You are on page 1of 110

1.天 thiên trời 16.

牙 nha răng
2.地 địa đất 17.無 vô chăng
3.舉 cử cất 18.有 hữu có
4.存 tồn còn 19.犬 khuyển chó
5.子 tử con 20.羊 dương dê
6.孫 tôn cháu 21.歸 qui về
7.六 lục sáu 22.走 tẩu chạy
8.三 tam ba 23.拜 bái lạy
9.家 gia nhà 24.跪 quỵ quỳ
10.國 quốc nước 25.去 khứ đi
11.前 tiền trước 26.來 lai lại
12.後 hậu sau 27.女 nữ gái
13.牛 ngưu trâu 28.男 nam trai
14.馬 mã ngựa 29.帶 đái đai
15.距 cự cựa 30.冠 quan mũ
31.足 túc đủ 46.席 tịch chiếu
32.多 đa nhiều 47.欠 khiếm thiếu
33.愛 ái yêu 48.餘 dư thừa
34.憎 tăng ghét 49.鋤 sừ bừa
35.識 thức biết 50.鞠 cúc cuốc
36.知 tri hay 51.燭 chúc đuốc
37.木 mộc cây 52.燈 đăng đèn
38.根 căn rễ 53.升 thăng lên
39.易 dị dễ 54.降 giáng xuống
40.難 nan khôn 55.田 điền ruộng
41.旨 chỉ ngon 56.宅 trạch nhà
42.甘 cam ngọt 57.老 lão già
43.柱 trụ cột 58.童 đồng trẻ
44.樑 lương rường 59.雀 tước sẻ
45.床 sàng giường 60.鷄 kê gà
61.我 ngã ta 76.潮 triều triều
62.他 tha khác 77.鳶 diên diều
63.伯 bá bác 78.鳳 phượng phượng
64.姨 di dì 79.丈 trượng trượng
65.鉛 diên chì 80.尋 tầm tầm
66.錫 tích thiết 81.盤 bàn mâm
67.役 dịch việc 82.盏 trản chén
68.功 công công 83.繭 kiển kén
69.翰 hàn lông 84.絲 ty tơ
70.翼 dực cánh 85.梅 mai mơ
71.聖 thánh thánh 86.李 lý mận
72.賢 hiền hiền 87.滓 tử cặn
73.僊 tiên tiên 88.清 thanh trong
74.佛 Phật Bụt 89.胸 hung lòng
75.潦 lạo lụt 90.臆 ức ngực
91.墨 mặc mực 106.中 trung giữa
92.硃 chu son 107.門 môn cửa
93.嬌 kiều non 108.屋 ốc nhà
94.熟 thục chín 109.英 anh hoa
95.愼 thận ghín 110.蒂 đế rễ
96.廉 liêm ngay 111.菲 phỉ hẹ
97.私 tư tây 112.葱 thông hành
98.慕 mộ mến 113.蒼 thương xanh
99.至 chí đến 114.白 bạch trắng
100.回 hồi về 115.苦 khổ đắng
101.鄉 hương quê 116.酸 toan chua
102.巿 thị chợ 117.騶 sô sô
103.婦 phụ vợ 118.駕 dá giá
104.夫 phu chồng 119.石 thạch đá
105.內 nội trong 120.金 kim vàng
121.衢 cù đàng 135.柿 thị thị
122.巷 hạng ngõ 136.桃 đào điều
123.鐸 đạc mõ 137.斤 cân rìu
124.鐘 chung chuông 138.斧 phủ búa
125.方 phương vuông 139.穀 cốc lúa
126.直 trực thẳng 140.蔴 ma vừng
127.桌 trác đẳng 141.薑 khương gừng
128.函 hàm hòm 142.芥 giới cải
129.窺 khuy dòm 143.是 thị phải
130.察 sát xét 144.非 phi chăng
131.眄 miện liếc (bản 145.筍 duẫn măng
gốc là chữ 盻) 146.芽 nha mống
132.占 chiêm xem 147.皼 cổ trống
133.妹 muội em 148.鉦 chinh chiêng
134.姊 tỷ chị
149.傾 khuynh 163.蛇 xà rắn
nghiêng 164.象 tượng voi
150.仰 ngưỡng ngửa 165.位 vị ngôi
151.半 bán nửa 166.階 giai thứ
152.雙 song đôi 167.據 cứ cứ
153.餌 nhĩ mồi 168.依 y y
154.綸 luân chỉ 169.葵 quì hoa quì
155.猴 hầu khỉ 170.藿 hoắc rau hoắc
156.虎 hổ hùm 171.閣 các gác
157.壜 đàm chum 172.樓 lâu lầu
158.臼 cữu cối 173.侍 thị chầu
159.暮 mộ tối 174.歌 ca hát
160.朝 triêu mai 175.扇 phiến quạt
161.長 trường dài
162.短 đoản ngắn
176.�du dù (bên trái 189.名 danh tên
chữ 巾, bên phải chữ 190.姓 tánh họ
由) 191.笱 cẩu đó
177.秋 thu mùa thu 192.荃 thuyên nơm
178.夏 hạ mùa hạ 193.飯 phạn cơm
179.冰 băng giá 194.漿 tương nước
180.雨 vũ mưa 195.尺 xích thước
181.餞 tiễn đưa 196.分 phân phân
182.迎 nghinh rước 197.斤 cân cân
183.水 thủy nước 198.斗 đẩu đấu
184.泥 nê bùn 199.熊 hùng gấu
185.塊 khối hòn 200.豹 báo beo
186.堆 đôi đống 201.貓 miêu mèo
187.芡 khiếm súng 202.鼠 thử chuột
188.蓮 liên sen 203.腸 tràng ruột
204.背 bối lưng 219.呼 hô gọi
205.林 lâm rừng 220.召 triệu vời
206.海 hải bể 221.晒 sái phơi
207.置 trí để 222.烝 chưng nấu
208.排 bài bày 223.裔 duệ gấu (áo)
209.正 chính ngay 224.衿 khâm tay (áo)
210.邪 tà vạy 225.縫 phùng may
211.恃 thị cậy 226.織 chức dệt
212.僑 kiều nhờ 227.鞋 hài miệt
213.碁 kỳ cờ 228.履 lý giày
214.博 bác bạc 229.師 sư thầy
215.懶 lãn nhác 230.友 hữu bạn
216.側 trắc nghiêng 231.涸 hạc cạn
217.呈 trình chiềng 232.溢 dật đầy
218.說 thuyết nói 233.眉 my mày
234.目 mục mắt 249.瓜 qua dưa
235.面 diện mặt 250.茘 lệ vải
236.頭 đầu đầu 251.艾 ngải ngải
237.鬚 tu râu 252.蒲 bồ bồ
238.髮 phát tóc 253.買 mãi mua
239.蟾 thiềm cóc 254.賣 mại bán
240.鳝 thiện lươn 255.萬 vạn vạn
241.怨 oán hờn 256.千 thiên nghìn
242.諠 huyên dứt 257.償 thường đền
243.職 chức chức 258.報 báo trả
244.官 quan quan 259.翠 thúy chim trả
245.蘭 lan (hoa) lan 260.鷗 âu cò
246.蕙 huệ (hoa) huệ 261.牢 lao bò
247.蔗 giá mía 262.獺 thát rái
248.椰 da dừa 263.呆 ngốc dại
264.愚 ngu ngây 279.避 tỵ lánh
265.繩 thằng giây 280.迴 hồi về
266.線 tuyến sợi 281.筏 phiệt bè
267.新 tân mới 282.叢 tùng bụi
268.久 cửu lâu 283.負 phụ đội
269.深 thâm sâu 284.提 đề cầm
270.淺 thiển cạn 285.卧 ngọa nằm
271.券 khoán khoán 286.趨 xu rảo
272.碑 bi bia 287.孝 hiếu thảo
273.彼 bỉ kia 288.忠 trung ngay
274.伊 y ấy 289.辰 thìn ngày
275.見 kiến thấy 290.刻 khắc khắc
276.觀 quan xem 291.北 bắc bắc
277.脩 tu nem 292.南 nam nam
278.餅 bính bánh 293.柑 cam cam
294.橘 quít quít 308.元 nguyên đầu
295.鴨 áp vịt 309.富 phú giàu
296.鵝 nga ngan 310.殷 ân thịnh
297.肝 can gan 311.勇 dõng mạnh
298.膽 đảm mật 312.良 lương lành
299.腎 thận cật 313.兄 huynh anh
300.筋 cân gân 314.嫂 tẩu chị (dâu)
301.趾 chỉ ngón chân 315.志 chí chí
302.肱 quăng cánh 316.衷 trung lòng
(tay) 317.龍 long rồng
303.醒 tỉnh tỉnh 318.鯉 lý cá gáy
304.酣 hàm say 319.蜞 kỳ cáy
305.拳 quyền tay 320.蚌 bạng trai
306.踵 chủng gót 321.肩 kiên vai
307.季 quí rốt 322.額 ngạch trán
323.舘 quán quán 338.鱧 lễ cá chuối
324.橋 kiều cầu 339.鹽 diêm muối
325.桑 tang dâu 340.菜 thái rau
326.柰 nại mít 341.榔 lang cau
327.肉 nhục thịt 342.酒 tửu rượu
328.皮 bì da 343.笛 địch sáo
329.茄 gia cà 344.笙 sinh sênh
330.棗 tảo táo 345.哥 kha anh
331.衣 y áo 346.叔 thúc chú
332.領 lãnh tràng 347.乳 nhũ vú
333.黃 hoàng vàng 348.唇 thần môi
334.赤 xích đỏ 349.鯇 hoãn cá trôi
335.草 thảo cỏ 350.鯽 lang cá diếc
336.萍 bình bèo 351.碧 bích biếc
337.鮧 di cá nheo 352.玄 huyền đen
353.諶 thầm tin 368.蠅 nhăng ruồi
354.賞 thưởng thưởng 369.玳 đại đồi mồi
355.帳 trướng trướng 370.鼋 nguyên con
356.帷 duy màn giải
357.鸞 loan loan 371.布 bố vải
358.鶴 hạc hạc 372.羅 la the
359.鼎 đỉnh vạc 373.蟬 thiền ve
360.鍋 oa nồi 374.蟀 suất dế
361.炊 xuy xôi 375.蔹 liễm khế
362.煑 chử nấu 376.橙 đăng chanh
363.醜 xú xấu 377.羹 canh canh
364.鮮 tiên tươi 378.粥 chúc cháo
365.笑 tiếu cười 379.勺 thược gáo
366.嗔 sân giận 380.鑪 lư lò
367.虱 sắt rận 381.渡 độ đò
382.濱 tân bến 397.軍 quân quân
383.蟻 nghị kiến 398.衆 chúng chúng
384.蜂 phong ong 399.銃 súng súng
385.河 hà sông 400.旗 kỳ cờ
386.嶺 lãnh núi 401.初 sơ sơ
387.枕 chẩm gối 402.舊 cựu cũ
388.巾 cân khăn 403.武 vũ vũ
389.衾 khâm chăn 404.文 văn văn
390.褥 nhục nệm 405.民 dân dân
391.嬸 thẩm thím 406.社 xã xã
392.姑 cô cô 407.大 đại cả
393.鳜 quyệt cá rô 408.尊 tôn cao
394.鲥 thì cá cháy 409.池 trì ao
395.底 để đáy 410.井 tỉnh giếng
396.垠 ngân ngần 411.口 khẩu miệng
412.頤 di cằm 427.明 minh sáng
413.蠶 tàm tằm 428.信 tín tin
414.蛹 dõng nhộng 429.印 ấn in
415.速 tốc chóng 430.鐫 thuyên cắt
