) Thông tin
178. Assistant (n) Trợ lý
179. Cash (n) Tiền mặt
180. Cheque (n) chéc
KET VOCABULARY
181. Credit card (n) thẻ
182. Pay (v) Trả tiền
183. Price (n) giá
184. Receipt (n) Hóa đơn
185. Cost (v) Trị giá
186. Borrow (v) mượn
187. Rent (v) thuê
188. Lend (v) Cho mượn
189. Shop assistant (n) Người bán hàng
190. Prize (n) Giải thưởng
191. Award (v) Trao tặng
192. Race (n) Đường đua
193. Trophy (n) Cup
194. Competition (n) Cuộc thi
Compete (v) Tranh đấu
195. Corner (n) Góc
196. Try on (ph.v) Thử
197. Rugby (n) Bóng bầu dục
198. Cricket (n) Bóng gậy
199. Surf (v) Lướ
Internet surfing Lướt mạng
200. Surfboarding (n) Lướt ván
201. Earn (v) Kiếm tiền
202. Explorer (n) Nhà khám phá
203. East (n) Đông
204. West (n) Tây
205. North (n) Bắc
206. South (n) Nam
207. Space (n) Không gian
208. Calendar (n) Lịch
209. Century (n) Thế kỉ
210. Decade (n) Thập kỉ
211. Millenium (n) Thiên niên kỉ
212. Scientist (n) Nhà khoa học
213. Daily (adv) Hằng ngày
214. Midnight (n) Nửa đêm
215. Moment (n) Khoảnh khắc
216. Weekday (n) Ngày trong tuần
217. Weekly (adv) Hằng tuần
218. Working hours (n) Giờ làm việc
219. Spring (n) Mùa xuân
220. Engineer (n) Kỹ sư
221. Flight (n) Chuyến bay
222. Journey (n) Hành trình
223. Machine (n) Máy móc
224. Passenger (n) Hành khách
225. Desert (n) Sa mạc
226. Platform (n) Nơi chờ khách
227. Repair (v) Sửa chữa
228. Return (v) Trở lại
229. Seat (n) Chỗ ngồi
KET VOCABULARY
230. Prepare (v) Chuẩn bị
231. Straight on (ph.v) Đi thẳng
232. Suitcase (n) Hành lý
233. Specific (adj) Chi tiết
234. Tour guide (n) Hướng dẫn viên du lịch
235. Traffic light (n) Đèn giao thông
236. Tram (n) Xe lửa điện
237. Sign (n) Biển báo
238. Tyre = tire (n) Lốp xe
239. Mechanic (n) Thợ sửa xe
240. Journalist (n) Nhà báo
241. Wheel (n) Bánh xe
242. Stage (n) Sân khấu
243. Audience (n) Khán giả
244. Entrance (v) Lối ra vào
245. Foggy (adj) Sương mù
246. Design (v) Thiết kế
Designer (n) Nhà thiết kế
247. Ice (n) băng
248. Storm (n) Bão
249. Thunderstorm (n) Bão dông
250. Boss (n) Sếp
251. Company (n) Công ty
252. Customer (n) Khách hàng
253. Guide (v) Hướng dẫn
254. Costumn (n) Trang phục
255. Manager (n) Người quản lý
Manage (v) Quản lý
256. Occupation (n) Nghề nghiệp
257. Receptionist (n) Lễ tân
258. Occasion (n) Dịp lễ
259. Secretary (n) Thư ký
260. Staff (n) Nhân viên
261. Writer (n) Nhà văn
262. Autumn (n) Mùa thu
263. Join (v) Tham gia
=take part in
= participate in
264. Probably (adv) Có lẽ, có thể
KET VOCABULARY
1. Cell phone (n)
2. Digital camera (n)
Digital (adj)
3. Electricity (n)
4. Heating (n)
5. Washing machine (n)
6. Bathing suit (n)
7. Blouse (n)
8. Bracelet (n)
9. Chain (n)
10. Key chain (n)
11. Necklace (n)
12. Earings (n)
13. Jewellery / jewelry (n)
14. Jumper (n)
15. Rain coat (n)
16. Tie (n)
17. Tights (n)
18. Wallet (n)
19. Purse (n)
20. Dark (adj)
21. By post
22. Conversation (n)
23. Entertainment (n)
24. Advertisement (n)
Advertise (v)
25. Communication (n)
Communicate (v)
26. Foreign (adj)
Foreigner (n)
27. International (adj)
Internation (n)
28. Creative (adj)
Creativity (n)
29. Create (v)
30. Nature (n)
Natural (adj)
31. Character (n)
Character (n)
32. Feature (n)
33. Key board (n)
34. Printer (n)
35. Screen (n)
36. Software (n)
37. Article (n)
38. Bill (n)
39. Diploma (n)
40. License (n)
Driving license (n)
41. Identify (v)
Identity card (ID card) (n)
42. Project (n)
KET VOCABULARY
43. Textbook (n)
44. Text (v)
45. Course (n)
46. Coach (n)
47. Message (n)
Message (n)
48. Advanced (adj)
49. Chemistry (n)
50. Examination (n)
51. Instruction (n)
52. Language (n)
53. Mark = point (n)
54. Adventure (n)
55. Explore (v)
Exploration (n)
56. Extremely (adv)
57. Festival (n)
58. Musician (n)
59. News (n)
60. Pupil (n)
61. Physics (n)
62. Rubber (n)
63. Term (n)
64. Education (n)
Educate (v)
65. Guest-house (n)
