You are on page 1of 45

UNIT 1.

MY NEW SCHOOL
- art (n) nghệ thuật
- boarding school (n) trường nội trú
- classmate (n) bạn học
- equipment (n) thiết bị
- greenhouse (n) nhà kính
- judo (n) môn võ judo
- swimming pool (n) hồ bơi
- pencil sharpener (n) đồ chuốt bút chì
- compass (n) com-pa
- school bag (n) cặp đi học
- rubber (n) cục tẩy
- calculator (n) máy tính
- pencil case (n) hộp bút
- notebook (n) vở
- bicycle (n) xe đạp
- ruler (n) thước
- textbook (n) sách giáo khoa
- activity (n) hoạt động
- creative (adj) sáng tạo
- excited (adj) phấn chấn, phấn khích
- help (n, v) giúp đỡ, trợ giúp
- international (adj) quốc tế
- interview (n, v) phỏng vấn
- knock (v) gõ (cửa)
- overseas (n, adj) (ở) nước ngoài
- pocket money (n) tiền túi, tiền riêng
- poem (n) bài thơ
- remember (v) nhớ, ghi nhớ
- share (n, v) chia sẻ
- smart (adj) bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- surround (v) bao quanh

UNIT 2. MY HOME
- town house (n) nhà phố
- country house(n) nhà ở nông thôn
- villa (n) biệt thự
- stilt house (n) nhà sàn
- apartment (n) căn hộ
- living room (n) phòng khách
- bedroom (n) phòng ngủ
- kitchen (n) nhà bếp
- bathroom (n) nhà tắm
- hall (n) phòng lớn
- attic (n) gác mái
- lamp (n) đèn
- toilet (n) nhà vệ sinh
- bed (n) giường
- cupboard (n) tủ chén
- wardrobe (n) tủ đựng quần áo
- fridge (n) tủ lạnh
- poster (n) áp phích
- chair (n) ghế
- air-conditioner (n) máy điều hòa không khí
- table (n) bàn
- sofa (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
- behind (pre) ở phía sau, đằng sau
- between (pre) ở giữa
- chest of drawers (n) ngăn kéo tủ
- crazy (adj) kì dị, lạ thường
- department store (n) cửa hàng bách hóa
- dishwasher (n) máy rửa bát (chén) đĩa
- furniture (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
- in front of (pre) ở phía trước, đằng trước
- messy(adj) lộn xộn, bừa bộn
- microwave (n) lò vi sóng
- move (v) di chuyển, chuyển nhà
- next to (pre) kế bèn, ở cạnh
- under (pre) ở bên dưới, phía dưới

