You are on page 1of 7

PET FOR TRAINERS 2020

TEST 1

Part 1
1. Fetch: lấy lạ 8. Item: đồ vật
2. Novel : tiểu thuyết 9. In advance: trước
3. Certain age: độ tuổi nhất định 10. Suitable: phù hợp
4. Fiction: viễn tưởng 11. Reserve~ book: đặt
5. End of term: cuối kì 12. A range: 1 bộ , 1 loạt
6. Belong: thuộc về 13. Available: có sẵn ( để mua hoặc
7. Be lent: được cho mượn dùng)
Part 2
14. Produce: sản xuất, tạo ra Top: áo
15. Artwork: tác phẩm nghệ thuật Individual: cá nhân
16. Publish: xuất bản D. Situation: tình huống
17. Create: tạo ra Gallery: phòng tranh
18. Improve: cải thiện Landscape: phong cảnh
19. Share: chia sẻ Encourage: khuyến khích
20. Technique: kĩ thuật E. Ranging: thay đổi
21. Material: nguyên vật liệu Exchange: trao đổi
22. Basic: cơ bản F. Method: phương pháp
23. Basis: cơ sở Transfer: chuyển
24. Private lessons: bài học cá nhân Silk: lụa
A. Portrait: chân dung Sewing: may vá
Develop: phát triển G. Accompany: đi kèm
B. Based on: dựa vào Digital: kĩ thuật số
Simple: đơn giản H. Experiment: thí nghiệm
Require: yêu cầu Upload: tải lên
Hand-printed: written by hand Opinion: ý kiến
C. Software: phần mềm Comment: bình luận

TEST 3
Part 1
1. Special offer: ưu đãi đặc biệt 4. Increase: tăng
2. Available: có sẵn 5. Recycling: tái chế
3. In touch: liên lạc 6. Announce: thông báo

1
7. Rubbish: rác 14.Location: địa điểm
8. Environment: môi trường 15.Goods: hàng hoá
9. Involved in: quan tâm 16.No longer: không còn nữa
10.Short of: thiếu 17.Serve: phục vụ
11.Volunteer: tình nguyện viên 18.Reduced: đã giảm
12.Complete: hoàn thành 19.Kit: bộ
13.Wonder: tự hỏi
Part 2
1. Animation: hoạt hình B. Gentle: nhẹ nhàng
2. Well-known: nổi tiếng Expect: trông đợi
3. Character: nhân vật C. Entertained: giải trí
4. Soundtrack: nhạc phim Accompany: đi kèm
5. Involve: liên quan Something in common: điểm
6. Keen reader: người thích đọc chung
sách D. Experience: kinh nghiệm, trải
7. Against: chống lại nghiệm
8. Courage: lòng can đảm Suitable: phù hợp
9. Situation: tình huống Old-fashioned: cổ điển
10.Voice: giọng nói Rather than: thay vì
A. Cast: dàn (diễn viên…) E. Focus: tập trung
Folk: nhạc dân gian Support: hỗ trợ
Performer: người biểu diễn F. Feature: bao gồm
Author: tác giả

Part 3
11.Attempt: nỗ lực 18.Handle: xử lí
12.Break: kì nghỉ 19.Injure: gây chấn thương
13.Discover: khám phá 20.Experience: trải nghiệm
14.Distance: khoảng cách 21.Facility: cơ sở (buidling)
15.Admire: ngưỡng mộ 22.Opportunity: cơ hội
16.Relaxation: thư giãn 23.Notice (v): chú ý
17.Material: vật liệu 24.Develop: nâng cao

2
25.Technique: kĩ thuật 33.Challenge: thử thách
26.Pretend: giả vờ 34.Confident: tự tin
27.Financial help: trợ giúp tài 35.Public: cộng đồng
chính 36.Effect: ảnh hưởng
28.Mates: bạn bè 37.No longer: không còn
29.Realise: nhận ra 38.Anxious: lo lắng
30.Damage: gây hư hại 39.Grateful: biết ơn
31.Keep on: tiếp tục 40.Progress: tiến bộ
32.Take up: tham gia 41.Give up: từ bỏ

