Dấu hiệu nhận biết ( 6 dấu hiệu : 3 từ của trạng từ chỉ tần xuất, 3 từ trạng từ chỉ thời gian)
Viết công thức simple present của Verbs
1. Thứ 2 20. Bạch tuột 39. Khó
2. Thứ 3 21. Cá heo 40. Quan trọng 3. Thứ 5 22. Cá voi 41. Rẻ 4. Thứ 6 23. Hà mã 42. Mắc 5. Anh em họ 24. Cá xấu 43. Nổi tiếng 6. Anh em ruột 25. Hình thoi 44. Nghiêm túc 7. Cậu 26. Hình vuông 45. Bóng rổ 8. Dì 27. Hình tam giác 46. Bóng chuyền 9. Ông 28. Hình CN 47. Cầu lông 10.Bà 29. Búp bê 48. Trượt tuyết 11. Xúc xích 30. Bong bóng 49. Lướt sóng 12. Mì ống 31. Mảnh ghép 50. Lặn 13. Nước chanh 32. Con quay 14. Dưa leo 33. Con rối 15. Tỏi 34. Chua 16.Trái xoài 35. Cay 17. Trái thơm 36. Ngọt 18. Đu đủ 37. Đắng 19.Khoai tây 38. Mặn