UNIT 3. MY FRIENDS
- arm (n) cánh tay
- ear (n) tai
- eye (n) mắt
- leg (n) chân
- nose(n) mũi
- finger (n) ngón tay
- tall (a) cao
- short (a) ùn, thấp
- big (a) to
- small (a) nhỏ
- active (adj) hăng hái, năng động
- appearance (n) dáng vẻ, ngoại hình
- barbecue (n) món thịt nướng barbecue
- boring(adj) buồn tẻ
- choir (n) dàn đồng ca
- competition (n) cuộc đua, cuộc thi
- confident (adj) tự tin, tin tưởng
- curious (adj) tò mò, thích tìm hiểu
- do the gardening: làm vườn
- firefighter (n) lính cứu hỏa
- fireworks (n) pháo hoa
- funny(adj) buồn cười, thú vị
- generous (ađj) rộng rãi, hào phóng
- museum (n) viện bảo tàng
- organise (v) tổ chức
- patient (adj) điềm tĩnh
- personality (n) tính cách, cá tính
- prepare (v) chuẩn bị
- racing (n) cuộc đua
- reliable (adj) đáng tin cậy
- serious (adj) nghiêm túc
- shy (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh
- volunteer (n) tình nguyện viên
- zodiac(n) cung hoàng đạo
UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD
- high street (n) phố lớn
- lamp post (n) cột đèn đường
- pedestrian subway (n) đường hầm đi bộ
- square (n) quảng trường
- antique shop (n) cửa hàng đồ cổ
- bakery (n) cửa hàng bán bánh
- barber (n) hiệu cắt tóc
- beauty salon (n) cửa hàng làm đẹp
- charity shop (n) cửa hàng từ thiện
- chemists / pharmacy (n) cửa hàng thuốc
- department store (n) cửa hàng bách hóa
- dress shop (n) cửa hàng quần áo
- general store (n) cửa hàng tạp hóa
- gift shop (n) hàng lưu niệm
- greengrocers (n) cửa hàng rau quả
- hairdressers (n) hiệu uốn tóc
- shoe shop (n) cửa hàng giầy
- sports shop (n) cửa hàng đồ thể thao
- cathedral (n) nhà thờ lớn
- fire station (n) trạm cứu hỏa
- health centre (n) trung tâm y tế
- petrol station (n) trạm xăng
- police station (n) đồn cảnh sát
- cemetery (n) nghĩa trang
- children's playground (n) sân chơi trẻ em
- marketplace (n) chợ
- town square (n) quảng trường thành phố
- historic (n) có tính chất lịch sử
- convenient (n) tiện nghi
- boring (adj) buồn chán
- noisy (adj) ồn ào
- polluted (adj) ô nhiễm
- left (adj) bên trái
- right (adj) bên phải
- Straight (adj) thẳng
- village (n) làng xã
- cottage (n) nhà tranh, lều tranh
- shortage (n) tình trạng thiếu hụt
- baggage (n) hành lý trang bị, cầm tay
- begin (v) bắt đầu
- become (v) trở nên
- behave (v) cư xử
- decide (v) quyết định
- win (v) chiến thắng
- miss (v) nhớ
- ship (n) thuyền, tàu
- bit (n) miếng, mành, mâu
- build (v) xây cất
- guilt (adj) tội lỗi
- guinea (n) đồng tiền Anh (21 shillings)
- guitar (n) đàn ghi ta
- scene (n) phong cảnh
- complete (v) hoàn thành
- cede (v) nhường, nhượng bộ
- secede (v) phân ly, ly khai
- tea (n) trà
- meal (n) bữa ăn
- easy (adj) dễ dàng
- cheap (adj) rẻ
- three (n) số 3
- see (v) nhìn, trông, thấy
- free (adj) tự do
- heel (n) gót chân
- receive (v) nhận được
- ceiling (n) trần nhà
- receipt (n) giấy biên lai
- deceive (v) đánh lừa, lừa đảo
- eight (n) số tám
- height (n) chiều cao
- heir (n) người thừa kế
- heifer (n) bò nái to
- grief (n) nỗi lo buồn
- chief (n) người dửng dâu
- believe (v) tin tường
- belief (n) niềm tin, lòng tin
- friend (n) bạn
- science (n) khoa học
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD
- Mount Everest (n) đỉnh núi Everest
- Niagara Falls (n) thác nước Niagra
- The Amazon rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới Amazon
- The Amazon river (n) sông Amazon
- The Sahara (n) sa mạc Sahara
- The Great Wall (n) Vạn Lý Trường Thành
- Taj Mahal (n) đền Taj Mahal
- Colosseum (n) đấu trường La Mã
- Notre Dame (n) nhà thờ Đức Bà
- The Great Pyramid of Giza (n) Kim tự tháp Giza
- Hadrian's Wall (n) bức tường Hadrian
- Windsor Castle (n) lâu đài Windsor
- Leeds Castle (n) lâu đài Leeds
- Frankenstein Castle (n) lâu đài Frankenstein
- plaster (n) băng dán
- walking boots (n) giày đi bộ
- desert (n) sa mạc
- mountain (n) núi
- lake (n) hồ
- river (n) sông
- top (n) chóp, đỉnh
- ten (n) số mười
- tiny (adj) rất nhỏ, rất ít
- tomato (n) cà chua
- tennis (n) quần vợt (thể thao)
- photo (n) bức ảnh
- telephone (n) điện thoại
- pretty (adj) xinh đẹp
- teenager (n) người tuổi từ 13-19
- task (n) bài tập
- potato (n) khoai tây
- toy (n) đồ chơi
- best (adj) tốt nhất
- beast (n) quái vật
- breakfast (n) bữa sáng
- cast (n) sự quăng, ném
- coast (n) bờ biển
- cost (n) chi phí
- dust (n) bụi
- east (n) phía đông
- fast (adj) nhanh
- forest (n) rừng
- test (n) kiểm tra
- west (n) phía tây
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
- peach blossom (n) hoa đào
- apricot blossom (n) hoa mai
- kumquat tree (n) cây quất
- the New Year tree (n) cây nêu
- sticky rice (n) gạo nếp
- jellied meat (n) thịt đông
- lean pork paste (n) giò lụa
- pickled onion (n) dưa hành
- pickled small leeks (n) củ kiệu
- roasted watermelon seeds (n) hạt dưa
- dried candied fruits (n) mứt
- spring festival (n) hội xuân
- parallel couplet (n) câu đối
- dragon dance (n) múa lân
- Kitchen God (n) Táo Quân
- fireworks (n) pháo hoa
- first caller (n) người xông đất
- to first foot (v) xông đất
- go to pagoda to pray for (v) đi chùa để cầu
- exchange New year's wishes (v) chúc Tết nhau
- dress up (v) ăn diện
- sweep the floor (v) quét nhà
- special (adj) đặc biệt thuộc
- social (adj) xã hội
- artificial (adj) nhân tạo
- musician (n) nhạc sĩ
- ensure (v) đảm bảo
- insure (v) mua bảo hiểm cho cái gì
- pressure (n) áp lực, sức ép
- insurance (n) bảo hiểm
- nation (n) quốc gia
- intention (n) ý định
- ambitious (adj) tham vọng
- conscientious (adj) có lương tâm
- anxious (adj) lo âu
- luxury (n) sang trọng
- machine (n) máy móc
- chemise (n) áo lót
- chicanery (n) sự lừa phỉnh
- chevalier (n) kỵ sĩ, hiệp sĩ
- shake (v) lắc, rũ
- shall (v) sẽ, phải
- sharp (adj) nhọn
- shear (v) xén, tỉa
- city (n) thành phố
- bicycle (n) xe đạp
- recycle (v) tái sinh, tái chế
- center (n) trung tâm
- soccer (n) môn bóng đá
- sceptic (n) kẻ hoài nghi
- see (v) nhìn thấy
- sad (adj) buồn
- sing (v) hát
- song (n) bài hát
- sure (adj) chắc chắn
- sugar (n) đường ăn
- most (adv) hầu hết
- haste (n) vội vàng, hấp tấp
- describe (v) miêu tả
- display (n) sự trưng bày
- cosmic (adj) thuộc về vũ trụ
- cosmopolitan (adj) có tính quốc tế
- cosmetics (n) mỹ phẩm
- dessert (n) món tráng miệng
- roofs (n) mái nhà
- books (n) sách
- kicks (n) cú đá
UNIT 7. TELEVISION
- cartoon (n) phim hoạt hình
- game show (n) chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- film (n) phim truyện
- comedy (n) hài kịch, phim hài
- newsreader (n) người đọc bản tin trèn đài, truyền hình
- weatherman (n) người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
- adventure (n) cuộc phiêu lưu
- announce (v) thông báo
- audience (n) khán giả
- character (n) nhân vật
- clumsy (adj) vụng về
- cool (adj) dễ thương
- cute (adj) xinh xắn
- documentary (n) phim tài liệu
- educate (v) giáo dục
- educational (adj) mang tính giáo dục
- entertain (v) giải trí
- event (n) sự kiện
- fact (n) thực tế, sự thật hiển nhiên
- fair (n) hội chợ, chợ phiên
- funny (adj) hài hước
- human (adj) thuộc về con người
- local (adj) mang tính địa phương
- main (adj) chính yếu, chủ đạo
- manner (n) tác pliong, phong cách
- MC viết tắt của từ Master of Ceremony (n) người dẫn chương trình
- musical (n) buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- national (adj) thuộc về quốc gia
- pig racing (n) đua lợn
- programme (n) chương trình
- reason (n) nguyên nhân
- remote control (n) điều khiển (ti vi) từ xa
- reporter (n) phóng viên
- schedule (n) chương trình, lịch trình
- series (n) phim dài kỳ trên truyền hình
- stupid (adj) đần độn, ngớ ngẩn
- universe (n) vũ trụ
- viewer (n) người xem (ti vi)
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
- athletics (n) điền kinh
- boxing (n) đấm bốc
- canoeing (n) chèo thuyền ca-nô
- mountain climbing (n) leo núi
- cycling (n) đua xe đạp
- fishing (n) câu cá
- golf (n) đánh gôn
- hockey (n) khúc côn cầu
- horse racing (n) đua ngựa
- ice hockey (n) khúc côn cầu trên sân băng
- ice skating (n) trượt băng
- jogging (n) chạy bộ
- judo (n) võ judo
- karate (n) võ karate
- motor racing (n) đua mô tô
- rugby (n) bóng bầu dục
- sailing (n) chèo thuyền
- scuba diving (n) lặn có bình khí
- skateboarding (n) trượt ván
- weightlifting (n) cử tạ
- windsurfing (n) lướt ván buồm
- wrestling (n) môn đấu vật
- badminton racquet (n) vợt cầu lông
- baseball bat (n) gậy bóng chày
- boxing gloves (n) găng tay đấm bốc
- fishing rod (n) cần câu cá
- football boots (n) giày đá bóng
- golf club (n) gậy đánh gôn
- hockey stick (n) gậy chơi khúc côn câu
- score (n) tỉ số
- winner (n) người thắng cuộc
- loser (n) người thua cuộc
- opponent (n) đối thủ
- umpire (n) trọng tài
- spectator (n) khán giả
- victory (n) chiến thắng
- to win (v) thắng
- to lose (v) thua
- to draw (v) hòa
- match (n) trận đấu
- bare (adj) trần, không mang giày (chân)
- care (v) chăm sóc
- dare (v) dám
- fare (n) tiền vé
- air (n) không khí
- fair (adj) công bằng
- hair (n) tóc
- pair (n) cặp đôi
- bear (n) con gấu
- pear (n) trái lê
- bearish (adj) giống gấu
- wear (v) mặc, đội, đeo
- heir (n) người thừa kế
- their (adj) của họ
- tear (n) nước mắt
- clear (adj) rõ ràng
- real (adj) thực tế
- fear (n) sự sợ hãi
- beer (n) bia
- cheer (n) sự vui vẻ
- deer (n) con nai, hoẵng
- steer (v) lái xe/ tàu
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
- Angkor Wat Temple (n) Đền Angkor Wat
- Neuschwanstein Castle (n) Lâu dài Neuschwanstein
- Red Square (n) Quảng trường Đỏ
- Stonehenge (n) Bãi đá cổ Stonehenge
- Opera House (n) Nhà hát Opera
- Royal Palace of Amsterdam (n) Cung điện Hoàng gia Amsterdam
- Sanctuary of Sagrada Familia (n) Thánh đường Sagrada Familia
- Louvre Museum (n) Viện bào tàng Louvre
- The Church of Saint Peter (n) Nhà thờ Thánh Peter
- medieval architecture (n) công trình kiến trúc thời Trung cổ
- Dom Tower (n) Tòa tháp Dom
- go (v) đi
- no (adv) không
- ago (adv) trước đây
- mosquito (n) con muỗi
- coat (n) áo choàng
- road (n) con đường
- coal (n) than đá
- loan (n) tiền cho vay
- soul (n) tâm hồn
- dough (n) bột nhão
- mould (n) cái khuôn
- shoulder (n) vai
- know (v) biết
- slow (adv) chậm
- widow (n) bà góa phụ
- window (n) cửa sổ
- bike (n) xe đạp
- site (n) nơi, chỗ, vị trí
- kite (n) con diều
- dine (n) ăn bữa tối
- either (adv) một trung hai, cà hai...
- neither (adv) không cái nào
- height (n) chiều cao
- sleight (n) sự khôn khéo
- die (v) chết
- lie (v) nằm nói dối
- pie (n) bánh nhân
- tie (v) thắt, buộc
- guide (v) hướng dẫn
- guile (n) sự gian xảo
- guise (n) chiêu bài, lốt vỏ
- quite (adv) khá, tương đôi
- buy (v) mua
- guy (n) chàng trai, gã
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
- CD player (n) máy nghe nhạc
- electric fire (n) lò sưởi diện
- games console (n) máy choi diện tư
- gas fire (n) lò sưởi ga
- hoover / vacuum cleaner (n) máy hút bụi
- iron (n) bàn là
- radiator (n) lò sưởi
- record player (n) máy hát
- spin dryer (n) máy sấy quần áo
- to look after children (phrase) chăm sóc trỏ
- to cook meals (phrase) nấu ăn
- to wash and dry dishes (phrase) rửa và làm khô bát đĩa
- to wash and dry clothes (phrase) giặt và làm khô quần áo
- apartment (n) căn hộ
- condominium (n) chung cư
- penthouse (n) nhà tầng mái
- basement apartment (n) căn hộ tầng hâm
- villa (n) biệt thự
- mountain (n) núi
- ocean (n) đại dương
- wireless (n) không dây
- dream (v) mơ, giấc mư
- drive (v) lái xe
- drop (v) rơi rụng
- draw (v) vẽ
- drink (v) uống
- drought (adj) hạn hán
- dress (n) váy
- drain (n) ống dẫn, mương máng
- drown (v) chết đuối
- drip (n) sự nhỏ giọt
- drag (n) sự chậm chạp, lề mề
- dread (adj) sợ, kinh sợ
- try (v) cố gắng
- trouble (n) rắc rối
- trousers (n) quần dài
- truck (n) xe tải
- trip (n) chuyến đi
- true (adj) đúng
- trumpet (n) kèn trumpet
- transcript (n) bản chép lại
- trend (n) xu hướng
- trap (n) đồ đạc, hành lý
- tree (n) cây cối
- train (n) xe lửa
UNIT 11. OUR GREEN WORLD
- air pollution (n) ô nhiễm không khí
- soil polỉutuon (n) ô nhiễm đất
- deforestation (n) nạn phá rừng, sự phá rừng
- noise pollution (n) ổ nhiễm tiếng ồn
- water pollution (n) ô nhiễm nước
- be in need: cần
- cause (v) gây ra
- charity n) từ thiện
- disappear (v) biến mất
- do a survey: tiến hành cuộc điều tra
- effect (n) ảnh hưởng
- electricity (n) điện
- energy (n) năng lượng
- environment (n) môi trường
- exchange (v) trao đổi
- invite (v) mời
- natural (adj) tự nhièn
- pollute (v) làm ô nhiễm
- pollution (n) sự ô nhiễm
- president (n) chủ tịch
- recycle (v) tái chế
- recycling bin (n) thùng đựng đồ tái chế
- reduce (v) giảm
- refillable (adj) có thể bơm, làm đầy lại
- reuse (v) tái sử dụng
- sea level (n) mực nước biển
- swap (v) trao đổi
- wrap (v) bói, bọc
UNIT 12. ROBOTS
- play football (chơi bóng đá)
- sing a song (hát một bài hát)
- teaching robot (người máy dạy học)
- worker robot (người máy công nhân)
- doctor robot (người máy bác sĩ)
- home robot (người máy gia đình)
- do the laundry (giặt ủi)
- make the bed (dọn giường)
- cut the hedge (cắt tỉa hàng rào)
- do the dishes (rửa chén)
- (good/bad) habits (thói quen tốt Ixấu)
- go to the pictures/the movies (đi xem phim)
- there’s a lot to do (có nhiều việc cần phải làm)
- go out (đi ra ngoài, đi chơi)
- go/come to town (đi ra thành phố)
- gardening (n) công việc làm vườn
- guard (v) canh giữ, canh gác
- laundry (n) quần áo cần phải giặt
- lift (v) nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor (adj) nhỏ, không quan trọng
- opinion (n) ý kiến, quan điểm
- planet (n) hành tinh
- recognise (v) nhận ra
- robot (n) người máy
- role (n) vai trò
- space station (n) trạm vũ trụ
- type (n) kiểu, loại
- water (v) tưới, tưới nước
LỚP 7
NIT 1. MY HOBBIES
