Professional Documents
Culture Documents
Unit 6 - Folk Tales
Unit 6 - Folk Tales
Vocabulary
- project (n): dự án, dự định, kế hoạch
- legend (n): truyền thuyết, huyền thoại, thần thoại
- folk tale (n): truyện dân gian
- fairy tale (n): truyện cổ tích, truyện thần tiên
- fable (n): truyện ngụ ngôn
- suggest (v): đề xuất, đề nghị, chỉ ra, gợi ý
- popular (adj): phổ biến, nổi tiếng = famous = well-known
- origin (n): nguồn gốc, dòng dõi
original (adj): thuộc về nguồn gốc, khởi đầu
originate (v): bắt nguồn
- character (n): nhân vật
- genre (n): thể loại
- plot (n): kịch bản, cốt truyện
- wood cutter (n): tiều phu
- witch (n): phù thuỷ
- knight (n): hiệp sĩ night know knife
- stepmom, stepmother (n): mẹ kế
- fox (n): con cáo
tortoise (n): rùa (nước ngọt) >< turtle (n): rùa (nước mặn)
hare (n): con thỏ
eagle (n): đại bàng
- heaven (n): thiên đường
- scream (v, n): gào thét/tiếng thét
- once upon a time (adv): ngày xửa ngày xưa
- take a nap (v): ngủ trưa, chợp mắt
- invade (v): xâm lược
invader (n): kẻ xâm lược, kẻ xâm lăng
- capture (v): bắt giữ >< rescue (v): giải thoát
- roar (v, n): gầm/tiếng gầm
- cruel (adj): độc ác
- wicked (adj): xảo quyệt
- greedy (adj): tham lam
- fierce (adj): hung dữ, dữ dằn
- generous (adj): hào phóng
- swear (v): thề
II. Grammar
II.1. Thì quá khứ đơn (past simle)
Dhnb: “At that time/at this time/at that moment”, “while”, “8PM, 6:25AM”, “Last
Christmas Eve” …