You are on page 1of 2

Unit 10

1. Concert (n): buổi hòa nhạc 28. Perfect (a): hoàn hảo
2. Drums (n): bộ trống 29. Leave (v): rời khỏi
3. Instruments (n): nhạc cụ 30. Stay (v): ở lại
4. Violin (n): vĩ cầm 31. Pack up (v): thu dọn đồ
5. Audience (n 32. Fall asleep (v): ngủ thiếp đi
6. Clap (v): vỗ tay 33. Festival (n): lễ hội.
7. Listen to (v): nghe
8. Enjoy (v): thưởng thức
9. Last week (n): tuần trước
10. Last night (n): tối hôm qua
11. Yesterday (n): hôm qua
12. Ago (adv): trước (thời gian)
13. Busy (a): bận
14. Party (n): bữa tiệc
15. Orchestra (n): ban nhạc giao
hưởng
16. Special (a): đặc biệt
17. Treat (n): buổi chiêu đãi
18. Cymbals (n): chum chọe
19. Amazing (a): đáng kinh ngạc
20. Early (a): sớm
21. Flashlight (n): đèn pin, đèn
22. Dark (a): tối
23. Shine (v): chiếu sáng
24. Fireworks (n): pháo hoa
25. Nearly (adv): gần
26. Burst (v): bùng nổ
27. Crowd (n): đám đông

You might also like