Professional Documents
Culture Documents
MY NEW SCHOOL
- art (n) nghệ thuật
- boarding school (n) trường nội trú
- classmate (n) bạn học
- equipment (n) thiết bị
- greenhouse (n) nhà kính
- judo (n) môn võ judo
- swimming pool (n) hồ bơi
- pencil sharpener (n) đồ chuốt bút chì
- compass (n) com-pa
- school bag (n) cặp đi học
- rubber (n) cục tẩy
- calculator (n) máy tính
- pencil case (n) hộp bút
- notebook (n) vở
- bicycle (n) xe đạp
- ruler (n) thước
- textbook (n) sách giáo khoa
- activity (n) hoạt động
- creative (adj) sáng tạo
- excited (adj) phấn chấn, phấn khích
- help (n, v) giúp đỡ, trợ giúp
- international (adj) quốc tế
- interview (n, v) phỏng vấn
- knock (v) gõ (cửa)
- overseas (n, adj) (ở) nước ngoài
- pocket money (n) tiền túi, tiền riêng
- poem (n) bài thơ
- remember (v) nhớ, ghi nhớ
- share (n, v) chia sẻ
- smart (adj) bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- surround (v) bao quanh
UNIT 2. MY HOME
- town house (n) nhà phố
- country house(n) nhà ở nông thôn
- villa (n) biệt thự
- stilt house (n) nhà sàn
- apartment (n) căn hộ
- living room (n) phòng khách
- bedroom (n) phòng ngủ
- kitchen (n) nhà bếp
- bathroom (n) nhà tắm
- hall (n) phòng lớn
- attic (n) gác mái
- lamp (n) đèn
- toilet (n) nhà vệ sinh
- bed (n) giường
- cupboard (n) tủ chén
- wardrobe (n) tủ đựng quần áo
- fridge (n) tủ lạnh
- poster (n) áp phích
- chair (n) ghế
- air-conditioner (n) máy điều hòa không khí
- table (n) bàn
- sofa (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
- behind (pre) ở phía sau, đằng sau
- between (pre) ở giữa
- chest of drawers (n) ngăn kéo tủ
- crazy (adj) kì dị, lạ thường
- department store (n) cửa hàng bách hóa
- dishwasher (n) máy rửa bát (chén) đĩa
- furniture (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
- in front of (pre) ở phía trước, đằng trước
- messy(adj) lộn xộn, bừa bộn
- microwave (n) lò vi sóng
- move (v) di chuyển, chuyển nhà
- next to (pre) kế bèn, ở cạnh
- under (pre) ở bên dưới, phía dưới
UNIT 3. MY FRIENDS
- arm (n) cánh tay
- ear (n) tai
- eye (n) mắt
- leg (n) chân
- nose(n) mũi
- finger (n) ngón tay
- tall (a) cao
- short (a) ùn, thấp
- big (a) to
- small (a) nhỏ
- active (adj) hăng hái, năng động
- appearance (n) dáng vẻ, ngoại hình
- barbecue (n) món thịt nướng barbecue
- boring(adj) buồn tẻ
- choir (n) dàn đồng ca
- competition (n) cuộc đua, cuộc thi
- confident (adj) tự tin, tin tưởng
- curious (adj) tò mò, thích tìm hiểu
- do the gardening: làm vườn
- firefighter (n) lính cứu hỏa
- fireworks (n) pháo hoa
- funny(adj) buồn cười, thú vị
- generous (ađj) rộng rãi, hào phóng
- museum (n) viện bảo tàng
- organise (v) tổ chức
- patient (adj) điềm tĩnh
- personality (n) tính cách, cá tính
- prepare (v) chuẩn bị
- racing (n) cuộc đua
- reliable (adj) đáng tin cậy
- serious (adj) nghiêm túc
- shy (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh
- volunteer (n) tình nguyện viên
- zodiac(n) cung hoàng đạo
UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD
- high street (n) phố lớn
- lamp post (n) cột đèn đường