416.遲 trì chày (khắc)
417.雲 vân mây 431.物 vật vật
418.火 hỏa lửa 432.人 nhơn người
419.娠 thần chửa 433.嬉 hy chơi
420.育 dục nuôi 434.戲 hý cợt
421.尾 vĩ đuôi 435.機 cơ chốt
422.鳞 lân vảy 436.枹 phu chày (bản
423.揮 huy vẫy gốc là chữ 袍)
424.執 chấp cầm 437.借 tá vay
425.年 niên năm 438.還 hoàn trả
426.月 nguyệt tháng
439.�giã thuyền giã 451.釜 phủ chõ
(bên trái chữ 舟, bên 452.鐺 đang cái xanh
phải chữ 者) 453.枝 chi cành
440.艋 mành thuyền 454.葉 diệp lá
mành 455.鎖 tỏa khóa
441.迂 vu quanh 456.鉗 kiềm kềm
442.徑 kinh tắt 457.柔 nhu mềm
443.切 thiết cắt 458.勁 kính cứng
444.磋 tha mài 459.立 lập đứng
445.芋 vu khoai 460.行 hành đi
446.豆 đậu đậu 461.威 uy uy
447.菱 lăng củ ấu 462.德 đức đức
448.柿 tỷ trái hồng 463.級 cấp bực
449.弓 cung cái cung 464.堦 giai thềm
450.弩 nỗ cái nỏ 465.加 gia thêm
466.減 giảm bớt 481.忘 vong quên
467.謔 hước cợt 482.記 ký nhớ
468.誠 thành tin 483.妻 thê vợ
469.譽 dự khen 484.妾 thiếp hầu
470.謡 dao ngợi 485.匏 bào bầu
471.灌 quán tưới 486.甕 ủng ống
472.炳 bình soi 487.脊 tích xương
473.臣 thần tôi sống
474.主 chủ chúa 488.腔 xoang lòng
475.舞 vũ múa 489.虚 hư không
476.飛 phi bay 490.實 thực thật
477.貞 trinh ngay 491.鐵 thiết sắt
478.靜 tĩnh lặng 492.銅 đồng đồng
479.稱 xưng tặng 493.東 đông đông
480.成 thành nên 494.朔 sóc bắc
495.仄 trắc trắc 509.�xuy xôi (bên
496.平 bình bằng trái chữ 米, bên phải
497.不 bất chăng chữ 欠)
498.耶 da vậy? 510.米 mễ gạo
499.躍 dược nhảy 511.狐 hồ cáo
500.潛 tiềm chìm 512.鹿 lộc hươu
501.針 châm kim 513.懷 hoài cưu
502.刃 nhận (mũi) 514.挾 hiệp cắp
nhọn 515.壅 ủng lấp
503.全 toàn trọn 516.流 lưu trôi
504.並 tịnh đều 517.椎 chùy dùi
505.苔 đài rêu 518.杖 trượng gậy
506.垢 cấu bụi (nhơ) 519.奔 bôn chạy
507.泳 vịnh lội 520.往 vãng qua
508.湍 thoan trôi 521.遠 viễn xa
522.洪 hồng cả 537.庭 đình sân
523.炙 chá chả 538.闕 khuyết cửa
524.茶 trà chè 539.孕 dựng chửa
525.藝 nghệ nghề 540.胎 thai thai
526.財 tài của 541.該 cai cai
527.箸 trợ đũa 542.計 kế kể
528.匙 chủy môi 543.婿 tế rể
529.灰 khôi vôi 544.婚 hôn dâu
530.粉 phấn phấn 545.句 cú câu
531.鹹 hàm mặn 546.書 thơ sách
532.辣 lạt cay 547.堵 đổ vách
533.盈 doanh đầy 548.墙 tường tường
534.乏 phạp thiếu 549.坊 phường
535.袍 bào áo phường
536.被 bị chăn 550.鋪 phố phố
551.部 bộ bộ 564.馨 hinh thơm
552.藩 phiên phiên 565.苫 chiêm rơm
553.權 quyền quyền 566.粒 lạp hạt
554.爵 tước tước 567.凉 lương mát
555.得 đắc được 568.飽 bão no
556.爲 vi làm 569.庫 khố kho
557.貪 tham tham 570.囷 khôn vựa
558.欲 dục muốn 571.漢 hán đứa
559.捲 quyển cuốn 572.郎 lang chàng
(lại) 573.橫 hoành ngang
560.張 trương trương 574.闊 khoát rộng
(ra) 575.波 ba sóng
561.霜 sương sương 576.響 hưởng vang
562.暑 thử nắng 577.梯 thê thang
563.皓 hạo sáng trắng 578.几 kỷ ghế
579.母 mẫu mẹ 594.淘 đào đãi
580.兒 nhi con 595.汰 thải sảy
581.圓 viên tròn 596.研 nghiên nghiền
582.銳 nhuệ nhọn 597.連 liên liền
583.撰 soạn dọn 598.續 tục nối
584.收 thu thâu 599.端 đoan mối
585.州 châu châu 600.派 phái dòng
586.縣 huyện huyện 601.籠 lung lồng
587.訟 tụng kiện 602.簣 quĩ sọt
588.鳴 minh kêu 603.蠹 đố mọt
589.從 tùng theo 604.蟲 trùng sâu
590.使 sử khiến 605.勾 câu câu
591.冕 miện mũ miện 606.點 điểm chấm
592.簪 trâm cây trâm 607.醋 thố giấm
593.搗 đảo đâm 608.油 du dầu
609.芙 phù trầu 624.宗 tông dòng
610.蒜 toán tỏi 625.裁 tài trồng
611.鱠 khoái gỏi 626.刈 ngải cắt
612.鰕 hà tôm 627.穑 sắc gặt
613.兼 kiêm gồm 628.耰 ưu cày
614.普 phổ khắp 629.瘠 tích gầy
615.下 hạ thấp 630.肥 phì béo
616.高 cao cao 631.巧 xảo khéo
617.篙 cao sào 632.精 tinh ròng
618.柁 đà lái 633.馮 Phùng họ
619.寨 trại trại Phùng
620.村 thôn thôn 634.孟 Mạnh họ Mạnh
621.嫩 nộn non 635.併 tính sánh
622.悾 khống dại 636.諒 lượng tin
623.派 phái phái 637.堅 kiên bền
638.確 xác thật 653.鐮 liêm liềm
639.必 tất ắt 654.箒 trửu chổi
640.須 tu tua 655.櫃 quĩ củi
641.寺 tự chùa 656.箱 sương rương
642.郵 bưu dịch 657.香 hương hương
643.壁 bích ngọc bích 658.蠟 lạp sáp
644.箕 cơ sao cơ 659.塔 tháp tháp
645.堤 đê bờ 660.亭 đình đình
646.境 cảnh cõi 661.軀 khu mình
647.問 vấn hỏi 662.貌 mạo mặt
648.設 thiết bày 663.密 mật nhặt
649.沮 thư lầy 664.疎 sơ thưa
650.燥 táo ráo 665.晏 án trưa
651.鎗 thương giáo 666.晨 thần sớm
652.劍 kiếm gươm 667.感 cảm cảm
668.孚 phu tin 683.取 thủ lấy
669.僕 bộc min 684.頒 ban ban
670.廝 tê đứa 685.徐 từ khoan
671.積 tích chứa 686.急 cấp kíp
672.充 sung đầy 687.笥 tư níp
673.厚 hậu dày 688.簞 đan giai
674.輕 khinh nhẹ 689.棘 cức gai
675.势 thế thế 690.仁 nhân hạt
676.才 tài tài 691.淡 đạm lạt
677.臺 đài đài 692.濃 nung nồng
678.廟 miếu miễu 693.约 ước mong
679.轎 kiệu kiệu 694.想 tưởng nhớ
680.輜 tri xe 695.債 trái nợ
681.聴 thính nghe 696.緣 duyên duyên
682.覩 đổ thấy 697.硯 nghiễn nghiên
698.笺 tiên giấy 711.舅 cữu cậu
699.也 dã vậy 712.爺 gia ông
700.哉 tai! thay! 713.川 xuyên sông
701.幸 hạnh may 714.嶽 nhạc núi
702.堪 kham khá 715.言 ngôn nói
703.顴 quyền má 716.作 tác làm
704.耳 nhĩ tai 717.藍 lam chàm
705.誰 thùy ai 718.鬱 uất nghệ
706.某 mỗ mỗ 719.髀 bễ vế (đùi)
707.巢 sào tổ 720.腰 yêu lưng
708.谷 cốc hang 721.角 dác sừng
709.�ang nồi (rang) 722.蹄 đề móng
(bên trái chữ 盎, bên 723.影 ảnh bóng
phải chữ 瓦) 724.形 hình hình
710.盆 bồn chậu 725.經 kinh kinh
726.史 sử sử 740.巫 vu thầy mo
727.守 thủ giữ 741.屈 khuất co
728.遊 du chơi 742.伸 thân duỗi
729.招 chiêu vời 743.歲 tuế tuổi
730.就 tựu tới 744.時 thì giờ
731.改 cải đổi 745.旌 tinh cờ
732.移 di dời 746.傘 tản tán
733.墜 trụy rơi 747.熙 hy hơn hớn
734.顚 diên ngã 748.燦 xán rỡ ràng
735.旣 ký đã 749.湯 Thang vua
736.曾 tằng từng Thang
737.喜 hỷ mừng 750.禹 Vũ vua Vũ
738.嘉 gia tốt 751.府 phủ phủ
739.覡 nghiễng đồng 752.宮 cung cung
cốt
753.冬 đông mùa 767.倉 thương vựa
đông 768.帑 thảng kho
754.臘 lạp tháng chạp 769.儒 Nho đạo Nho
755.合 hợp hạp 770.釋 Thích đạo
756.離 ly lìa Phật
757.迷 mê mê 771.麵 miến bột
758.悟 ngộ biết 772.飴 di đường
759.錦 cẩm vóc 773.貴 quí sang
760.紗 sa the 774.貧 bần cùng
761.覆 phú che 775.樽 tôn lon
762.包 bao bọc 776.案 án yên
763.隅 ngung góc 777.編 biên biên
764.坒 bệ hè 778.冩 tả chép
765.輪 luân bánh xe 779.頰 giáp mép
766.駟 tứ ngựa 780.腮 tai mang
781.娘 nương nàng 796.發 phát ra
782.嫗 ẩu mụ 797.堂 đường nhà
783.帽 mão mũ 798.戶 hộ cửa
784.絛 thao thao 799.所 sở thửa
785.入 nhập vào 800.於 ư chưng
786.居 cư ở 801.捧 bổng bưng
787.膏 cao mỡ 802.擠 tê dẫy
788.骨 cốt xương 803.簸 phả sảy
789.詳 tường tường 804.舂 thung đâm
790.略 lược lược 805.啞 á câm
791.步 bộ bước 806.聾 lung điếc
792.之 chi đi 807.惜 tích tiếc
793.詩 thi thi 808.譏 cơ chê
794.禮 lễ lễ 809.羝 đê dê
795.由 do bởi 810.狗 cẩu chó
811.族 tộc họ 825.靈 linh thiêng
812.閭 lư làng 826.應 ứng ứng
813.棠 đường cây 827.興 hứng hứng
đường 828.娛 ngu vui
814.棣 lệ cây lệ 829.孤 cô côi
815.桂 quế cây quế 830.寡 quả góa
816.桐 đồng cây vông 831.鴉 nha quạ
