You are on page 1of 3

TIẾNG ANH B12 – ĐẶNG HOÀNG THI

TOPIC Promotion: khuyến mãi


1 Switch: công tắc
Press: nén
annoyed (adj): khó chịu
gallery: phòng trưng bày
explorer: nhà thám hiểm
crime: tội phạm
evil: độc ác
manual: thủ công
physical: thuộc vật chất
income: thu nhập
guest: khách mời
look forward: mong đợi
supervise: giám sát
generation: thế hệ
TOPIC Processor: bộ vi xử lí
2 Mistake: sai lầm
write down: viết ra
give up: bỏ cuộc
set up: thiết lập
enroll: tham gia
publish: công bố
worrying (adj): lo lắng
cemetery: nghĩa trang
bury: mai táng, chôn cất
archaeologist: nhà khảo cổ học
shop assistant: nhân viên bán hàng
reference: thẩm quyền giải quyết
contact detail: chi tiết liên hệ
excited (adj): hào hứng
TOPIC Idea: ý tưởng
3 Solution: giải pháp
pick up: nhặt lên
tortoise: con rùa
ancient: cổ đại
shell: vỏ bọc
weaknesses: những điểm yếu
frightened: sợ hãi
pond: ao
pool: hồ bơi
sewer: cống
extreme: vô cùng
thunderstorm: dông, bão
flood: lụt
stunning: kinh ngạc
TOPIC set up: thiết lập
4 subscribe: đặt mua
amazed (adj): kinh ngạc
TIẾNG ANH B12 – ĐẶNG HOÀNG THI

expert: chuyên gia


tornado: lốc xoáy
thunderstorm: dông
destroy: hủy hoại
development: phát triển
trainee: thực tập sinh
entrance: cổng vào
politics: chính trị
economist: nhà kinh tế học
reception: thu nhận
qualify: đủ điều kiện
give up: bỏ cuộc
TOPIC Speaker: loa
5 Qualification: trình độ chuyên môn
Recharge: nạp điện
Plug: phích cắm
surprising (adj): ngạc nhiên
civilization: nền văn minh
ancient: cổ đại
lightning: tia chớp
tornado: lốc xoáy
mammal: động vật có vú
reptile: bò sát
insect: côn trùng
amphibian: lưỡng cư
educator: nhà giáo dục
applicant: người xin việc
TOPIC Educator: nhà giáo dục
6 Lesson:bài học
Unemployed: thất nghiệp
apply for: áp dụng cho
ambitious: tham vọng
hard-working: làm việc chăm chỉ
land: đất
cellar: hầm
sacrifice: hi sinh
civilization: nền văn minh
natural resource: tài nguyên thiên nhiên
good at: giỏi về
neglect: sao nhãng
die out: chết dần
frightened (adj): sợ hãi
TOPIC highly-qualified: chất lượng cao
7 creative: sáng tạo
invent: phát minh
social network: mạng xã hội
dialect: thổ ngữ
region: vùng đất
TIẾNG ANH B12 – ĐẶNG HOÀNG THI

expedition: thám hiểm


tiring (adj): mệt mỏi
district: huyện
cemetery: nghĩa trang
canal: con kênh
avenue: đại lộ
excavation: môi lên
sight-seeing: tham quan
remote control: điều khiển từ xa
TOPIC Twin: sinh đôi
8 Pension: lương hưu
Solve: gỡ rối
Boring: nhạt nhẽo
Excavate: khai quật
Difficulty: khó khăn
emergency exit: cửa thoát hiểm
worry (v): lo lắng
similar to: tương tự nhau
survive: tồn tại
corridor: hành lang
die out: chết dần
avenue: đại lộ
disappear: biến mất
interested in: quan tâm
TOPIC Fascinating: lôi cuốn
9 Cellar: hầm
Subway: xe điện ngầm
tunnel: đường hầm
statue: bức tượng
sacrifice: hi sinh
discovery: khám phá
civilization: nền văn minh
evil: độc ác
economic: thuộc kinh tế
master (V): làm chủ
camper van: xe cấm trại
accommodation: chỗ ở
face (V): đương đầu
challenge (N): thử thách

You might also like