- pedestrian subway (n) đường hầm đi bộ
- square (n) quảng trường
- antique shop (n) cửa hàng đồ cổ
- bakery (n) cửa hàng bán bánh
- barber (n) hiệu cắt tóc
- beauty salon (n) cửa hàng làm đẹp
- charity shop (n) cửa hàng từ thiện
- chemists / pharmacy (n) cửa hàng thuốc
- department store (n) cửa hàng bách hóa
- dress shop (n) cửa hàng quần áo
- general store (n) cửa hàng tạp hóa
- gift shop (n) hàng lưu niệm
- greengrocers (n) cửa hàng rau quả
- hairdressers (n) hiệu uốn tóc
- shoe shop (n) cửa hàng giầy
- sports shop (n) cửa hàng đồ thể thao
- cathedral (n) nhà thờ lớn
- fire station (n) trạm cứu hỏa
- health centre (n) trung tâm y tế
- petrol station (n) trạm xăng
- police station (n) đồn cảnh sát
- cemetery (n) nghĩa trang
- children's playground (n) sân chơi trẻ em
- marketplace (n) chợ
- town square (n) quảng trường thành phố
- historic (n) có tính chất lịch sử
- convenient (n) tiện nghi
- boring (adj) buồn chán
- noisy (adj) ồn ào
- polluted (adj) ô nhiễm
- left (adj) bên trái
- right (adj) bên phải
- Straight (adj) thẳng
- village (n) làng xã
- cottage (n) nhà tranh, lều tranh
- shortage (n) tình trạng thiếu hụt
- baggage (n) hành lý trang bị, cầm tay
- begin (v) bắt đầu
- become (v) trở nên
- behave (v) cư xử
- decide (v) quyết định
- win (v) chiến thắng
- miss (v) nhớ
- ship (n) thuyền, tàu
- bit (n) miếng, mành, mâu
- build (v) xây cất
- guilt (adj) tội lỗi
- guinea (n) đồng tiền Anh (21 shillings)
- guitar (n) đàn ghi ta
- scene (n) phong cảnh
- complete (v) hoàn thành
- cede (v) nhường, nhượng bộ
- secede (v) phân ly, ly khai
- tea (n) trà
- meal (n) bữa ăn
- easy (adj) dễ dàng
- cheap (adj) rẻ
- three (n) số 3
- see (v) nhìn, trông, thấy
- free (adj) tự do
- heel (n) gót chân
- receive (v) nhận được
- ceiling (n) trần nhà
- receipt (n) giấy biên lai
- deceive (v) đánh lừa, lừa đảo
- eight (n) số tám
- height (n) chiều cao
- heir (n) người thừa kế
- heifer (n) bò nái to
- grief (n) nỗi lo buồn
- chief (n) người dửng dâu
- believe (v) tin tường
- belief (n) niềm tin, lòng tin
- friend (n) bạn
- science (n) khoa học
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD
- Mount Everest (n) đỉnh núi Everest
- Niagara Falls (n) thác nước Niagra
- The Amazon rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới Amazon
- The Amazon river (n) sông Amazon
- The Sahara (n) sa mạc Sahara
- The Great Wall (n) Vạn Lý Trường Thành
- Taj Mahal (n) đền Taj Mahal
- Colosseum (n) đấu trường La Mã
- Notre Dame (n) nhà thờ Đức Bà
- The Great Pyramid of Giza (n) Kim tự tháp Giza
- Hadrian's Wall (n) bức tường Hadrian
- Windsor Castle (n) lâu đài Windsor
- Leeds Castle (n) lâu đài Leeds
- Frankenstein Castle (n) lâu đài Frankenstein
- plaster (n) băng dán
- walking boots (n) giày đi bộ
- desert (n) sa mạc
- mountain (n) núi
- lake (n) hồ
- river (n) sông
- top (n) chóp, đỉnh
- ten (n) số mười
- tiny (adj) rất nhỏ, rất ít
- tomato (n) cà chua
- tennis (n) quần vợt (thể thao)
- photo (n) bức ảnh
- telephone (n) điện thoại
- pretty (adj) xinh đẹp
- teenager (n) người tuổi từ 13-19
- task (n) bài tập
