You are on page 1of 15

Gia sư Thành Được www.daythem.edu.

vn

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh 10


Unit 1
Alarm : đồng hồ b{o thức In danger : bị nguy hiểm
About : khoảng chừng In panic : hoảng loạn
Arrive : đến Land : đ{p xuống
At first : ban đầu Lead : dẫn
Block : khóa Leap – leapt – leapt :phóng,
Boil : Nấu, luộc nhảy
Bomb : bom Lives : cuộc sống
Boots : gi|y ống Neighbor : hàng xóm
Break : giờ nghỉ gải lao Out of : ra khỏi
Buffalo : trâu Overjoy : qu{ vui mừng
Choke : sặc Passenger : hành khách
Continue : tiếp tục Pilot : phi công
Cough : ho Plan: kế hoạch
Creep – crept – crept : bò, trườn Plane: máy bay
Crop : mùa vụ Plot of land : mảnh đất
Crowed : đông người Quarter : 15 phút
Cyclo : xe xích lô Realize : nhận ra
Discotheque : vũ trường Relieve : thấy nhẹ nhõm
During : trong ( khoảng thời Repair : sửa chửa
gian) Rubbish : rác
Empty : rỗng Safety : an toàn
Exactly : chính xác Scream : kêu thét lên
Exit : lối tho{t Serious : nghiêm trọng
Experience : kinh nghiệm Serve : phục vụ
Favorite : yêu thích Several: Một v|i
Fellow peasant : bạn nông d}n Shake – shook – shaken : rung,
Field : c{nh đồng lắc
Fire brigade : đội cứu hỏa Shall : sẽ (dùng cho I , We )
Fishermen : người c}u c{ Smell : ngữi thấy mùi
Flight : chuyến bay Smoke : khói
Fly – flew – flown : bay Stay seated : ngồi tại chổ
Frightening : kinh sợ Suddenly : thình lình
Gain height : bay lên cao Take a short rest : nghỉ một chút
Get ready : chuẩn bị xong Then : Sau đó
Ground floor : tầng trệch Tobacco : thuốc hút
Hurt : bị thương Transplant : cấy
Husband : chồng Waste of time : phí thời gian

1
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

Without : không có

Unit 2
Applicable: {p dụng Miss: nhỡ
Attitude: th{i độ Narrow: hẹp
Avoid: tránh Nationality: quốc tịch
Awful: kinh khủng Noise: tiếng ồn
Backache: đau lưng Opinion:quan điểm
Block capital: chữ in hoa Post: bỏ thư
Cold: cảm lạnh Present address: địa chỉ hiện
Cross: ngang qua tại
Date of birth: ngày sinh Safety: sự an to|n
Delete: xóa Sick: bệnh
Female: nữ ( giới tính) Sign: ký tên
Find: tìm thấy Similar: tương tự
First name: tên Situation: ho|n cảnh
Go on: tiếp tục So on: v.v...
Had better: nên Specify:ghi rõ
Headache: nhức đầu Subject : môn học
Hurry: vội v|ng Surname: họ
Lend: cho mượn Threaten: đe dọa
Letter: l{ thư Tick: dấu v
Male: nam (giới tính) Toothache: đau răng
Mall:khu thương mại Traffic: xe cộ
Mind: phiền

Unit 3
Announce|(v) thông báo Date to : đến ng|y
Another degree : một bằng cấp kh{c Detail : chi tiết
Atomic weight : trọng lượng ngtử Determine : quyết t}m
Badminton|(n) cầu lông Dining room : phòng ăn
Bonus|(n) tiền thưởng Downstairs : dười lầu
Brilliant : t|i giỏi Drop : l|m rơi
Carpet : tấm thảm Earn his living : kiếm sống
Chairman : chủ tịch Earn|(v) kiếm tiền
Chance|(n) cơ hội Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nh}n
Climb into : leo vào loại
Commuter|(n) người đi vé th{ng Either ..or : hoặc l|
Date from : từ ng|y Enter : vào
2
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

