2. Landed : hạ , đỗ 3. Take off : cởi bỏ, cất cánh 4. Tie up : buộc vào 5. Ship : con tàu 6. Boat : con thuyền 7. Dock : bến tàu 8. Bridge : cây cầu 9. Pass under the brige : đi qua dưới cầu 10. Lake : hồ 11. River : sông 12. Field : ruộng 13. Pond : ao 14. Pipe : dg ống 15. Stroll : đi dạo 16. Transport : vchuyeen 17. Pole : gậy , xào 18. Flow out : chảy ra 19. Lost : mất 20. Leaf : cái lá 21. Replace : thay thế 22. Rug = carpet : thảm 23. Floor tiles : gạch lát sàn 24. Clerk : nv bán hàng 25. Sweep : quét 26. Frame : khung ảnh 27. Firewood : củi 28. Fireplace : lò 29. Firework : pháo hoa 30. Floor lamp : đèn sàn 31. Fill : lấp đầy , điền 32. Area : kvuc 33. Refreshment : đồ uống 34. Install : cài đặt 35. Installation : sự cái đặt 36. Wooden floor : sàn gỗ 37. Armchair : ghế bành 38. Vase : bình , lọ 39. Shelf : kệ tủ 40. Face : đối mặt 41. Illuninate : chiếu sáng 42. Electrical cord : dây điện 43. Couch : ghế trường kỉ 44. Plant : trồng , nhà máy 45.