- potato (n) khoai tây
- toy (n) đồ chơi
- best (adj) tốt nhất
- beast (n) quái vật
- breakfast (n) bữa sáng
- cast (n) sự quăng, ném
- coast (n) bờ biển
- cost (n) chi phí
- dust (n) bụi
- east (n) phía đông
- fast (adj) nhanh
- forest (n) rừng
- test (n) kiểm tra
- west (n) phía tây
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
- peach blossom (n) hoa đào
- apricot blossom (n) hoa mai
- kumquat tree (n) cây quất
- the New Year tree (n) cây nêu
- sticky rice (n) gạo nếp
- jellied meat (n) thịt đông
- lean pork paste (n) giò lụa
- pickled onion (n) dưa hành
- pickled small leeks (n) củ kiệu
- roasted watermelon seeds (n) hạt dưa
- dried candied fruits (n) mứt
- spring festival (n) hội xuân
- parallel couplet (n) câu đối
- dragon dance (n) múa lân
- Kitchen God (n) Táo Quân
- fireworks (n) pháo hoa
- first caller (n) người xông đất
- to first foot (v) xông đất
- go to pagoda to pray for (v) đi chùa để cầu
- exchange New year's wishes (v) chúc Tết nhau
- dress up (v) ăn diện
- sweep the floor (v) quét nhà
- special (adj) đặc biệt thuộc
- social (adj) xã hội
- artificial (adj) nhân tạo
- musician (n) nhạc sĩ
- ensure (v) đảm bảo
- insure (v) mua bảo hiểm cho cái gì
- pressure (n) áp lực, sức ép
- insurance (n) bảo hiểm
- nation (n) quốc gia
- intention (n) ý định
- ambitious (adj) tham vọng
- conscientious (adj) có lương tâm
- anxious (adj) lo âu
- luxury (n) sang trọng
- machine (n) máy móc
- chemise (n) áo lót
- chicanery (n) sự lừa phỉnh
- chevalier (n) kỵ sĩ, hiệp sĩ
- shake (v) lắc, rũ
- shall (v) sẽ, phải
- sharp (adj) nhọn
- shear (v) xén, tỉa
- city (n) thành phố
- bicycle (n) xe đạp
- recycle (v) tái sinh, tái chế
- center (n) trung tâm
- soccer (n) môn bóng đá
- sceptic (n) kẻ hoài nghi
- see (v) nhìn thấy
- sad (adj) buồn
- sing (v) hát
- song (n) bài hát
- sure (adj) chắc chắn
- sugar (n) đường ăn
- most (adv) hầu hết
- haste (n) vội vàng, hấp tấp
- describe (v) miêu tả
- display (n) sự trưng bày
- cosmic (adj) thuộc về vũ trụ
- cosmopolitan (adj) có tính quốc tế
- cosmetics (n) mỹ phẩm
- dessert (n) món tráng miệng
- roofs (n) mái nhà
- books (n) sách
- kicks (n) cú đá
UNIT 7. TELEVISION
- cartoon (n) phim hoạt hình
- game show (n) chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- film (n) phim truyện
- comedy (n) hài kịch, phim hài
- newsreader (n) người đọc bản tin trèn đài, truyền hình
- weatherman (n) người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
- adventure (n) cuộc phiêu lưu
- announce (v) thông báo
- audience (n) khán giả
- character (n) nhân vật
- clumsy (adj) vụng về
- cool (adj) dễ thương
- cute (adj) xinh xắn
- documentary (n) phim tài liệu
- educate (v) giáo dục
- educational (adj) mang tính giáo dục
- entertain (v) giải trí
- event (n) sự kiện
- fact (n) thực tế, sự thật hiển nhiên
- fair (n) hội chợ, chợ phiên
- funny (adj) hài hước
- human (adj) thuộc về con người
- local (adj) mang tính địa phương
- main (adj) chính yếu, chủ đạo
- manner (n) tác pliong, phong cách
- MC viết tắt của từ Master of Ceremony (n) người dẫn chương trình