Essay : b|i văn Pipe|(n) c{i ống


Extremely : rất, cực kỳ Position : vị trí
Founding : việc th|nh lập Previous : trước đ}y
From then on : từ đó về sau Private tutor : gi{o viên dạy kèm
Gas stove : bếp ga Prize : giải thưởng
General education: gi{o dục phổ thông Professor : gi{o sư
Get off|(v) xuống xe Promote|(v) thăng chức, khích lệ
Get on well with : hòa thuận với Promotion|(n) thăng chức, thăng tiến
Get on|(v) lên xe. Punched|(adj) (có) bấm lỗ, đục lỗ
Graduate|(v) tốt nghiệp Real joy : niềm vui thật sự
Green tea|(n) trả xanh Realize : thực hiện
Harboured the dream : ấp ủ ước mơ Smile : mĩm cười
Hotel receptionist : tiếp t}n kh{ch sạn Soon after : chẳng bao l}u sau
Impossible : không thể Still there : vẫn còn ở đó
Institute : viện Study tour abroad : du học
Interrupt : ngắt quảng, l|m gi{n đoạn Take up : đảm nhận
Junior : cấp dưới Thief : tên trộm
Kinds of people : những loại người Together : cùng nhau
Living condition : điều kiện sống Torch : đèn pin
Local : địa phương Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Lunch break : giờ nghỉ ăn trưa Tragic death : c{i chết thương t}m
Make calculation : tính toán Travel agency : đại lý du lịch
Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng Typical|(adj) tiêu biểu, đặc trưng
Mark = grade : điểm Typist : người đ{nh m{y
Mature : trưởng th|nh Vegetable soup|(n) canh rau
Mess : tình trạng lộn xộn Voice : giọng nói
Noise : tiếng động What’s up? : c{i gì thế?
Obtain : đạt được With flying color : xuất sắc
Parrot : con vẹt Work as : l|m (nghề )
PhD : tiến sĩ

Unit 4
A pity : điều đ{ng tiếc Belief : lòng tin
Ability : khả năng Braille Alphabet : bảng chữ c{i cho người
Admiring : ngưỡng mộ mù
Air conditioned : có m{y lạnh Broken down : bị hư (xe)
Arm : cánh tay Cassette tapes : băng c{txét
Attitude towards : th{i độ đối với Cause : gây ra
Come from : đến từ
3
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

Competition : cuộc thi Neglect : bỏ qua


Constant support : luôn ủng hộ Normal: bình thường
Contact : liên lạc One by one : lần lượt
Correct : sửa lỗi sai Origin : nguồn gốc
Delay : hõan lại Paintings : bức tranh vẽ
Delegate : đại biểu Parents : cha mẹ
Develop : ph{t triển Pay higher tax : đóng thuế cao hơn
Disaster : tai họa Per : mỗi
Doubt : nghi ngờ Photograph : tấm ảnh
Enter : tham gia Photographer : người chụp ảnh
Example : ví dụ Poor quality : chất lượng kém
Exhibit : triển lảm Professional : chuyên nghiệp
Explain : giải thích Push : thúc ép
Fascinated : bị lôi cuốn Raise : giơ lên (tay)
Feeling : cảm gi{c Receipt : hóa đơn
Finger : ngón tay Refund : hòan tiền lại
Free books : t|i liệu miễn phí S{ch b|i tập
Genius : thiên tài Scented : có mùi thơm
Good news : tin vui Service : dịch vụ
Humorous : h|i hước Speak ill : nói xấu
Infer from : rút ra từ Special : đặc biệt
Injured : bị thương Spell : đ{nh vần
Lower secondary school : trường cấp 2 Standard : tiêu chuẩn
Make great efforts : cố gắng hết sức Subtract : trừ
Make : bắt buộc Suspicious : nghi ngờ
Mistake : sai lầm Unable : không thể
Musician : nhạc sĩ Unrealistic : không thực tế
Native teacher : gi{o viên bản ngữ Wheelchair : xe lăn

Unit 5
Accuracy : sự chính x{c Design : thiết kế
Add : cộng, thêm v|o Device : dụng cụ
Budgie : vẹt (Úc) Divide : chia ra
Catch : tóm, bắt Earth quake : động đất
Central store : lưu trữ trung t}m Emergency : khẩn cấp
Collection : sự tập hợp Feather : lông (vũ)
Communicatior : người truyền tin Free service : dịch vụ cứu hỏa
Data : dữ liệu Furious : giận dữ