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc
7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng
9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl / dễ vỡ
10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm
15. melody / 'melədi / giai điệu
16. monopoly (n) / mə'nɒpəli / cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / leo núi
18. share (v) / ʃeər / chia sẻ
19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ / trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ / lạ
21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ / lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / khác thường
UNIT 2. HEALTH
1. allergy (n) / 'ælədʒi / dị ứng
2. calorie(n) / 'kæləri / calo
3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd / ghép, phức
4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / tập trung
5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp
7. cough (n) / kɒf / ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən / chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) / 'daɪət / ăn kiêng
10. essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết
11. expert (n) / 'ekspɜːt / chuyên gia
12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt / độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) / 'ɪtʃi / ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) / mɪθ / việc hoang đường
16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì
17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / lên cân
19. sickness (n) / 'sɪknəs / đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt / mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn / cháy nắng
23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
1. benefit (n) / 'benɪfɪt / lợi ích
2. blanket (n) / 'blæŋkɪt / chăn
3. charitable (adj) / 'tʃærɪtəbl / từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n ʌp / dọn sạch
5. community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / người tàn tật
7. donate (v) / dəʊˈneɪt / hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl / người cao tuổi
9. graffiti / ɡrə'fi:ti / hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / người vô gia cư
11. interview (n, v) / 'ɪntərvju: / cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) / 'mentɔːr / thầy hướng dẫn
14. mural (n) / 'mjʊərəl / tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức
18. service (n) / 'sɜːrvɪs / dịch vụ
19. shelter (n) / 'ʃeltər / mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /sɔ:t/ thứ, loại, hạng
21. street children (n) / stri:t 'tʃɪldrən / trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst / bị ép buộc
23. traffic jam (n) / "træfɪk dʒæm / ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) / 'tju:tər / thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) / ,vɒlən'tɪər / người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…) dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees trồng cây
29. punish people who make graffiti phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người
UNIT4. MUSIC AND ARTS
1. anthem (n) / 'ænθəm / quốc ca
2. atmosphere (n) / 'ætməsfɪər / không khí, môi trường
3. compose (v) / kəm'pəʊz / soạn, biên soạn
4. composer (n) / kəm'pəʊzər / nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) / kən'trəʊl / điều khiển
6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt / môn học cơ bản
7. country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk / nhạc đồng quê
8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm / chương trình học
9. folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk / nhạc dân gian
10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl / không cơ bản
11. opera (n) / 'ɒpərə / vở nhạc kịch
12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt / bắt nguồn
13. perform (n) / pə'fɔːm / biểu diễn
14. performance (n) / pə'fɔːməns / sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi / nhiếp ảnh
16. puppet (n) / 'pʌpɪt / con rối
17. rural (adj) / 'rʊərəl / thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) / 'skʌlptʃər / điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə'pɔ:t/ nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ / trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry (n) / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
1. beat (v) / bi:t / khuấy trộn, đánh trộn
2. beef (n) / bi:f / thịt bò
3. bitter (adj) / 'bɪtə / đắng
4. broth (n) / brɒθ / nước xuýt
5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs / ngon, thơm ngon
6. eel (n) / i:l / con lươn
7. flour (n) / flaʊə / bột
8. fold (n) / fəʊld / gấp, gập
9. fragrant (adj) / 'freɪɡrənt / thơm, thơm phức
10. green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: / chè xanh
11. ham (n) / hæm / giăm bông
12. noodles (n) / 'nu:dlz / mì, mì sợi
13. omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt / trứng tráng
14. pancake (n) / 'pænkeɪk / bánh kếp
15. pepper (n) / 'pepər / hạt tiêu
16. pork (n) / pɔːk / thịt lợn
17. pour (v) / pɔː / rót, đổ
18. recipe (n) / 'resɪpi / công thức làm món ăn
19. salt (n) / 'sɔːlt / muối
20. salty (adj) / 'sɔːlti / mặn, có nhiều muối
21. sandwich (n) / 'sænwɪdʒ / bánh xăng-đúych
22. sauce (n) / sɔːs / nước xốt
23. sausage (n) / 'sɒsɪdʒ / xúc xích
24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/ gắp ra để ăn
25. shrimp (n) / ʃrɪmp / con tôm
26. slice (n) / slaɪs / miếng mỏng, lát mỏng
27. soup (n) / su:p / súp, canh, cháo
28. sour (adj) / saʊər / chua
29. spicy (adj) / 'spaɪsi / cay, nồng
30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / nem rán
31. sweet (adj) / swi:t / ngọt
32. sweet soup (n) / swi:t su:p / chè
33. tasty (adj) / 'teɪsti / đầy hương vị, ngon
34. tofu (n) / 'təʊfu: / đậu phụ
35. tuna (n) / 'tju:nə / cá ngừ
36. turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / củ nghệ
37. warm (v) / wɔːm / hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
1. build (v) / bɪld / xây dựng
2. consider (v) / kən'sɪdər / coi như
3. consist of (v) / kən'sist əv / bao hàm/gồm
4. construct (v) / kən'strʌkt / xây dựng
5. doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / bia tiến sĩ
6. erect (v) / i´rekt / xây dựng lên, dựng lên
7. found (v) / faʊnd / thành lập
8. grow (v) / grəʊ / trồng, mọc
9. Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám
10. Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən / Khuê Văn Các
11. locate (v) / ləʊˈkeɪt / đóng, đặt, để ở một vị trí
12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə / chùa
13. recognise (v) / 'rekəgnaiz / chấp nhận, thừa nhận
14. regard (v) / rɪˈɡɑːd / đánh giá
15. relic (n) / 'relɪk / di tích
16. site (n) / saɪt / địa điểm
17. statue (n) / 'stætʃu: / tượng
18. surround (v) / sə'raʊnd / bao quanh, vây quanh
19. take care of (v) / teɪ keər əv / trông nom, chăm sóc
20. Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu
21. World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ / Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC
1. cycle (v) /saɪkl/ đạp xe
2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ sự kẹt xe
3. park (v) /pɑ:k/ đỗ xe
4. pavement (n) /'peɪvmənt/ vỉa hè (cho người đi bộ)
5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/ nhà ga xe lửa
6. safely (adv) /'seɪflɪ/ an toàn
7. safety (n) /'seɪftɪ/ sự an toàn
8. seatbelt (n) /'si:t'belt/ dây an toàn
9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/ luật giao thông
10. train (n) /treɪn/ tàu hỏa
11. roof (n) /ru:f/ nóc xe, mái nhà
12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/ bất hợp pháp
13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe
14. boat (n) /bəʊt/ con thuyền
15. fly (v) /flaɪ/ lái máy bay, đi trên máy bay
16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/ máy bay trực thăng
17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/ hình tam giác
18. vehicle (n) /'viɪkəl/ xe cộ, phương tiện giao thông
19. plane (n) /pleɪn/ máy bay
20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/ cấm (không được làm)
21. road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
22. ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy
23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/ xe đạp ba bánh
UNIT 8. FILMS
1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ
2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình
3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...)
4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu
6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước
9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm / phim kinh dị
10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem
11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo
12. recommend (v) /,rekə'mend / giới thiệu, tiến cử
13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình
14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính
17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát
18. thriller (n) /'θrɪlə / phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
1. festival (n) /'festɪvl/ lễ hội
2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo
4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ
5. camp (n,v) /Kæmp/ trại,cắm trại
6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn
7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà)
8. feast (n) /fi:st/ bữa tiệc
9. turkey (n) /'tə:ki/ gà tây
10. gravy (n) /'ɡreɪvi/ nước xốt
11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất
12. seasonal (adj) /'si:zənl/ thuộc về mùa
13. steep (adj) /sti:p/ dốc
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn
2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường
3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng
4. never (Adj) / 'nevə / không bao giờ
5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen
6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách
7. transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thông
8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện
9. biogas (n) /'baiou,gæs/ khí sinh học
10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân
11. solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời
12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2
13. negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực
14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv / có thể lựa chọn thay cho vật khác
15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm
16. energy (n) / 'enədʒi / năng lượ ng
17. hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước
18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / không phục hồi, không tái tạo được
19. plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào
20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại
21. source (n) / sɔ:s / nguồn
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
1. safety (n) /'seɪfti/ Sự an toàn
2. pleasant (a) /'pleznt/ Thoải mái, dễ chịu
3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng
4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ Sự kẹt xe
5. crash (n) /kræʃ/ Va chạm xe, tai nạn xe
6. fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu
7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
8. float (v) /fləut/ Nổi
9. flop (v) /flɔp/ Thất bại
10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ một loại xe đạp có một bánh
12. pedal (v,n) /'pedl/ đạp, bàn đạp
13. segway (n) /'segwei/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe
trên mặt đất
14. metro (n) /'metrəʊ/ Xe điện ngầm
15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không trong thành phố
16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ Giao thông kẹt cứng
17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ Ô nhiễm
18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/ Kỷ thuật
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
1. affect (v) /ə'fekt/ Tác động, ảnh hưởng
2. block (v) /blɑ:k/ Gây ùn tắc
3. cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo
4. crime (n) /kraim/ Tội phạm
5. criminal (n) /'kriminəl/ Kẻ tội phạm
6. density (n) /'densiti/ Mật độ dân số
7. diverse (adj) /dai'və:s/ Đa dạng
8. effect (n) /i'fekt/ Kết quả
9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/ Bùng nổ
10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ Chợ trời
11. hunger (n) /'hʌɳgər/ Sự đói khát
12. major (adj) /'meiʤər/ Chính, chủ yếu, lớn
13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/ Bệnh suy dinh dưỡng
14. megacity (n) /'megəsiti/ Thành phố lớn
15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/ Quá đông đúc
16. poverty (n) /'pɔvəti/ Sự nghèo đói
17. slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột
18. slumdog (n) /slʌmdɔg/ Kẻ sống ở khu ổ chuột
19. space (n) /speis/ Không gian
20. spacious (Adj) /'speiʃəs/ Rộng rãi
lƠP 8
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
1. adore (v)/əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
3.beach game (n)/biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/:vòng đeo tay
5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
6. community centre (n)/kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công
8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
10. detest (v) /dɪˈtest/:ghét
11.DIY (n)/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì
15. It’s right up my street!(idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ : Đúng vị của tớ!
16. join (v)/dʒɔɪn/: tham gia
17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/:hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21.people watching (n)/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục
26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE


1. beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
2. brave (adj) /breɪv/: can đảm
3. buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
4. cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
5. collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
6. convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
7. disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền
8. electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
9. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
10. ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
11. Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
12. grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
13. harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
14. herd (v) /hɜːd/: chăn dắt
15. local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương
16. Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ
17. nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục
18. nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
19. paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
20. pasture (n): /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ
21. pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)
22. racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua
23. vast (adj) /vɑːst/ : rộng lớn, bát ngát
UNIT 3. PEOPLES OF VIET NAM
1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên
2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục
5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng
8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/: (thuộc) dân tộc
10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/: (nhóm) dân tộc
11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm
13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt
15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số
17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng
21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/: nhà sàn
23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/ : ruộng bậc thang
24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống
25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS


1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận
2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo
3. cockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ
4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen
5. course (n) /kɔːs/: món ăn
6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)
7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim
8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)
9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)
10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái
12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay
14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho
15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)
16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh
17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng
18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc
19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội
20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác
21. spray (v) /spreɪ/: xịt
22. spread (v) /spred/: lan truyền
23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə(r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa
25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!

UNIT 5. FESTIVALS IN VIET NAM


1. anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm
2. archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm
3. carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang)
4. ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ
5. clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay
6. commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/ : kỉ niệm
7. command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh
8. companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành
9. defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại
10. emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế
11. float (v) /fləʊt/ : thả trôi nổi
12. gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc)
13. rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm
14. incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang
15. invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược
16. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ
17. lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông
18. offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật
19. procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước
20. preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
21. ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)
22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình
23. regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận
24. scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan
25. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai

UNIT 6. FOLK TALES


1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ
2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật
3. cruel (adj) /ˈkruːəl/: độc ác
4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian giảo
5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng
6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế
7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức
8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn
9. fairy (n) /ˈfeəri/ : tiên, nàng tiên
10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện thần kì
11. fierce (adj) /fɪəs/: hung dữ, dữ tợn
12. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian
13. fox (n) /fɒks/: con cáo
14. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi
15. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ
16. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy
17. hare (n) /heə(r)/: con thỏ
18. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ
19. legend (n) /ˈledʒənd/: truyền thuyết
20. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử
21. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn
22. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh
23. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa
24. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa
25. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác
26. wolf (n) /wʊlf/ : con chó sói
27. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi

UNIT 7. POLLUTION
1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trờ
5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền
15. float (v) /f əʊt/: nổi
16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo
21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES


1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/: thổ dân châu Úc
2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli /: tuyệt đối, chắc chắn
3. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu
4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/: trại gia súc
6. ghost (n) /ɡəʊst/: ma
7. haunt (v) /hɔːnt/: ám ảnh, ma ám
8. icon (n) /ˈaɪkɒn/: biểu tượng
9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/: chuột túi
10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/: gấu túi
11. kilt (n) /kɪlt/: váy ca-rô của đàn ông Scotland
12. legend (n) /ˈledʒənd/: huyền thoại
13. loch (n) /lɒk/: hồ (phương ngữ ở Scotland)
14 . official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thống/ chính thức
15. parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành
16. puzzle (n) /ˈpʌzl/: trò chơi đố
17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/: lịch trình, thời gian biểu
18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/: người Scotland
19. state (n) /steɪt/: bang
20. unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo, riêng biệt

UNIT 9. NATURAL DISASTERS


1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
6. drought (n) /draʊt/: hạn hán
7. earthquake (n): /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/ : cháy rừng
12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ : lốc xoáy
20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ : sóng thần
22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ : thuộc núi lửa
25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

