You are on page 1of 5

REVIEW FOR THE FLYERS TEST IN OCTOBER

Vocabulary:
● Sports and leisure:
Leisure (n) = free time (n): Thời gian Instrument (n): Nhạc cụ
rảnh rỗi Prize (n): Phần thưởng
Competition (n): Cuộc thi Postcard (n): Bưu thiếp
Backpack (n) = rucksack (n): Balo Top (n): Trên cùng
Festival (n): Lễ hội Bottom (n): Dưới cùng
Concert (n): Buổi hòa nhạc

● School:
Word (n): từ Happen (v): Diễn ra, xảy ra
Breaktime (n): Nghỉ giải lao Leave (v): Rời đi
Class meeting (n) sinh hoạt lớp Spell (v): Đánh vần
Club (n): Câu lạc bộ Whisper (v): Thì thầm
Lesson (n): Tiết học Carry (v): Mang theo
Subject (n): Môn học Ask (v): Hỏi
Question (n): Câu hỏi Answer (v): Trả lời
Answer (n): Trả lời Take photo (v): Chụp ảnh
Uniform (n): Đồng phục Read a book (v): Đọc sách
Test (n) = Examination (n): Kỳ kiểm Play with toy (v): Chơi đồ chơi
tra Do homework (v): Làm bài tập về nhà
Term (n) = Semester (n): Học kỳ Have an exam (v): Có bài kiểm tra
Timetable (n): Thời khóa biểu

● Food:
Customer (n): Khách hàng A carton of milk: một hộp sữa (hộp
Waiter (n): Nam phục vụ giấy).
Waitress (n): Nữ phục vụ A bar of chocolate (n): một thanh sô cô
Meal (n): Bữa ăn
la.
Healthy (adj): Tốt cho sức khỏe
Unhealthy (adj): có hại cho sức khỏe A bowl of rice (n): một bát cơm.
Bitter (adj): Đắng A box of cereal (n): một hộp ngũ cốc
Sour (adj): Chua A can of soda (n): một lon sô-đa.
Salty (adj): Mặn A jar of honey (n): một bình mật
Sweet (adj): Ngọt
Order (v): đặt hàng ong.
A bottle of water (n): một chai nước A kilo of meat (n): một cân thịt
A glass of water (n): Một ly nước A loaf of bread (n): một ổ bánh mì.
A cup of coffee (n): một tách cà phê A packet of tea (n): một hộp trà.
A cup of tea (n): một tách trà A piece of cheese (n): một miếng
A glass of juice (n): một ly nước trái phô mai.
cây A slice of bread (n): một lát bánh
A glass of milk (n): một ly sữa mì.

● Music:
Audience (n): Khán giả Concert (n): Buổi hòa nhạc
Band (n): Nhóm nhạc Lightstick (n): Đèn cổ vũ cầm tay
Classical music (n): Nhạc cổ điển Performance (n): Buổi biểu diễn
Pop music (n): Nhạc pop Performer (n): Người biểu diễn

● Museum:
-
Aquarium (n): Thủy cung - Frame (n): Khung hình
- Art museum (n): Bảo tàng nghệ thuật - Future (n): Tương lai
- Audio guide (n): Đoạn ghi âm hướng - Gate (n): Cánh cổng
dẫn - Gold (n): Vàng
- Bow and arrow (n): Cung tên và tên - History museum (n): Bảo tàng lịch sử
- Bronze (n): Đồng Jewelry (n): Trang sức
- Camera (n): Máy quay Knight (n): Hiệp sĩ
- Castle (n): Lâu đài Metal (n): Kim loại
Model (n): Mô hình
- Century (n): Thế kỷ
Natural science museum (n): Bảo tàng
- Crown (n): Vương miện
khoa học tự nhiên
- Decade (n): Thập kỷ Science and technology museum (n): Bảo
- Diamond (n): Kim cương tàng khoa học và công nghệ
- Dinosaur (n): Khủng long Secret (n): Bí mật
- Display (n): Đồ trưng bày Silver (n): Bạc
- Earth globe (n): Quả địa cầu Souvenir (n): Đồ lưu niệm
Treasure (n): Kho báu
- Entrance (n): Lối vào
Vase (n): Cái lọ
- Exhibition (n): Triển lãm
Visitor (n): Khách tham quan
- Fence (n): Rào

Grammar

Hiện tại đơn

S + V1/(s/es) S + am / is / are …
S + don’t / doesn’t + V1 S + am / is / are + not …
(Wh-) + do / does + S + V1…? (Wh-) + am / is / are + S …?