4
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

Hold : cầm, nắm, giữ Operate : hoạt động


Instruction : sự dạy học Overtake : đuổi kịp
Interact : ảnh hưởng lẫn nhau Receiver : ống nghe (điện thoại)
Invention : sự ph{t minh Robber : tên cướp
Lift : nhấc lên Select : chọn
Lighting speed : tốc độ {nh s{ng Slot : vị trí, chỗ
llustration : sự minh họa Speed up : tăng tốc
Long distance : đường d|i Spill : l|m tr|n, đổ
Magical : kỳ diệu Store : lưu trữ
Make an excuse : viện cớ System : hệ thống
Make sure : đảm bảo Towel : khăn tắm
Manmade satellite : vệ tinh nh}n Transmit : truyền , ph{t
tạo Time Square: Quảng trường thời gian
Obtain : đạt được

Unit 16
Bombardment (N) : Cuộc Oanh Tạc Imperial (Adj) (Thuộc) Ho|ng Đế ,Thuôc Đế
Carve (V) : Khắc , Tạc , Chạm , Đục Quốc , Nguy Nga , Tr{ng Lệ
Categorize (N) : Chia Loại , Ph}n Loại In General (Idm) : Nhìn (Nói) Chung In
Particular (Idm) (Một C{ch) Đặc Biệt
Certified (Adj) : Được Chứng Nhận
Maintenance (N) : Sự Duy Trì
Chamber (N) : Đại Sảnh
Memorialize (V) : Tưởng Nhớ
Chart (N) : Biểu Đồ , Đồ Thị , Bản Đồ
Merchant (N) : Nh| Buôn , Thương Gia
Citadel (N) : Th|nh Lũy
Originally (Adv) : Đầu Tiên
Comprise (V) : Gồm Có , Bao Gồm
Ornament (N) : Đồ Trang Trí
Confucian (Adj) : (Thuộc) Nho Gi{o
Pavilion (N) : Sảnh Đường , Nh| Lều , Đình
Corresponding (Adj) : Tương ứng
Pillar (N) : Cột , Trụ Cột
Destination (N) : Nơi Đến
Purple (Adj) : Tím , Tía
Dynasty (N) : Triều Đại , Triều Vua
Enclosure (N) : Đất Có H|ng R|o V}y Representative (Adj) : Đại Diện, Điển Hình
Quanh Reunification (N) : Sự Thống Nhất Lại
Engrave (N) : Khắc , Trổ , Chạm Roofed (Adj) : Có Mái
Festival (N) : Lễ Hội , Đại Hội Liên Hoan Statistics (N) (Pl) : Số Liệu Thống Kê
Feudal (Adj) : (Thuộc) Phong Kiến Stele (N) (Pl Stelae ) : Bia
Flourish (N) : Xum Xuê , Xanh Tốt Thatch (N) : Rạ , Tranh , L{
Forbidden (Adj) : Bị Cấm Tile (N) : Ngói , Đ{ L{t
Grounds (N) : Đất Đai , Vườn Tược Xung Tortoise (N) : Rùa
Quanh Một Căn Nh| Lớn Tour Guide (N) : Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Heritage (N) : Di Sản , T|i Sản Thừa Kế Vessel (N) : Thuyền Lớn , T|u Lớn
Illusion (N) : ảo Tưởng , ảo Gi{c , ảo ảnh Year In , Year Out (Idm) : H|ng Năm , Năm
5
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

N|o Cũng Vậy Achievement (N) : Thành Tích


=> Ornamental (Adj) : Để Trang Trí Admission (N) : Nhận V|o , Tiền V|o Cửa

6
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


A A(cont)
A quiet Yên tĩnh Author Tác giả
Abandoned bị bỏ rơi Autumn mùa thu
Above trên đ}y Away xa
According theo Awful khủng khiếp
Across ngang qua B
Actually Trên thực tế Balance cân bằng
AD Công nguyên Balmy gan
Adjectival tính từ Ban cấm
Adjust điều chỉnh Bath tắm
Advance tiến Beans đậu
Advantage lợi thế Beat đ{nh bại
Adventurer ngươi mạo hiểm Bee con ong
Against chống lại Beef thịt bò
Allowed cho phép Belong to thuộc về
Altitude độ cao Below dưới đ}y
Ambassador Đại sứ Belt dây lưng
Amuse lam cho vui Beside bên cạnh
Analyse Phân tích Bill’s room Phòng hóa đơn của
Anxious lo lắng Biodiversity đa dạng sinh học
Appointment bổ nhiệm Bit bit
Appreciate đ{nh gi{ cao Blank trống
Arguments đối số Blouse áo
Army qu}n đội Board hội đồng quản trị
Arrange sắp xếp Bone xương
Art galleries phòng trưng bày Bookcase tủ sach
nghệ thuật
Associated liên quan Botanical Garden thảo c}m viên
Astronomy thiên văn học Bottom dưới
Atmosphere bầu không khí Bowl bát
Attack tấn công Bracket khung
Attempts nỗ lực Bread bánh mì
Attracted thu hút Breeding chăn nuôi
Audience khán giả Brick gạch
Aurally co thể nghe được Bridge cầu

