You are on page 1of 17

VOCABULARY LIST UNIT 1

LESSON 1
Distance: /ˈdɪs.təns/: (n): khoảng cách

Passion:  /ˈpæʃ.ən/: (n): niềm đam mê

Passionate about sth: (a): /ˈpæʃ.ən.ət/ : đam mê về

Issue: /ˈɪʃ.uː/ (n): vấn đề

Attention: /əˈten.ʃən/: (n): chú ý

 Draw people’s attention: thu hút sự chú ý của mọi người

Achievement:  /əˈtʃiːv.mənt/: (n): thành tựu

Awareness: /əˈwer.nəs/; (n): nhận thức

 Raise awareness of sth: nâng cao nhận thức

Raise money for charity: quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện

Sunburned: (a): /ˈsʌn.bɝːnd/: cháy nắng

Subject: /ˈsʌb.dʒekt/: (n): môn học

Nominate: (v): /ˈnɑː.mə.neɪt/: đề cử

 Nominate sb to do sth: đề cử ai làm điều gì đó

Go viral: /ˈvaɪ.rəl/: (v) lan truyền nhanh chóng

Degenerative disease: /dɪˈdʒen.ə.rə.t̬ ɪv/ /dɪˈziːz/: (n) bệnh thoái hoá . Bệnh thoái hóa là loại bệnh mà
chức năng hoặc kết cấu của mô hoặc cơ quan bị ảnh hưởng sẽ ngày một thoái hóa, do trang phục hoặc
cách sống như thói quen tập thể dục hoặc ăn uống.

Afflict:  /əˈflɪkt/: (v)

LESSON 2
Vital: /ˈvaɪ.t̬ əl/: (a): quan trọng : necessary or essential

Nutritionist:  /nuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/: (n) chuyên gia dinh dưỡng


Enormous: /əˈnɔːr.məs/: (a) to lớn, khổng lồ

Quantities:  /ˈkwɑːn.t̬ ə.t̬ i/: (n) : số lượng, lượng

Experiment: /ɪkˈsper.ə.mənt/: (n): thí nghiệm = scientific test

Bacteria: /bækˈtɪr.i.ə/: (n): vi khuẩn = very small organisms that cause disease

Pure: /pjʊr/: (a) nguyên chất

Transport: /ˈtræn.spɔːrt/: (n): vận chuyển

Get rid of: /rɪd/: (v): thoát khỏi

Landfill:  /ˈlænd.fɪl/: (n): bãi rác = large areas for garbage

Lack: /læk/: (v) thiếu = are without something

access (to): /ˈæk.ses/: (n): cơ hội tiếp cập (access to safe water)

Inadequate: /ɪˈnæd.ə.kwət/: (a) thiếu

Sanitation: /ˌsæn.əˈteɪ.ʃən/ (n) vệ sinh môi trường

Proper: /ˈprɑː.pɚ/: (a): thích hợp = good, adequate or suitable

Occur: /əˈkɝː/ (v) xảy ra

Annual: /ˈæn.ju.əl/ (a): hàng năm

Invest in: /ɪnˈvest/: (v) đầu tư vào

Physically: về thân thể

Mentally: về tinh thần

Chemical: hoá chất

Reliable: đáng tin cậy

Wells = deep holes in the ground where you can find water: cái giếng

LESSON 3
Aqua walking: /ˈæk.wə ˈwɑː.kɪŋ/: (n) đi bộ dưới nước

Canoeing: /kəˈnuː.ɪŋ/: (n): chèo thuyền

Diving: /ˈdaɪ.vɪŋ/: (n): lặn

Ironing: /ˈaɪr.nɪŋ/: (n): trò gì ủi ủi đó

Kayaking: /ˈkaɪ.æk.ɪŋ/: (n): chèo thuyền kayak

Kite surfing: /ˈkaɪtˌsɜː.fɪŋ/: (n): lướt ván diều

Paddle: /ˈpæd.əl/: (n) mái chèo

Paddle boarding: (n): chèo ván

Sailing:  /ˈseɪ.lɪŋ/: (n) thuyền buồm

Scuba diving: /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/: (n) lặn có dưỡng khí