UNIT 10. COMMUNICATION


1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ / : ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ : giao tiếp không thành công, không hiểu
nhau, ngưng trệ giao tiếp
4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/ : kênh giao tiếp
5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)
8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác
10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/: điện thoại bàn
11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
14. netiquette (n) /ˈnetɪket/: phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə /: mạng xã hội
19. telepathy (n) /təˈlepəθi/ : thần giao cách cảm
20. text (n, v) /tekst/ : tin nhắn, nhắn tin
21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪ/: ngôn ngữ dùng lời nói
22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi
5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn
7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
8. field (n) /fiːld/ : lĩnh vực
9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra
11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/ : bóng đèn
12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác
15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng
16. role (n) /rəʊl/: vai trò
17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/:có tính khoa học
19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết
20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ
22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
23. technical (adj) /ˈteknɪkl/: thuộc về kỹ thuật
24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc về công nghệ
26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
28. yield (n) /jiːld/: sản lượng

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS


1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa
10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ : sao Thủy
12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh
16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành
25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/ : đĩa bay, vật thể bay không xác định
26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim
28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng
Lớp 9
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
artisan (n) /ɑːtɪˈzæn/ thơ làm nghề thủ công
attraction (n) /əˈtrækʃn/ điểm hấp dẫn
authenticity (n) /ɔːθenˈtɪsəti/ thật
cast (v) /kɑːst/ đúc (đồng…)
craft (n) /krɑːft/ nghề thu công, kĩ năng làm nghề thủ công
craftsman (n) /ˈkrɑːftsmən/ thơ làm đồ thủ công
cross (v) /krɒs/ đan chéo
drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống
embroider (v) /ɪmˈbrɔɪdə/ thêu
frame (n) /freɪm/ khung
handicraft (n) /ˈhændɪkrɑːft/ sản phẩm thu công
lacquerware (n) /ˈlækəweə/ đồ sơn mài
layer (n) /ˈleɪə/ lơp (lá…)
mould (v) /məʊld/ đổ khuôn, tạo khuôn
preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo vệ, bảo tồn
remind (v) /rɪˈmaɪnd/ gơi nhơ
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə/ điêu khắc, đồ điêu khắc
set off (ph.v) /set ɒf/ khởi hành
strip (n) /strɪp/ dải
surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
team-building (adj) /tiːm-ˈbɪldɪŋ/ xây dựng đội ngũ
thread (n) /θred/ sơi
treat (v) /triːt/ xử lí (chất thải…)
turn up (ph.v) /tɜːn ʌp/ xuất hiện, đến
weave (v) /wiːv/ đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ công xưởng, xưởng
UNIT 2. CITY LIFE
fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc về) đô thị, thu phu
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa
variety (n) /vəˈraɪəti/ sự phong phu, đa dạng
grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ lơn lên, trưởng thành
packed (adj) /pækt/ chật ních người
urban (adj) /ˈɜːbən/ (thuộc) đô thị, thành thị
Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ châu Đại Dương
medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ cỡ vưa, cỡ trung
forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ bị cấm
easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ thoải mái, dễ tính
downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ nhà cao chọc trời
stuck (adj) /stʌk/ mắc ket, không di chuyển đươc
wander (v) /ˈwɒndə/ đi lang thang
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá cả) phải chăng
conduct (v) /kənˈdʌkt/ thực hiện
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ xác định
factor (n) /ˈfæktə/ yếu tố
confl ict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/ xung đột
indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ chỉ số
asset (n) /ˈæset/ tài sản
urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ sự đô thị hóa
index (n) /ˈɪndeks/ chỉ số
metro (n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm
dweller (n) /ˈdwelə/ cư dân
negative (adj) /ˈneɡətɪv/ tiêu cực
for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ hiện thời, trong lúc này
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị thành niên
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/ bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ xấu hổ
emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline (n) /ˈhelplaɪn/ đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kĩ năng làm việc nhà
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập, tự lập
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/ cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/ kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung đột
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/ căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/ lo lắng
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất
behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/ hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí
event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt
facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị
igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học
loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa
occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp
pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/ đăng tải
snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt
street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc
treat (v) /triːt/ cư xử
UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc quản ly; hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sưng sờ, làm sửng sốt
cavern (n) /ˈkævən/ hang lơn, động
citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành luy, thành trì
complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hơp, quần thể
contestant (n) /kənˈtestənt/ đấu thu, thí sinh
fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất
limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi
measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách
paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đep, gây ấn tương mạnh (phong cảnh)
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo
round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tương (điêu khắc)
setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đep mắt, ngoạn muc, hùng vĩ
structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ công trình kiến truc, công
trình xây dựng
tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ
UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ kinh ngạc
boom (n) /buːm/ bùng nổ
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ toa xe
clanging (adj) /klæŋɪŋ/ tiếng leng keng
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ hơp tác
elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd
ˈwɔːkweɪ/ lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ nươc xuất khẩu,
người xuất khẩu
extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ cầu vươt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) /ˈmænjuəl/ làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ mọc lên như nấm
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ gây chu y, đáng chu y
nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm ảnh
pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ
roof (n) /ruːf/ mái nhà
rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ cao su
sandals (n) /ˈsændlz/ dép
thatched house (n) /θætʃt haʊs/ nhà tranh mái lá
tiled (adj) /taɪld/ lơp ngói, bằng ngói
tram (n) /træm/ xe điện, tàu điện
trench (n) /trentʃ/ hào giao thông
tunnel (n) /ˈtʌnl/ đường hầm, cống ngầm
underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ đường hầm cho người đi bộ qua đường
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
chop (v) /tʃɒp/ chặt
cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ
dip (v) /dɪp/ nhúng
drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)
grate (v) /ɡreɪt/ nạo
grill (v) /ɡrɪl/ nướng
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp
peel (v) /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn
roast (v) /rəʊst/ quay
shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om
spread (v) /spred/ phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc
slice (v) /slaɪs/ cắt lát
staple (n) /ˈsteɪpl/ lương thực chính
starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị
steam (v) /stiːm/ hấp
stew (v) /stjuː/ hầm
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào
tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng
whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng…)
UNIT 8. TOURISM
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn
confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối
erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ không tốn nhiều tiền
orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan
package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói
pile-up (n) /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá
pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
safari (n) /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá
stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích
touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh
varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD
accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập
factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố
get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt
fluent (adj) /ˈfl uːənt/ trôi chảy
imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước
immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn
toàn
massive (adj) /ˈmæsɪv/ to lớn
mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ
mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ đa quốc gia
off cial (adj) /əˈfɪʃl/ (thuộc về) hành chính; chính thức
openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ
rusty (adj) /ˈrʌsti/ giảm đi do lâu không thực
hành/sử dụng
simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản
variety (n) /vəˈraɪəti/ thể loại
UNIT 10. SPACE TRAVEL
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/ buộc, gài
float (v) /fləʊt/ trôi (trong không gian)
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có đủ điều kiện cho sự sống
International Space
Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà
land (v) /lænd/ hạ cánh
launch (v, n) /lɔːntʃ/ phóng
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ
ˈɡrævəti/ tình trạng không trọng lực
mission (n) /ˈmɪʃn/ chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa
rinseless (adj) /rɪnsles/ không cần xả nước
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh
space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ
spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ
UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ việc áp dụng, ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/ sự tham gia
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình
burden (n) /ˈbɜːdn/ gánh nặng
consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ vì vậy
content (adj) /kənˈtent/ hài lòng
externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ bên ngoài
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
fnancial (adj) /faɪˈnænʃl/ (thuộc về) tài chính
hands-on (adj) /hændz-ɒn/ thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ có xu hướng cá nhân
leave (n) /liːv/ nghỉ phép
male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ do nam giới áp đảo
real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ cuộc sống thực
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ phản ứng nhanh nhạy
role (n) /rəʊl/ vai trò
sector (n) /ˈsektə(r)/ mảng, lĩnh vực
sense (of) (n) /sens/ tính
sole (adj) /səʊl/ độc nhất
tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ ảo
vision (n) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn
UNIT 12. MY FUTURE CAREER
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/ ứng dụng
approach (n) /əˈprəʊtʃ/ phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/ một cách thầm lặng
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ học hoặc làm việc muộn
career (n) /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp
career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/ con đường sự nghiệp
chef (n) /ʃef/ đầu bếp
certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ canh tác
customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
CV (n) /ˌsiː ˈviː/ sơ yếu lý lịch
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/ (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ thiết kế thời trang
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký học
housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/ nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ người phân phòng
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/ giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ liên tục
profession (n) /prəˈfeʃn/ nghề
take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ cân nhắc kỹ
sector (n) /ˈsektə(r)/ thành phần
LỚP 11

