Professional Documents
Culture Documents
VOCABULARY
1. Getting started
- Foreign (adj): thuộc nước ngoài - Pen pal (n) bạn qua thư
2. Listen and read
- correspond (v): trao đổi thư từ - peaceful (adj): yên bình, yên tĩnh
- modern (adj): hiện đại - atmosphere (n): không khí
- impress (v): ấn tượng - pray (v): cầu nguyện
- beauty (n): cảnh đẹp, vẻ đẹp - vacation (n): kỳ nghỉ
- friendliness (n): sự thân thiện - at the end of … vào cuối …
- Mausoleum (n): lăng - abroad (adv): ở hoặc ra nước ngoài
- museum (n): viện bảo tàng - depend on (v): phụ thuộc vào
- temple (n): đền, điện - keep in touch (v): giữ liên lạc
- Temple of Literature (n): Văn Miếu - be different from: khác với
- park (n): công viên - area (n): diện tích, khu vực
- lake (n): hồ - recreation (n): sự giải trí, tiêu khiển
- mosque (n): nhà thờ Hồi giáo - worship (n): sự thờ phụng, tôn kính
- Primary school (n): trường tiểu học - all the above: tất cả những điều nói trên
3. Speak
- Introduce (v): giới thiệu - quiet (adj): yên tĩnh
- interesting (adj): hấp dẫn, thú vị - church (n): nhà thờ
- capital (n): thủ đô - especially (adv): đặc biệt là
- industrial (adj): thuộc công nghiệp
4. Listen
- restaurant (n): nhà hàng - pond (n): hồ, ao
- downtown (n): khu phố chính - park-keeper (n): người trông công viên
- go through (v): đi qua - sign (n): ký hiệu, bảng hiệu
- catch (v): bắt, bắt kịp - Mexico → Mexican:
- close to (adj): gần với - exactly (adv): chính xác
5. Read
- religion (n): tôn giáo
- in addition: ngoài ra
- be divided into: được chia thành - Buddhism (n): Đạo Phật
- region (n): khu vực, miền - Hinduism (n): Đạo Ấn, Ấn Độ giáo
- separate (v): tách rời ra, phân ra - national language (n): quốc ngữ
- comprise (v): bao gồm - simply (adv): một cách đơn giản
- tropical (adj): nhiệt đới - widely (adv): một cách rộng rãi
- climate (n): khí hậu - instruction (n): sự hướng dẫn
- unit of currency (n): đơn vị tiền tệ - primary language (n): ngôn ngữ chính
- consist of (v): gồm có - secondary school (n): trường trung học cơ sỏ
- population (n): dân số - compulsory (adj): bắt buộc
- Islam (n): Đạo Hồi - second language (n): ngôn ngữ thứ hai
- official (adj): chính thức
6. Write
- outline (n): đề cương, dàn bài - mention (v): đề cập, nhắc đến
Language focus
- Ghost (n): ma - go shopping (v): đi mua sắm
- monster (n): quái vật - make a cake (v): làm bánh
- concert (n): buổi hòa nhạc - hang (v): treo
- camp (n): buổi cắm trại - swimming pool (n): hồ bơi
- play (n): vở kịch - soccer match (n): trận bóng đá
- farewell party (n): tiệc chia tay - hometown (n): quê nhà
- Youth and Young Pioneer Associations: - badly (adv): xấu, tồi tệ
Đội Thiếu niên Tiền phong
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
I/ NEW WORDS
1. friend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện 10. religion (n): tôn giáo
friendliness (n): sự thân thiện religious (adj): thuộc về tôn giáo
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị 11. region (n): vùng, miền
friendless (adj): không có bạn bè regional (adj): theo vùng, miền
befriend (v): đối xử tốt, giúp đỡ
12. nation (n): quốc gia
2. impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng national (adj): thuộc quốc gia
impression (n): ấn tượng nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
impressive (adj): ấn tượng international (adj): quốc tế
impressionable (a): nhạy cảm internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới,
impressively (adv): ấn tượng quốc tế
make a deep/strong/good impression on sb: tạo
một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai 13. tropics (n): vùng nhiệt đới
tropical (adj): nhiệt đới
3. beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp
beautiful (adj): xinh đẹp 14. compulsion (n): sự bắt buộc
beautifully (adv): hay compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn
beautify (v): tô điểm, làm đẹp
15. interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến
4. correspond (v): trao đổi thư từ interesting (adj): thú vị
correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín uninteresting (adj): không thú vị
correspondant (n): phóng viên interested (in) (adj): thích, quan tâm
corresponding (adj): tương ứng
16. office (n): văn phòng
5. visit (v): thăm viếng, tham quan official (adj): chính thức
visit (n): chuyến viếng thăm officially (adv): một cách chính thức
pay a visit to…: thăm viếng
pay sb a visit: thăm ai 17. active (a): năng động, lanh lẹ # Inactive (a): không
visitor (n): khách tham quan năng động, lanh lẹ
Activity (n): hoạt động
6. enjoy (v): tận hưởng, thích Activate (v): làm hoạt động
enjoyable (adj): thú vị Actively (adv): một cách tích cực, hăng hái
enjoyment (n)
18. inform (v): báo, khai báo, nói cho ai biết
7. peace (n): hòa bình, thanh bình information (n): thông tin
peaceful (adj): thanh bình, yên bình informative (a): cung cấp nhiều kiến thức, nhiều
peacefully (adv) tài liệu
8. difficult (adj): khó, khó khăn 19. separate (v): làm tách rời, tách ra
difficultly (adv): một cách khó khăn separation (n): sự ly thân, cách ly
difficulty (n): sự khó khăn separate (a): riêng biệt
have difficulty (in) doing something: gặp khó separable (a): có thể tách rời # inseparable (a):
khăn trong việc gì không thể tách rời
have no difficulty doing sth: không gặp khó khăn separately (adv) : một cách cách ly
trong việc gì
20. populate (v): cư trú
9. depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc population (n): dân số
dependent (on) (adj) populated (a): thuộc cư trú
dependently (adv)
dependant (n): người sống lệ thuộc người khác 21. special (a,n): đặc biệt
dependence (n): sự lệ thuộc specialize (v): chuyên về, chuyên môn hóa
independent (of) (adj): độc lập, tự lập specially (adv): một cách đặc biệt
independently (adv) specialist (n): chuyên gia, chuyên viên
independence (n): nền độc lập, Độc lập
I. Câu ước
1. Ao ước ở tương lai: mong muốn điều gì đó xảy ra hoặc muốn người nào đó làm điều gì.
S1 + wish(es) + S2 + would (not) + V (bare – infi.)
Ex:
I wish you wouldn’t leave your clothes all over the floor.
I wish I would be an astronaut in the future.
I wish you would stop smoking
Lưu ý: Chủ ngữ của “wish” không thể cùng chủ ngữ với “would” do đó chúng ta sẽ dùng “could”.
Ex: I wish I could attend your wedding next week.
2. Ao ước ở hiện tại: diễn đạt mong ước về 1 điều không có thật và không thể thực hiện được trong
hiện tại
S1 + wish (es) + S2 + V (past simple)
Ex:
I wish I was rich (I’m poor now)
She wishes she could swim ( She can’t swim)
*Lưu ý: “would” không được dùng diễn đạt mong ước về hiện tại, nhưng chúng ta có thể dùng could.
Ex: I feel so helpless. I wish I could speak the language.
3. Ao ước ở quá khứ: diễn đạt mong ước về 1 điều xảy ra trong quá khứ hoặc diễn đạt sự hối tiếc về 1
điều gì đó đã không xảy ra
S1 + wish(es) + S2 + V (past perfect)
Ex:
I wish I hadn’t failed my exam last year. ( I failed my exam last year)
She wishes she had had enough money to buy this car. (she didn’t have enough money to
buy this car)
*Lưu ý: - Chúng ta có thể dùng “could have + part participle) để diễn tả mong ước về quá khứ
Ex:
I wish I could have been at the wedding, but I wass in Ha Noi
thin - fat (người) / thick (vật)
II. Used to: Thói quen thường làm gì trong quá khứ
1. Cấu trúc “used to” :
- “used to” diễn tả 1 thói quen hoặc 1 trạng thái trong quá khứ mà không còn lưu lại ở
hiện tại.
Ex:
When I was a little boy, I used to go fishing
I used to smoke a packet a day but I stopped two years ago.
I used to drive to work but now I take the bus
- Be used to + V-ing/ Noun: Diễn tả 1 thói quen trong hiện tại
Ex:
He is used to swimming everyday
They’re always lived in hot countries so they aren’t used to the cold weather here.
- Get used to + V – ing/ Noun: Thích ứng với cái gì
Ex:
He gets used to working at night.