Snorkeling: /ˈsnɔːr.kəlɪŋ/: (n): lặn với ống thở

Windsurfing: /ˈwɪndˌsɝː.fɪŋ/: (n): lướt ván

Board: tấm ván

Breathing apparatus: /ˈbriː.ðɪŋ æp.əˈræt̬ .əs/: (n): bộ máy hô hấp

Goggles: /ˈɡɑː.ɡəlz/: (n): kính bơi

Mask:  /mæsk/: (n): mặt nạ

Weights: /weɪt/: (n): tạ

Wetsuit: /ˈwet.suːt/: (n): đồ lặn

Parallel: /ˈper.ə.lel/: (a) song song

Bend/ bent/bent: /bend/: (v) cúi xuống

Straight: /streɪt/: (a): thẳng

Shallow:  /ˈʃæl.oʊ/ (a) cạn

Waist: /weɪst/: (n): thắt lưng, eo

Chest: ngực
Hip: hông

Tiptoe: nhón gót

Naturally: một cách tự nhiên

Forward: /ˈfɔːr.wɚd/: / backward/ sideway: tiến/ lùi/ một bên

Flotation belt:  /floʊˈteɪ.ʃən/: (n) phao lưng

Classify: phân loại

Knee: đầu gối

Kneel: /niːl/ (v) quỳ xuống

Life jacket: /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/: (n) áo phao

Look down: nhìn xuống

Look straight ahead: nhìn thẳng về trước

Snorkel (n): ống thở

Flippers: chân vịt

Swimcap: nón bơi

Injury: vết thương

Resistant: chống lại

Stamina: sức bền

Joint: khớp tay, khớp chân

Terrific: tuyệt vời

Rehabilitate: phục hồi

Rehabilitation

Impact: tác động

Socialize: giao tiếp xã hội

Strengthen: tăng lên


Muscle: cơ bắp

LANGUAGE IN ACTION
Leisure time:  /ˈleʒ.ər/: (n): thời gian giải trí

Leisure facilities: /ˈleʒ.ər/ /fəˈsɪl.ə.t̬ i/: (n): thiết bị giải trí

Pass: /pæs/: (n)

Robe: /roʊb/: (n) áo choàng

Treament: /ˈtriːt.mənt/: (n) điều trị

Slipper: /ˈslɪp.ɚ/:(n) dép lê

Facial: /ˈfeɪ.ʃəl/: (n) thuộc về mặt

Jacuzzi: /dʒəˈkuː.zi/: (n): bể sục : ))

