You are on page 1of 3

Grammar for IELTS (24Jan – 27Jan – 30Jan)

A- Context Listening
- Roast chicken (n) gà quay
- A purse (n) cái ví
- A handbag (n) cái túi xách tay
- Steal (v) đánh cắp -> stole (v) -> stolen (v)
- Robbery (n): vụ cướp (có dùng bạo lực, các hình thức cưỡng chế)
- Theft (n): lấy trộm, móc túi
- Burglary (n): vụ trộm (đột nhập vào nhà để lấy trộm)
- Burglar (n): tên trộm
- Crime (n): tội phạm
- Police force (n) lực lượng cảnh sát
- Retirement (n) nghỉ hưu
- Protect (v) bảo vệ
- Fortunately (v) may mắn = lucky
- Unfortunately (adv): không may mắn
- Increase (v) tăng lên = go up (v) = rise (v)
- Frustrating (a) đáng lo ngại
- Possible (a) có thể >< Impossible (a) không thể
- Prevent (v) ngăn chặn
- Break in (v) đột nhập
- Empty (a) trống trơn
- Cupboard (n) tủ ly
- Valuable (a) có giá trị
- Collection of CDs: bộ sưu tập đĩa CD
- Happen (v) xảy ra
B- Grammar
1. Thì quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc ở trong quá khứ
- Diễn tả một chuỗi hành động diễn ra liên tiếp nhau trong quá khứ (thường có những từ
next, then để chỉ thứ tự diễn ra hành động)
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
- Diễn tả sự việc diễn ra trong một thời gian dài ở quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa
2. Thì quá khứ tiếp diễn
- Diễn tả ngữ cảnh xảy ra hành động trong quá khứ
o Ngữ cảnh: thì quá khứ tiếp diễn
o Hành động: thì quá khứ đơn
3. Used to / Would
- Dùng diễn tả hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa
C- Grammar exercise
1.
- Postal service (n) dịch vụ thư tín
- Communicate (v) giao tiếp
- Distance (n) khoảng cách
- Receive (v) nhận
- It take + time: mất bao lâu để làm gì
E.g: It takes 2 hours to do homework
- Out of date (a) lỗi thời, không được cập nhật
- Up to date
- Workplace (n) nơi công sở
- Business (n) việc kinh doanh
- Locally (adv) ở địa phương
- Invent (v) phát minh
- Lay the foundation: đặt nền móng
- Replace (v) thay thế
- Typewriter (n) máy đánh chữ
- Dramatically (adv) một cách dữ dội, khủng khiếp
- Essential = important (a) quan trọng, cần thiết
- Allow (v) cho phép

2.

- biology (n) môn sinh học

- in particular (adv) đặc biệt

- describe (v) mô tả

- pick up (v) hái

- notice (v) để ý

- apologise (v) xin lỗi

- nature (n) thiên nhiên

- examine (v) kiểm tra

- tissue (n) tế bào

- enthusiasm (n) sự nhiệt tình

- inspire (v) truyền cảm hứng

3.

- custom (n) phong tục tập quán -> customize


- follow (v) tuân theo

- neighbour (n) người hàng xóm -> neighborhood (n) khu vực mình sinh sống

- tradition (n) truyền thống -> traditional (a)

- ceremony (n) lễ tưởng niệm

- look forward to + V-ing (v) trông chờ làm điều gì

- spend time + Ving: dành thời gian làm điều gì đó

You might also like