Part 4
42.Held-hold: tổ chức 53.Likely: có khả năng
43.Chance: cơ hội 54.Progress technology: tiến bộ
44.Various sessions: nhiều buổi kĩ thuật
khác nhau 55.Complex: phức tạp
45.Attraction: điểm thu hút 56.Complicated: phức tạp
46.A wide range: hàng loạt 57.Industry: ngành công nghiệp
47.Used to: đã từng 58.Employ: thuê
48.Purpose: mục đích 59.Imagionation: trí tưởng tượng
49.Originally: ban đầu 60.Create : tạo ra
50.Encourage: khuyến khích 61.Familiar: quen thuộc
51.Social event: sự kiện xã hội 62.Storylines: cốt truyện
52.Nowadays: ngày nay 63.Animation: hoạt hình
Part 5
64. Taste : hương vị, vị giác, sở thích
65. Flavour: hương vị
66. Psychologist: nhà tâm lý học
67. Wind chime: chuông gió
68. Note: nốt nhạc
69. Develop: phát triển
70. A greater range: nhiều loại hơn
TEST 4

Part 1
3
1. Get a lift: đi nhờ 8. Congratulate : chúc mừng
2. Instead: thay vì 9. Staff: nhân viên
3. Offer: đề nghị 10. Reserve ~ book
4. Arrange: sắp xếp 11. Permission: sự cho phép
5. Extra: thêm 12. Collect: lấy ( pick )
6. Available: có sẵn ( để dùng, mua), not 13. Whether: liệu
busy 14. Reasonable: giá hợp lí
7. Improve: cải thiện 15.Charge: tính phí
Part 2
16. Advice: lời khuyên 20. Improve: cải thiện
17. Site: địa điểm 21. Deal: giải quyết, xử lí
18. Location: địa điểm 22. Experiences: kinh nghiệm
19. Key fact: sự thật quan trọng
A. Challenging: thử thách D. Adapt: thích nghi
Diagram: biểu đồ Climate: khí hậu
Link: đường dẫn ( website) Affect: ảnh hưởng
B. Detail: chi tiết Upload: tải lên
Quizzes: câu hỏi, câu đố E. Continent: lục địa
Knowledge: kiến thức F. Peak: đỉnh núi
C. Destination: điểm đến Surrounding: bao quanh
Feature: đặc điểm G. Cut in half: cắt đôi
Research: nghiên cứu Present: trình bày

Part 3
16. Persuade: thuyết phục 21. Certain times: thời gian nhất định
17. Destination: điểm đến 22. Sight: cảnh, quang cảnh
18. Compare with: so sánh với 23. Forecast: dự báo thời tiết
19. Steep: dốc 24. Weigh: (v) nặng
20. Realise: nhận ra 25. Flat (adj): bằng phẳng
4
26. Reach: tới, đạt tới 33. Skis: ván chơi skiing
27. Hut: túp lều, nhà tranh 34. Last: kéo dài
28. Peaceful: yên bình 35. Regarding: liên quan tới
29. Exhausted: kiệt sức ( very tired ) 36. Quality: chất lượng
30. Discover: khám phá 37. Detail: chi tiết
31. Spectacular: đẹp mắt 38. Loads: hàng đống
32. At a point: tại 1 nơi 39. Worth it: đáng để làm

Part 4

40. Giant: khổng lồ 47. Transfer: chuyển


41. Recently: gần đây 48. Fire service: đội cứu hoả
42. Length: độ dài 49. Positive: tích cực
43. Key: phím đàn 50. Perform: trình diễn
44. Material: nguyên liệu 51. Original model: mẫu ban đầu
45. Wire: dây 52. Create: tạo ra
46. Note: nốt nhạc 53. Result: kết quả

Part 5
54. Ravens: quạ 62. Expert: chuyên gia
55. Solve: giải quyết 63. Complicated: phức tạp
56. Nuts: hạt 64. Confused: bối rối
57. Bird table: nhà chim 65. Notice: thấy
58. Stone: đá 66. Advise: khuyên
59. Tool: công cụ 67. Experienced: có kinh nghiệm
60. Task: công việc 68. Intelligent: thông minh
61. Experiment: thí nghiệm