817.凟 độc sông 832.鵲 thước ác là
818.山 sơn núi 833.和 hòa hòa
819.烟 yên khói 834.順 thuận thuận
820.霧 vụ mù 835.怒 nộ giận
821.呉 Ngô nước Ngô 836.慈 từ lành
822.楚 Sở nước Sở 837.城 thành thành
823.載 tải chở 838.砦 trại trại
824.擡 đài khiêng 839.砌 thế giại
840.廊 lang hiên 853.污 ô dơ
841.舟 chu thuyền 854.潔 khiết sạch
842.網 võng võng 855.挈 khiết xách
843.孔 Khổng họ 856.拈 chiêm cầm
Khổng 857.謬 mậu lầm
844.朱 Chu họ Chu 858.瞞 man dối
845.虞 Ngu nhà Ngu 859.封 phong gói
846.虢 Quắc đất 860.罩 tráo trùm
Quắc 861.苞 bào đùm
847.惑 hoặc hoặc 862.束 thúc buộc
848.疑 nghi ngờ 863.藥 dược thuốc
849.奉 phụng thờ 864.符 phù bùa
850.恭 cung kính 865.君 quân vua
851.巓 điên đỉnh 866.相 tướng tướng
852.岸 ngạn bờ 867.量 lượng lượng
868.材 tài tài 883.禿 thốc trọc
869.牌 bài bài 884.穹 khung cao
870.扁 biển biển 885.星 tinh sao
871.卷 quyển quyển 886.電 điện chớp
872.篇 thiên thiên 887.吸 hấp hớp
873.勉 miễn khuyên 888.呴 ha la
874.撐 xanh chống 889.出 xuất ra
875.廣 quảng rộng 890.開 khai mở
876.延 diên dài 891.怪 quái gở
877.類 loại loài 892.祥 tường điềm
878.倫 luân đấng 893.軟 nhuyễn mềm
879.卵 noãn trứng 894.剛 cương cứng
880.胞 bào nhau 895.肯 khẳng khứng
881.鍮 thâu thau 896.随 tùy theo
882.玉 ngọc ngọc 897.懸 huyền treo
898.擔 đảm gánh 913.甁 bình cái bình
899.打 đả đánh 914.鉢 bát cái bát
900.驅 khu trừ 915.唱 xướng hát
901.辭 từ lời 916.彈 đàn đàn
902.受 thọ chịu 917.仕 sĩ làm quan
903.卯 mão mẹo 918.農 nông làm
904.寅 dần dần ruộng
905.申 thân thân 919.尙 thượng chuộng
906.酉 dậu dậu 920.褒 bao khen
907.隱 ẩn giấu 921.黑 hắc đen
908.遮 già che 922.紅 hồng đỏ
909.旋 tuyền về 923.兔 thỏ con thỏ
910.返 phản lại 924.貍 ly con cầy
911.菓 quả trái 925.篩 sư rây
912.條 điều cành 926.汲 cấp kín
927.忍 nhẫn nhịn 942.僞 ngụy dối
928.意 ý lòng 943.昧 muội tối
929.通 thông thông 944.冥 minh mờ
930.塞 tắc lấp 945.寓 ngụ nhờ
931.徧 biến khắp 946.蒙 mông đội
932.偕 giai đều 947.紀 kỷ mối
933.標 tiêu nêu (giới) 948.綱 cương giường
934.碣 kiệt kiệt 949.章 chương
935.越 Việt nước Việt chương
936.齊 Tề nước Tề 950.稿 cảo cảo
937.奎 khuê sao khuê 951.示 thị bảo
938.昴 mão sao mão 952.傳 truyền truyền
939.考 khảo khảo 953.錢 tiền tiền
940.查 tra tra 954.粟 túc thóc
941.訛 ngoa ngoa 955.鑄 chú đúc
956.要 yêu cầu 970.袴 khóa khố
957.釣 điếu câu 971.護 hộ hộ
958.漁 ngư (đánh) cá 972.扶 phù vùa
959.苖 miêu mạ 973.輸 thâu thua
960.穗 huệ bông 974.獲 hoạch được
961.翁 ông ông 975.謀 mưu chước
962.姪 điệt cháu 976.慮 lự lo
963.戊 mậu can mậu 977.粗 thô to
964.庚 canh can canh 978.細 tế nhỏ
965.丁 đinh can đinh 979.饌 soạn cỗ
966.癸 quí can quí 980.饈 tu đồ ăn
967.魏 Ngụy nước 981.芹 cần rau cần
Ngụy 982.蔔 bặc cải củ
968.秦 Tần nước Tần 983.趣 thú thú
969.裙 quần quần 984.情 tình tình
985.兵 binh binh 1000.丞 thừa quan
986.伍 ngũ ngũ (thừa)
987.膿 nung mũ 1001.齒 xỉ răng
988.腫 thũng sưng 1002.眸 mâu mắt
989.層 tằng từng (ngươi)
990.陛 bệ bực 1003.售 thụ bán đắt
991.逼 bức bức 1004.添 thiêm thêm
992.馴 tuần thuần 1005.宵 tiêu đêm
993.巡 tuần đi tuần 1006.旦 đán sớm
994.戍 thú đi thú 1007.妓 kỹ bợm
995.嘴 chủy mỏ 1008.俳 bài trò
996.膚 phu da 1009.飽 bão no
997.花 hoa hoa 1010.饑 cơ đói
998.蘂 nhụy nhụy 1011.諸 chư mọi
999.尉 úy quan úy 1012.各 các đều
1013.叫 khiếu kêu 1028.摸 mô sờ
1014.啣 hàm ngậm 1029.藉 tạ nhờ
1015.禁 cấm cấm 1030.支 chi chống
1016.仍 nhưng nhưng 1031.萌 manh mống
1017.于 vu chưng 1032.攘 nhưỡng gây
1018.此 thử ấy 1033.素 tố chay
1019.以 dĩ lấy 1034.葷 huân tạp
1020.求 cầu tìm 1035.踐 tiễn đạp
1021.禽 cầm chim 1036.挎 khóa cầm
1022.蟆 mô ếch 1037.探 tham thăm
1023.磗 chuyên gạch 1038.搔 tao gãi
1024.炭 thán than 1039.歷 lịch trải
1025.貫 quán quan 1040.逾 du qua
1026.摟 lâu rút 1041.魔 ma ma
1027.拔 bạt tuốt 1042.鬼 quỉ quỉ
1043.息 tức nghỉ 1057.腳 cước chân
1044.茲 tư nay 1058.跟 căn gót
1045.霄 tiêu mây 1059.美 mỹ tốt
1046.鹵 lỗ mặn 1060.榮 vinh vang
1047.齧 khiết cắn 1061.鋼 cương gang
1048.號 hào kêu 1062.土 thổ đất
1049.撩 liêu trêu 1063.拾 thập nhặt
1050.擾 nhiễu quấy 1064.搜 sưu tìm
1051.敎 giáo dạy 1065.嫌 hiềm hiềm
1052.懲 trừng răn 1066.嫉 tật ghét
1053.蚺 nhiễm con 1067.按 án xét
trăn 1068.撈 lao mò
1054.蝟 vị con nhiếm 1069.鶩 vụ cò
1055.餂 thiểm liếm 1070.鵑 quyên cuốc
1056.餐 xan ăn 1071.屧 tiết guốc
1072.靴 ngoa giày 1085.潭 đàm đầm
1073.規 qui quây 1086.洫 hức rãnh
1074.矩 củ thước 1087.景 cảnh cảnh
1075.篦 tỳ lược 1088.庄 trang trang
1076.鏡 kính gương 1089.咫 chỉ gang
1077.楊 dương dương 1090.隻 chích lẻ
1078.柳 liễu liễu 1091.折 chiết bẻ
1079.嘲 trào ghẹo 1092.攀 phan vin
1080.耍 sọa chơi 1093.綿 miên mền
1081.燐 lân ma trơi 1094.複 phức kép
1082.�lân đóm (bên 1095.法 pháp phép
trái chữ 虫, bên phải 1096.恩 ân ơn
chữ 粦) 1097.狎 hiệp lờn
1083.總 tổng tóm 1098.慵 dong nhác
1084.持 trì cầm 1099.架 giá gác
1100.間 gian ngăn 1112.羽 vũ lông
1101.牧 mục chăn 1113.松 tòng tòng
1102.樵 tiều hái củi 1114.栢 bách bách
1103.準 chuẩn sống 1115.册 sách sách
mũi 1116.圖 đồ bản đồ
1104.瞳 đồng con 1117.枯 khô khô
ngươi 1118.濕 thấp ướt
1105.氣 khí hơi 1119.拯 chửng vớt
1106.聲 thanh tiếng 1120.投 đầu gieo
1107.翔 tường liệng 1121.膠 giao keo
1108.繞 nhiễu quanh 1122.屑 tiết mạt
1109.爭 tranh tranh 1123.核 hạch hạt
1110.戰 chiến đánh 1124.藤 đằng giây
1111.翎 linh lông 1125.樹 thụ cây
cánh 1126.柴 sài củi
1127.換 hoán đổi 1142.期 kỳ hẹn
1128.遷 thiên dời 1143.完 hoàn vẹn
1129.世 thế đời 1144.進 tiến lên
1130.京 kinh chợ 1145.屏 bình phên
1131.毋 vô chớ 1146.籬 ly giậu
1132.弗 phất chăng 1147.藏 tàng giấu
1133.云 vân rằng 1148.掩 yểm che
1134.謂 vị bảo 1149.濂 liêm khe
1135.訴 tố cáo 1150.竅 khiếu lỗ
1136.稱 xưng xưng 1151.補 bổ vá
1137.纆 mặc thừng 1152.調 điều hòa
1138.棒 bổng gậy 1153.科 khoa khoa
1139.稼 giá cấy 1154.第 đệ thứ
1140.耕 canh cầy 1155.奴 nô đứa (tớ)
1141.日 nhựt ngày
1156.僮 đồng tiểu 1169.閒 nhàn nhàn
đồng 1170.散 tản tán
1157.冀 ký mong 1171.柯 kha cán
1158.希 hy họa 1172.柄 bính chuôi
1159.異 dị lạ 1173.味 vị mùi
1160.同 đồng cùng 1174.風 phong thói
1161.重 trùng trùng 1175.卜 bốc bói
1162.疊 điệp điệp 1176.占 chiêm xem
1163.業 nghiệp 1177.押 áp kèm
nghiệp 1178.遣 khiển khiến
1164.勲 huân công 1179.變 biến biến
1165.植 thực trồng 1180.常 thường
1166.培 bồi đắp thường
1167.輔 phụ giúp 1181.讓 nhượng
1168.籌 trù toan nhường
1182.謙 khiêm tốn 1196.連 liên liền
1183.處 xứ chốn 1197.舸 kha thuyền
1184.區 khu khu 1198.陸 lục bộ
1185.度 đạc đo 1199.假 giả dối
1186.絕 tuyệt dứt 1200.空 không không
1187.擒 cầm bắt 1201.逞 sính giong
1188.赦 xá tha 1202.馳 trì ruổi
1189.遐 hà xa 1203.驅 khu đuổi
1190.迫 bách ngặt 1204.却 khước duồng
1191.乙 ất can ất 1205.放 phóng buông
1192.壬 nhâm can 1206.牽 khiên dắt
nhâm 1207.服 phục mặc
1193.刺 thích đâm 1208.餔 bô ăn
1194.攻 công đánh 1209.皴 thuân (da)
1195.配 phối sánh nhăn