- musical (n) buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- national (adj) thuộc về quốc gia
- pig racing (n) đua lợn
- programme (n) chương trình
- reason (n) nguyên nhân
- remote control (n) điều khiển (ti vi) từ xa
- reporter (n) phóng viên
- schedule (n) chương trình, lịch trình
- series (n) phim dài kỳ trên truyền hình
- stupid (adj) đần độn, ngớ ngẩn
- universe (n) vũ trụ
- viewer (n) người xem (ti vi)
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
- athletics (n) điền kinh
- boxing (n) đấm bốc
- canoeing (n) chèo thuyền ca-nô
- mountain climbing (n) leo núi
- cycling (n) đua xe đạp
- fishing (n) câu cá
- golf (n) đánh gôn
- hockey (n) khúc côn cầu
- horse racing (n) đua ngựa
- ice hockey (n) khúc côn cầu trên sân băng
- ice skating (n) trượt băng
- jogging (n) chạy bộ
- judo (n) võ judo
- karate (n) võ karate
- motor racing (n) đua mô tô
- rugby (n) bóng bầu dục
- sailing (n) chèo thuyền
- scuba diving (n) lặn có bình khí
- skateboarding (n) trượt ván
- weightlifting (n) cử tạ
- windsurfing (n) lướt ván buồm
- wrestling (n) môn đấu vật
- badminton racquet (n) vợt cầu lông
- baseball bat (n) gậy bóng chày
- boxing gloves (n) găng tay đấm bốc
- fishing rod (n) cần câu cá
- football boots (n) giày đá bóng
- golf club (n) gậy đánh gôn
- hockey stick (n) gậy chơi khúc côn câu
- score (n) tỉ số
- winner (n) người thắng cuộc
- loser (n) người thua cuộc
- opponent (n) đối thủ
- umpire (n) trọng tài
- spectator (n) khán giả
- victory (n) chiến thắng
- to win (v) thắng
- to lose (v) thua
- to draw (v) hòa
- match (n) trận đấu
- bare (adj) trần, không mang giày (chân)
- care (v) chăm sóc
- dare (v) dám
- fare (n) tiền vé
- air (n) không khí
- fair (adj) công bằng
- hair (n) tóc
- pair (n) cặp đôi
- bear (n) con gấu
- pear (n) trái lê
- bearish (adj) giống gấu
- wear (v) mặc, đội, đeo
- heir (n) người thừa kế
- their (adj) của họ
- tear (n) nước mắt
- clear (adj) rõ ràng
- real (adj) thực tế
- fear (n) sự sợ hãi
- beer (n) bia
- cheer (n) sự vui vẻ
- deer (n) con nai, hoẵng
- steer (v) lái xe/ tàu
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
- Angkor Wat Temple (n) Đền Angkor Wat
- Neuschwanstein Castle (n) Lâu dài Neuschwanstein
- Red Square (n) Quảng trường Đỏ
- Stonehenge (n) Bãi đá cổ Stonehenge
- Opera House (n) Nhà hát Opera
- Royal Palace of Amsterdam (n) Cung điện Hoàng gia Amsterdam
- Sanctuary of Sagrada Familia (n) Thánh đường Sagrada Familia
- Louvre Museum (n) Viện bào tàng Louvre
- The Church of Saint Peter (n) Nhà thờ Thánh Peter
- medieval architecture (n) công trình kiến trúc thời Trung cổ
- Dom Tower (n) Tòa tháp Dom
- go (v) đi
- no (adv) không
- ago (adv) trước đây
- mosquito (n) con muỗi
- coat (n) áo choàng
- road (n) con đường
- coal (n) than đá
- loan (n) tiền cho vay
- soul (n) tâm hồn
- dough (n) bột nhão
- mould (n) cái khuôn
- shoulder (n) vai
- know (v) biết
- slow (adv) chậm
- widow (n) bà góa phụ
- window (n) cửa sổ
- bike (n) xe đạp
- site (n) nơi, chỗ, vị trí
- kite (n) con diều
- dine (n) ăn bữa tối
- either (adv) một trung hai, cà hai...
