Professional Documents
Culture Documents
1/ Ngữ pháp
+ đối với danh từ, đứng trước nó có các mạo từ thể hiện giống và số của danh từ đó
đối với danh từ chỉ nghề nghiệp: giống cái thường thêm “e” ở cuối
đối với danh từ chỉ vật: số nhiều thường thêm “s” hoặc “x” ở cuối
+ đối với tính từ: giống cái thường thêm “e”, số nhiều thường thêm “s” hoặc “x”
Tính từ:
+ tính từ sở hữu: thể hiện một người/vật nào đó CÓ một vật nào đó hoặc CÓ MỐI
QUAN HỆ với một vật/người nào đó. VD: mon vélo: cái xe đạp của tôi
Mon vélo: cái xe đạp của tôi; ma chemise: cái áo sơ-mi của tôi; mes élèves: những
học sinh của tôi
Ton vélo: cái xe đạp của bạn; ta chemise: cái áo sơ mi của bạn; tes élèves: những
học sinh của bạn
Son vélo: cái xe đạp của anh/cô ấy; sa chemise: cái áo sơ mi của anh/cô ấy; ses
élèves: những học sinh của anh/cô ấy
Notre vélo: cái xe đạp của chúng tôi; nos vélos: những cái xe đạp của chúng tôi
Votre vélo: cái xe đạp của các bạn; vos vélos: những cái xe đạp của các bạn
Leur vélo: cái xe đạp của họ; leurs vélos: những cái xe đạp của họ
+ tính từ phẩm chất + ngoại hình (beau, joli, grand, petit, blond, brun,…)
Đại từ (pronom):
+ đại từ nhân xưng làm chủ ngữ: je, tu, il, elle, on, nous, vous, ils, elles
Có chức năng làm chủ ngữ trong câu: VD: Nous sommes dans la classe.
+ đại từ nhấn mạnh: moi, toi, lui, elle, nous, vous, eux, elles
Có chức năng nhấn mạnh vào chủ thể khi đứng đầu câu: VD: Lui, il est directeur.
Đứng sau giới từ: J’habite avec toi (tao sống cùng với mày)
+ đại từ “y”
Dùng để thay thế cho thành phần trạng ngữ chỉ nơi chốn đã xuất hiện ở câu trước,
tránh sự lặp lại.
VD: Paris est une belle ville. Je vais à Paris. (Paris là trạng ngữ chỉ nơi chốn của
câu sau và đã xuất hiện ở câu trước)
Đối với thời hiện tại, thêm “ne” và “pas” vào 2 bên động từ để phủ định hành động
đó. Ví dụ:
Chú ý: “ne” đứng trước 1 động từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc chữ “h”: ne → n’
Thời hiện tại (Présent): Cần biết cách chia các động từ sau:
+ các động từ đuôi –ER (ví dụ: parler, porter, trouver…) [gồm có các động từ theo
qui tắc chung và các động từ thuộc 5 trường hợp đặc biệt]
+ các động từ khác gồm có: avoir, être, aller, connaître, pouvoir, devoir, savoir,
vouloir, dormir, boire, écrire, lire, faire,
Từ để hỏi Où (ở đâu):
+ chủ ngữ không xuất hiện trong câu, câu bắt đầu bằng động từ và kết thúc bằng
dấu chấm than.
+ có 3 chủ ngữ ngầm là đối tượng hướng đến của câu mệnh lệnh: tu, nous, vous
+ các động từ trong câu mệnh lệnh đều chia giống thời hiện tại, trừ 4 động từ sau:
Être: Avoir:
Sois (tu) Aie (tu)
Soyons (nous) Ayons (nous)
Soyez (vous) Ayez (vous)
Savoir: Vouloir:
Sache (tu) Veuille (tu)
Sachons (nous) Veuillons (nous)
Sachez (vous) Veuillez (vous)
2/ Từ vựng: cần nhớ các từ thuộc các chủ đề sau:
En + tên nước giống cái và tên nước bắt đầu bằng nguyên âm: en Belgique, en
Allemagne
+ một số tính từ mô tả ngoại hình và tính cách con người (grand, sympa,
méchant,..)
+ một số từ chỉ các loại quần áo và phụ kiện (la chemise, le manteau, le chpeau,...)
+ một số từ chỉ các đồ vật trong lớp học và trong nhà (le lit, l’armoire, la table,...)
+ các giới từ chỉ vị trí của sự vật trong không gian (à côté de, à gauche de, en face
de,...)