You are on page 1of 2

I.

Vocabulary
- project (n): dự án, dự định, kế hoạch
- legend (n): truyền thuyết, huyền thoại, thần thoại
- folk tale (n): truyện dân gian
- fairy tale (n): truyện cổ tích, truyện thần tiên
- fable (n): truyện ngụ ngôn
- suggest (v): đề xuất, đề nghị, chỉ ra, gợi ý
- popular (adj): phổ biến, nổi tiếng = famous = well-known
- origin (n): nguồn gốc, dòng dõi
 original (adj): thuộc về nguồn gốc, khởi đầu
 originate (v): bắt nguồn
- character (n): nhân vật
- genre (n): thể loại
- plot (n): kịch bản, cốt truyện
- wood cutter (n): tiều phu
- witch (n): phù thuỷ
- knight (n): hiệp sĩ night know knife
- stepmom, stepmother (n): mẹ kế
- fox (n): con cáo
tortoise (n): rùa (nước ngọt) >< turtle (n): rùa (nước mặn)
hare (n): con thỏ
eagle (n): đại bàng
- heaven (n): thiên đường
- scream (v, n): gào thét/tiếng thét
- once upon a time (adv): ngày xửa ngày xưa
- take a nap (v): ngủ trưa, chợp mắt
- invade (v): xâm lược
 invader (n): kẻ xâm lược, kẻ xâm lăng
- capture (v): bắt giữ >< rescue (v): giải thoát
- roar (v, n): gầm/tiếng gầm
- cruel (adj): độc ác
- wicked (adj): xảo quyệt
- greedy (adj): tham lam
- fierce (adj): hung dữ, dữ dằn
- generous (adj): hào phóng
- swear (v): thề

II. Grammar
II.1. Thì quá khứ đơn (past simle)

Quá khứ Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn


- Dùng để diễn tả một sự việc xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ, không còn
kéo dài đến hiện tại.
Ex: I did my final exam very well.
Ex: She wrote her first novel when she was just 18 years old.
Ex: If the Sun aren’t hot anymore, we all died.
II.2. Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous)
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: He was working at 9pm yesterday.
Ex: Her husband was smoking while she was cooking.
Ex: When I was listening to music in my room last night, suddenly a spider fell into
my head.

Dhnb: “At that time/at this time/at that moment”, “while”, “8PM, 6:25AM”, “Last
Christmas Eve” …

You might also like