1210.俛 miễn cúi 1223.紫 tử tía
1211.鬆 tung rối 1224.青 thanh xanh
1212.滑 hoạt trơn 1225.臧 tang lành
1213.惠 huệ ơn 1226.好 hảo tốt
1214.禧 hy phúc 1227.燒 thiêu đốt
1215.督 đốc giục 1228.焙 bồi vùi
1216.舒 thư khoan 1229.贓 tang mồi
1217.乾 càn quẻ càn 1230.跡 tích dấu
1218.震 chấn quẻ 1231.烹 phanh nấu
chấn 1232.爛 lạn sôi
1219.艮 cấn quẻ cấn 1233.坐 tọa ngồi
1220.坤 khôn quẻ 1234.跑 bào nhảy
khôn 1235.洩 tiết chảy
1221.魂 hồn hồn 1236.漂 phiêu trôi
1222.魄 phách vía 1237.賠 bồi bồi
1238.贖 thục chuộc 1251.語 ngứ nói
1239.炬 cự đuốc 1252.評 bình bàn
1240.爐 lô lò 1253.欄 lan giàn
1241.燼 tẩn tro 1254.廠 xưởng xưởng
1242.塵 trần bụi 1255.蕩 đãng phóng
1243.俯 phủ cúi đãng
1244.瞋 sân giương 1256.煩 phiền phiền
1245.璋 chương ngọc 1257.扳 phan vin
chương 1258.拉 lạp bẻ
1246.琬 uyển ngọc 1259.壯 tráng khoẻ
uyển 1260.癡 si ngây
1247.璉 liễn ngọc liễn 1261.圍 vi vây
1248.瑤 dao ngọc dao 1262.襲 tập úp
1249.募 mộ rao 1263.啜 chuyết nút
1250.訪 phỏng hỏi (nếm)
1264.鞠 cúc răn 1278.措 thố đặt
1265.溱 Trăn sông 1279.翦 tiễn cắt
Trăn 1280.撞 chàng đâm
1266.洧 Vĩ sông Vĩ 1281.攬 lãm cầm
1267.椅 ỷ ỷ 1282.麾 huy vẫy (lui)
1268.輿 dư xe 1283.溶 dung chảy
1269.聽 thính nghe (tan)
1270.詢 tuân hỏi 1284.沸 phí sôi
1271.疲 bì mỏi 1285.汎 phiếm trôi
1272.樂 lạc vui 1286.浮 phù nổi
1273.暇 hạ rồi 1287.解 giải cổi
1274.忙 mang vội 1288.操 thao cầm
1275.沐 mộc gội 1289.望 vọng (ngày)
1276.濡 nhu dầm rằm
1277.撕 tê cầm
1290.朔 sóc (mồng) 1303.令 lệnh lịnh
một 1304.題 đề bài
1291.漏 lậu dột 1305.外 ngoại ngoài
1292.淪 luân chìm 1306.零 linh lẻ
1293.覓 mịch tìm 1307.彩 thái vẻ
1294.掄 luân chọn 1308.基 cơ nền
1295.尖 tiêm nhọn 1309.慣 quán quen
1296.凸 đột lồi 1310.奇 kỳ lạ
1297.嘻 hy! ôi! 1311.諾 nặc dạ
1298.叱 sất quát 1312.承 thừa vâng
1299.擦 sát xát 1313.嘗 thường từng
1300.叉 xoa thoa 1314.蓋 cái tượng
1301.鑼 la mã-la 1315.旺 vượng vượng
1302.磬 khánh cái 1316.寧 ninh an
khánh 1317.干 can can
1318.係 hệ hệ 1330.豬 trư lợn
1319.祠 từ tế 1331.猿 viên vượn
1320.禱 đảo cầu 1332.犢 độc trâu
1321.奏 tấu tâu (nghé)
1322.咨 tư hỏi 1333.厩 cứu tàu
1323.倦 quyện mỏi 1334.庖 bào bếp
1324.専 chuyên 1335.糯 nhu gạo nếp
chuyên 1336.麥 mạch lúa
1325.邊 biên ngoài chiêm
biên 1337.籤 tiêm cái tiêm
1326.郡 quận ngoài 1338.帖 thiếp cái
quận thiếp
1327.論 luận luận 1339.劫 kiếp kiếp
1328.批 phê phê (cướp)
1329.羖 cổ dê 1340.身 thân mình
1341.伺 tứ rình 1356.炒 sao rang
1342.翹 kiều ngóng 1357.巖 nham hang
1343.迅 tấn chóng 1358.穴 huyệt lỗ
1344.稽 kê lâu 1359.誘 dụ dỗ
1345.艚 tàu chiếc tàu 1360.矜 căng thương
1346.舳 trục lái 1361.秧 ương ương
1347.駭 hãi hãi 1362.穫 hoạch gặt
1348.驚 kinh kinh 1363.剞 kỳ cắt
1349.鬮 cưu cầu lành 1364.鋸 cứ cưa
1350.驛 dịch quán 1365.送 tống đưa
1351.板 bản ván 1366.逢 phùng gặp
1352.釘 đinh đinh 1367.築 trúc đắp
1353.善 thiện lành 1368.鑽 toàn giùi
1354.徽 huy tốt 1369.惟 duy duy
1355.燎 liệu đốt 1370.豈 khởi há
1371.嫁 giá gả 1386.矯 kiểu dối
1372.訢 hân mừng 1387.叩 khấu hỏi
1373.僅 cẩn nhưng 1388.猜 xai ngờ
1374.斯 tư ấy 1389.防 phòng ngừa
1375.矣 hỹ vậy 1390.把 bả giữ
1376.歟 dư thay 1391.禦 ngự ngự
1377.醉 túy say 1392.追 truy theo
1378.眠 miên ngủ 1393.掉 trạo chèo
1379.垂 thùy rũ 1394.推 thôi đẩy
1380.賜 tứ cho 1395.漲 trướng dẫy
1381.鷺 lộ cò 1396.衝 xung xông
1382.鶄 thanh vạc 1397.鴻 hồng chim
1383.吐 thổ khạc hồng
1384.聆 linh nghe 1398.鷙 chí bồ cắt
1385.誇 khoa khoe 1399.瑟 sắt đàn sắt
1400.琴 cầm đàn cầm 1415.菅 quan cối
1401.誤 ngộ lầm 1416.荻 địch lau
1402.紜 vân rối 1417.顰 tần cau (mày)
1403.統 thống mối 1418.莞 hoãn mỉm
1404.群 quần bầy (cười)
1405.代 đại thay 1419.固 cố chỉn
1406.遭 tao gặp 1420.爰 viên bèn
1407.習 tập tập 1421.釭 giang đèn
1408.溫 ôn ôn 1422.灶 táo bếp
1409.鯤 côn cá côn 1423.狹 hiệp hẹp
1410.鱷 ngạc cá ngạc 1424.窿 long cao
1411.惰 nọa nhác 1425.授 thọ trao
1412.頻 tần năng 1426.披 phi mở
1413.曰 viết rằng 1427.破 phá vỡ
1414.談 đàm nói 1428.殘 tàn tàn
1429.嘆 thán than 1442.嗜 thị muốn
1430.譁 hoa dức 1443.費 phí tốn
1431.力 lực sức 1444.贏 doanh dư
1432.猷 du mưu 1445.獅 sư con sư
1433.劉 Lưu họ Lưu 1446.驥 ký ngựa ký
1434.阮 Nguyễn họ 1447.巳 tỵ chi tỵ
Nguyễn 1448.辰 thìn chi thìn
1435.轉 chuyển 1449.緻 trí bền
chuyển 1450.夷 di phẳng
1436.循 tuần noi 1451.戇 chướng xẳng
1437.照 chiếu soi 1452.讒 sàm gièm
1438.臨 lâm đến 1453.簾 liêm rèm
1439.蟶 trinh hến 1454.牖 dũ cửa (sổ)
1440.鱟 dư sam 1455.洗 tẩy rửa
1441.婪 lam tham 1456.沈 trầm chìm
1457.夜 dạ đêm 1472.堯 Nghiêu
1458.昏 hôn tối Nghiêu
1459.詐 trá dối 1473.嬖 bế yêu
1460.奸 gian gian 1474.崇 sùng chuộng
1461.鞍 yên cái yên 1475.徒 đồ luống
1462.轡 bí dây khấu 1476.恰 kháp vừa
1463.透 thấu thấu 1477.驢 lư con lừa
1464.消 tiêu tiêu 1478.豸 sài con sài
1465.驕 kiêu kiêu 1479.礙 ngại ngại
1466.傲 ngạo ngạo 1480.寬 khoan khoan
1467.冒 mạo mạo 1481.壇 đàn đàn
1468.因 nhân nhân 1482.院 viện viện
1469.春 xuân xuân 1483.便 tiện tiện
1470.閏 nhuận nhuận 1484.歡 hoan vui
1471.舜 Thuấn Thuấn 1485.荽 tuy rau mùi
1486.苣 cử rau diếp 1501.備 bị ngừa
1487.叶 hiệp hiệp 1502.屯 đồn đóng
1488.胥 tư đều 1503.盱 hu ngóng
1489.貂 điêu con điêu 1504.視 thị xem
1490.豕 thỉ con lợn 1505.齎 tê đem
1491.鉅 cự lớn 1506.獻 hiến hiến
1492.滋 tư thêm 1507.伻 bằng khiến
1493.瑞 thụy điềm 1508.遞 đệ đưa
1494.妖 yêu gở 1509.耘 vân bừa
1495.阻 trở trở 1510.播 bá vải
1496.闌 lan ngăn 1511.渚 chử bãi
1497.戒 giái răn 1512.涯 nhai bờ
1498.釐 ly sửa 1513.事 sự thờ
1499.助 trợ đỡ 1514.欽 khâm kính
1500.悛 thoan chừa 1515.政 chính chính
1516.刑 hình hình 1531.待 đãi đợi
1517.迴 hồi quanh 1532.容 dung dong
1518.遡 tố ngược 1533.彎 loan cong
1519.勝 thắng được 1534.揉 nhu uốn
1520.優 ưu hơn 1535.欲 dục muốn
1521.褻 tiết nhờn (lờn) 1536.諳 am quen
1522.龔 cung kính 1537.乃 nãi bèn
1523.詠 vịnh vịnh 1538.伊 y ấy
1524.吟 ngâm ngâm 1539.兮 hề vậy
1525.浸 tẩm giầm 1540.若 nhược bằng
1526.澄 trừng lóng 1541.莫 mạc chăng
1527.槃 bàn đứng 1542.稀 hy ít
1528.遶 nhiễu quanh 1543.盡 tận hết
1529.伶 linh lanh 1544.稠 trù nhiều
1530.俐 lợi lợi
1545.枭 hiêu chim 1557.汪 uông mênh
mèo mang
1546.燕 yến chim yến 1558.游 du lội
1547.鳺 phù chà 1559.野 dã nội
chiện 1560.廷 đình triều
1548.鴒 linh choi choi đình
1549.梭 thoan cái thoi 1561.鯨 kình cá kình
1550.柚 trục cuốn vải 1562.鴈 nhạn chim
1551.寄 ký gởi nhạn
1552.祈 kỳ cầu 1563.朋 bằng bạn
1553.壽 thọ sống lâu 1564.父 phụ cha
1554.康 khang mạnh 1565.遥 dao xa
khỏe 1566.邈 mạc vẳng
1555.賦 phú thuế 1567.坦 thản phẳng
1556.銓 thuyên lường 1568.縈 oanh quanh
1569.腥 tinh tanh 1584.釧 xuyến vòng
1570.臭 xú thối 1585.江 giang sông
1571.隊 đội đội 1586.滸 hử bến
1572.團 đoàn đoàn 1587.致 trí đến
1573.僚 liêu quan 1588.暹 xiêm lên
1574.叓 lại thuộc 1589.殿 điện đền
1575.麗 lệ buộc 1590.關 quan ải
1576.躔 triền đi 1591.息 tức lãi
1577.厘 ly ly 1592.原 nguyên