7
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


B(cont) C
Bull con bò Clearly rõ ràng
Bumped tình cờ gặp Closely connected kết nối chặt chẽ
Bunches Bó Coach HLV
Business kinh doanh Coast bờ biển
Button nút Coat áo
Buzz kêu vo vo Coconut dừa
Beer bia College đại học
C Cart
Combination
Cab taxi Combine kết hợp
Calendar lịch Comedy hài
Calf bê Commission hoa hồng
Camper người cắm trại Common chung
Campfire lửa trại Communication thông tin
Canal kinh Compare so sánh
Cap cap Comparison so sánh
Capable có khả năng Competed cạnh tranh
Capital vốn Competition cạnh tranh
Captain đội trưởng Computing lessons bài học máy tính
Carnivore chỉ c}y ăn s}u bọ Concern liên quan
Carpet thảm Concert buổi hòa nhạc
Carried thực Condition(al) Điều kiện
Carsick say xe Conduct tiến hành
Cart giỏ hàng Confirm xác nhận
Cash tiền mặt Confirmation Sự xác nhận
Causes nguyên nhân Connectors kết nối
Caves hang động Corner Góc
Certain(ly) Nhất định Consequence hậu quả
Challenges thách thức Conserve bảo tồn
Changing thay đổi Consider(ed) Xem xét
Characterized đặc trưng Constant(ly) Liên tục
Cheer vui lên Contain(ation) Chứa
China town thị trấn TQ Contamination ô nhiễm
Cigar butt xì gà mông Contest cuộc thi
Cinema form hình thức điện ảnh Continuing tiếp tục
Circulation lưu thông Contribute đóng góp
Classical cổ điển Conversation cuộc trò chuyện

8
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


C(cont) đặc biệt
Distinctive
Convey truyền tải Documentary tài liệu
Cord dây Dominate chiếm ưu thế
Couch đi văng Drama phim
Council Hội đồng Dry khô
Crop cây trồng Due do
Cues tín hiệu Dying chết
văn hóa E
Culture
Current hiện tại Ears Thậm chí
Custom tùy chỉnh Effective Tai
D Hiệu quả
Embarrass
Dam đê Eliminate Bao bọc
Damage thiệt hại Elimination Thiết yếu
Dear thân Encourage Cách diễn đạt
Decade thập kỷ Endangered Sự kiện
Deep sâu Engaged Nổ
Defeat(ed) Đ{nh bại Entrapment Giải thích
Definition định nghĩa Especially Loại bỏ
Delight hân hoan Essential Thiết lập
Demolished phá hủy Establish Tồn tại
Depth sâu Etc Bẫy
Description Mô tả Ethnic minority Đầm lầy
Destination điểm đến Even Nhất là
Destruction phá hủy Events Cuộc đi chơi
Detective thám tử Everglade Gây nguy hiểm
Development phát triển Except Dân tộc thiểu số
Dial tone quay số giai điệu Excursion Ngoại trừ
Dialogue đối thoại etc v.v.
Dictionary từ điển Exist(ence) Tồn tại
Diet chế độ ăn uống Expecting mong đợi
Director gi{m đốc Explain giải thích
Disco Nhạc disco Explosive chất nổ
Discuss(ion) Thảo luận Emotion Khuyến khích
Disease bệnh Enclosed Mong
Dispose xử lý Expression biểu hiện
Distance khoảng cách Extra practice thực hành thêm