Manicure:  /ˈmæn.ə.kjʊr/: (n): sơn móng tay

Pedicure: /ˈped.ɪ.kjʊr/: (n) sơn móng chân

Sauna: /ˈsaʊ.nə/: (n): phòng tắm hơi

Solarium: /soʊˈler.i.əm/(n): phòng tắm nắng

Steam room: /ˈstiːm ˌruːm/: (n) moist heat : phòng tắm hơi

Multi-jet: /mʌl.ti-/ /dʒet/: (a): bồn có nhiều tia

Seaweed: /ˈsiː.wiːd/: (n): tảo biển

Mud: /mʌd/: (n): bùn

Mineral: /ˈmɪn.ər.əl/:(n): khoáng

Goat’s milk: sữa dê


Turkish: thổ nhĩ kì

Russian

Swedish: Thuỵ Điển

VOCABULARY LIST UNIT 2

LESSON 1:
Crime show:  /kraɪm/: (n) chương trình tội phạm

Pleasant: /ˈplez.ənt/ (a) hài lòng

Underneath: /ˌʌn.dɚˈniːθ/ (adv): ở dưới

Surface: /ˈsɜː.fɪs/: (n) bề mặt

Commit:  /kəˈmɪt/ (v) phạm , commit a crime: phạm tội

Detective: /dɪˈtek.tɪv/: (n) thám tử

Leading: /ˈliː.dɪŋ/ (a) dẫn đầu

Glamorous:  /ˈɡlæm.ə.rəs/: (a) hào nhoáng

Ordinary: /ˈɔːr.dən.er.i/: (a) bình thường

Feature: /ˈfiː.tʃɚ/ (n): đặc trưng, đặc tính

Genre: /ˈʒɑːn.rə/: (n) thể loại

Setting: /ˈset̬ .ɪŋ/: (n) cài đặt, dàn cảnh

Abandoned:  /əˈbæn.dənd/: (a) bỏ rơi, bỏ hoang

Fascinating: /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ (a): hấp dẫn

Shoemaker: /ˈʃuːˌmeɪ.kɚ/: (n): thợ đóng giày

Washerwoman: (n) thợ giặt giũ


Legend: /ˈledʒ.ənd/ (n): huyền thoại

Literature: /ˈlɪt̬ .ɚ.ə.tʃɚ/: (n) : văn chương, văn học

Fairy tale: /ˈfer.i ˌteɪl/ (n): truyện cổ tích

Ridiculous: /rɪˈdɪk.jə.ləs/ (a) nực cười, đáng cười, tức cười

Emperor: /ˈem.pɚ.rɚ/ (n): Hoàng đế

Invisible:  /ɪnˈvɪz.ə.bəl/: (a) vô hình

Be supposed to: /səˈpoʊzd/: được cho là

Mermaid: /ˈmɝː.meɪd/ (n): tiên cá

More or less: nhiều hoặc ít hơn

Princess: /prɪnˈses/ (n) công chúa

Prince: /prɪns/: (n) hoàng tử

LESSON 2:
Episode: /ˈep.ə.soʊd/: (n) tập phim

Hit: (n) sự thành công

Go on the air: (phr): lên sóng

Find out: (v) tìm hiểu

Election:  /iˈlek.ʃən/: (n) cuộc bầu cử

Local: /ˈloʊ.kəl/: (a) địa phương

Rally: /ˈræl.i/: (n) cuộc họp chính trị

Turn up: (v) xuất hiện (xuất hiện trong cuộc họp)

Emerge: /ɪˈmɝːdʒ/: (v) xuất hiện (xuất hiện trong thay đổi xã hội)
Equivalent: /ɪˈkwɪv.əl.ənt/: (a) tương đương

Soap (opera) = telenovelas (n) truyền hình dài tập, tiểu thuyết truyền hình

Be left out: (v) bị bỏ lại

Fancy: /ˈfæn.si/: (a) sang, ngầu lòi

Wealthy: /ˈwel.θi/: (a) giàu có

Middle class: (n) tầng lớp trung lưu

Origin:  /ˈɔːr.ə.dʒɪn/: (n) gốc

Reflect:  /rɪˈflekt/: (v) phản chiếu

Producer: /prəˈduː.sɚ/: (n) người sản xuất

Audience: /ˈɑː.di.əns/: (n) khán giả = viewer

Influence:  /ˈɪn.flu.əns/: (v) ảnh hưởng

Society: /səˈsaɪ.ə.t̬ i/: (n) xã hội

Behaviour: /bɪˈheɪ.vjɚ/: (n) hành vi

Get a hold of: (v) nắm giữ

Destination: /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/: (n) các điểm đến

Spectacular:  /spekˈtæk.jə.lɚ/: (a) đẹp mắt

Proud: tự hào

LESSON 3
Vote: /voʊt/: (v) bình chọn

Host: /hoʊst/ (n) chủ nhà

Generation: /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/: (n) thế hệ

Major role: /ˈmeɪ.dʒɚ/: (a) vai trò chính

Journalist: /ˈdʒɝː.nə.lɪst/: (n) nhà báo = reporter = anchor = host


Media: /ˈmiː.di.ə/: (n) phương tiện truyền thông

Aide: /eɪd/: (n) phụ tá

Statement: /ˈsteɪt.mənt/: (n) tuyên bố

Profile: /ˈproʊ.faɪl/: (n) hồ sơ

Award: /əˈwɔːrd/: (n) giải thưởng

Outstanding:  /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: (a) nổi bật , xuất sắc