1578.寸 thốn tấc nguyên
1579.呃 ách nấc 1593.勸 khuyến
1580.嗤 xi cười khuyên
1581.猩 tinh đười ươi 1594.諏 xu hỏi
1582.鷟 sạt chim vạc 1595.脫 thoát khỏi
1583.銀 ngân bạc 1596.饒 nhiêu tha
1597.而 nhi mà 1611.蜋 lang châu
1598.且 thả vã chấu
1599.詎 cự há 1612.蜾 quả tò vò
1600.雖 tuy tuy 1613.蛤 cáp sò
1601.淇 Kỳ sông Kỳ 1614.螺 loa ốc
1602.汜 Dĩ sông Dĩ 1615.蚪 đẩu nong nóc
1603.渭 Vị sông Vị 1616.蛾 nga con ngài
1604.涇 Kinh sông 1617.蝠 bức dơi
Kinh 1618.螟 minh nhện
1605.營 dinh dinh 1619.輦 liễn xe liễn
1606.省 tỉnh tỉnh 1620.轝 dư xe
1607.溝 câu rãnh 1621.茗 mính chè
1608.澮 khoái ngòi 1622.蕉 tiêu chuối
1609.鞭 tiên roi 1623.瓦 ngõa ngói
1610.勒 lặc khấu 1624.茅 mao tranh
1625.苓 linh cỏ linh 1640.梔 chi dành
1626.葛 cát dây sắn dành
1627.射 xạ bắn 1641.藍 lam rành
1628.佃 điền săn 1642.篋 hiệp níp
1629.麟 lân lân 1643.盒 hạp hộp
1630.鵠 hộc chim hộc 1644.奩 liêm hộp
1631.稜 lăng góc gương
1632.址 chỉ thềm 1645.箏 tranh đờn
1633.増 tăng thêm 1646.管 quản sáo
1634.損 tổn bớt 1647.粢 tư gạo
1635.援 viện vớt 1648.粲 xán cơm
1636.捫 môn sờ 1649.芳 phương thơm
1637.蜉 phù phù du 1650.寶 bảo báu
1638.蝶 điệp bướm 1651.陋 lậu lậu
1639.欖 lãm cây trám 1652.訾 tử chê
1653.梨 lê cây lê 1666.捐 quyên bỏ vô
1654.栗 lật cây lật 1667.餱 hầu cơm khô
1655.忤 ngỗ nghịch 1668.糊 hồ hồ
1656.淹 yêm giầm 1669.梧 ngô cây ngô
1657.扛 giang cầm 1670.枳 chỉ cây chỉ
1658.撚 nhiên vuốt 1671.苡 dĩ cây dĩ
1659.節 tiết đốt 1672.芸 vân cây vân
1660.莖 hành cộng 1673.蓴 thuần rau
rơm thuần
1661.摟 lâu ôm 1674.荇 hạnh rau
1662.抱 bão ấp hạnh
1663.掖 dịch cắp 1675.臂 tý cánh
1664.揚 dương 1676.肢 chi chơn tay
giương 1677.葶 đình rau day
1665.弔 điếu thương 1678.槿 cẩn dâm bụt
1679.汁 trấp nước cốt 1691.趙 Triệu nước
1680.泔 cam nước Triệu
cơm 1692.羲 Hy vua Hy
1681.馥 phức thơm 1693.徙 tỹ đi
1682.甜 điềm ngọt 1694.浴 dục tắm
1683.津 tân nước bọt 1695.飾 sức sắm
1684.汗 hãn mồ hôi 1696.粧 trang giồi
1685.茴 hồi cây hồi 1697.匕 chủy môi
1686.莢 giáp bồ kết (muổng)
1687.蕨 quyết rau 1698.磁 từ dĩa
quyết 1699.蛭 điệt con đỉa
1688.薇 vi rau vi 1700.蚯 kheo con
1689.芝 chi cỏ chi giun
1690.榴 lựu cây lựu 1701.燻 huân hun
1702.灼 chước đốt
1703.漚 âu bọt 1718.笆 ba liếp
1704.淖 náo bùn 1719.芨 cập níp
1705.蚓 dẫn trùn 1720.篝 câu lồng
1706.蛩 cùng dế 1721.芎 khung xuyên
1707.股 cổ vế khung
1708.躬 cung mình 1722.菊 cúc hoa cúc
1709.哲 triết lành 1723.茯 phục phục
1710.工 công khéo linh
1711.窳 dũ méo 1724.蔓 man dây man
1712.圞 loan tròn 1725.絍 nhâm đan
1713.丸 hoàn hòn 1726.修 tu sửa
1714.片 phiến tấm 1727.貯 trữ chứa
1715.涉 thiệp thấm 1728.培 bồi bồi
1716.恤 tuất thương 1729.衰 suy thôi
1717.榻 tháp giường 1730.悅 duyệt hớn hở
1731.試 thí thử 1743.饘 chiên cháo
1732.賺 khiếm đánh 1744.糗 xú lương
lừa 1745.糖 đường đường
1733.佯 dương giả đò 1746.蜜 mật mật
1734.騙 biển dối 1747.結 kết thắt
1735.儡 lỗi máy dối 1748.拘 câu cầm
1736.詼 khôi làm trò 1749.剽 phiếu đâm
1737.籜 thác mo 1750.刲 khuê mổ
1738.荄 cai rễ 1751.吐 thổ mửa
1739.醴 lễ rượu lễ 1752.嚬 tần cười
1740.醇 thuần rượu 1753.嚏 đế hắt hơi
thuần 1754.�siêu đằng
1741.褰 khiên xăn hắng (bên trái chữ 口,
quần bên phải chữ 召)
1742.袒 đản xăn áo 1755.訶 ha mắng
1756.讚 tán khen 1769.嬪 tân (lấy)
1757.檠 kình chơn chồng
đèn 1770.娶 thú (lấy) vợ
1758.篲 tuệ chổi 1771.狄 địch rợ
1759.餐 xan thổi (cơm) 1772.氓 manh dân
1760.曝 bộc phơi 1773.脛 hĩnh ống
1761.簑 thôi áo tơi chân
1762.笠 lạp nón 1774.髖 khoan đầu
1763.截 tiệt đón (ngăn) trối
1764.抽 trừu đem 1775.幹 cán cội
1765.弟 đệ em 1776.梢 tiêu ngành
1766.甥 sanh cháu 1777.敏 mẫn nhanh
1767.血 huyết máu (lanh)
1768.毛 mao lông 1778.捷 tiệp chóng
1779.腹 phúc bụng
1780.膺 ưng lòng 1794.蟒 mãng con
1781.蛣 cát bọ hung mãng
1782.螢 huỳnh đom 1795.榜 bảng bảng
đóm 1796.屏 bình tranh
1783.盜 đạo trộm 1797.灣 loan quanh
1784.酊 đỉnh say 1798.杪 diếu ngọn
1785.腕 uyển cổ tay 1799.揀 giản chọn
1786.脾 tỳ lá lách 1800.拋 phao buông
1787.客 khách khách 1801.獸 thú muông
1788.親 thân thân 1802.獹 lư chó
1789.運 vận vần 1803.摩 ma xóa
1790.復 phục lại 1804.揣 soái đo
1791.顧 cố đoái 1805.婆 bà bà
1792.訕 sán chê 1806.嬭 nãi (nễ) vú
1793.螭 ly con ly 1807.姥 mẫu mụ
1808.�già cha (bên 1821.腿 thối đùi
trên chữ 父, bên dưới (mông đít)
chữ 者) 1822.�thu vế (bên
1809.予 dư ta trái chữ
1810.些 ta ấy 月, bên phải chữ 秋)
1811.覲 cận thấy 1823.稅 thuế thuế
1812.賓 tân chầu 1824.租 tô tô
1813.蔬 sơ rau 1825.湖 hồ hồ
1814.蓏 lỏa bí 1826.沚 chỉ bến
1815.藷 chử mía 1827.瑕 hà vết
1816.薯 thự củ mài 1828.湛 trạm trong
1817.罟 cổ chài 1829.佇 trữ mong
1818.網 võng lưới 1830.枚 mai kể
1819.聘 sính lễ cưới 1831.描 miêu vẽ
1820.逑 cầu đôi 1832.繡 tú thêu
1833.蘚 tiển rêu 1844.圈 quyền vòng
1834.蕪 vu rậm khuyên
1835.�quải cắm (bên 1845.箭 tiễn tên
trái chữ 扌, bên phải 1846.芒 mang mũi
chữ 乖) nhọn
1836.攜 huề cầm 1847.選 tuyển chọn
1837.澤 trạch chằm 1848.偵 trinh thám
1838.溲 sưu đái 1849.瞪 trừng nhắm
1839.冗 nhũng quấy 1850.炤 chiểu sáng
1840.淳 thuần thuần 1851.倘 thảng thảng
1841.旬 tuần tuần 1852.何 hà sao
1842.節 tiết tiết 1853.蒿 cao cỏ cao
1843.鑣 biều hàm 1854.藕 ngẫu ngó
thiếc 1855.奥 áo xó
1856.房 phòng buồng
1857.狂 cuồng cuồng 1870.陵 lăng lấn
1858.智 trí trí 1871.恚 nhuế (khuể)
1859.譬 thí ví giận
1860.詮 thuyên bàn 1872.憐 lân thương
1861.算 toán toan 1873.陽 dương khí
1862.陰 âm ngầm dương
1863.�qua đâm (bên 1874.牝 tẫn giống cái
trái chữ 扌, bên phải 1875.雌 thư mái
chữ 瓜 ) 1876.稚 trĩ non
1864.擂 lôi nghiền 1877.雛 sồ chim con
1865.屬 chúc liền 1878.伏 phục nấp
1866.岐 kỳ lối khác 1879.塡 điền lấp
1867.圬 ô đất Nát 1880.錮 cố cấm
1868.漆 tất sơn 1881.攘 nhương hãn
1869.昵 nặc lờn 1882.扼 ách chẹn
1883.慚 tàm thẹn 1897.犧 hy trâu
1884.妥 thỏa an 1898.彘 trệ lợn
1885.諫 gián can 1899.瀾 lan sóng dợn
1886.箴 châm (răn) 1900.籟 lại reo
sửa 1901.�biều bèo (bên
1887.偃 yển ngửa trên chữ 艹, bên dưới
1888.昂 ngang cao chữ 瓢)
1889.嘯 tiếu rao 1902.莾 mãng rậm
1890.諭 dụ dỗ 1903.握 ác (ốc) nắm
1891.頸 cảnh cổ 1904.挑 khiêu khêu
1892.顱 lư đầu 1905.喊 hảm kêu
1893.喉 hầu hầu 1906.讙 hoan đức
1894.舌 thiệt lưỡi 1907.寤 ngộ thức
1895.柚 du bưởi 1908.旰 cán chiều
1896.柘 giá dâu 1909.俟 sĩ chờ
1910.貿 mậu đổi 1925.凡 phàm phàm
1911.吹 xuy thổi 1926.俗 tục tục
1912.噴 phún phun 1927.觸 xúc giục
1913.慓 lật run 1928.敲 xao xua
1914.靠 kháo dựa 1929.王 vương vua
1915.蓄 súc chứa 1930.霸 bá bá
1916.埋 mai chôn 1931.鑰 thược chìa
1917.溫 ôn ôn khóa
1918.訓 huấn nhủ 1932.樞 xu (khu) then
1919.睡 thụy ngủ 1933.俑 dõng bù nhìn
1920.酖 đam say 1934.魌 kỳ xấu dáng
1921.滿 mãn đầy 1935.向 hướng hướng
1922.低 đê thấp 1936.拖 đà đem
1923.吃 ngật nói lắp 1937.堧 nhuyên thềm
1924.諵 nam nói thầm 1938.霤 lựu máng xối
1939.媒 môi mối 1954.故 cố vậy
1940.婭 á đồng hao 1955.起 khởi dậy