9
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


F G(cont)
Facility cơ sở Gestation Period Thai kì
Fact thực tế Geyser tanh ky dị
Fairy tale câu chuyện cổ tích Give birth cung cấp cho sinh
Fall rơi Glad vui
Faraway xa xôi Glorious vinh quang
Fascinate mê hoặc Good view good view
Fauna động vật Government chính phủ
Features tính năng Grandchildren cháu
Fed up with Chán với Grass cỏ
Feed nuôi Gulf Vịnh
Fertilize phi nhiêu Gun súng
viễn tưởng H
Fiction
Figure Hình, con số Hometown quê hương
Finance tài chính Habit thói quen
Flood(ed) Lũ lụt (chủ biên) Habitat môi trường sống
Flora thực vật Heap ban ơn
Flow off chảy ra khỏi Henfield Henfield
Forest rừng Herbicide thuốc diệt cỏ
Forester linh kiểm lâm Hike đi lang thang
Formal chính thức Hometown quê hương
Frequent thường xuyên Horrify ghê sợ
Fresh tươi Horror kinh dị
Fridge tủ lạnh Host nation nước chủ nhà
Frightened sợ hãi Howletts Howletts
Frustrate lam hỏng Hunted săn bắn
tang lễ I
Funeral
Further xa hơn Icefree Đóng băng
Future tương lai Ideal lý tưởng
G hình ảnh
Image
Gained đạt được Immediately ngay
Gate cửa Imperative bắt buộc
Generous hào phóng Imprison giam câm
Gentle nhẹ nhàng Increases tăng

10
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


I L(cont)
Industrial firms Công ty CN Locate X{c định vị trí
Industry ngành công nghiệp Lorries xe tải
Influence ảnh hưởng Loss mất
Injure tổn thương Luggage hành lý
Ink mực Lulls babies lulls trẻ sơ sinh
Insert chèn Luxury liner tàu sang trọng
Instead thay v|o đó Lyrical Trữ tình
hướng dẫn M
Instructions
Integral thiếu Main chính
Intended dự định Main characters nhân vật chính
Interferes can thiệp Mainly chủ yếu
Into space vào không gian Maintained duy trì
Introduce giới thiệu Major chính
Invader kẻ x}m lược Mammal động vật có vú
Investigate điều tra Manage quản lý
Involve liên quan đến Mangoes xoài
Irritate kích thích Manmade Nhân tạo
J&K biển
Marine
Jazz nhạc jazz Marvelous tuyệt vời
Jellyfish con sưa Mammal Mass
Jointly cùng Match phù hợp
Krill ĐV gi{p x{c Matching phù hợp
L đo
Measure
Laceration sự xe Medical y khoa
Laid đặt Matching Medicine
Landscape cảnh quan Memorable đ{ng nhớ
Large crowds đ{m đông lớn Methods phương pháp
Law pháp luật Metres Metres
Least ít nhất Metropolitan đô thị
Leftovers Thức ăn thừa Migrate di chuyển
Lift nâng lên Milestone sự kiện quan trọng
Line dòng Mingle pha lộn
Liquid chất lỏng Monitor theo dõi
Litter xả rác Mix pha

11
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


M(cont) P
Mixture hỗn hợp Packed outside đóng gói bên ngo|i
Model mô hình Pad đệm
Moment thời điểm Pair đôi
Motion chuyển động Pan chảo
Mournful bi ai Paragraph đoạn
Mysterious bí ẩn Partly một phần
N(cont) Pine forests
Rừng thông
Nairobi Nairobi Passionate đam mê
Narrow hẹp Patients bệnh nhân
Nearby gần đó Pea hạt đậu
Nets lưới Performance hiệu suất
Nicest đẹp nhất Period thời gian
Noisiest ồn Permission cho phép
Nor cũng không Phrase cụm từ
Noted lưu ý Persuade khuyên
Nowhere Không nơi nào Pesticide thuốc trừ sâu
Nurse y tá Picturesque site Cảnh đẹp
O Preference Sở thích
Obtain đạt được Pips gai
Occasion dịp lễ Plan kế hoạch
Odeon cinema Rạp Odeon Plant cây
Offended bị xúc phạm Plugged cắm
Offer cung cấp Poisoning ngộ độc
Officially chính thức Political chính trị
Offspring con cái Polities các chính
Omitted bỏ qua Pollen phấn hoa
Operate hoạt động Popffero Popffero
Opinion ý kiến Population dân số
Orally uống Position Chức vụ
Organisms sinh vật Postponed hoãn lại
Originally Nguyên Practice thực hành
Orphanage trại trẻ mồ côi Precious quý
Own food thức ăn của riêng Present information thông tin hiện nay