- neither (adv) không cái nào
- height (n) chiều cao
- sleight (n) sự khôn khéo
- die (v) chết
- lie (v) nằm nói dối
- pie (n) bánh nhân
- tie (v) thắt, buộc
- guide (v) hướng dẫn
- guile (n) sự gian xảo
- guise (n) chiêu bài, lốt vỏ
- quite (adv) khá, tương đôi
- buy (v) mua
- guy (n) chàng trai, gã
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
- CD player (n) máy nghe nhạc
- electric fire (n) lò sưởi diện
- games console (n) máy choi diện tư
- gas fire (n) lò sưởi ga
- hoover / vacuum cleaner (n) máy hút bụi
- iron (n) bàn là
- radiator (n) lò sưởi
- record player (n) máy hát
- spin dryer (n) máy sấy quần áo
- to look after children (phrase) chăm sóc trỏ
- to cook meals (phrase) nấu ăn
- to wash and dry dishes (phrase) rửa và làm khô bát đĩa
- to wash and dry clothes (phrase) giặt và làm khô quần áo
- apartment (n) căn hộ
- condominium (n) chung cư
- penthouse (n) nhà tầng mái
- basement apartment (n) căn hộ tầng hâm
- villa (n) biệt thự
- mountain (n) núi
- ocean (n) đại dương
- wireless (n) không dây
- dream (v) mơ, giấc mư
- drive (v) lái xe
- drop (v) rơi rụng
- draw (v) vẽ
- drink (v) uống
- drought (adj) hạn hán
- dress (n) váy
- drain (n) ống dẫn, mương máng
- drown (v) chết đuối
- drip (n) sự nhỏ giọt
- drag (n) sự chậm chạp, lề mề
- dread (adj) sợ, kinh sợ
- try (v) cố gắng
- trouble (n) rắc rối
- trousers (n) quần dài
- truck (n) xe tải
- trip (n) chuyến đi
- true (adj) đúng
- trumpet (n) kèn trumpet
- transcript (n) bản chép lại
- trend (n) xu hướng
- trap (n) đồ đạc, hành lý
- tree (n) cây cối
- train (n) xe lửa
UNIT 11. OUR GREEN WORLD
- air pollution (n) ô nhiễm không khí
- soil polỉutuon (n) ô nhiễm đất
- deforestation (n) nạn phá rừng, sự phá rừng
- noise pollution (n) ổ nhiễm tiếng ồn
- water pollution (n) ô nhiễm nước
- be in need: cần
- cause (v) gây ra
- charity n) từ thiện
- disappear (v) biến mất
- do a survey: tiến hành cuộc điều tra
- effect (n) ảnh hưởng
- electricity (n) điện
- energy (n) năng lượng
- environment (n) môi trường
- exchange (v) trao đổi
- invite (v) mời
- natural (adj) tự nhièn
- pollute (v) làm ô nhiễm
- pollution (n) sự ô nhiễm
- president (n) chủ tịch
- recycle (v) tái chế
- recycling bin (n) thùng đựng đồ tái chế
- reduce (v) giảm
- refillable (adj) có thể bơm, làm đầy lại
- reuse (v) tái sử dụng
- sea level (n) mực nước biển
- swap (v) trao đổi
- wrap (v) bói, bọc
UNIT 12. ROBOTS
- play football (chơi bóng đá)
- sing a song (hát một bài hát)
- teaching robot (người máy dạy học)
- worker robot (người máy công nhân)
- doctor robot (người máy bác sĩ)
- home robot (người máy gia đình)
- do the laundry (giặt ủi)
- make the bed (dọn giường)
- cut the hedge (cắt tỉa hàng rào)
- do the dishes (rửa chén)
- (good/bad) habits (thói quen tốt Ixấu)
- go to the pictures/the movies (đi xem phim)
- there’s a lot to do (có nhiều việc cần phải làm)
- go out (đi ra ngoài, đi chơi)
- go/come to town (đi ra thành phố)
- gardening (n) công việc làm vườn
- guard (v) canh giữ, canh gác
- laundry (n) quần áo cần phải giặt
- lift (v) nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor (adj) nhỏ, không quan trọng
- opinion (n) ý kiến, quan điểm
- planet (n) hành tinh
- recognise (v) nhận ra
- robot (n) người máy
- role (n) vai trò
- space station (n) trạm vũ trụ
- type (n) kiểu, loại
- water (v) tưới, tưới nước
LỚP 7
NIT 1. MY HOBBIES
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc
7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng
9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl / dễ vỡ
10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm
15. melody / 'melədi / giai điệu
16. monopoly (n) / mə'nɒpəli / cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / leo núi
18. share (v) / ʃeər / chia sẻ
19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ / trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ / lạ
21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ / lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / khác thường
UNIT 2. HEALTH
1. allergy (n) / 'ælədʒi / dị ứng
2. calorie(n) / 'kæləri / calo
3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd / ghép, phức
4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / tập trung
5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp
7. cough (n) / kɒf / ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən / chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) / 'daɪət / ăn kiêng
10. essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết
11. expert (n) / 'ekspɜːt / chuyên gia
12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt / độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) / 'ɪtʃi / ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) / mɪθ / việc hoang đường
16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì
17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / lên cân
19. sickness (n) / 'sɪknəs / đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt / mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn / cháy nắng