66. Classical (adj)
67. Concert (n)
68. Explain (v)
Explanation (n)
69. Exhibition (n)
Exhibit (v)
70. Event (n)
71. Hold (v)
Hold (v)
72. Instrument (n)
73. Photograph (n)
74. Photographer (n)
75. Theater (n)
76. Grandparent (n)
77. Granchild (n)
78. Program (n)
79. Pratice (n)
80. Guest (n)
81. Neighbour (n)
82. Organization (n)
83. Pen-friend (n)
84. Teenager (n)
85. Can (n)
Can (v)
86. Boil (v)
87. Cereal (n)
KET VOCABULARY
88. Chef (n)
89. Chili (n)
90. Dessert (n)
91. Garlic (n)
92. Melon (n)
93. Grilled (adj)
Ex : grilled beef
94. Mushroom (n)
95. Mineral water (n)
96. Fried (adj)
Ex : fried rice
97. Oil (n)
98. Omelette (n)
99. Plate (n)
100. Roast (v)
101. Sauce (n)
102. Slice (n)
103. Waiter (n)
Waitress (n)
104. Change (v)
Change (n)
105. Accident (n)
106. Fine (adj)
Fine (n)
107. Appointment (n)
108. Experience (n)
109. Meeting (n)
110. Experiment (n)
111. Bandage (n)
112. Blood (n)
113. Brain (n)
114. Break (v)
115. Dangerous (adj)
116. Dentist (n)
117. Health (n)
118. Ill (adj)
119. Lie down (ph.v)
Lie (v)
120. Medicine (n)
121. Pain (n)
122. Problem (n)
123. Rest (v)
124. Sick (adj)
125. Campsite (n)
126. Collect (v)
127. Hobby (n)
128. Carpet (n)
129. Curtain (n)
130. Drawer (n)
131. Furniture (n)
132. Quiz (n)
133. Luggage (n)
KET VOCABULARY
134. Gate (n)
135. Pillow (n)
136. Refrigerator (n)
137. Fridge (n)
138. Roof (n)
139. Sink (n)
140. Degree (n)
141. Alone (adj)
142. Temperature (n)
143. Amazing (adj)
144. Brilliant (adj)
145. Brave (adj)
146. Excellent (adj)
147. Heavy (adj)
# light (adj)
148. Clever (adj)
149. Intelligent (adj)
Intelligence (n)
150. Kind (adj)
151. Pleasant (adj)
152. Rich (adj)
153. Modern (adj)
154. Lucky (adj)
155. Busy (adj)
156. Soft (adj)
# hard (adj)
157. Terrible (adj)
158. Useful (adj)
#useless (adj)
159. Worried (adj)
160. Cathedral (n)
161. Church (n)
162. Department store (n)
163. Grocery store (n)
164. Office (n)
165. Pharmacy (n)
166. Special (adj)
167. Strange (adj)
168. Railway station (n)
169. Stadium (n)
170. Path (n)
171. Wood (n)
Wood (n)
172. Roundabout (n)
173. Petrol station (n)
174. Underground (n)
175. Tourist (n)
176. Information (n)
177. Assistant (n)
178. Cash (n)
179. Cheque (n)
180. Credit card (n)
KET VOCABULARY
181. Pay (v)
182. Price (n)
183. Receipt (n)
184. Cost (v)
185. Borrow (v)
186. Rent (v)
187. Lend (v)
188. Shop assistant (n)
189. Prize (n)
190. Award (v)
191. Race (n)
192. Trophy (n)
193. Competition (n)
Compete (v)
194. Corner (n)
195. Try on (ph.v)
196. Rugby (n)
197. Cricket (n)
198. Surf (v)
Internet surfing
199. Surfboarding (n)
200. Earn (v)
201. Explorer (n)
202. East (n)
203. West (n)
204. North (n)
205. South (n)
206. Space (n)
207. Calendar (n)
208. Century (n)
209. Decade (n)
210. Millenium (n)
211. Scientist (n)
212. Daily (adv)
213. Midnight (n)
214. Moment (n)
215. Weekday (n)
216. Weekly (adv)
217. Working hours (n)
218. Spring (n)
219. Engineer (n)
220. Flight (n)
221. Journey (n)
222. Machine (n)
223. Passenger (n)
224. Desert (n)
225. Platform (n)
226. Repair (v)
227. Return (v)
228. Seat (n)
229. Prepare (v)
KET VOCABULARY
230. Straight on (ph.v)
231. Suitcase (n)
232. Specific (adj)
233. Tour guide (n)
234. Traffic light (n)
235. Tram (n)
236. Sign (n)
237. Tyre = tire (n)
238. Mechanic (n)
239. Journalist (n)
240. Wheel (n)
241. Stage (n)
242. Audience (n)
243. Entrance (v)
244. Foggy (adj)
245. Design (v)
Designer (n)
246. Ice (n)
247. Storm (n)
248. Thunderstorm (n)
249. Boss (n)
250. Company (n)
251. Customer (n)
252. Guide (v)
253. Costumn (n)
254. Manager (n)
Manage (v)
255. Occupation (n)
256. Receptionist (n)
257. Occasion (n)
258. Secretary (n)
259. Staff (n)
260. Writer (n)
261. Autumn (n)
262. Join (v)
=take part in
= participate in
263. Probably (adv)
264. Burglar (n)

You might also like