Hat (n) mũ Pilot (v) lái máy bay Pilot (n) phi công Plane (n) máy bay Sweep (v) quét Ground (n) mặt đất Sheet (n) trang, tờ Pull (ST) open (v) kéo ra Drawer (n) ngăn tủ Wrap (v) gói Gift = present (n) món quà Install (v) cài đặt, lắp đặt Shelf (n) cái kệ Cart (n) xe đẩy Push (v) đẩy, ấn Button (n) nút Climb (v) leo Step (n) bước Outdoors (adv) ngoài trời Lay (v) trải, đặt nằm Brick (n) gạch Pie (n) bánh Dessert (n) món tráng miệng Display (n/v) trưng bày Price (n) giá tiền Visible (adj) có thể nhìn thấy Clearly (adv) rõ ràng Slice (v) thái mỏng Paint (v) tô màu, sơn Pay (v) thanh toán Purchase (n/v) sự mua hàng Hang (v) treo Photograph (n) bức ảnh Adjust (v) điều chỉnh Camera (n) máy ảnh Fix (v) sửa Watch (n) đồng hồ Lie (v) nằm trải ra Bicycle (n) xe đạp Repair (n) sự sửa chữa Repair shop: cửa hàng sửa chữa Pocket (n) túi Kneel (v) quỳ gối Garden (n) vườn Surround (v) bao quanh Flower (n) hoa Pack (v) đóng gói Pick ST up: nhặt cái gì lên Pick SB up: đón ai đó Compare (v) so sánh Computer (n) máy tính Get (v) nhận = receive A cup/glass/bottle/.. of + liquid (chất lỏng) Near (prep) gần Machine (n) máy Unplug (v) rút phích cắm >< plug in (v) cắm sạc Around (prep) vòng quanh Walk (v) đi bộ Office (N) văn phòng Jacket (n) áo khoác Desk (n) bàn làm việc Bicycle (n) xe đạp Lie (v) nằm trườn, nói dối Ground (n) mặt đất, nền tàng Drive (v) lái xe Road (n) đường Path (n) con đường nhỏ Park (v) đỗ Ride (v) cưỡi, lái Street (n) con phố Chair (n) ghế Restaurant (n) nhà hàng Waiter (n) phục vụ Serve (v) phục vụ Server (n) = waiter Order (v) đặt , gọi món Meal (n) bữa ăn Sandwich bánh sandwich Stair (n) bậc thang Carpet (v/n) thảm, trải thảm Remove (v) gỡ , bỏ, xóa Clean (v) dọn dẹp Swimmer (n) người đi bơi Boat (n) thuyền Sea (n) biển Pedestrian (n) người đi bộ Cross (v) băng qua Bridge (n) cây cầu Stand (v) đứng Shore (n) bờ Set (v) sắp xếp, sắp đặt Meal (n) bữa ăn Concentrate (v) tập trung Take off: cởi, tháo ra Seat (n) chỗ ngồi Meeting (n) cuộc họp, buổi gặp gỡ Arrange (v) sắp xếp Pile (n) chồng, đống Bookshelf (n) kệ, tủ sách Fall over: ngã ngửa, đổ ra Cart (n) xe đẩy siêu thị Turned on its side: bị đổ về 1 phía File (n) tài liệu Stack (v) xếp chồng Shopkeeper (n) người bán hàng Shopper (n) người mua hàng Good (n) hàng hóa Line up: xếp hàng For sale: để bán On sale: đang giảm giá Material (n) nguyên liệu, tài liệu Pick out: chọn ra Cloth (n) quần áo Rack (n) giá đỡ Fold (v) gấp, gập Merchandise (n) hàng hóa Brick (n) gạch Build (v) xây Weed (n) cỏ dại Plant (v) trồng Pot (n) nồi, chậu Pin (n) đinh, ghim Press (v) ấn, ép vào Board (n) bảng Cup (n) cốc Dry (adj) khô Closet (n) tủ đồ Pencil (n) bút chì Container (n) thùng đựng hàng Sign (n) biển hiệu/ chữ ký Sign (v) kí tên Bicyclist (n) người đi xe đạp = cyclist Ride (v) lái, cưỡi, đạp .. Through (prep) xuyên qua Wait in line: đứng xếp hàng Dentist (n) nha sĩ Gate (n) cánh cổng Shore (n) bờ (biển) Go fishing = fish (v) câu cá Crowded (adj) đông đúc Pull (V) kéo Net (n) lưới (đánh cá Seat (n) chỗ ngồi Leave – left – left (v) rời đi Lean across: tựa vào A pair of: một đôi Khi nói a pair of sunglasses/shoes/pants đều chỉ để chỉ 1 cặp kính, 1 đôi giày, 1 cái quần chứ không phải gồm 2 cái Pillow (n) gối Cushion (n) gối đặt ở phòng khách Sheet (n) ga trải giường Above (prep) phía bên trên Handrail (n) tay vịn lan can Polish (v) đánh