1941.浚 tuấn đào 1956.昇 thăng lên
1942.堙 nhân lấp 1957.即 tức bèn
1943.卑 ty thấp 1958.宜 nghi hợp
1944.剩 thừa thừa 1959.蒙 mòng rợp
1945.隄 đê ngừa 1960.障 chướng che
1946.踊 dõng nhảy 1961.壓 áp đè
1947.適 thích xảy 1962.催 thôi nén
1948.共 cộng cùng 1963.接 tiếp bén
1949.桶 dõng thùng 1964.攄 lư tỏ ra
1950.筒 đồng ống 1965.吾 ngô ta
1951.阜 phụ đống 1966.個 cá ấy
1952.溪 khê khe 1967.焉 yên vậy
1953.然 nhiên song le 1968.則 tắc thì
1969.蔽 tế che 1983.典 điển cố
1970.可 khả khá 1984.傭 dung thuê
1971.魚 ngư cá 1985.例 lệ lề
1972.鳥 điểu chim 1986.儀 nghi phép
1973.宿 túc đêm 1987.錄 lục chép
1974.曉 hiểu sáng 1988.謄 đằng đằng
1975.樣 dạng dạng 1989.如 như bằng
1976.模 mô khuôn 1990.快 khoái sướng
1977.商 thương buôn 1991.將 tướng quan
1978.販 phán bán tướng
1979.澫 vạn vạn (chài) 1992.員 viên quan
1980.船 thuyền viên
thuyền 1993.斜 tà xiên
1981.諼 huyên quên 1994.曲 khúc vạy
1982.憶 ức nhớ 1995.紙 chỉ giấy
1996.韋 vi da 2010.襖 áo áo
1997.逖 địch xa 2011.道 đạo đạo
1998.窮 cùng rất 2012.心 tâm lòng
1999.斷 đoạn đứt 2013.痀 câu cong
2000.裁 tài may 2014.跛 bả lệch
2001.列 liệt bày 2015.劾 hạch hạch
2002.韜 thao giấu 2016.供 cung cung
2003.救 cứu cứu 2017.嵩 Tung núi
2004.除 trừ trừ Tung
2005.磲 cừ xa-cừ 2018.泰 Thái núi Thái
2006.珀 phách hổ 2019.餓 ngạ đói
phách 2020.怏 ưởng no
2007.淨 tịnh sạch 2021.峨 Nga núi Nga
2008.莊 trang nghiêm 2022.岵 Hỗ núi Hỗ
2009.裳 thường xiêm 2023.簿 bạ sổ
2024.銘 minh ghi 2038.裒 biều bớt
2025.魑 Ly quỉ Ly 2039.鶡 hạt chim hạt
2026.魅 Mỵ quỉ Mỵ 2040.鳩 cưu chim cưu
2027.治 trị trị 2041.紬 trừu trừu
2028.安 an an 2042.緞 đoạn vóc
2029.潰 hội tràn 2043.勞 lao nhọc
2030.攢 toàn hợp 2044.豫 dự vui
2031.歛 liễm góp 2045.錐 chùy dùi
2032.催 thôi đòi 2046.琢 trác đẽo
2033.遵 tuân noi 2047.拽 duệ kéo
2034.述 thuật bắt 2048.蠲 quyên tha
chước 2049.室 thất nhà
2035.先 tiên trước 2050.閶 xương cửa
2036.裡 lý trong 2051.駒 câu ngựa
2037.料 liệu đong 2052.軒 hiên xe
2053.附 phụ về 2064.翥 chử bay
2054.超 siêu vượt 2065.酩 mính say
2055.鉞 việt cái việt 2066.�tỉnh tỉnh (bên
2056.旄 mao cờ mao trái chữ 忄, bên phải
2057.夢 mộng chiêm chữ 省)
bao 2067.�tỉnh chĩnh
2058.�đơn nói vấp (bên trái chữ 省, bên
(bên trái chữ 舌, bên phải chữ 瓦)
phải chữ 單) 2068.堝 oa nồi
2059.葬 táng lấp 2069.耦 ngẫu đôi
2060.掀 hân nâng 2070.單 đơn một
2061.悔 hối ăn năn 2071.棟 đống cột
2062.聞 văn mắng 2072.榱 thôi rui
tiếng 2073.淬 thúy tôi
2063.翱 ngao liệng 2074.陶 đào đúc
2075.福 phúc phúc 2090.尤 vưu nương
2076.徴 trưng điềm thêm
2077.益 ích thêm 2091.脯 bô nem
2078.儲 trừ để 2092.膳 thiện bữa
2079.帝 đế đế cơm
2080.皇 hoàng hoàng 2093.芬 phân thơm
2081.彌 di càng 2094.粹 túy tốt
2082.甚 thậm rất 2095.訥 nột dốt
2083.失 thất mất 2096.能 năng hay
2084.沿 diên noi 2097.汝 nhữ mầy
2085.渠 cừ ngòi 2098.生 sinh gã
2086.渤 bột vũng 2099.贗 nhan giả
2087.俸 bổng bổng 2100.真 chơn ngay
2088.糧 lương lương 2101.替 thế thay
2089.亦 diệc cũng 2102.酬 thù lả (trả)
2103.粕 bách bã 2117.均 quân đều
2104.糟 tao hèm 2118.雜 tạp lộn
2105.禎 trinh điềm 2119.擇 trạch chọn
2106.慶 khánh phúc 2120.搬 ban dời
2107.祿 lộc lộc 2121.墐 cận bồi
2108.祺 kỳ lành 2122.墦 phan huyệt
2109.彭 Bành họ 2123.寒 hàn rét
Bành 2124.饜 yếm no
2110.夭 yểu khốn 2125.許 hứa cho
2111.瀰 di nước lớn 2126.諷 phúng dạy
2112.苾 bật thơm thay 2127.怛 đát áy náy
2113.今 kim nay 2128.恣 tứ luông
2114.始 thủy mới tuồng
2115.利 lợi lợi 2129.園 viên vườn
2116.蕃 phồn nhiều 2130.窟 quật lỗ
2131.鑿 tạc trỗ 2145.帡 tinh trùm
2132.穿 xuyên dùi 2146.幬 đảo úp
2133.嗟 ta ôi! 2147.佐 tá giúp
2134.慨 khái hăm hở 2148.聊 liêu nhờ
2135.齬 ngữ trắc trở 2149.偶 ngẫu tình cờ
2136.徊 hồi bồi hồi 2150.幾 cơ họa
2137.怏 ưởng bùi ngùi 2151.臉 kiểm má
2138.惓 quyền đau 2152.齠 thiều răng
đáu 2153.恒 hằng hằng
2139.柵 sách giậu 2154.實 thực thật
2140.篷 bồng phên 2155.質 chất chất
2141.陟 trắc lên 2156.華 hoa hoa
2142.跳 khiêu nhảy 2157.比 tỷ hòa
2143.橐 thác đãy 2158.尅 khắc khắc
2144.苴 thư đùm 2159.賊 tặc giặc
2160.儔 trù loài 2175.躱 đóa lánh
2161.般 ban dời 2176.鋪 phô phô
2162.迓 nhạ rước 2177.綌 khích vải to
2163.跬 khuể bước 2178.絺 hy vải nhỏ
2164.蹁 biên quanh 2179.棄 khí bỏ
2165.墉 dung thành 2180.休 hưu thôi
2166.滙 hối vực 2181.吁 hu ôi!
2167.牡 mẫu đực 2182.咈 phất bẻ
2168.姙 nhâm thai 2183.理 lý lẽ
2169.嚼 tước nhai 2184.忱 thầm lòng
2170.吞 thôn nuốt 2185.釵 thoa trâm
2171.爪 trảo vuốt 2186.環 hoàn vòng
2172.臀 đồn mông nhẫn
2173.突 đột xông 2187.忿 phẫn giận
2174.征 chinh đánh 2188.寵 sủng yêu
2189.躡 nhiếp theo 2203.滴 trích giọt
2190.蹊 khê đường tắt 2204.源 nguyên
2191.捉 tróc bắt nguồn
2192.保 bảo gìn 2205.悶 muộn buồn
2193.虔 kiền tin 2206.彊 cường mạnh
2194.肅 túc kính 2207.昌 xương thạnh
2195.訂 đính đính 2208.謐 bật an
chính 2209.頑 ngoan ngoan
2196.謨 mô mưu mô 2210.戾 lệ trái
2197.諛 du a dua 2211.又 hựu lại
2198.詭 quỉ dối 2212.幷 tinh gồm
2199.囑 chúc trối 2213.覦 du dòm
2200.遺 di rơi 2214.覿 địch thấy
2201.笞 xuy roi 2215.蟛 bành cáy
2202.策 sách vọt 2216.蟹 giải cua
2217.龜 qui rùa 2232.涓 quyên trong
2218.鼈 biếc giải 2233.薰 huân xông
2219.姆 mẫu bà vãi 2234.熱 nhiệt sốt
2220.婢 tỳ con đòi 2235.燬 hủy đốt
2221.錠 đỉnh thoi 2236.�thôi thui (bên
2222.緡 mân lõi trên chữ 推, bên dưới
2223.索 sách hỏi chữ 火 )
2224.需 nhu chờ 2237.鑑 giám soi
2225.疆 cương bờ 2238.擎 kình chống
2226.界 giới cõi 2239.貢 cống tiến
2227.礫 lịch sỏi cống
2228.洳 như lầy 2240.眈 đam mê man
2229.瘦 sấu gầy 2241.爨 thoán nấu
2230.胖 bàn lớn cơm
2231.汶 vấn bợn 2242.舂 thung giã gạo
2243.矟 sóc giáo 2257.傷 thương
2244.戈 qua đòng thương
2245.驟 sậu giong 2258.害 hại hại
2246.騰 đằng ruổi 2259.獬 hãi con hãi
2247.齡 linh tuổi 2260.駝 đà lạc đà
2248.禩 tự năm 2261.座 tọa tòa
2249.百 bá trăm 2262.次 thứ thứ
2250.週 chu khắp 2263.預 dự dự
2251.什 thập thập 2264.陪 bồi thêm
2252.該 cai cai 2265.謚 thụy tên hèm
2253.災 tai tai 2266.銜 hàm tên chức
2254.禍 họa họa 2267.幅 bức bức
2255.攝 nhiếp gá 2268.�kỳ khăn (bên
2256.似 tự dường trên chữ 其 , bên dưới
chữ 巾)
2269.蚢 cang thằn lằn 2283.疽 thư nhọt
2270.蜓 đỉnh rắn mối 2284.痣 chí nốt ruồi
2271.倍 bội bội 2285.養 dưỡng nuôi
2272.乘 thừa nhân 2286.裝 trang sửa
2273.墀 trì sân 2287.濯 trạc rửa
2274.闥 thát cửa 2288.砭 biêm lể
2275.滌 địch rửa 2289.數 sổ kể
2276.疏 sơ khơi 2290.參 tham xét
2277.乎 hồ ôi! 2291.掃 tảo quét
2278.但 đản những 2292.犂 lê cày
2279.鞏 củng vững 2293.肇 triệu gây
2280.磐 bàn đá 2294.昭 chiêu sáng
2281.妄 vọng trá 2295.當 đáng đáng
2282.佞 nịnh hót (bản 2296.公 công ông
gốc là chữ 倿) 2297.甑 tắng nồi hông
2298.瓴 linh cái thống 2313.萊 lai cỏ may
2299.濤 đào sóng 2314.朽 hủ mục
2300.冱 hộ nước đông 2315.促 xúc giục
2301.徹 triệt thông 2316.劬 cù siêng
2302.抗 kháng chống 2317.忌 kỵ kiêng
2303.曠 khoáng rộng 2318.逃 đào trốn
