You are on page 1of 2

1.

Stack off : xep ck sh


2. Landed : hạ , đỗ
3. Take off : cởi bỏ, cất cánh
4. Tie up : buộc vào
5. Ship : con tàu
6. Boat : con thuyền
7. Dock : bến tàu
8. Bridge : cây cầu
9. Pass under the brige : đi qua dưới cầu
10. Lake : hồ
11. River : sông
12. Field : ruộng
13. Pond : ao
14. Pipe : dg ống
15. Stroll : đi dạo
16. Transport : vchuyeen
17. Pole : gậy , xào
18. Flow out : chảy ra
19. Lost : mất
20. Leaf : cái lá
21. Replace : thay thế
22. Rug = carpet : thảm
23. Floor tiles : gạch lát sàn
24. Clerk : nv bán hàng
25. Sweep : quét
26. Frame : khung ảnh
27. Firewood : củi
28. Fireplace : lò
29. Firework : pháo hoa
30. Floor lamp : đèn sàn
31. Fill : lấp đầy , điền
32. Area : kvuc
33. Refreshment : đồ uống
34. Install : cài đặt
35. Installation : sự cái đặt
36. Wooden floor : sàn gỗ
37. Armchair : ghế bành
38. Vase : bình , lọ
39. Shelf : kệ tủ
40. Face : đối mặt
41. Illuninate : chiếu sáng
42. Electrical cord : dây điện
43. Couch : ghế trường kỉ
44. Plant : trồng , nhà máy
45.

You might also like