UNIT 1. THE GENERATION GAP

1.afford /əˈfɔːd/ (v): có khả năng chi trả


2. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ
3. bless /bles/ (v): cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/ (n.phr): hàng hiệu
5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/ (n): gánh nặng
7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường
8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd /(idm): thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/ (n): việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (a): thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpæʃn/ (n): lòng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/ (v): kiểm soát
15. curfew /ˈkɜːfjuː/ (n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ (v): nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/ (a): thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (a): có kinh nghiệm
21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n.p): gia đình đa thế hệ
22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/ (a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (a): thời trang, hợp mốt
24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính
25. flashy /ˈflæʃi/ (a): diện, hào nhoáng
26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước
27. forbid /fəˈbɪd/ (v): cấm, ngăn cấm
28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải
29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình
30. generation gap /də ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n.p): khoảng cách giữa các thế hệ
31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc
32. impose /ɪmˈpəʊz/ (v) on somebody: áp đặt lên ai đó
33. interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác, giao tiếp
34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá
35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ (n.p): đồ ăn vặt
36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/ (a): đa thế hệ, nhiều thế hệ
38. norm /nɔːm/ (n): sự chuẩn mực
39. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (n.p): gia đình hạt nhân
40. obey /əˈbeɪ/ (v): vâng lời, tuân theo
41. objection /əbˈdʒekʃn/ (n): sự phản đối, phản kháng
42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ (a): thoáng, cởi mở
43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/ (v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44. pierce /pɪəs/ (v): xâu khuyên (tai, mũi,...)
45. prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46. pressure /ˈpreʃə(r)/ (n): áp lực, sự thúc bách
47. privacy /ˈprɪvəsi/ (n): sự riêng tư
48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí
49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng
51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm
52. right /raɪt/ (n): quyền, quyền lợi
53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng
54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột
55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát
56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ (n.phr): nước ngọt, nước uống có gas
57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ
58. state-owned /ˌsteɪt - /əʊnd/ (adj): thuộc về nhà nước
59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng
60. stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ
61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề
62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách
63. taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về
64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát
65. trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng
66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67. value /ˈvæljuː/ (n): giá trị
68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm
69. work out (phr.v): tìm ra

UNIT 2. RELATIONSHIPS
1.argument /ˈɑːɡjumənt/ (n): tranh cãi
2. be in relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n): người tư vấn
6. date /deɪt/ (n): cuộc hẹn hò
7. lend an ear: lắng nghe
8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn
9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông

UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT


1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
2. cope with /kəʊp/ (v): đương đầu với
3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đooán
4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/(a): quyết tâm
5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công việc gia đình, việc nhà
6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a): nhân đạo
7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân
8. motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực, động cơ, tích cực
9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên
10. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a): có thể tin cậy được
11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác
12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng
13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực
14. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực
15. time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian
16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết
17. wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (một cách) khôn ngoan
18. protective /prəˈtektɪv/ (adj): che chở, bảo vệ

UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED


1.access /ˈækses/ (v): tiếp cận, sử dụng
=> accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng
2. barrier /ˈbæriə(r)/ (n): rào cản, chướng ngại vật
3. blind /blaɪnd/ (adj): mù, không nhìn thấy được
4. campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
5. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom
6. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện
7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a): liên quan đến nhận thức
8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n): sự hợp tác
9. deaf /def/ (a): điếc, không nghe được
10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự ốm yếu, tàn tật
11. disable /dɪsˈeɪbl/ (n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
12. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử
13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a): thiếu tôn trọng
14. donate /dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp, tặng
15. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được
16. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)
17. healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a): với mục đích chăm sóc sức khỏe
18. hearing /ˈhɪərɪŋ/ (n): thính giác, nghe
19. impaired /ɪmˈpeəd/ (a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
=> impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
20. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a): độc lập, không phụ thuộc
21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập
22. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì
23. mobility /məʊˈbɪləti/ (n): tính lưu động, di động
24. physical /ˈfɪzɪkl/ (a): thuộc về cơ thể, thể chất
25. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết
26. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
27. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích
29. talent /ˈtælənt/ (n): tài năng, người có tài
30. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị
31. unite /juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết
32. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
33. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện
35. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n): xe lăn

UNIT 5. BEING PART OF ASEAN


1.assistance /əˈsɪstəns/ (n): sự giúp đỡ
2. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hội, hiệp hội
3. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
4. bend /bend/ (v): uốn cong
5. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
6. bloc /blɒk/ (n): khối
7. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n): sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8. charm /tʃɑːm/ (n): sự quyến rũ
9. charter /ˈtʃɑːtə(r)/ (n): hiến chương
10. constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n): hiếp pháp
11. delicate /ˈdelɪkət/ (a): mềm mại, thanh nhã
12. digest /daɪˈdʒest/ (v): tiêu hóa
13. economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
=> economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
14. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài
15. external /ɪkˈstɜːnl/ (a): ở ngoài, bên ngoài
16. govern /ˈɡʌvn/ (v): cai trị, nắm quyền
17. graceful /ˈɡreɪsfl/ (a): duyên dáng
18. identity /aɪˈdentəti/ (n): bản sắc
19. in accordance with /əˈkɔːdns/ : phù hợp với
20. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm
21. inner /ˈɪnə(r)/ (a): bên trong
22. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/ (n): sự can thiệp
23. legal /ˈliːɡl/ (a): (thuộc) pháp lý, hợp pháp
24. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
25. motto /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiệu
26. official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
27. outer /ˈaʊtə(r)/ (a): bên ngoài
28. progress /ˈprəʊɡres/ (n): sự tiến bộ
29. rank /ræŋk/ (n): thứ hạn
30. stability /stəˈbɪləti/ (n): sự ổn định
31. theory /ˈθɪəri/ (n): học thuyết, lý thuyết
32. vision /ˈvɪʒn/ (n): tầm nhìn
33. project /ˈprɒdʒekt/ (n): đề án, dự án, kế hoạch
34.quiz /kwɪz/(v): kiểm tra, đố

UNIT 6. GLOBAL WARMING


1.absorb /əbˈzɔːb/ (v): thấm, hút
2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): khí quyển
3. awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
4. ban /bæn/ (v): cấm
5. capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): lưu lại, giam giữ lại
6. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà
máy...
7. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ (adj):thảm họa
8. clean-up /ˈkliːn ʌp/ (n):sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
9. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n):biến đổi khí hậu
10. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n):sự đa dạng
11. drought /draʊt/ (n): hạn hán
12. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj): thuộc vể sinh thái
13. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n):hệ sinh thái
14. emission /iˈmɪʃn/ (n): (danh từ không đếm được) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí);
15. famine /ˈfæmɪn/ (n): nạn đói kém
16. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ (n): chất khí gây hiệu ứng nhà kính
17. heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd /(a): có liên quan tới nhiệt
18. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm, lan truyền
19. lawmaker /ˈlɔːmeɪkə(r)/ (n): người làm luật, nhà lập pháp
20. oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ (n.p):tràn dầu