2304.遼 liêu xa 2319.本 bản vốn
2305.過 quá qua 2320.旁 bàng bên
2306.蹌 thương nhảy 2321.羨 tiện khen
2307.摘 trích lấy 2322.誣 vu dối
2308.刊 san chia 2323.繼 kế nối
2309.焦 tiêu tia 2324.諧 hài hòa
2310.暎 ánh ánh 2325.揄 du xô
2311.伐 phạt đánh 2326.抹 mạt sổ
2312.搖 dao lay 2327.撫 vũ vỗ
2328.綏 tuy an 2342.痊 thuyên đã
2329.諍 tránh can 2343.呂 lã ống lã
2330.貽 di để 2344.蓍 thi cỏ thi
2331.欺 khi dể 2345.騏 kỳ ngựa kỳ
2332.賴 lại nhờ 2346.特 đặc nghé
2333.括 quát vơ 2347.宰 tể quan tể
2334.縻 my buộc 2348.侯 hầu tước hầu
2335.醫 y thuốc 2349.矛 mâu cái mâu
2336.課 khóa khoa 2350.盾 thuẫn cái
2337.宇 vũ mái nhà thuẫn
2338.楣 my my cửa 2351.褶 tập áo vắn
2339.烽 phong ngọn 2352.衾 khâm nệm
lửa giường
2340.旱 hạn nắng lâu 2353.路 lộ đường
2341.痛 thống đau 2354.街 nhai ngõ
2355.絳 giáng đỏ 2369.筐 khuông cái
2356.緇 tri đen khuông
2357.礬 phàn phèn 2370.筥 cử cái cử
2358.雹 bạc mưa đá 2371.圄 ngữ nhà ngữ
2359.唯 duy dạ 2372.囹 linh nhà linh
2360.俞 du ừ è 2373.�tràng hùm tinh
2361.槐 hòe cây hòe (bên trái chữ 犭, bên
2362.梓 tử cây tử phải chữ 長 )
2363.楮 chử cây chử 2374.猘 chế chó dại
2364.桱 kinh cây kinh 2375.掾 duyến lại
2365.鈴 linh cái linh 2376.衙 nha nha
2366.柝 thác cái trắc 2377.賒 xa xa
2367.鑊 hoạch vạc 2378.隔 cách cách
2368.鏞 dung chuông 2379.裂 liệt rách
2380.耗 háo hao
2381.漕 Tào sông 2391.丕 phi cả
Tào 2392.亶 đản tin
2382.汴 Biện sông 2393.丐 cái xin
Biện 2394.廋 sưu dấu
2383.澠 Miện sông 2395.媸 xí xấu
Miện 2396.劣 liệt hèn
2384.沂 Nghi sông 2397.皂 tạo đen
Nghi 2398.緋 phi đỏ
2385.祇 kỳ thần kỳ 2399.芻 sô cỏ
2386.禰 nễ ông vải 2400.圃 phố vườn
2387.竚 trữ đợi 2401.犎 phong bò
2388.企 khí mong rừng
2389.佚 dật thong 2402.豨 hỷ lợn
dong 2403.魁 khôi lớn
2390.蕹 ung hòa nhã 2404.矮 nụy lùn
2405.矗 trực đùn đùn 2420.喟 khoái ngùi
2406.屼 ngột vòi vọi ngùi
2407.卓 trác chót vót 2421.脗 vẫn ngậm
2408.紛 phân bời bời môi
2409.繇 dao noi 2422.攣 luyên co
2410.革 cách đổi cánh
2411.磽 nghiêu đá sỏi 2423.亞 á sánh
2412.礪 lệ đá mài 2424.儕 sài tày
2413.莉 lỵ hoa lài 2425.綈 đề chỉ gai
2414.芭 ba bông sói 2426.絮 nhứ bông vải
2415.豺 sài chó sói 2427.髻 kế búi (tóc)
2416.狒 phất lợn lòi 2428.髠 khôn cạo đầu
2417.二 nhị hai 2429.妙 diệu mầu
2418.幺 yêu nhỏ 2430.羞 tu hổ
2419.煢 quỳnh vò võ 2431.劈 tích mổ
2432.剔 dịch xoi 2444.�tào tàn (bên
2433.儷 lệ đôi trái chữ 歹, bên phải
2434.侔 mâu sánh chữ 曹)
2435.命 mệnh mệnh 2445.饕 thao tham ăn
2436.宸 thần ngôi 2446.莩 biểu chết đói
2437.愀 thiều bùi ngùi 2447.偎 uy thân ái
2438.兢 căng năm 2448.凭 vững dựa
nắm nương
2439.儼 nghiễm chăm 2449.埇 dũng bồi
chắm đường
2440.駸 xâm dần dần 2450.圻 kỳ đống
2441.韻 vận vần 2451.霓 nghê mống
2442.話 thoại nói 2452.暈 vận vầng
2443.甫 phủ mới 2453.停 đình dừng
2454.住 trụ trọ
2455.脂 chỉ mỡ 2467.店 điếm nhà
2456.膜 mạc màng quán
2457.徨 hoàng bàng 2468.賈 cổ đi buôn
hoàng 2469.讀 độc đọc ôn
2458.彿 phất phưởng 2470.註 chú thích
phất nghĩa
2459.瞬 thuấn chớp 2471.盌 uyển chén
mắt dĩa
2460.聎 thiêu ù tai 2472.甌 âu bình
2461.篚 phỉ cái đài 2473.吉 cát lành
2462.筲 sao cái rá 2474.凶 hung dữ
2463.嫡 đích con cả 2475.序 tự thứ
2464.娌 lý em dâu 2476.輩 bối loài
2465.梁 lương cầu 2477.差 sai sai
2466.棧 sạn nhà sạn 2478.舛 suyễn suyễn
2479.譯 dịch diễn 2491.刁 điêu gian
2480.抄 sao sao giảo
2481.沼 chiểu ao 2492.鎷 mã mã la
2482.竇 đậu lỗ 2493.鷓 giá chim đa
2483.唾 thóa nhổ đa
2484.哮 hao hen 2494.鶉 thuần chim
2485.萱 huyên cỏ cút
huyên 2495.犀 tê tê giác
2486.蕹 ung rau 2496.駁 bác ngựa
muống lang
2487.菑 tri làm ruộng 2497.浩 hạo mênh
2488.構 cấu làm nhà mang
2489.榕 dung cây đa 2498.氤 nhân nghi
2490.蔚 úy ích mẫu ngút
2499.筆 bút bút
2500.刀 đao dao 2513.弄 lộng lăng
2501.螯 ngao ngao loàn
2502.蜆 hiến hến 2514.嚚 ngân ngang
2503.斝 giả chén trái
2504.壺 hồ hồ 2515.莪 nga ngải
2505.菖 xương xương 2516.糵 nghiệt riềng
bồ 2517.鄰 lân láng
2506.薏 ý ý dĩ giềng
2507.杞 kỷ cây kỷ 2518.旅 lữ nhà
2508.薷 nhu hương 2519.交 giao qua
nhu 2520.甲 giáp bè
2509.裟 sa áo thầy tu 2521.魴 phương cá
2510.衲 nạp áo vá mè
2511.沙 sa cát 2522.鰳 lặc cá mối
2512.膩 nhị mềm 2523.互 hỗ đắp đổi
2524.差 sai so le 2537.竣 thoan rồi
2525.藜 lê rau lê 2538.亟 cức giục
2526.竹 trúc cây trúc 2539.醪 lao rượu
2527.祝 chúc lời chúc 2540.麴 cúc men
2528.禋 nhân lễ cầu 2541.阡 thiên ven
2529.梳 sơ chải đầu 2542.陌 mạch đường
2530.漱 thấu súc mạch
miệng 2543.畫 hoạch vạch
2531.娑 ta lúng liếng 2544.鉤 câu lưỡi câu
2532.逗 đậu tạm lưu 2545.鰷 thiều cá dầu
2533.繅 sào ươm tơ 2546.�tiểu cá bổn
2534.績 tích chắp sợi (bên trái chữ 魚 , bên
2535.幡 phan phơi phải chữ 小 )
phới 2547.袞 cổn áo cổn
2536.怏 ưởng ngùi 2548.裘 cừu áo cừu
2549.爻 hào hào 2563.邀 yêu ép
2550.卦 quái quẻ 2564.趕 hãn theo
2551.敬 kính nể 2565.擲 trịch gieo
2552.悼 điệu thương 2566.斟 châm rót
2553.箔 bạc rèm 2567.亙 cắng suốt
2554.砧 chiêm đá nện 2568.達 đạt thông
2555.屆 giới đến 2569.蜣 khương bọ
2556.徂 tồ qua hung
2557.賃 nhậm làm 2570.蚧 giới con sâu
thuê 2571.螻 lâu sâu
2558.畬 dư làm ruộng 2572.蠍 yết hà
2559.汐 tịch nước cạn 2573.貰 thế tha
2560.暾 đồn mặt trời 2574.責 trách trách
2561.鱸 lô cá ria 2575.曆 lịch lịch
2562.鱮 dự cá lẹp 2576.騷 tao xôn xao
2577.皋 cao cao 2588.嚴 nghiêm
2578.壘 lũy lũy nghiêm
2579.鷅 lưu chim cú 2589.鎌 liêm câu liêm
2580.鵜 đề chim đề 2590.畚 bản sọt
2581.鳧 phù le le 2591.哿 cả được
2582.�liễm chim sáo 2592.孱 sàn yếu
(bên trái chữ 僉, bên 2593.耐 nại chịu
phải chữ 鳥 ) 2594.審 thẩm xét
2583.砲 pháo pháo 2595.澀 sáp rít
2584.車 xa xe 2596.麤 thô to
2585.齟 thư so le 2597.擬 nghĩ so
2586.躕 trù thủng 2598.縮 súc rút
thẳng 2599.燔 phiền đốt
2587.整 chỉnh ngay 2600.霈 bái mưa rào
ngắn 2601.掘 quật đào
2602.蹙 xúc giục 2614.苻 bồ cây lác
2603.抔 phầu vục (phù)
2604.控 khống đem 2615.賭 đổ đánh bạc
2605.閱 duyệt xem 2616.賡 canh họa thơ
2606.詢 tuân hỏi 2617.崖 nhai bờ
2607.瘁 tụy mỏi 2618.岛 đảo đảo
2608.癯 cù gầy 2619.丑 sửu sửu
2609.醺 huân say 2620.未 mùi mùi
2610.溺 nịch đắm 2621.拭 thức chùi
2611.兀 ngột chẳm 2622.撝 huy rách
hẳm 2623.喝 hác hách
2612.桓 hoàn hăm 2624.哦 nga ngâm
hăm nga
2613.蓼 lục rau răm 2625.奢 xa xa
2626.侈 xỉ xỉ
2627.狙 thư con khỉ 2639.攸 du thửa
2628.羆 bi con bi 2640.聿 duật bèn
2629.鷃 yến chim gi 2641.上 thượng trên
2630.翬 huy chim trả 2642.央 ương giữa
2631.綴 xuyết vá 2643.匡 khuông chữa
2632.纏 triền ràng 2644.敕 sắc răn
2633.韁 cương dây 2645.竿 can cần
cương 2646.橛 quyết cột
2634.紲 tiết dây buộc 2647.鸕 lư con cộc
2635.瘢 bàn sẹo (thẹo) 2648.鱤 cảm cá măng
2636.眩 huyễn hoa 2649.那 ná chăng
mắt 2650.頗 phả vã
2637.廳 sảnh nhà 2651.麝 xạ con xạ
khách 2652.鯢 nghê cá nghê
2638.閤 hạp cửa 2653.俚 lý quê
2654.姿 tư đẹp 2668.彀 cấu giương
2655.窄 trách hẹp 2669.憑 bằng nương
2656.喬 kiêu xấc 2670.戀 luyến mến
