Professional Documents
Culture Documents
SPORT
SPORT
Vocabulary
Athlete (n) vận động viên
Appreciate (v) đánh giá, cảm kích, nhận thức được
Compete (v) thi đấu, cạnh tranh
Champion (n) nhà vô địch
Eliminate (v) loại ra, loại, đánh bại
Enthusiasm (v) sự nhiệt tình
Eliminate sth from sth loại bỏ cái gì khỏi cái gì
Glory (v) tự đắc
Glory (n) vinh quang
Participate (v) tham gia, tham dự
Perform (v) thi đấu, biểu diễn
Promote (adj) đẩy mạnh, tăng cường
Organize (v) tổ chức
Sportsman (n) vận động viên thể thao
Victory (n) sự chiến thắng
Association (n) hiệp hội, liên đoàn
Eject (v) đuổi ra
Facilities (n) phương tiện
Foul (adj) lỗi
Goal (n) bàn thắng, trung thành
Match (n) trận đấu
Medal (n) huy chương
Opponent (n) đối thủ
Outstanding (adj) nổi trội, nổi bật, xuất chúng
Quarter-final tứ kết
Rank xếp hạng
Record (n) kỷ lục (v) ghi
Referee (n) trọng tài
Runner-up á quân, người, đội về nhì (trong trận chung kết)
Semi-final bán kết
Solidarity (n) sự đoàn kết
Stadium (n) sân vận động
Support (v) ủng hộ, cổ vũ
Tie (v) trận có tỉ số hòa
Title (n) danh hiệu, tước hiệu
Trophy (n) cúp vô địch
Tournament (n) giải đấu (gồm nhiều vòng đấu)
Whistle (n) cái còi (của trọng tài)
Collocations
Aquatic sports: các môn thể thao dưới nước
Commit a foul: phạm lỗi
Sporting event: sự kiện thể thao
Score a goal: ghi bàn
Governing body: cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức
The first half: hiệp 1
Host country: nước chủ nhà
The most outstanding athlete title: danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất
Friendly match: trận đấu giao hữu
Win a medal: giành huy chương
Rank second: hạng 2
Defend the championship title: bảo vệ danh hiệu vô địch
Break the record: phá vỡ kỷ lục
Bronze medal: huy chương đồng
Athletics môn điền kinh
Bodybuilding thể dục thể hình
Fencing môn đấu kiếm
Freestyle sự bơi tự do
Rugby bóng bầu dục
Squash bóng quần
Scuba-diving lặn sâu có bình khí
Snorkelling lặn nông có ống thở
Sprinting chạy nước rút
Synchronized swimming bơi nghệ thuật
Water polo bóng nước
Windsurfing môn lướt ván buồm
Wrestling môn đấu vật
Global Issues
Affluence (n) sự giàu có Ex: a period of affluence: thời kỳ giàu có
Wealth (n) sự giàu có
Citizenship (n) quyền công dân, công dân
Climate change: biến đổi khí hậu
Cultural diversity: sự đa dạng văn hoá
Context of globalization: bối cảnh toàn cầu hoá
Detrimental effect: ảnh hưởng xấu
Urge O to V: thúc giục ai đó làm gì
Deforestation: nạn phá rừng
Developing countries = third world countries: quốc gia đang phát triển
Economic crisis: khủng hoảng kinh tế
Bankrupt (n) phá sản
Ecosystem: hệ sinh thái
Expenditure: chi phí tiêu dung
Military expenditure: chi phí quân sự
Employment (n) việc làm
Urban area: khu vực thành thị
Seek (v) tìm kiếm
Fundraiser (n) sự kiện gây quỹ
Famine (n) nạn đói
Global warfare: chiến tranh toàn cầu
Recession (n) suy thoái
= Slowdown (n) suy thoái
Genocide (n) diệt chủng
Refugee camp: trại tị nạn
Homelessness: vô gia cư
Tackle (v) giải quyết
Hunger (n) sự đói
Starvation (n) sự đói
Healthcare (n) chăm sóc sức khoẻ
Cost an arm and a leg: phí đắt đỏ
Illiteracy (n) mù chữ
Imbalance (n) sự ko cân bằng
Attempt (n) sự nỗ lực
Inflation (n) sự lạm phát
Infrastructure (n) cơ sở hạ tầng
Rural area: vùng nông thôn
Immigrant (n) người nhập cư
Labor (n) lao động
Shortage of: thiếu hụt
Natural disaster: thảm hoạ tự nhiên
Nonprofit organization: tổ chức phi lợi nhuận
Aim (n) nhắm tới
Alleviate (v) giảm bớt
Policy (n) chính sách
Refugee (n) người tị nạn
Willing to: sẵn sàng
Cooperate (v) hợp tác
Turmoil (n) sự hỗn loạn
Sweatshop: nhà máy bóc lột công nhân
Make effort: nỗ lực
Close down: đóng cửa
Socio-economic development: sự phát triển kinh tế-xã hội
Do research: tiến hành nghiên cứu
Standard: tiêu chuẩn
Accelerate(v) tăng tốc
Capitalize on/upon something: tận dụng được lợi thế từ cái gì
= Take advantage of something
= Make use of something
Intergrate (v) hội nhập
Volunteer (v) tình nguyện
Preserve (v) bảo tồn
Alarming (adj) đáng báo động
Controversial (adj) gây tranh cãi
Environmental (adj) môi trường
Promote (v) thúc đẩy
Conflict (n) cuộc xung đột
Conflict (v) cãi lộn
Military (adj) thuộc về quân sự
Ubiquitous (adj) có mặt ở khắp mọi nơi, rất phổ biến
Urgent (adj) khẩn cấp
Multinational (adj) đa quốc gia
Intercontinental (adj) liên lục địa
Foreign (adj) nước ngoài
Significantly (adv) đáng kể
Extend = widen (v) mở rộng
Political party (n) đảng chính trị
Skillful (adj) lành nghề
Attact (v) thu hút
Treaty (n) hiệp ước
Domestic (adj) trong nước, gia đình, gia tộc
Demand for: nhu cầu về
Encourage (v) khuyến khích
Application of: ứng dụng của
Take advantage of: tận dụng lợi thế của
Branch (n) chi nhánh
Profit (n) lợi nhuận
Witness (v) chứng kiến, chứng tỏ
Considerable (adj) đáng kể
Implement (v) thực hiện
Eradicate (v) diệt trừ, xoá bỏ
Ignore (v) phớt lờ
Disease (n) bệnh
Epidemic (adj) dịch
In enacting a policy: trong việc ban hành chính sách
Designed to: được thiết kế để, nhằm để
Pandemic (n) dịch bệnh