1 Switch: công tắc Press: nén annoyed (adj): khó chịu gallery: phòng trưng bày explorer: nhà thám hiểm crime: tội phạm evil: độc ác manual: thủ công physical: thuộc vật chất income: thu nhập guest: khách mời look forward: mong đợi supervise: giám sát generation: thế hệ TOPIC Processor: bộ vi xử lí 2 Mistake: sai lầm write down: viết ra give up: bỏ cuộc set up: thiết lập enroll: tham gia publish: công bố worrying (adj): lo lắng cemetery: nghĩa trang bury: mai táng, chôn cất archaeologist: nhà khảo cổ học shop assistant: nhân viên bán hàng reference: thẩm quyền giải quyết contact detail: chi tiết liên hệ excited (adj): hào hứng TOPIC Idea: ý tưởng 3 Solution: giải pháp pick up: nhặt lên tortoise: con rùa ancient: cổ đại shell: vỏ bọc weaknesses: những điểm yếu frightened: sợ hãi pond: ao pool: hồ bơi sewer: cống extreme: vô cùng thunderstorm: dông, bão flood: lụt stunning: kinh ngạc TOPIC set up: thiết lập 4 subscribe: đặt mua amazed (adj): kinh ngạc TIẾNG ANH B12 – ĐẶNG HOÀNG THI
expert: chuyên gia
tornado: lốc xoáy thunderstorm: dông destroy: hủy hoại development: phát triển trainee: thực tập sinh entrance: cổng vào politics: chính trị economist: nhà kinh tế học reception: thu nhận qualify: đủ điều kiện give up: bỏ cuộc TOPIC Speaker: loa 5 Qualification: trình độ chuyên môn Recharge: nạp điện Plug: phích cắm surprising (adj): ngạc nhiên civilization: nền văn minh ancient: cổ đại lightning: tia chớp tornado: lốc xoáy mammal: động vật có vú reptile: bò sát insect: côn trùng amphibian: lưỡng cư educator: nhà giáo dục applicant: người xin việc TOPIC Educator: nhà giáo dục 6 Lesson:bài học Unemployed: thất nghiệp apply for: áp dụng cho ambitious: tham vọng hard-working: làm việc chăm chỉ land: đất cellar: hầm sacrifice: hi sinh civilization: nền văn minh natural resource: tài nguyên thiên nhiên good at: giỏi về neglect: sao nhãng die out: chết dần frightened (adj): sợ hãi TOPIC highly-qualified: chất lượng cao 7 creative: sáng tạo invent: phát minh social network: mạng xã hội dialect: thổ ngữ region: vùng đất TIẾNG ANH B12 – ĐẶNG HOÀNG THI
expedition: thám hiểm
tiring (adj): mệt mỏi district: huyện cemetery: nghĩa trang canal: con kênh avenue: đại lộ excavation: môi lên sight-seeing: tham quan remote control: điều khiển từ xa TOPIC Twin: sinh đôi 8 Pension: lương hưu Solve: gỡ rối Boring: nhạt nhẽo Excavate: khai quật Difficulty: khó khăn emergency exit: cửa thoát hiểm worry (v): lo lắng similar to: tương tự nhau survive: tồn tại corridor: hành lang die out: chết dần avenue: đại lộ disappear: biến mất interested in: quan tâm TOPIC Fascinating: lôi cuốn 9 Cellar: hầm Subway: xe điện ngầm tunnel: đường hầm statue: bức tượng sacrifice: hi sinh discovery: khám phá civilization: nền văn minh evil: độc ác economic: thuộc kinh tế master (V): làm chủ camper van: xe cấm trại accommodation: chỗ ở face (V): đương đầu challenge (N): thử thách