Part 6
69. Thought (n): suy nghĩ 72. Diary: nhật kí
70. Creative: sáng tạo 73. Include in: bao gồm vào
71. Update: cập nhật 74. Improvement: sự phát triển

5
TEST 5
Part 1
1. Involved : tham gia 10. Recover: hồi phục
2. Performance: màn trình diễn 11. Whether: liệu
3. Audience: khán giả 12. Fit: khoẻ
4. Permitted: được cho phép 13. Inform: thông báo
5. Allowed: được cho phép 14. Discover: khám phá ra
6. Encourage: khuyến khích 15. Accompany: đi cùng, đi kèm
7. Apart from: ngoại trừ 16. Replace: thay thế
8. Proper: đúng 17. Heating: sưởi
9. Injury: chấn thương

Part 2
18. area : khu vực Path: đường nhỏ, đường mòn
19. opportunity: cơ hội D. Display: trưng bày, cho thấy
20. distance swimming: bơi theo khoảng Wood: rừng
cách E. Plenty: nhiều
21. suitable: phù hợp F. Fancy: thích
22. sunbathing: tắm nắng Immediately: ngay lập tức
23. sculptures: tượng G. Temperature: nhiệt độ
24. organised: có tổ chức Slightly higher: cao hơn 1 chút
A. Across: băng qua Coastal area: vùng ven biển
hire: thuê Gentle: nhẹ nhàng
B. Deep: sâu H. Certain times: thời gian nhất định
C. Skillfully: khéo léo Further out: ở ngoài xa
Lying: nằm

Part 3
25. Head teacher: hiệu trưởng 32. Creative: sáng tạo
26. Take on: đảm nhiệm 33. Sign up: đăng kí
27. Through: thông qua 34. Opportunity: cơ hội
28. Article: bài báo 35. Advice: lời khuyên
29. Achievement: thành tựu 36. Report: báo cáo
30. Seriously: nghiêm túc 37. Attempt: thử
31. Immediately: ngay lập tức 38. Similar: tương tự

6
39. Right order: đúng thứ tự 49. Get used to : làm quen với
40. Effort: nỗ lực 50. Put off: trì hoãn
41. Develop: phát triển 51. Imformed: được thông báo
42. On time: đúng giờ 52. Responsible: có trách nhiệm
43. Editor: biên tập viên 53. Consider: xem xét
44. Appear: xuất hiện 54. Career: sự nghiệp, nghề nghiệp
45. In print: trong ấn bản 55. Encourage: khuyến khích
46. Stressful: căng thẳng 56. Role: vai trò
47. Properly: đúng 57. Handle: đảm nhiệm, xử lí
48. Correct mistake: sửa lỗi sai
Part 4
58. Create: tạo ra 69. Technology: công nghệ
59. Improved: được nâng cao 70. Convert: chuyển đổi
60. Produce: sản xuất 71. Effective: có hiệu quả
61. Power: năng lượng 72. Reason: lí do
62. Efficient: hiệu quả 73. Location: địa điểm
63. Tile: gạch lát nền 74. Pedestrian: người đi bộ
64. Underneath: phía dưới 75. Department store: trung tâm bách
65. System: hệ thống hóa
66. Certain amount: lượng nhất định 76. Use: sự có ích
67. Creator: nhà sáng tạo 77. Recording: ghi lại
68. Investigate: nghiên cứu 78. Based on: dựa vào
79.
Part 5
80. Used to: đã từng 88. Anxious: lo lắng
81. Once: một khi 89. Benefit: lợi ích
82. Continue: tiếp tục 90. Compared: so sánh
83. Psychology: tâm lí học 91. Attached: đính kèm
84. Researcher: nhà nghiên cứu 92. Connected: kết nối, liên quan
85. Cheerful: hứng khởi 93. Depend: phụ thuộc
86. Calmer: bình tĩnh hơn 94. Lack: thiếu
87. Reason: lí do 95. Require: yêu cầu
Part 6
96. Sign up: đăng kí 98. Score a goal: ghi bàn
97. Attend: tham gia

You might also like