12
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


P(cont) R (cont)
Preserve bảo tồn Reconstruction xây dựng lại
Press nhấn Record ghi
Private riêng tư Refers Đề cập
Process quá trình Refuse từ chối
Programme Chương trình Regarded được xem
Promote thúc đẩy Regret hối tiếc
Proper dustbin thùng rác thích hợp Relate liên quan
Properly đúng Release phát hành
Pull kéo Relief cứu trợ
Punishment trừng phạt Remain vẫn còn
Pupil học sinh Replace thay thế
Puppy con chó con Report báo cáo
Purpose mục đích Request yêu cầu
Responsibly có trách nhiệm Resign từ chức
Q nghỉ mát
Resort
Quarreled cãi nhau Responsibilities trách nhiệm
Quests nhiệm vụ Risk nguy cơ
Queue xếp hàng Rest phần còn lại
Quiz Thi đố Resurface lại nổi lên
R kể lại
Retell
Ragtime nhạc ragtime Retire(ment) Nghỉ hưu
Railway đường sắt Risk nguy cơ
Rainforest rừng nhiệt đới Risky rủi ro
Raise nâng cao Road đường
Range phạm vi Role vai trò
Rapid nhanh Rousing sự nổi giận
Rapidly nhanh chóng Rubbish rác
Rat con chuột Run off chạy ra
Rearrange sắp xếp lại Runner up ngươi hạng nhi
lý do S
Reason
Receive nhận Salary lương
Recently gần đ}y Satellite truyền hình vệ tinh
Recognize công nhận Scenery Phong cảnh
Reconstruct xây dựng lại Seabed đ{y biển

13
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


S(cont) S(cont)
Seals con dấu Spread lây lan
Section phần Species loài
Senior citizen công dân cấp cao Square Quảng trường
Senses giác quan Squid mực
Sensitive nhạy cảm Squirrel sóc
Serious nghiêm trọng Stake cổ phần
Served phục vụ Starfish hải tinh
Severe nghiêm trọng State nhà nước
Shape of a lotus Hình dạng hoa sen Statement tuyên bố
Sharing buses xe buýt chia sẻ Station trạm
Shortage thiếu Stephen Stephen
Shy shy Still opportunity vẫn còn cơ hội
Side bên Strangest kỳ lạ
Sidney Sidney Straw rơm
Silent im lặng Stroke đột quỵ
Sip nhâm nhi Studio phòng thu
Situated nằm Submarines tàu ngầm
Situation tình hình Subtropical Cận nhiệt đới
Slippery trơn Suburbs vùng ngoại ô
Slot khe cắm Sue kiện
Soil đất Suffer bị
Solemn trang nghiêm Suitcase va li
Solution giải pháp Summary Tóm tắt
Soundly ngon lành Sundeck tầng sân thượng
Source nguồn Supply cung cấp
Southeastern Đông Nam Support hỗ trợ
Space provided Ko gian cung cấp Suppose giả sử
Spacious rộng rãi Suburbs vùng ngoại ô
Span Span Surrounded bao quanh
Sparingly ít Surrounding xung quanh
Sperm whale tinh trùng cá voi Survival tồn tại
Spill chảy ra Switch chuyển đổi

14
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn

New words Meaning New words Meaning


T U
Take it along Mang nó cùng Unfair không công bằng
Tanker tàu chở dầu Unusual bất thường
Task nhiệm vụ Upon trên
Technical kỹ thuật Upstairs trên lầu
Temperate zone vùng ôn đới Usual bình thường
hạn V
Term
Terrifying đ{ng sợ Valley thung lung
The base các cơ sở Valuable có giá trị
Theatre Nhà hát Van loại xe lớn
Though mouth Mặc dù miệng Various khác nhau
Threat mối đe dọa Vegetation thảm thực vật
Threatened bị đe dọa Vine cây nho
Threw ném Violent bạo lực
Thriller phim kinh dị Visually trực quan
Thus do đó Voyage chuyến đi
Ticket vé Voyage to Jupiter Đi đến sao Mộc
gọn gàng W
Tidy
Tiny nhỏ Warmer ấm hơn
Tone giai điệu Western Hướng Tây
Took over đã qua Whale ca Voi
Tournament giải đấu Wilderness nơi hoang vu
Towel khăn Wise khôn ngoan
Town thị trấn Within trong
Toxic level mức độ độc hại Witness chứng kiến
Transmit truyền Work along làm việc cùng
Transportation giao thông vận tải Worldwide trên toàn thế giới
Treat điều trị Worsening xấu đi
danh hiệu Z&Y
Trophy
Zip zip
Yellowstone Yellowstone

15

You might also like