2657.諂 siểm hót 2671.鎰 dật nén
2658.謹 cẩn kín 2672.鈞 quân (30)
2659.慳 kiên sẻn cân
2660.妒 đố ghen 2673.幘 trách khăn
2661.登 đăng lên 2674.紳 thân dải
2662.嗣 tự nối 2675.州 châu bãi
2663.鮫 giao cá đuối 2676.囿 hựu vườn
2664.麂 kỷ con hươu 2677.簋 quĩ bát đàn
2665.阿 a theo 2678.筇 cùng gậy trúc
2666.狥 tuân tuần 2679.�triêu dài tóc
2667.弦 huyền dây (bên trên chữ 髟 , bên
cung dưới chữ 兆 )
2680.�tư rậm râu 2689.儂 nung ta
(bên trên chữ 髟 , bên 2690.伴 bạn bạn
dưới chữ 思 ) 2691.廙 dị hàng quán
2681.蔌 tốc rau (dị)
2682.蓲 âu cây lác 2692.台 đài quí đài
2683.�hoắc trâu bạc 2693.荆 kính gai
(bên trái chữ 牜, bên 2694.氐 để rể
phải chữ 霍 ) 2695.航 hàng vượt bể
2684.驪 ly ngựa đen 2696.艤 nghĩ chống
2685.駑 nô dốt hèn đò
2686.憃 xuẩn ngây 2697.盂 vu vò
dại 2698.盎 áng chậu
2687.媳 tức con gái 2699.孜 tư đau đáu
(dâu) 2700.屹 ngật đầm
2688.嫫 mô đàn bà đầm
2701.�củ hăm hăm 2712.茸 nhung sừng
(bên trái chữ 走, bên non
phải chữ 斗) 2713.豚 đồn heo con
2702.彬 bân rầy rậy 2714.犉 thuần trâu
2703.纔 tài xảy nghé
2704.再 tái hai/lại 2715.置 trí để
2705.袤 mậu dài 2716.蹈 đạo noi
2706.紊 vặn rối 2717.塗 đồ bôi
2707.倪 nghê mối 2718.闢 tịch mở
2708.佾 dật hàng 2719.扃 quynh then
2709.饋 quĩ lương cửa
2710.�trù bột (bên 2720.廡 vũ chái nhà
trái chữ 米, bên phải 2721.樸 phác thật thà
chữ 周 ) 2722.桀 kiệt dữ dội
2711.秀 tú lúa tốt 2723.烈 liệt chói lói
2724.煌 hoàng rõ 2734.碌 lục lục tục
ràng 2735.渾 hồn nước đục
2725.顯 hiển vinh 2736.斐 phỉ vẻ vang
vang 2737.緥 bảo chăn
2726.貶 biếm biếm 2738.韆 thiên mang
2727.儉 kiệm kiệm đá gót
2728.勤 cần cần 2739.梵 phạm nhà bụt
2729.詰 cật hỏi phăn 2740.禪 thiền nhà
2730.誑 cuống nói chùa
liều 2741.詖 bi a dua
2731.曛 huân nắng 2742.贅 chuế gởi rể
chiều 2743.�nhân tế lễ
2732.霪 dâm mưa (bên trái chữ 礻, bên
dầm phải chữ 因)
2733.轔 lân ầm ầm
2744.薦 tiến dâng 2755.坑 khanh lỗ
cơm 2756.穽 tỉnh hang to
2745.廚 trù bếp nấu 2757.陂 pha bờ
cơm 2758.庾 dũ vựa
2746.杵 chử chày giã 2759.�phẫn tóc
gạo ngựa (bên trên chữ
2747.焟 tích ráo 髟 , bên dưới chữ 忿 )
2748.亢 cang khô 2760.牼 kinh ống
2749.瀑 bộc ồ ồ chơn trâu
2750.鏗 khanh sang 2761.泓 hoằng sâu
sảng 2762.沕 vật bợn
2751.聰 thông sáng 2763.髫 thiều tóc
2752.暗 ám mờ mượn
2753.旆 phế cờ 2764.左 tả tay chiêu
2754.絹 quyến lụa 2765.勻 quân đều
2766.俵 biếu biếu 2778.寂 tịch vắng
(biểu) 2779.練 luyện lụa
2767.醮 tiếu làm tiếu trắng
2768.齋 trai làm chay 2780.綦 cơ hàng xanh
2769.醚 mê say 2781.淑 thục lành
2770.惺 tỉnh tỉnh 2782.驍 kiêu mạnh
2771.遛 lưu thủng 2783.熾 xí thạnh
thỉnh 2784.忻 hân vui
2772.倥 khống vội 2785.黶 yểm nốt ruồi
vàng 2786.胝 chi chín giạn
2773.緘 giàm ràng 2787.礮 pháo đạn
2774.綜 tổng tóm 2788.矢 thỉ tên
2775.蔕 đới núm 2789.請 thỉnh xin
2776.葩 ba hoa 2790.詣 nghệ lại
2777.迢 thiều xa 2791.暉 huy nắng giại
2792.霖 lâm mưa lâu 2806.矼 xang thật
2793.謳 âu ca chầu 2807.倏 thúc giây
2794.謝 tạ tạ phút
2795.愈 dũ đã 2808.寥 liêu vắng xa
2796.贍 thiệm đầy 2809.廬 lư nhà
2797.僧 tăng thầy 2810.廩 lẫm lẫm
2798.匠 tượng thợ 2811.品 phẩm phẩm
2799.蘋 tần rau ngổ 2812.班 ban ban
2800.藻 tảo rau rong 2813.膰 phan thịt
2801.蓬 bồng cỏ bồng phay
2802.杏 hạnh cây 2814.胙 tộ thịt tộ
hạnh 2815.朿 thích cây
2803.雄 hùng mạnh bướu
2804.酗 húng say 2816.株 châu cây
2805.侃 khản ngay 2817.縲 lụy dây
2818.縷 lâu (lũ) lụa 2832.喪 tang tang
2819.咄 đột dọa 2833.弁 biền mũ biền
2820.都 đô ừ 2834.笏 hốt cái hốt
2821.司 tư quan tư 2835.搴 khiên tuốt
2822.黨 đảng đảng 2836.秉 bỉnh cầm
2823.磉 tảng đá tảng 2837.沾 triêm dầm
2824.茨 tư cỏ tranh 2838.瀉 tả tả
2825.庥 hưu lành 2839.颶 cụ gió cả
2826.盛 thịnh thịnh 2840.炎 viêm lửa
đạt xông
2827.薛 tiết cây tiết 2841.仝 đồng cùng
2828.蘇 tô cây tô 2842.捻 niếp nắm
2829.朕 trẫm ta 2843.鯖 thanh cá trắm
2830.鰥 quan góa 2844.鱺 lệ cá rưa
2831.制 chế phép 2845.晡 bô trưa
2846.晚 vãn muộn 2860.幃 vi màn
2847.婉 uyển uốn 2861.憪 hàn khoan
2848.蟠 bàn quanh 2862.定 định định
2849.鶯 oanh vành 2863.寅 dần kính
anh 2864.翫 ngoạn lờn
2850.鵡 vũ chim vũ 2865.凜 lẫm nhơn
2851.陳 trần cũ nhơn
2852.古 cổ xưa 2866.囂 hiêu ong óng
2853.馭 ngự ngừa 2867.晷 quĩ bóng
2854.討 thảo đánh 2868.莓 mai rêu
2855.猛 mãnh mạnh 2869.綃 tiêu thêu
2856.擋 đáng ngăn 2870.繪 hội vẽ
2857.神 thần thần 2871.判 phán rẽ
2858.像 tượng tượng 2872.彰 chương rõ
2859.幄 ốc trướng ràng
2873.悲 bi thương 2885.捱 nhai dùng
2874.惱 não sầu não dằng
2875.耆 kỳ lão 2886.徯 nghễ chờ đợi
2876.耇 cấu già 2887.霏 phi phơi phới
2877.呱 cô oa 2888.轟 oanh ầm ầm
2878.訣 quyết từ giã 2889.曀 ế râm
2879.簴 cự cái giá 2890.暘 dương nắng
2880.鐃 nao cái 2891.縞 cảo trắng
chiêng 2892.緗 tương vàng
2881.舁 dư khiêng 2893.洞 động hang
2882.搢 tấn giắt 2894.窠 sào ổ
2883.眶 khuôn mí mắt 2895.斲 trác đẽo gỗ
2884.齶 ngạc hàm 2896.蒔 thời trồng cây
răng 2897.濘 ninh lầy
2898.紋 vân gợn
2899.祁 kỳ lớn 2914.匿 nặc giấu
2900.夥 khỏa nhiều 2915.菽 thúc đậu
2901.銷 tiêu thiêu 2916.葚 thầm quả dâu
2902.蜕 thuế mọt 2917.媵 dang nàng
2903.滲 sấm rót hầu
2904.淵 uyên sâu 2918.妃 phi vợ
2905.蠣 lệ hàu 2919.廛 triền chợ
2906.鯂 du chạch 2920.肆 tứ hàng
2907.胳 các nách 2921.餉 hướng lương
2908.尸 thi thây 2922.�bột bột (bên
2909.緹 đề lụa dày trái chữ 米 , bên phải
2910.繐 huệ vải nhỏ chữ 孛 )
2911.赭 giả đỏ 2923.孑 kiết côi cút
2912.黧 lê đen 2924.愁 sầu buồn rầu
2913.耑 đoan đoan 2925.蘆 lô cây lau
2926.薤 giới củ kiệu 2939.戡 kham dẹp
2927.鸛 quán chim 2940.挫 tỏa giằn
sếu 2941.惟 duy riêng
2928.鶖 thu chim thu 2942.更 cánh lại
2929.荒 hoang hoang 2943.黛 đại thanh đại
vu 2944.晶 tinh thủy tinh
2930.甸 điện cõi điện 2945.牲 sinh tam sinh
2931.唆 toan kiện 2946.畜 súc lục súc
2932.竸 cạnh đua 2947.鎔 dung đúc
2933.思 tư lo 2948.鍊 luyện rèn
2934.誨 hối dạy 2949.襄 tương nên
2935.呿 khư ngáy 2950.化 hóa dạy
2936.噪 tháo kêu 2951.覯 cấu thấy
2937.僉 thiêm đều 2952.覘 chiêm xem
2938.副 phó nhiếp 2953.引 dẫn đem
2954.侵 xâm lấn 2968.銖 thù một thù
2955.叮 đinh dặn 2969.濛 mông mịt mù
2956.侑 hựu khuyên 2970.朗 lãng sáng
2957.躋 tê lên 2971.建 kiến đầu
2958.竢 sĩ đợi tháng
2959.嘖 trách hỡi 2972.卅 tạp ba mươi
2960.噫 y ôi 2973.蝦 hà rươi
2961.銼 tỏa nồi 2974.鮓 tạp mắm
2962.斛 hộc hộc 2975.丹 đơn thắm
2963.秷 chất bông (đan)
thóc 2976.綠 lục xanh
2964.鈔 sao tiền 2977.罘 phầu mành
2965.俊 tuấn hiền mành (phù)
2966.佳 giai tốt 2978.幕 mộ màn
2967.忽 hốt một hốt trướng
2979.霞 hà mây ráng 2992.豐 phong giàu
2980.虹 hồng cầu 2993.淵 uyên sâu
vồng 2994.秘 bí mật
2981.蝀 đông mống 2995.微 vi nhặt
đông 2996.漸 tiệm dần
2982.雷 lôi sấm 2997.儆 cảnh răn
2983.衽 nhẫm vạt áo 2998.惡 ác dữ
2984.帨 thuế khăn 2999.字 tự chữ
2985.裯 trù chăn 3000.詞 từ tờ
2986.袋 đại đãy
2987.誥 cáo dạy
2988.誓 thệ thề
2989.謗 báng chê
2990.怍 tạc xấu
2991.蘊 uẩn giấu

You might also like