You are on page 1of 1

VOCABULARY – DAY 1

1. Foreign ( adj ): thuộc về nước ngoài


2. Foreigner( N ): người nước ngoài
3. At least: ít nhất
4. Accient (adj): cổ xưa
5. Impression (N): sự gây ấn tượng
6. Beauty (N): vẻ đẹp
7. Beautify (V): làm đẹp
8. Friend (N): bạn bè
9. Friendship (adj): tình bạn, thân thiện
10. Mausoleum (N): lăng
11. Primary school : trường tiểu học
12. Peaceful (adj): thanh bình, yên tĩnh
13. Atmosphere (N): bầu khí quyển
14. Abroad (adj): (đi, ở) nước ngoài
15. Depand on = Rely on: tùy thuộc vào, dựa vào

DAY 2

16. Alarm (N): đồng hồ báo thức


17. Boil (V): đun sôi
18. Breakfast(N): bữa sáng
19. Buffalo(N): con trâu
20. Chat (V): trò chuyện
21. Content(V): làm vừa lòng
22. Contended (adj): hài lòng, mãn nguyên
23. Crop(N):mùa vụ
24. Above( pre:giới từ): ở trên
25. Attitude(N): thái độ

You might also like