You are on page 1of 5

pour (v) : đổ // PÔR ///

kitchen sink (n) : bồn rửa chén bát

planet (n) : hành tinh

break up (n) : chia tay

cook (n) : nấu ăn


(v) : đầu bếp

price (n) : giá (tiền ) / PRIS ///


(v) : đặt giá, định giá, đánh giá

suddenly (adv) : đột ngột


sudden (adj) .......... //// săn đừn ////

save (v) : cứu nguy cứu vãn


dành dụm , tiết kiệm

sweater : áo len

complain (v) : phàn nàn kêu ca

model (n) : kiểu mẫu mô hình , người mẫu


( adj) : mẫu mực , gương mẫu
(v) làm mẫu

wash (n) sự tắm rửa , sự giặt quần áo //// waSH ////


(v) rửa, giặt , rửa ráy , tắm rửa, tắm gội

conversation (n) cuộc nói chuyện

respond (v) trả lời đáp lại to respond to

sail (v) đi thuyền go sailing đi tàu

fridge (n) tủ lạnh

roller coaster : tàu lượn siêu tốc

crash (v) sự rơi sự phá sản //// kraSH cờ ra


souwfuuuuuu ??
(n) rơi vỡ, đâm vào ,,,,,,,, tràn vào , đột nhập vào
(adj) cấp tốc
camp (n) : chỗ cắm trại , trại lính doanh trại ///kamp....
(v) : cắm trại

deliver .v. phân phát, giao

definitely phó từ : dứt khoát No definitely


not : chắc chắn là không rồi

/// def(e)netle đép nơ li /////

knee đầu gối

skirt : chân váy

attractive (adj) ; thu hút, hấp dẫn , lôi cuốn

during ( giới từ) : trong lúc, trong suốt, trong thời gian

whole ( hôoo ) (adj) : bình an vô sự, không hư hỏng, đầy đủ , nguyên vẹn ,toàn
bộ
(n) : toàn bộ tất cả toàn thể

honest (adj) : thật thà lương thiện chân thật


honestly (adv)

trail ( choê ồ ) (n) vạch vệt dài , đường mòn , dấu vết

(v) kéo , kéo lê

head (n) cái đầu ..........

get old : già đi

bald (bôld) (adj) trọc, hói (bald bird : chim trụi lông)

gray hair tóc bạc

to color : nhuộm tóc

what's done is done : cái j qua rồi thì cho nó qua đi

elevator ( e lơ vây tơ ) : thang máy


recipe (n) : công thức làm món ăn . phương pháp thực hiện cái j
( recipe for something )

stove (n) bếp lò , nhà kính trồng cây

visualization (n) : sự hình dung vi sua lai zay sừn

influence (n) ảnh hưởng tác dụng ex: the influence of the moon
(v) ảnh hưởng chi phối tác động ex: bad weather influences the
business

coordinate : toạ độ

section : tiết diện , mặt phẳng cắt

sequence (n) : chuỗi , dòng ( in historical sequence : theo dòng lịch sử )


: cảnh ( trong phim )
: dãy ( sequence of numbers : dãy số )
SE KWEN C

thief kẻ trộm

colleague KA LI G : đồng nghiệp

it happened again : nó lại xảy ra 1 lần nữa :(

suitcase ( soot k as ) : vali

escape (n) : sự chạy trốn


(v) : trốn thoát tránh thoát ..... thoát được tránh dc

very + adj

snow tuyết
I really want to say sorry to you. i love you but i love my country more. i hope
you can know that thing. if there is an afterlife i will do whatever you want.
good luck, have a nice trip because this is last trip for you with me

sunglasses : kính râm

mustache : ria mép ( mớt s ta ssss )

floor : sàn nhà ( flôr)

bicycle xe đạp

cycle (sai cồ) (v) : chu kỳ chu trình , xe đạp


(n) : đi xe đạp

remote area : vùn sâu vùng xa

delight (n) : sự vui thích , sự vui sướng


(v) : làm vui thích , làm vui sướng , thích thú

suburban (adj) : khu ngoại ô a suburban street ( sờ bu bàn )

suburbanite (n) : người ngoại ô , dân ngoại thành

district : huyện quận khu (n)

shower

morning glory : rau muống

image ( phát âm ) : im mệt chừs đuôi age : chừs

horse : con ngựa ( Hôrs)

dead end : đường cùng, ngõ cụt (N) De d

parrot : con vẹt ( Peret) parrot fashion

sourse : Nguồn ( sôrs ) sô rờ s


but i think when she smiles , i feel a positive energy source transfer for me , if
she is at vietnam i will pursue her

You might also like