News anchor: /nuːz æŋ.kɚ/: (n) dẫn chương trình tin tức

Criticize : nhận xét, phê bình

Criticism: /ˈkrɪt̬ .ɪ.sɪ.zəm/: (n) sự chỉ trích

Comment on: /ˈkɑː.ment/ (v) bình luận về

Judge sb on: /dʒʌdʒ/: (v) đánh giá ai đó trên

Superficial: /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/: (a) bề ngoài

Make the point: làm sáng tỏ vấn đề

Sense of humor:  /ˈhjuː.mɚ/: (n) sự hài hước

Appearance: /əˈpɪr.əns/ (n) xuất hiện

Solidarity: ˌ/sɑː.lɪˈder.ə.t̬ i/: (n) sự đoàn kết

Hesitate: /ˈhez.ə.teɪt/: (v) do dự

Pattern: /ˈpæt̬ .ɚn/ (n) mẫu, khuôn

Scarf:  /skɑːrf/ (n) khăn quàng cổ

Absurd: /əbˈsɝːd/: (a) ngớ ngẩn, vô lý

Awful: /ˈɑː.fəl/: (a) kinh khủng

Executive:  /ɪɡˈzek.jə.t̬ ɪv/: (n) nhân viên cấp cao

On air: (phr): trên sóng

Regardless of: /rɪˈɡɑːrd.ləs/: (adv) bất chấp, bất kể


Obvious: /ˈɑːb.vi.əs/: (a) chắc chắn

prime /praɪm/: (n) ban sơ, nguyên tố

past their prime: (phr): quá khứ của họ

Prejudice: /ˈpredʒ.ə.dɪs/: (n) thành kiến

Jewelry: trang sức

Push off: biến đi, đi, bị đuổi đi (ép buộc)