bóng Step (n) bậc, bước Walkway (n) vỉa hè Poster (n) áp phích Hang – hung – hung (v) treo Pick ST up: nhặt lên Pick sb up: đón ai đó Tape (n) băng ghi âm Staple (v) ghim giấy vào với nhau Stapler (n) kẹp ghim Look over: nhìn qua Ladder (n) thang Building (n) tòa nhà Put away: bỏ đi, cất đi Cold (adj) lạnh Weather (n) thời tiết Set up: sắp đặt, sắp xếp Potted plant: cây được trồng trong chậu Border (n) đường viền, biên giới Patio (n) hiên, sân nhỏ Bench (n) ghế bang Tablecloth (n) khăn trải bàn Gate (n) cổng Yard (n) sân Hammer (n) búa Roof (n) mái nhà Carry (v) mang, xách Fan (n) quạt Cup (n) cốc, chén Drink (v) uống Drinks (n) đồ uống Walk a dog: dắt chó đi dạo Truck (n) xe tải Garage (n) gara để xe Tire (n) lốp xe Operate (v) vận hành Pass out: vượt qua Binder (n) xà ngắn Examine (v) xem xét Letter (n) thư Dish (n) món ăn Hand (v) đưa Purchase (v) mua sắm Pour (v) rót nước Discussion (n) cuộc thảo luận Lead (v) dẫn đầu, dẫn dắt Handbag (n) túi xách Clear off: dọn dẹp Take a photo/photograph: chụp ảnh Bend down: cúi xuống Adjust (v) điều chỉnh Rest (v) nghỉ ngơi = take a rest Beneath (prep) ở dưới Ledge (n) mỏm nhô lên, gờ Lawn (n) thảm cỏ Unload (v) dỡ hàng >< load (v) chất hàng Shake hand: bắt tay Tower (n) tòa tháp Towel (n) khăn tắm Balcony (n) ban công Watch (n) đồng hồ đeo tay Case (n) vỏ, hộp, trường hợp Decoration (n) đồ trang trí Furniture (n) đồ nội thất Wheelbarrow (n) xe cút kít, xe rùa Air (n) không khí Map (n) bản đồ Volume (n) quyển, tập Store (v) lưu trữ Silverware (n) đồ dùng bằng bạc Polish (v) đánh bóng Shovel (v) xúc Shovel (n) cái xẻng Zip (v) mở, cài khóa Flow (v) chảy Pipe (n) ống nước Shopping basket: giỏ đựng hàng Vegetable (n) rau củ quả Net (n) lưới Racket (n) vợt (thường trong môn quần vợt) Kick (v) đá Wipe off: lau chùi Stand in line: xếp hàng Print out: in ra Dive off: hành động nhảy từ trên tàu xuống nước, thường là đầu đi trước Fish (v) câu cá = go fishing Race (n) cuộc đua Inspect (v) kiểm tra Tire (n) lốp xe Ledge (n) gờ, thành Crowd (n) đám đông Crowded (adj) đông đúc Performance (n) buổi biểu diễn Lift (v) nâng lên Individual (adj) riêng biệt Individual (n) cá nhân Plastic (adj) nhựa Safety (n) sự an toàn Goggles (n) kính Safety goggles: kính bảo hộ Chalkboard (n) bảng đen Stir (v) đảo, khuấy Content (n) nội dung, đồ chứa bên trong Container (n) vật để đựng Rearrange (v) sắp xếp lại Merchant (n) thương gia Purchase (v) mua sắm Try on: thử đồ Wash (v) rửa Try on: thử đồ Wash (v) rửa Notebook (n) sổ, vở Hand out: phân phát (giấy) Handout (n) tài liệu in Watch (n) đồng hồ Watch (v) xem Spread (v) trải ra Wrap (v) gói Carton (n) thùng các tông Label (n) nhãn, mác Attach (v) đính kèm Traffic (n) giao thông Traffic jam: tắc đường Traffic light: đèn giao thông Unload (v) dỡ hàng Good (n) hàng hóa Unplug (v) rút phích cắm Appliance (n) thiết bị, dụng cụ Cabinet (n) tủ Content (n) đồ chứa, nội dung Plumbing (n) hệ thống ống nước Repair (v) sửa chữa Furniture (n) đồ nội thất Rearrange (v) sắp xếp lại Carpet (n) thảm Roll up: cuộn lại Pillow (n) gối Cushion (n) gối (phòng khách) Bedding (n) bộ chăn ga gối Blanket (n) chăn Mattress (n) đệm Sheet (n) ga giường Tugboat (n) tàu kéo Shelter (v) che chắn Pool (n) bể bơi Tank (n) thùng, két, bể Plastic (adj) nhựa Frame (n) khung Stepladder (n) thang gấp Trim (v) tỉa, cắt Wood (n) gỗ Tent (n) lều