Professional Documents
Culture Documents
Adfdsffdf
Adfdsffdf
vn
1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
Without : không có
Unit 2
Applicable: {p dụng Miss: nhỡ
Attitude: th{i độ Narrow: hẹp
Avoid: tránh Nationality: quốc tịch
Awful: kinh khủng Noise: tiếng ồn
Backache: đau lưng Opinion:quan điểm
Block capital: chữ in hoa Post: bỏ thư
Cold: cảm lạnh Present address: địa chỉ hiện
Cross: ngang qua tại
Date of birth: ngày sinh Safety: sự an to|n
Delete: xóa Sick: bệnh
Female: nữ ( giới tính) Sign: ký tên
Find: tìm thấy Similar: tương tự
First name: tên Situation: ho|n cảnh
Go on: tiếp tục So on: v.v...
Had better: nên Specify:ghi rõ
Headache: nhức đầu Subject : môn học
Hurry: vội v|ng Surname: họ
Lend: cho mượn Threaten: đe dọa
Letter: l{ thư Tick: dấu v
Male: nam (giới tính) Toothache: đau răng
Mall:khu thương mại Traffic: xe cộ
Mind: phiền
Unit 3
Announce|(v) thông báo Date to : đến ng|y
Another degree : một bằng cấp kh{c Detail : chi tiết
Atomic weight : trọng lượng ngtử Determine : quyết t}m
Badminton|(n) cầu lông Dining room : phòng ăn
Bonus|(n) tiền thưởng Downstairs : dười lầu
Brilliant : t|i giỏi Drop : l|m rơi
Carpet : tấm thảm Earn his living : kiếm sống
Chairman : chủ tịch Earn|(v) kiếm tiền
Chance|(n) cơ hội Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nh}n
Climb into : leo vào loại
Commuter|(n) người đi vé th{ng Either ..or : hoặc l|
Date from : từ ng|y Enter : vào
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
Unit 4
A pity : điều đ{ng tiếc Belief : lòng tin
Ability : khả năng Braille Alphabet : bảng chữ c{i cho người
Admiring : ngưỡng mộ mù
Air conditioned : có m{y lạnh Broken down : bị hư (xe)
Arm : cánh tay Cassette tapes : băng c{txét
Attitude towards : th{i độ đối với Cause : gây ra
Come from : đến từ
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
Unit 5
Accuracy : sự chính x{c Design : thiết kế
Add : cộng, thêm v|o Device : dụng cụ
Budgie : vẹt (Úc) Divide : chia ra
Catch : tóm, bắt Earth quake : động đất
Central store : lưu trữ trung t}m Emergency : khẩn cấp
Collection : sự tập hợp Feather : lông (vũ)
Communicatior : người truyền tin Free service : dịch vụ cứu hỏa
Data : dữ liệu Furious : giận dữ
4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
Unit 16
Bombardment (N) : Cuộc Oanh Tạc Imperial (Adj) (Thuộc) Ho|ng Đế ,Thuôc Đế
Carve (V) : Khắc , Tạc , Chạm , Đục Quốc , Nguy Nga , Tr{ng Lệ
Categorize (N) : Chia Loại , Ph}n Loại In General (Idm) : Nhìn (Nói) Chung In
Particular (Idm) (Một C{ch) Đặc Biệt
Certified (Adj) : Được Chứng Nhận
Maintenance (N) : Sự Duy Trì
Chamber (N) : Đại Sảnh
Memorialize (V) : Tưởng Nhớ
Chart (N) : Biểu Đồ , Đồ Thị , Bản Đồ
Merchant (N) : Nh| Buôn , Thương Gia
Citadel (N) : Th|nh Lũy
Originally (Adv) : Đầu Tiên
Comprise (V) : Gồm Có , Bao Gồm
Ornament (N) : Đồ Trang Trí
Confucian (Adj) : (Thuộc) Nho Gi{o
Pavilion (N) : Sảnh Đường , Nh| Lều , Đình
Corresponding (Adj) : Tương ứng
Pillar (N) : Cột , Trụ Cột
Destination (N) : Nơi Đến
Purple (Adj) : Tím , Tía
Dynasty (N) : Triều Đại , Triều Vua
Enclosure (N) : Đất Có H|ng R|o V}y Representative (Adj) : Đại Diện, Điển Hình
Quanh Reunification (N) : Sự Thống Nhất Lại
Engrave (N) : Khắc , Trổ , Chạm Roofed (Adj) : Có Mái
Festival (N) : Lễ Hội , Đại Hội Liên Hoan Statistics (N) (Pl) : Số Liệu Thống Kê
Feudal (Adj) : (Thuộc) Phong Kiến Stele (N) (Pl Stelae ) : Bia
Flourish (N) : Xum Xuê , Xanh Tốt Thatch (N) : Rạ , Tranh , L{
Forbidden (Adj) : Bị Cấm Tile (N) : Ngói , Đ{ L{t
Grounds (N) : Đất Đai , Vườn Tược Xung Tortoise (N) : Rùa
Quanh Một Căn Nh| Lớn Tour Guide (N) : Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Heritage (N) : Di Sản , T|i Sản Thừa Kế Vessel (N) : Thuyền Lớn , T|u Lớn
Illusion (N) : ảo Tưởng , ảo Gi{c , ảo ảnh Year In , Year Out (Idm) : H|ng Năm , Năm
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
13
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
14
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn
15