23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
1. benefit (n) / 'benɪfɪt / lợi ích
2. blanket (n) / 'blæŋkɪt / chăn
3. charitable (adj) / 'tʃærɪtəbl / từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n ʌp / dọn sạch
5. community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / người tàn tật
7. donate (v) / dəʊˈneɪt / hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl / người cao tuổi
9. graffiti / ɡrə'fi:ti / hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / người vô gia cư
11. interview (n, v) / 'ɪntərvju: / cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) / 'mentɔːr / thầy hướng dẫn
14. mural (n) / 'mjʊərəl / tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức
18. service (n) / 'sɜːrvɪs / dịch vụ
19. shelter (n) / 'ʃeltər / mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /sɔ:t/ thứ, loại, hạng
21. street children (n) / stri:t 'tʃɪldrən / trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst / bị ép buộc
23. traffic jam (n) / "træfɪk dʒæm / ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) / 'tju:tər / thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) / ,vɒlən'tɪər / người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…) dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees trồng cây
29. punish people who make graffiti phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người
UNIT4. MUSIC AND ARTS
1. anthem (n) / 'ænθəm / quốc ca
2. atmosphere (n) / 'ætməsfɪər / không khí, môi trường
3. compose (v) / kəm'pəʊz / soạn, biên soạn
4. composer (n) / kəm'pəʊzər / nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) / kən'trəʊl / điều khiển
6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt / môn học cơ bản
7. country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk / nhạc đồng quê
8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm / chương trình học
9. folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk / nhạc dân gian
10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl / không cơ bản
11. opera (n) / 'ɒpərə / vở nhạc kịch
12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt / bắt nguồn
13. perform (n) / pə'fɔːm / biểu diễn
14. performance (n) / pə'fɔːməns / sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi / nhiếp ảnh
16. puppet (n) / 'pʌpɪt / con rối
17. rural (adj) / 'rʊərəl / thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) / 'skʌlptʃər / điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə'pɔ:t/ nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ / trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry (n) / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
1. beat (v) / bi:t / khuấy trộn, đánh trộn
2. beef (n) / bi:f / thịt bò
3. bitter (adj) / 'bɪtə / đắng
4. broth (n) / brɒθ / nước xuýt
5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs / ngon, thơm ngon
6. eel (n) / i:l / con lươn
7. flour (n) / flaʊə / bột
8. fold (n) / fəʊld / gấp, gập
9. fragrant (adj) / 'freɪɡrənt / thơm, thơm phức
10. green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: / chè xanh
11. ham (n) / hæm / giăm bông
12. noodles (n) / 'nu:dlz / mì, mì sợi
13. omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt / trứng tráng
14. pancake (n) / 'pænkeɪk / bánh kếp
15. pepper (n) / 'pepər / hạt tiêu
16. pork (n) / pɔːk / thịt lợn
17. pour (v) / pɔː / rót, đổ
18. recipe (n) / 'resɪpi / công thức làm món ăn
19. salt (n) / 'sɔːlt / muối
20. salty (adj) / 'sɔːlti / mặn, có nhiều muối
21. sandwich (n) / 'sænwɪdʒ / bánh xăng-đúych
22. sauce (n) / sɔːs / nước xốt
23. sausage (n) / 'sɒsɪdʒ / xúc xích
24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/ gắp ra để ăn
25. shrimp (n) / ʃrɪmp / con tôm
26. slice (n) / slaɪs / miếng mỏng, lát mỏng
27. soup (n) / su:p / súp, canh, cháo
28. sour (adj) / saʊər / chua
29. spicy (adj) / 'spaɪsi / cay, nồng
30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / nem rán
31. sweet (adj) / swi:t / ngọt
32. sweet soup (n) / swi:t su:p / chè
33. tasty (adj) / 'teɪsti / đầy hương vị, ngon
34. tofu (n) / 'təʊfu: / đậu phụ
35. tuna (n) / 'tju:nə / cá ngừ
36. turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / củ nghệ
37. warm (v) / wɔːm / hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
1. build (v) / bɪld / xây dựng
2. consider (v) / kən'sɪdər / coi như
3. consist of (v) / kən'sist əv / bao hàm/gồm
4. construct (v) / kən'strʌkt / xây dựng
5. doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / bia tiến sĩ
6. erect (v) / i´rekt / xây dựng lên, dựng lên
7. found (v) / faʊnd / thành lập
8. grow (v) / grəʊ / trồng, mọc
9. Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám
10. Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən / Khuê Văn Các
11. locate (v) / ləʊˈkeɪt / đóng, đặt, để ở một vị trí
12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə / chùa
13. recognise (v) / 'rekəgnaiz / chấp nhận, thừa nhận
14. regard (v) / rɪˈɡɑːd / đánh giá