VOCABULARY LIST UNIT 3

LESSON 1
Against the odds: bất chấp sự chống đối mạnh mẽ

Deaf: (a): /def/ điếc

Rhythm: (n):  /ˈrɪð.əm/: giai điệu

Pitch: (n): /pɪtʃ/ độ cao, cao độ

Percussionist: (n): /pɚˈkʌʃ.ən.ɪst/ người chơi nhạc cụ gõ

Make a living = earn a living : kiếm cơm, kiếm sống

Paralyzed: (a):  /ˈper.əl.aɪzd/: tê liệt

Index (finger): (n) ngón trỏ

Percussion: các loại trống

Percussionist: người chơi trống

Overcome: vượt qua

Disablity: khuyết tật

Lend sb a hand: = help someone : giúp ai đó

Pull sb’s leg: = joke : đùa giỡn


Lift a finger: not life a finger : be lazy, did nothing

Lose face: mất mặt = feel embarrassed

Keep sb’s fingers crossed = hope for the best : chúc may mắn

Want/ provide a shoulder to cry on = be sympathetic: đồng cảm

Keep sb’s chin up = not be sad = don’t despair: đừng tuyệt vọng

Cost an arm and a leg = very expensive: quá đắt

LESSON 2
Garbage: (n) /ˈɡɑːr.bɪdʒ/ rác

Garbage dump: (n) / ˈɡɑːr.bɪdʒ dʌmp/ bãi rác = the place where garbage is taken

Tin: (n):  /tɪn/ hộp làm bằng thiếc

Measure: (v): /ˈmeʒ.ɚ/ đo lường = found the exact size of

Instrument: (n) /ˈɪn.strə.mənt/ dụng cụ

Rewind: (v): /ˌriːˈwaɪnd/ tua lại = go back the beginning

Conductor: (n) /kənˈdʌk.tɚ/: nhạc trưởng = the person who directs an orchestra

Brainwave: (n) /ˈbreɪn.weɪv/: sóng não

Afford: (v): /əˈfɔːrd/ đủ khả năng, mua được

Orchestra: (n): /ˈɔːr.kə.strə/ dàn nhạc

Take off: (v) cởi, cất cánh, rời đi

Material: (n) /məˈtɪr.i.əl/ vật chất

Creativity: (n): /ˌkriː.eɪˈt̬ ɪv.ə.t̬ i/ óc sáng tạo

Creative (a): sáng tạo


LESSON 3
Distracted: (a): /dɪˈstræk.tɪd/: mất tập trung

Subway = underground

Busker: (n): /ˈbʌs.kɚ/ = street performers : người hát rong

Incident: (n) /ˈɪn.sɪ.dənt/ biến cố

Incredible: (a): /ɪnˈkred.ə.bəl/ đáng kinh ngạc

Reporter (n): /rɪˈpɔːr.t̬ ɚ/ = broadcaster = anchor = journalist

Context: (n): /ˈkɑːn.tekst/ bối cảnh

Unremarkable (a): /ˌʌn.rɪˈmɑːr.kə.bəl/: không thú vị

Annoying: (a): /əˈnɔɪ.ɪŋ/: làm phiền, khó chịu

Performance: (n): /pɚˈfɔːr.məns/ hiệu suất

Be crazy about: (a) phát điên về

Can’t stand: (v) không thể chịu được, đựng

Come along: xuất hiện

Stop by: ghé qua, ghé ngang

Incerdible = unbeliveable: khó tin

Impressive: ấn tượng

LANGUAGE IN ACTION

Deserve: (v): /dɪˈzɝːv/ xứng đáng

Appreciate: (v): /əˈpriː.ʃi.eɪt/ đánh giá

Compliment: (v)/ (n): /ˈkɑːm.plə.mənt/ khen ngợi

Modest: (a): /ˈmɑː.dɪst/ khiêm tốn

Overenthusiastic: (a): / oʊ.vɚ ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ nhiệt tình thái quá


Emotional: (a): /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ đa cảm

Embarrassed: (a):  /ɪmˈber.əst/ xấu hổ

Amazing: (a): /əˈmeɪ.zɪŋ/ kinh ngạc

VOCABULARY LIST UNIT 5: CHILL OUT!

LESSON 1: HOW DID YOU REACT!


Frustrated: /ˈfrʌs.treɪ.t̬ ɪd/: (a): bực bội, thất vọng

Panic: /ˈpæn.ɪk/: (a/v) hoảng loạn, thình lình

Challenging: /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/: (a) thách thức

