You are on page 1of 3

Cách đặt câu hỏi cho từ để hỏi:

What: cái gì
when: khi nào
how: như thế nào
why: tại sao
what time: mấy giờ
How often: bao lâu 1 lần
who: ai
whose: của ai
which: cái nào ( chỉ sự lựa chọn)
How much + danh từ không đếm được: bao nhiêu
How many + danh từ đếm được: bao nhiêu

Công thức:
Thì hiện tại đơn Wh-question + do/ does + S + V (nguyên mẫu)+….?
Thì hiện tại tiếp diễn Wh-question + am/is/are + S + V-ing+….?

I. Tìm hiểu: There is/ There are/ have/ has


 Adj = a : tính từ
 Noun = N: danh từ
 adverb = adv: trangj từ
 verb = v: động từ
 preperation = prep: giới từ
There is + Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được: Có I/you/we/they/ danh từ số nhiều + have + N(s)
There are + danh từ số nhiều: Có He/ She/ It/ danh từ số ít + has + N(s)

1. There is a balcony in my house.


 My house has a balcony.

II. phân biệt this/ that/ these/ those


This + danh từ số ít: Cái này (ở gần) That + danh từ số ít: Cái kia (ở xa)
These + danh từ số nhiều: Những cái này (ở gần) Those + danh từ số nhiều: Những cái kia (ở xa)
Đại từ làm chủ ngữ (đứng đầu câu) Đại từ làm tân ngữ ( Sau động từ)
It It
They them

Một số lưu ý:
1. differ (n): sự khác nhau
 different (a) + from
2. beauty (n): vẻ đẹp
 beautiful (a): đẹp
3. thank you for / thanks for+ V-ing: cảm ơn về…..
4. fun (n): niềm vui
 funny (a)
5. love (v) (n): yêu/ tình yêu
 lovely (a): dễ thương
6. friend (n): bạn
 friendly (a): thân thiện
7. perform (V): trình diễn/ biểu diễn
 performance (n): buổi biểu diễn
8. help (v): giúp đỡ
 helpful (a): hữu ích
III. Câu đề nghị:
- would you like + (some)+….?
- Can I have + (some)+…..?
 Đối với những câu hỏi này mình sẽ trả lời:
- Yes, I’d love to
- No, thanks
- Yes, here you are: vâng của bạn đây.
IV. And và or
 And: và => dùng cho câu khẳng định
 or: hoặc => dùng cho câu phủ định và sự lựa chọn
 You can join one of the three sports (1 trong 3 môn thể thao): volleyball,
basketball or soccer.
 There isn’t a gym or a swimming pool near my house
Đại từ nhân xưng Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu
Làm chủ ngữ Làm tân ngữ
I Me My + N = mine
She Her Her + N hers
He Him His + N His
It It Its + N Its
You You Your + N Yours
We Us Our + N Ours
They them Their + N theirs

You might also like