- clothing (n): trang phục, áo quần - prefer + to V (v): thích … hơn - century (n): thế kỷ - convenient (adj): tiện lợi - poet (n): nhà thơ - fashion (n): thời trang - writer (n): nhà văn - designer (n): nhà thiết kế - musician (n): nhạc sĩ - change (v): thay đổi - poem (n): bài thơ - print (v): in, in dấu, in hoa - novel (n): tiểu thuyết - lines of poetry (n): những dòng thơ - traditional (adj): tính truyền thống - so (adv): vì thế, vì vậy - dress (n): trang phục - fashionable (adj): tính thời trang - woman → women (n): phụ nữ - inspiration (n): nguồn cảm hứng - tunic (n): áo dài thắt ngang - ethnic minority (n): dân tộc thiểu số - slit (v): lưng - symbol (n): biểu tượng - side (n): chẻ, cắt - cross (n): hình chữ thập - loose (adj): phía, cánh - stripe (n): sọc, viền - pants (n): lỏng, không chặt - add (v): thêm vào - frequently (adv): quần - pattern (n): mẫu hình, hoa văn - both … and … thường xuyên - continue (v): tiếp tục - man → men (n): cả … và … - unique (adj): độc nhất, duy nhất - design (n): đàn ông - subject (n): chủ đề - material (n): thiết kế - describe (v): mô tả, miêu tả - nowadays (adv): chất liệu - majority (n): phần lớn, đa số - special (adj): ngày nay - modernize (v): hiện đại hóa - occasion (n): đặc biệt - another (adj): một … khác - however (adv): dịp - alternative (n): sự thay thế tuy nhiên 2. Speak - a colorful T-shirt (n): áo thun nhiều màu - survey (n): cuộc khảo sát, sự khảo sát - a plaid skirt (n): váy sọc carô - interview (v): phỏng vấn - a plain suit (n): bộ comlê trơn - member (n): thành viên - s short-sleeved blouse (n): áo tay ngắn - group (n): nhóm - a sleeveless sweater (n): áo len không ống - favorite (adj): ưa thích - a striped shirt (n): tay - type (n): loại - baggy pants (n): áo sơ mi sọc - comfortable (adj): thoải mái - faded jeans (n): quần tây ống rộng - color (n): màu sắc - blue shorts (n): quần jean bạc màu - uniform (n): đồng phục - section (n): quần đùi màu xanh mục, khu vực 3. Listen - public (adj): công cộng - blouse (n): áo - announcement (n): thông báo - a pair of shoes (n): đôi giày - a lost little girl (n): một bé gái đi lạc - brown (adj): màu nâu - attention (n): chú ý - carry (v): mang - report (v): báo cáo, tường trình - large (adj): lớn, to - main (adj): chính - doll (n): búp bê - entrance (n): lối vào - bring (v): đưa lại - short dark hair (n): mái tóc đen ngắn - information desk (n): quầy thông tin 4. Read - be named after được đặt theo tên … - become (v): trở thành - sailor (n): thủy thủ - high fashion thời trang cao cấp - jean cloth (n): đồ jean - famous (adj): nổi tiếng - completely (adv): hoàn toàn - label (n): nhãn hiệu - cotton (n): sợi cotton - sale (n): việc bán - strong (adj): chắc, bền, khỏe - go up = increase (v): tăng lên, gia tăng - wear out (v): rách, hư mòn - worldwide (adv): toàn cầu - easily (adv): một cách dễ dàng - economic (adj): thuộc về kinh tế - university, college trường đại học - situation (n): bối cảnh, tình hình - style (n): mẫu, kiểu, - get worse trở nên tồi tệ hơn - match (v): phù hợp với - out of fashion lỗi mốt, lạc hậu - embroidered jeans (n): quần jean thêu - young generation (n): thế hệ trẻ - painted jeans (n): quần jean vẽ - be fond of + V-ing thích - so on vân vân … - date (n): ngày tháng - cheaper rẻ hơn - could hardly + V hầu như không, khó có thể - finally (adv): cuối cùng - at last cuối cùng 5. Write - present (v): giới thiệu, trình bày - in conclusion sau cùng, cuối cùng - argument (n): sự tranh luận - encourage (v): động viên, khuyến khích - persuade (v): thuyết phục - be proud of tự hào về - reader (n): người đọc - bear (v): mang - organization (n): sự tổ chức - equal (adj): công bằng, bình đẳng - introduction (n): sự giới thiệu - rich >< poor giàu - nghèo - let (v): cho phép, để - practical (adj): thiết thực, thực tế - point of view (n): quan điểm - think of (v): nghĩ về - opinion (n): ý kiến - necessary (adj): cần thiết - series (n): chuỗi - support (v): ủng hộ - logical (adj): hợp lý, có lôgic - casual clothes (n): thường phục - paragraph (n): đoạn, đoạn văn - freedom (n): sự tự do - possible (adj): có thể - choice (n): sự lựa chọn - conclusion (n): kết luận - self-confident (adj): tự tin - sum up (v): tổng kết, kết luận, tóm tắt - lively (adj): sinh động, sống động - therefore (adv): do đó, vì vậy 6. Language focus - lovely (adj): đáng yêu, dễ thương - volleyball (n): bóng chuyền - how long được bao lâu - elephant (n): voi - for + 1 khoảng time được … - durian (n): sầu riêng - recently (adv) = lately: gần đây - bottle (n): chai - since + 1 mốc time từ khi … - champagne (n): sâm banh - move (v): chuyển, di chuyển - department store (n): cửa hàng bách hóa - sight (n): phong cảnh, cảnh - carefully (adv): tổng hợp - pagoda (n): chùa - solve (v): một cách cẩn thận - Reunification Palace (n): Dinh Thống Nhất - problem (n): giải quyết - vegetarian (n): thức ăn chay - experiment (n): vấn đề - Zoo and Botanical Thảo Cầm Viên - animal (n): thí nghiệm Gardens (n) Công viên giải trí - might + V động vật - amusement park (n): đã, rồi - planet (n): có thể - already (adv): chưa - improve (v): hành tinh - yet (adv): truyện tranh - bridge (n): cải thiện - comic (n): cây cầu