15. relic (n) / 'relɪk / di tích
16. site (n) / saɪt / địa điểm
17. statue (n) / 'stætʃu: / tượng
18. surround (v) / sə'raʊnd / bao quanh, vây quanh
19. take care of (v) / teɪ keər əv / trông nom, chăm sóc
20. Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu
21. World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ / Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC
1. cycle (v) /saɪkl/ đạp xe
2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ sự kẹt xe
3. park (v) /pɑ:k/ đỗ xe
4. pavement (n) /'peɪvmənt/ vỉa hè (cho người đi bộ)
5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/ nhà ga xe lửa
6. safely (adv) /'seɪflɪ/ an toàn
7. safety (n) /'seɪftɪ/ sự an toàn
8. seatbelt (n) /'si:t'belt/ dây an toàn
9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/ luật giao thông
10. train (n) /treɪn/ tàu hỏa
11. roof (n) /ru:f/ nóc xe, mái nhà
12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/ bất hợp pháp
13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe
14. boat (n) /bəʊt/ con thuyền
15. fly (v) /flaɪ/ lái máy bay, đi trên máy bay
16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/ máy bay trực thăng
17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/ hình tam giác
18. vehicle (n) /'viɪkəl/ xe cộ, phương tiện giao thông
19. plane (n) /pleɪn/ máy bay
20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/ cấm (không được làm)
21. road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
22. ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy
23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/ xe đạp ba bánh
UNIT 8. FILMS
1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ
2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình
3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...)
4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu
6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước
9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm / phim kinh dị
10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem
11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo
12. recommend (v) /,rekə'mend / giới thiệu, tiến cử
13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình
14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính
17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát
18. thriller (n) /'θrɪlə / phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
1. festival (n) /'festɪvl/ lễ hội
2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo
4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ
5. camp (n,v) /Kæmp/ trại,cắm trại
6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn
7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà)
8. feast (n) /fi:st/ bữa tiệc
9. turkey (n) /'tə:ki/ gà tây
10. gravy (n) /'ɡreɪvi/ nước xốt
11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất
12. seasonal (adj) /'si:zənl/ thuộc về mùa
13. steep (adj) /sti:p/ dốc
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn
2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường
3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng
4. never (Adj) / 'nevə / không bao giờ
5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen
6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách
7. transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thông
8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện
9. biogas (n) /'baiou,gæs/ khí sinh học
10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân
11. solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời
12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2
13. negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực
14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv / có thể lựa chọn thay cho vật khác
15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm
16. energy (n) / 'enədʒi / năng lượ ng
17. hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước
18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / không phục hồi, không tái tạo được
19. plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào
20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại
21. source (n) / sɔ:s / nguồn
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
1. safety (n) /'seɪfti/ Sự an toàn
2. pleasant (a) /'pleznt/ Thoải mái, dễ chịu
3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng
4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ Sự kẹt xe
5. crash (n) /kræʃ/ Va chạm xe, tai nạn xe
6. fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu
7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
8. float (v) /fləut/ Nổi
9. flop (v) /flɔp/ Thất bại
10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ một loại xe đạp có một bánh
12. pedal (v,n) /'pedl/ đạp, bàn đạp
13. segway (n) /'segwei/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe
trên mặt đất
14. metro (n) /'metrəʊ/ Xe điện ngầm
15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không trong thành phố