Anxious: /ˈæŋk.ʃəs/: (a) lo lắng

Anxiety: /æŋˈzaɪ.ə.t̬ i/ (n) sự lo ngại

Confusing: /kənˈfjuː.zɪŋ/: (a) gây nhầm lẫn

Pressure: /ˈpreʃ.ɚ/: (n) sức ép

Tension: /ˈten.ʃən/: (n) căng thẳng

Physical: /ˈfɪz.ɪ.kəl/: (a) thuộc về vật chất

Stretch: /stretʃ/: (v) căng ra

Breath: /breθ/: (n) hơi thở

Breathing: /ˈbriː.ðɪŋ/: (n) thở

Get butterflies in our stomach: cảm giác bồn chồn, hồi hộp trong bụng

Swallow: /ˈswɑː.loʊ/: (v) nuốt

Heart attack: /ˈhɑːrt əˌtæk/: (n) đau tim

Insomnia: /ɪnˈsɑːm.ni.ə/ (n) mất ngủ

Therapist: /ˈθer.ə.pɪst/: (n) nhà trị liệu

Commuting: /kəˈmjuː.t̬ ɪŋ/ (n) đi lại


LESSON 2: FACE-TO-FACE WITH A BEAR!
Hesitate: /ˈhez.ə.teɪt/: (v) do dự

Response: /rɪˈspɑːns/: (n) phản ứng

Mechanism: /ˈmek.ə.nɪ.zəm/: (n) cơ chế

Obtain: /əbˈteɪn/: (v) đạt được

Enable:  /ɪˈneɪ.bəl/ (v) cho phép

Come across: (phv) băng qua

Kick in: (phv) đá vào

Defend: /dɪˈfend/: (v) phòng thủ

Hormone: /ˈhɔːr.moʊn/: (n) hóc môn

Blood vessel: /ˈblʌd ˌves.əl/: (n) mạch máu

Organ: /ˈɔːr.ɡən/: (n) cơ quan

Muscle: /ˈmʌs.əl/: (n) cơ bắp

Anti-inflammatory: /ˌæn.t̬ i.ɪnˈflæm.ə.tɔːr.i/: (n) thuốc chống viêm, giảm đau

Heal: /hiːl/: (v) chừa lành

Swelling:  /ˈswel.ɪŋ/: sứng tấy

Use up: sử dụng hết

Mental: /ˈmen.təl/: (a) tâm lý

Immune system: /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/: (n) hệ thống miễn dịch

Infection: /ɪnˈfek.ʃən/: (n) sự nhiễm trùng

Factor: /ˈfæk.tɚ/: (n) hệ số

Minor: /ˈmaɪ.nɚ/: (a) không quan trọng, nhỏ


Major: /ˈmeɪ.dʒɚ/: (a) chính

LESSON 3: NINE-TO-FIVE
Military officer: /ˈmɪl.ə.ter.i/: (n) sĩ quan quân đội

Security analyst: /səˈkjʊr.ə.t̬ I ˈæn.ə.lɪst/: (n) chuyên gia tài chính, nhà phân tích chứng khoán

Event Coordinator: /ɪˈvent koʊˈɔːr.dən.eɪ.t̬ ɚ/: (n) điều phối sự kiện

Rating: /ˈreɪ.t̬ ɪŋ/: (n) sự xếp hạng

Executive: /ɪɡˈzek.jə.t̬ ɪv/: (n) quản lý cấp cao

Responsibility: /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬ i/: (n) chịu trách nhiệm

Exhausting: /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/: (a) mệt mỏi, kiệt sức

Shift: /ʃɪft/: (n): ca làm việc

Concentrate: /ˈkɑːn.sən.treɪt/: (v) tập trung

At risk: gặp rủi ro

Guide: /ɡaɪd/: (n) hướng dẫn

Alert: /əˈlɝːt/: (a) cảnh giác

Awake: /əˈweɪk/: (a) thức giấc

Fire: /faɪr/: (v):

Colleague: /ˈkɑː.liːɡ/: (n) = co-worker: đồng nghiệp

Deadline: /ˈded.laɪn/: (n) hạn chót

Working hour: giờ làm việc

LANGUAGE IN ACTION

Awful: /ˈɑː.fəl/: (a) kinh khủng


Terrific: /təˈrɪf.ɪk/: (a) khủng khiếp

Terrified: /ˈter.ə.faɪd/: (a) khiếp sợ

Perfectionist: /pɚˈfek.ʃən.ɪst/: (n) người cầu toàn

Meditation: /ˌmed.əˈteɪ.ʃən/ (n) thiền, sự nghĩ ngơi

Tai chi: (n): võ bên TQ hay gì á

Raw:  /rɑː/ (a) thô

Ngồi dịch cũng mỏi lưng lắm á, ráng mà thi tốt nhôn mấy bé iu của DP : )))

GRAMMAR POINT
1. Infinitive of purpose
2. Present perfect and past simple
3. Modal verbs: can/ can’t,have to/don’t have to, must/ should/ shouldn’t
4. Adverbs of frequency
5. Used to
6. Present perfect continuous
7. Could/ was able to/ managed to
8. Past continuous and past perfect
9. Past conclusions:couldn’t/could/must/might have
10. First conditional/ second conditional/ unless

You might also like