I + Am
He/She/It + is
We/ You/ They + are

Dấu hiện nhận biết:


Trong câu xuất hiện những trạng từ always (luôn luôn), usually (Thường thường),often
(thường),sometimes (đôi khi), never (Không bao giờ),Once/twice/three times…..+ a
week / month /year,…..(once a week: 1 lần 1 tuần), every day / month / year /
Monday /Tuesday,….. (Every Tuesday: Mỗi thứ Ba)

Cách thêm -s hoặc -es:

Thêm –es khi động từ tận cùng là: o, s, z, ch, sh, x, ss

Example: Go – Goes Miss – Misses Brush - Brushes

Kết thúc bằng phụ âm (y) do phía trước (y) không có các âm u,e,o,a,i

=> Chuyển y thành i và thêm -es

Example: Cry – Cries Dry - Dries Study - Studies

Kết thúc bằng nguyên âm (y) do phía trước có các âm u,e,o,a,i

=> Thêm s

Example: Buy – Buys Say – Says Play – Plays

Trường hợp đặc biệt: Have => chuyển thành Has

Hiện tại tiếp diễn


● Thể khẳng định
I am / ‘m

You are / ‘re

He / She / It is / ‘s Verb + ing

We / They are / ‘re

● Thể phủ định


I ‘m not

You aren’t / ‘re not

He / She / It isn’t / ‘s not Verb + ing

We / They aren’t / ‘re not


 Câu hỏi
Am I

Are you

Is he / she / it Verb + ing

Are we / they

Cách dùng:
Hiện tại tiếp diễn được sử dụng khi hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói
Ellen is having a bath at the moment.
Right now, Mark is talking to her manager.

Dấu hiệu nhận biết:


Một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn phổ biến như sau:
Trạng từ chỉ thời gian  At + giờ cụ thể: Lúc … giờ

 Now: Bây giờ Một số động từ


 Right now: Ngay bây giờ
 At the moment: Lúc này  Look! : Nhìn kìa!
 At present: Hiện tại  Listen! : Hãy nghe này!)
 Keep silent! : Hãy im lặng!

Cách nói giờ


a. Giờ đúng: It’s + giờ + o’clock.

Ex: 6:00 – It’s six o’clock.

10:00 – It’s ten o’clock.

b. Giờ hơn: It’s + giờ + phút hoặc It’s + phút + past + giờ

Ex: 9:10 – It’s nine ten / It’s ten past nine.

12: 20 – It’s twelve twenty / It’s twenty past twelve.

Có thể dùng "a quarter" thay cho 15 phút và "half" thay cho 30 phút
Ex: 8:30: It's half past eight = It's thirty past eight = It’s eight thirty.

1:15: It's a quarter past one = It's fifteen past one = It’s one fifteen.

c. Giờ kém: It’s + giờ + phút / It’s + phút + to + giờ


Ex: 3:50: It's ten to four = It’s three fifty
9:45: It's a quarter to ten = It's fifteen to ten = It’s nine forty-five.

Từ chỉ lượng

some +danh từ đếm được, không đếm được một vài, một số
Some apples / some rice / some traffic jam
- a lot of / lots of +danh từ đếm được, không đếm được nhiều
A lot of houses / lots of people
- many + danh từ đếm được số nhiều nhiều
Many people / many stores
- much + danh từ không đếm được nhiều
Much water / much rice / much sugar
- few + danh từ đếm được số nhiều một ít
Few people / few cars / few comics
- little + danh từ không đếm được một ít
Little money / little sauce

You might also like