You are on page 1of 1

VOCABULARY TEST 28.

Môi trường:
29. Người trưởng thành:
1. Môn địa lý: 30. Bọn trẻ:
2. Môn lịch sử: 31. Chăm sóc:
3. Cuộc thi: 32. Tìm kiếm:
4. Kì lạ: 33. Kết bạn mới:
5. Sọc vằn: 34. Trả lời tin nhắn:
6. Chấm bi 35. Cao đẳng:
7. Cái mền: 36. Đại học:
8. Nhật kí 37. Rạp xiếc:
9. Nữ diễn viên 38. Chú hề:
10. Mùa trong năm: 39. Báo:
11. Đầy sương mù (Adj): 40. Nhà báo:
12. Đầy bão (Adj): 41. Nhân viên văn phòng:
13. Khăn choàng cổ: 42. Phi hành gia:
14. Len: 43. Nha sĩ
15. Xe kéo tuyết:
16. Nhựa:
17. Kim loại:
18. Gợi ý:
19. Đoán:
20. Hang động:
21. Nặng:
22. Va li hành lí:
23. Cái lều:
24. Kinh doanh:
25. Vùng quê:
26. Cục xà phòng:
27. Kem đánh răng:

You might also like