16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ Giao thông kẹt cứng
17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ Ô nhiễm
18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/ Kỷ thuật
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
1. affect (v) /ə'fekt/ Tác động, ảnh hưởng
2. block (v) /blɑ:k/ Gây ùn tắc
3. cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo
4. crime (n) /kraim/ Tội phạm
5. criminal (n) /'kriminəl/ Kẻ tội phạm
6. density (n) /'densiti/ Mật độ dân số
7. diverse (adj) /dai'və:s/ Đa dạng
8. effect (n) /i'fekt/ Kết quả
9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/ Bùng nổ
10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ Chợ trời
11. hunger (n) /'hʌɳgər/ Sự đói khát
12. major (adj) /'meiʤər/ Chính, chủ yếu, lớn
13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/ Bệnh suy dinh dưỡng
14. megacity (n) /'megəsiti/ Thành phố lớn
15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/ Quá đông đúc
16. poverty (n) /'pɔvəti/ Sự nghèo đói
17. slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột
18. slumdog (n) /slʌmdɔg/ Kẻ sống ở khu ổ chuột
19. space (n) /speis/ Không gian
20. spacious (Adj) /'speiʃəs/ Rộng rãi
lƠP 8
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
1. adore (v)/əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
3.beach game (n)/biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/:vòng đeo tay
5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
6. community centre (n)/kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công
8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
10. detest (v) /dɪˈtest/:ghét
11.DIY (n)/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì
15. It’s right up my street!(idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ : Đúng vị của tớ!
16. join (v)/dʒɔɪn/: tham gia
17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/:hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21.people watching (n)/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục
26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)
UNIT 7. POLLUTION
1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trờ
5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền
15. float (v) /f əʊt/: nổi
16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo
21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
UNIT 2. RELATIONSHIPS
1.argument /ˈɑːɡjumənt/ (n): tranh cãi
2. be in relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n): người tư vấn
6. date /deɪt/ (n): cuộc hẹn hò
7. lend an ear: lắng nghe
8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn
9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông
UNIT 2. URBANISATION
1.agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/(a): thuộc về nông nghiệp
2. centralise /ˈsentrəlaɪz/(v): tập trung
3. cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả, xứng đáng với chi phí
4. counter – urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/(n): phản đô thị hóa, dãn dân
5. densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/: dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao
6. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/(n): sự phân biệt đối xử
7. double /ˈdʌbl/(v): tăng gấp đôi
8. downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/(a): giá rẻ, bình dân
9. down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/(a): thực tế/ sát thực tế
10. energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/(a): tiết kiệm năng lượng
11. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
12. industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự công nghiệp hóa
13. interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a): không tính lãi/ không lãi suất
14. kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a): tử tế, tốt bụng
15. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/(a): kéo dài, diễn ra trong thời gian dài
16. migrate /maɪˈɡreɪt/(v): di cư
17. mindset /ˈmaɪndset/ (n): định kiến
18. overload /ˌəʊvəˈləʊd/ (v): làm cho quá tải
19. sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/(n): vệ sinh
20. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): tự tạo động lực cho bản thân
21. slum /slʌm/(n): nhà ổ chuột
22. switch off /swɪtʃ ɒf/ (v): ngừng, thôi không chú ý đến nữa
23. time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/(a): tốn thời gian
24. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a): đáng để suy nghĩ
25. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/(n): tình trạng thất nghiệp
26. upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ (a): đắt tiền, xa xỉ
27. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/(n): đô thị hóa
28. weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a): dãi dầu sương gió
29. well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a): được hình thành từ lâu, có tiếng tăm
30. worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (adv): trên phạm vi toàn cầu