UNIT 7. FURTHER EDUCATION


1.abroad /əˈbrɔːd/ (adv):ở nước ngoài
2. academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj):thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
3. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n): phòng ở
4. achieve /əˈtʃiːv/ (v):đạt được
5. admission /ədˈmɪʃn/ (n): sự vào hoặc được nhận vào một trường học
6. analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/ (adj):(thuộc) phân tích
7. baccalaureate /ˌbækəˈlɔːriət/ (n):kì thi tú tài
8. bachelor /ˈbætʃələ(r)/ (n):người có bằng cử nhân
9. broaden /ˈbrɔːdn/ (n):mở rộng, nới rộng
10. campus /ˈkæmpəs/ (n): khu trường sở, sân bâi (của các trường trung học, đại học)
11. collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ (n): cộng tác
12. college /ˈkɒlɪdʒ/ (n): trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
13. consult /kənˈsʌlt/ (v): hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
14. coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ (n):người điều phối, điều phối viên
15. course /kɔːs/ (n): khoá học, chương trình học
16. critical /ˈkrɪtɪkl/ (adj): thuộc bình phẩm, phê bình
17. CV/ˌsiː ˈviː/ (n): viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường
nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch
18. dean /diːn/ (n):chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
19. degree /dɪˈɡriː/ (n):học vị, bằng cấp
20. diploma /dɪˈpləʊmə/ (n) : bằng cấp, văn bằng
21. doctorate /ˈdɒktərət/ (n):học vị tiến sĩ
22. eligible /ˈelɪdʒəbl/ (adj):đủ tư cách, thích hợp
23. enrol /ɪnˈrəʊl/ (v):ghi danh
24. enter /ˈentə(r)/ (v):gia nhập, theo học một trường
25. faculty /ˈfæklti/ (n):khoa (của một trường đại học)
26. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n):viện, trường đại học
27. internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n):giai đoạn thực tập
28. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n): trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi)
29. major /ˈmeɪdʒə(r)/ (n): môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
30. mandatory /ˈmændətəri/ (a):có tính bắt buộc
31. Master /ˈmɑːstə(r)/ (n): thạc sĩ
32. passion /ˈpæʃn/ (n):sự say mê, niềm say mê
33. potential /pəˈtenʃl/ (n): khả năng, tiềm lực
34. profession /prəˈfeʃn/ (n):nghề, nghề nghiệp
35. pursue /pəˈsjuː/(v):đeo đuổi
36. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): văn bằng, học vị, chứng chỉ
37. scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n):học bổng
38. skill /skɪl/ (n):kĩ năng
39. talent /ˈtælənt/ (n): tài năng, năng lực, nhân tài
40. training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): rèn luyện, đào tạo
41. transcript /ˈtrænskrɪpt/ (n): học bạ, phiếu điểm
42. tuition /tjuˈɪʃn/ (n): tiền học, học phí
43. tutor /ˈtjuːtə(r)/ (n): thầy giáo dạy kèm
44. undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ (n): sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
45. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n): trường đại học
46. vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ (adj): thuộc vể hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES


1.abundant /əˈbʌndənt/(adj):dồi dào, nhiều
2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ (v):chấp nhận, công nhận, thừa nhận
3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj):thuộc về khảo cổ học
4. authentic /ɔːˈθentɪk/ (adj):thật, thực
5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj): đẹp đến ngỡ ngàng
6. bury /ˈberi/ (v):chôn vùi, giấu trong lòng đất
7. cave /keɪv/ (n):hang động
8. citadel /ˈsɪtədəl/ (n):thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
9. complex /ˈkɒmpleks/ (n): quẩn thể, tổ hợp
10. comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gổm, gổm
11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/ (n): thợ thủ công
12. cruise /kruːz/ (n):chuyến du ngoạn trên biển
13. cuisine /kwɪˈziːn/ (n):cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
14. decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí
15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v): đổ sập, đánh sập
16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ (adj): nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
17. dome /dəʊm/ (n) : mái vòm
18. dynasty /ˈdɪnəsti/ (n): triểu đại
19. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): trồi lên, nổi lên
20. emperor /ˈempərə(r)/ (n): đế vương, nhà vua
21. endow /ɪnˈdaʊ/ (v):ban tặng
22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/ (n): việc khai quật
23. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
24. fauna /ˈfɔːnə/ (n): hệ động vật
25. flora /ˈflɔːrə/ (n): hệ thực vật
26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (a): thuộc về địa chất
27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/ (n): hang
28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/ (a): hài hòa
29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n): di sản
30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (a): thuộc về hoàng tộc
31. in ruins (idiom) /ˈruːɪn/ :bị phá hủy, đổ nát
32. intact /ɪnˈtækt/ (a): nguyên vẹn, không bị hư tổn
33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a): thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
34. islet /ˈaɪlət/ (n): hòn đảo nhỏ
35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): lịch trình cho chuyến đi
36. landscape /ˈlændskeɪp/ (n):phong cảnh ( thiên nhiên)
37. lantern /ˈlæntən/ (n):đèn lồng
38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n):đá vôi
39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ (a): tuyệt đẹp
40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/ (n): kiệt tác
41. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n): lăng mộ
42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (adj): khảm, chạm khảm
43. mosque /mɒsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo
44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj) : nổi bật, xuất chúng
45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) : đẹp theo kiểu cổ kính
46. poetic /pəʊˈetɪk/ (adj): mang tính chất thơ ca
47. preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn
=> preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) việc bảo tồn
48. relic /ˈrelɪk/ (n): cổ vật
49. respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv):theo thứ tự lắn lượt
50. royal /ˈrɔɪəl/ (adj): thuộc về nhà vua, hoàng gia
51. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/ (n):thánh địa, địa điểm thẩn thánh
52. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): có cảnh quan đẹp
53. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj):tiếp theo, kế tiếp
54. tomb /tuːm/ (n): lăng mộ
55. worship /ˈwɜːʃɪp/ (n): thờ cúng, tôn thờ

UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE


1.city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n): người sống ờ đô thị, cư dân thành thị
2. detect /dɪˈtekt/ (v): dò tìm, phát hiện ra
3. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở hạ tầng
4. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): cư dân, người cư trú
5. liveable /ˈlɪvəbl/ (a): sống được
6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): lạc quan
7. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj): chật ních, đông nghẹt
8. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan
9. quality of life (n): chất lượng sống
10. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj):có thể tái tạo lại
11. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): không gây hại cho môi trường, có tính bển vững
12. upgrade /ˈʌpɡreɪd/ (v): nâng cấp
13. urban /ˈɜːbən/ (adj): thuộc về đô thị
14. urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị
UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY
1.be attributed to /əˈtrɪbjuːtɪd / : quy cho
2. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh, nâng lên
3. dietary /ˈdaɪətəri/ (adj): thuộc về chế độ ăn uống
4. immune system /ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch
15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ (n): tuổi thọ
16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n): thiền định
17. natural remedy /ˌnætʃrəl ˈremədi/ (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên
18. nutrition /njuˈtrɪʃn/ (n): sự dinh dưỡng
=> nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng
19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sĩ kê đơn
20. stress-free /stres - friː/ (adj): không bị căng thẳng
21. workout /ˈwɜːkaʊt/ (n): luyện tập thể lực
LỚP 12

UNIT 1. LIFE STORIES


1.achievement /əˈtʃiːvmənt/(n): thành tích, thành tựu
2. anonymous /əˈnɒnɪməs/(a): ẩn danh, giấu tên
3. dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy
4. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/(v): chẩn đoán (bệnh)
5. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a): kiệt xuất, lỗi lạc
6. figure/ˈfɪɡə(r)/ (n): nhân vật
7. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/(n): sự rộng lượng, tính hào phóng
8. hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
9. perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/(n): tính kiên trì, sự bền chí
10. prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/(n.phr): chân giả
11. reputation/ˌrepjuˈteɪʃn/ (n): danh tiếng
12. respectable/rɪˈspektəbl/(a): đáng kính, đứng đắn
13. talented/ˈtæləntɪd/ (a): có tài năng, có năng khiếu
14. waver /ˈweɪvə(r)/ (v): dao động, phân vân

UNIT 2. URBANISATION
1.agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/(a): thuộc về nông nghiệp
2. centralise /ˈsentrəlaɪz/(v): tập trung
3. cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả, xứng đáng với chi phí
4. counter – urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/(n): phản đô thị hóa, dãn dân
5. densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/: dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao
6. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/(n): sự phân biệt đối xử
7. double /ˈdʌbl/(v): tăng gấp đôi
8. downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/(a): giá rẻ, bình dân
9. down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/(a): thực tế/ sát thực tế
10. energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/(a): tiết kiệm năng lượng
11. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
12. industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự công nghiệp hóa
13. interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a): không tính lãi/ không lãi suất
14. kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a): tử tế, tốt bụng
15. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/(a): kéo dài, diễn ra trong thời gian dài
16. migrate /maɪˈɡreɪt/(v): di cư
17. mindset /ˈmaɪndset/ (n): định kiến
18. overload /ˌəʊvəˈləʊd/ (v): làm cho quá tải
19. sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/(n): vệ sinh
20. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): tự tạo động lực cho bản thân
21. slum /slʌm/(n): nhà ổ chuột
22. switch off /swɪtʃ ɒf/ (v): ngừng, thôi không chú ý đến nữa
23. time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/(a): tốn thời gian
24. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a): đáng để suy nghĩ
25. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/(n): tình trạng thất nghiệp
26. upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ (a): đắt tiền, xa xỉ
27. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/(n): đô thị hóa
28. weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a): dãi dầu sương gió
29. well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a): được hình thành từ lâu, có tiếng tăm
30. worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (adv): trên phạm vi toàn cầu

UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT


1.asthma /ˈæsmə/(n): bệnh hen, bệnh suyễn
2. biomass /ˈbaɪəʊmæs/(n): nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối
3. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/(n): bệnh viêm phế quản
4. clutter /ˈklʌtə(r)/(n): tình trạng bừa bộn, lộn xộn
5. combustion /kəmˈbʌstʃən/(n): sự đốt cháy
6. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn
7. deplete /dɪˈpliːt/(v): rút hết, làm cạn kiệt
8. dispose of /dɪˈspəʊz əv/(v): vứt bỏ
9. geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/(a): (thuộc) địa nhiệt
10. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống
11. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong cách sống
12. mildew /ˈmɪldjuː/ (n): nấm mốc
13. mould /məʊld/ (n): mốc, meo
14. organic /ɔːˈɡænɪk/(a): không dùng chất nhân tạo, hữu cơ
15. pathway /ˈpɑːθweɪ/(n): đường mòn, lối nhỏ
16. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự giữ gìn
17. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy, phát triển
18. purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/(n): sự làm sạch, sự tinh chế
19. replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v): làm đầy lại, bổ sung
20. soot /sʊt/ (n): bồ hóng, nhọ nồi
21. sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi
trường, bền vững

UNIT 4. THE MASS MEDIA


1.addicted /əˈdɪktɪd/ (a): nghiện
2. advent /ˈædvent/ (n): sự đến/ tới sự kiện quan trọng
3. app ( = application)/ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n): ứng dụng
4. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ, quan điểm
5. connect /kəˈnekt/(v): kết nối
6. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/(n): khủng bố qua mạng Internet
7. documentary /ˌdɒkjuˈmentri/(n): phim tài liệu
8. dominant /ˈdɒmɪnənt/(a): thống trị, có ưu thế hơn
9. drama /ˈdrɑːmə/(n): kịch, tuồng
10. efficient /ɪˈfɪʃnt/ (a): có hiệu quả
11. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): vượt trội, nổi bật, nổi lên
12. fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ (adj, adv): gấp 5 lần
13. GPS ( Global Positioning System): hệ thống định vị toàn cầu
14. leaflet /ˈliːflət/ (n): tờ rơi, tờ in rời
15. mass /mæs/(n): số nhiều, số đông, đại chúng
16. media /ˈmiːdiə/ (n): ( số nhiều của medium) phương tiện
17. microblogging /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/(n): việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên
mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin
18. pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/: biểu đồ tròn
19. social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/: mạng xã hội
20. subscribe /səbˈskraɪb/(v): đặt mua dài hạn
21. tablet PC /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/: máy tính bảng
22. the mass media: truyền thông đại chúng
23. tie in /taɪ/(v): gắn với
24. website /ˈwebsaɪt/ (n): vị trí web, điểm mạng, cổng thông tin điện tử

UNIT 5. CULTURAL IDENTITY


1.assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v): đồng hóa
=> assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/(n): sự đồng hóa
2. attire /əˈtaɪə(r)/(n): quần áo, trang phục
3. blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê
4. cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa
5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
6. custom /ˈkʌstəm/(n): phong tục, tập quán
7. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n): tính đa dạng
8. flock /flɒk/ (v): lũ lượt kéo đến
9. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): bảo vệ, duy trì
10. martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/(n.phr): tin thần thượng võ
11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/(a): đa văn hóa
12. national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc
13. national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc
14. solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/(n): sự đoàn kết, tình đoàn kết
15. unify /ˈjuːnɪfaɪ/(v): thống nhất
16. unique /juˈniːk/ (a): độc lập, duy nhất, chỉ có 1
17. unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết
18. worship /ˈwɜːʃɪp/(v): tôn kính, thờ cúng

UNIT 6. ENDANGERED SPECIES


1.biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/(n): đa dạng sinh học
2. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn
=> conservation status /ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn
3. endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
4. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa
5. extinct /ɪkˈstɪŋkt/(a): tuyệt chủng
=> extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/(n): sự tuyệt chủng
6. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống
7. poach/pəʊtʃ/ (v): săn trộm
8. rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/(n): hà mã
9. sea turtle /siː ˈtɜːtl/(n): con rùa biển
10. survive /səˈvaɪv/(v): sống sót
=> survival /səˈvaɪvl/(n): sự sống sót
11. trade /treɪd/ (n): mua bán
12. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/(a): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm

UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE


1.activate /ˈæktɪveɪt/(v): kích hoạt
2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/(n): thuật toán
3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/(n.phr): trí tuệ nhân tạo
4. automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/(a): tự động
5. call for /kɔːl fɔː(r)/(v): kêu gọi
6. cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/(n): tấn công mạng
7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v): tiêu diệt
8. faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a): xa xôi
9. hacker /ˈhækə(r)/(n): tin tặc
10. implant /ɪmˈplɑːnt/ (v): cấy ghép
11. incredible /ɪnˈkredəbl/ (a): đáng kinh ngạc
12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/(n): sự can thiệp
13. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n): sự trục trặc
14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n): sự đi lại trên biển hoặc trên không
15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/(n): sự quá tải dân số
16. resurrect /ˌrezəˈrekt/(v): làm sống lại, phục hồi
17. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a): khó tin

UNIT 8. THE WORLD OF WORK


1. academic /ˌækəˈdemɪk/(a): học thuật, giỏi các môn học thuật
2. administrator/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính
3. align /əˈlaɪn/(v): tuân theo, phù hợp
4. applicant /ˈæplɪkənt/(n): người nộp đơn xin việc
5. apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn, đệ trình
6. apprentice /əˈprentɪs/(n): thực tập sinh, người học việc
7. approachable /əˈprəʊtʃəbl/(a): dễ gần, dễ tiếp cận
8. articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/(a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát
9. barista /bəˈriːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê
10. candidate /ˈkændɪdət/(n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển
11. cluttered /ˈklʌtəd/(a): lộn xộn, trông rối mắt
12. compassionate /kəmˈpæʃənət/(a): thông cảm, cảm thông
13. colleague /ˈkɒliːɡ/(n): đồng nghiệp
14. covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/: thư xin việc
15. dealership /ˈdiːləʃɪp/(n): doanh nghiệp, kinh doanh
16. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): thể hiện
17. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
18. potential/pəˈtenʃl/ (a): tiềm năng
19. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước
20. probation /prəˈbeɪʃn/(n): sự thử việc, thời gian thử việc
21. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn bằng cấp
22. recruit /rɪˈkruːt/(v): tuyển dụng
23. relevant /ˈreləvənt/ (a): thích hợp, phù hợp
24. shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v): sơ tuyển
25. specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v): chuyên về lĩnh vực nào đó
26. tailor /ˈteɪlə(r)/(v): điều chỉnh cho phù hợp
27. trailer /ˈtreɪlə(r)/(n): xe móc, xe kéo
28. tuition /tjuˈɪʃn/ (n): học phí
29. unique /juˈniːk/(a): đặc biệt, khác biệt, độc nhất
30. well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/(a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt

UNIT 9. CHOOSING A CAREER


1. advice /ədˈvaɪs/(n): lời khuyên
2. ambition /æmˈbɪʃn/(n): hoài bão, khát vọng, tham vọng
3. be in touch with: liên lạc với
4. career (n): nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp
5. career adviser: người cố vấn nghề nghiệp
6. come up with /tʌtʃ/: tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)
7. cut down on: cắt giảm ( biên chế, số lượng)
8. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa
9. downside /ˈdaʊnsaɪd/(n): mặt trái/ bất lợi
10. drop in on: ghé thăm
11. drop out of: bỏ ( học, nghề,...)
12. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn
13. get on with: sống hòa thuận với
14. get to grips with: bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó)
15. keep up with: theo kịp, đuổi kịp
16. look forward to /ˈfɔːwəd/: chờ đợi, trông đợi
17. mature /məˈtʃʊə(r)/(a): trưởng thành
18. paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/(n): công việc giấy tờ, văn phòng
19. pursue /pəˈsjuː/(v): theo đuổi, tiếp tục
20. put up with: chịu đựng
21. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (a): bõ công, đáng công, thỏa đáng
22. run out of : hết, cạn kiệt ( tiền, năng lượng,...)
23. secure /sɪˈkjʊə(r)/(v): giành được, đạt được
24. shadow /ˈʃædəʊ/(v): đi theo quan sát ai, thực hành để học việc
25. tedious/ˈtiːdiəs/ (a): tẻ nhạt, làm mệt mỏi
26. think back on: nhớ lại
27. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động

UNIT 10. LIFE LONG LEARNING


1. adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp
2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): hình thức học trực tuyến
3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc
4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi
5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/(n): tính linh động
6. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài
7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách
8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc
9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức
10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/(n): sự tương tác
11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời
12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội
14. pursuit /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi
15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng cá nhân
16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân
17. temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn
18. ultimate /ˈʌltɪmət/(a): sau cùng, quan trọng nhất
19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện

You might also like