Professional Documents
Culture Documents
Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé
Đáp án tham khảo:
1. Xương đỉnh
2. Gờ trên ổ mắt
19 3. Xương sống mũi
1 4. Xương xoăn giữa
5. Mảnh thẳng xương sàng
6. Xương xoăn dưới
2 18
7. Gai mũi trước
17
3 16
8. Góc hàm
9. Xương hàm dưới
4 15 10. Ụ cằm
5 14 11. Lỗ cằm
6 12. Quai hàm
7 13 13. Xương hàm trên
12 14. Lỗ dưới ổ mắt
15. Xương gò má
8 16. Xương lệ
11 17. Cánh lớn xương bướm
9
10 18. Khuyết trên ổ mắt
19. Xương trán
Đáp án tham khảo:
23
22.Thân đốt sống
28 23.Cuống đốt sống
24 27 24.Mỏm ngang
25 25.Mỏm khớp trên
26.Mỏm gai
26 27.Mảnh đốt sống
28.Lỗ đốt sống
1
19 Đáp án tham khảo:
18
2
17
1. Mỏm cùng vai
3 2. Chỏm xương cánh tay
16 3. Mấu động lớn
4
15
4. Rãnh gian mấu động
5 5. Cổ phẫu thuật
6. Ấn delta
7. Mặt ngoài xương cánh tay
8. Hố quay
6 9. Mỏm trên lồi cầu
10.Lồi cầu
14 11.Ròng rọc
12.Mỏm trên ròng rọc
7 13.Hố vẹt
14.Mặt trong xương cánh tay
8 15.Hố dưới vai
13 16.Mấu động bé
17.Mỏm quạ
9 12 18.Góc trên xương vai
10 11 19.Xương đòn
20
21 32
22 Đáp án tham khảo:
23 31
20.Bờ trên xương vai
24 21.Khuyết vai (khuyết quạ)
30 22.Hố trên gai
25 23.Vành ổ chảo
24.Hố dưới gai
29 25.Bờ trong xương bả vai
26 26.Góc dưới xương bả vai
27.Hố khuỷu
28
28.Mặt sau xương cánh tay
29.Rãnh xoắn
30.Bờ ngoài xương vai
31.Cổ giải phẫu xương cánh tay
32.Gai vai
27
14
13
12
1 11 Đáp án tham khảo:
2
3 1. Vành đài quay
2. Cổ xương quay
3. Lồi cổ xương quay
4. Bờ trước xương quay
4 10 5. Bờ trong xương quay
6. Mặt trước xương quay
7. Mỏm trâm quay
5 9
8. Mỏm trâm trụ
9. Mặt trước xương trụ
6 10. Bờ ngoài xương trụ
11. Hõm sigma bé
12. Mỏm vẹt
13. Hõm sigma lớn
14. Mỏm khuỷu
8
7
30
32 31
26 29
27
28
21
1 Đáp án tham khảo:
14
1. Mào chậu
2 2. Gai chậu trước trên
13 3. Gai chậu trước dưới
4. Gờ vô danh
5. Gò mu chậu
3 6. Ngành trên xương mu
12 7. Gai mu
4
8. Mặt khớp mu
11
9. Lỗ bịt
5
10 10. Gai hông
11. Diện vuông
6 12. Diện nhĩ
7 13. Lồi chậu
9 14. Hố chậu trong
8
Đáp án tham khảo:
5
4
12
13
19 Đáp án tham khảo:
15
BÀI THỰC HÀNH SỐ 2
HỆ CƠ
Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé
Đáp án tham khảo:
6
12
Đáp án tham khảo:
2
7 Đáp án tham khảo:
3
1. Cơ ngực lớn
2. Cơ răng trước
3. Cơ gian sườn
4
8 4. Cơ chéo bụng trong
5. Đường trắng giữa
9 6. Cơ bìu
5 7. Cơ chéo bụng ngoài
8. Cơ thẳng bụng
9. Bao cơ thẳng bụng
10. Cơ tháp
6 10
1
11
1
Đáp án:
15
14 1. Cơ thang
2
2. Cơ delta
13 3. Cơ quạ cánh tay
3 4. Cơ nhị đầu
12 5. Cơ cánh tay trước
4 6. Cơ tam đầu
5 7. Cơ lưng rộng
11 8. Cơ răng trước
6
7 10 9. Cơ chéo lớn
10. Cơ ngực bé
8
11. Cơ ngực lớn
12. Cơ gian sườn
13. Cơ dưới đòn
14. Cơ bậc thang trước
9
15. Cơ ức đòn chũm
5
Đáp án tham khảo:
6
1. Cơ duỗi cổ tay trụ
1 7 2. Cơ duỗi ngón út
2 3. Cơ duỗi ngón cái dài
4. Gân cơ duỗi ngón trỏ
5. Cơ quay 1 (cơ duỗi cổ tay quay dài)
8 6. Cơ quay 2 (cơ duỗi cổ tay quay ngắn)
9 7. Cơ duỗi chung các ngón
3
8. Cơ dạng ngón cái dài
9. Cơ duỗi ngón cái ngắn
4 10 10. Gân cơ duỗi ngón cái dài
1
12
Đáp án tham khảo:
2
11 1. Gân cơ tam đầu
2. Cơ khuỷu
3 10 3. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ)
4. Cơ duỗi dài ngón cái
5. Cơ duỗi ngón trỏ
9
6. Gân cơ duỗi chung các ngón
7. Cơ liên cốt mu tay
4 8. Cơ duỗi ngắn ngón cái
9. Cơ dạng dài ngón cái
8 10. Cơ quay 2 (cơ duỗi cổ tay quay ngắn)
5 11. Cơ ngửa ngắn
12. Cơ quay 1 (Cơ duỗi cổ tay quay dài)
6
7
13
Đáp án tham khảo:
17 18
19 Đáp án tham khảo:
18 1. Cơ lược
1 17 2. Cơ bịt ngoài
2 16 3. Cơ thắt lưng chậu
3 15 4. Cơ khép ngắn
14 5. Cơ khép dài
4 6. Bó dưới cơ khép lớn
7. Cơ rộng giữa
8. Cơ thon
5
13 9. Gân cơ may
6 10. Đầu dài cơ nhị đầu
12 11. Cơ bán gân
7 12. Đầu ngắn cơ nhị đầu
11
13. Cơ bán mạc (cơ bán màng)
8
10 14. Cơ mông lớn
15. Cơ vuông đùi
16. Cơ bịt trong
9 17. Cơ tháp
18. Cơ mông bé
19. Cơ mông nhỡ
14
1
Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé
2 3 4 Đáp án tham khảo:
1 1. Xoang trán
2. Xương sống mũi
3. Vách mũi
2 15 4. Xương xoăn giữa
14 5. Ngách mũi giữa
13 6. Sụn vành mũi
3
12 7. Xương ngách mũi dưới
4 8. Xương hàm trên
11
5 9. Cánh trong châm bướm
6 10 10. Xương xoăn dưới
7 9
11. Xương khẩu cái
12. Xoang bướm
8 13. Ngách mũi trên
14. Xương xoăn trên
15. Mảnh ngang xương sàng
1 Đáp án tham khảo:
2 18 1. Xoang trán
17 2. Xương sống mũi
3. Xương hàm trên
16
3 4. Xương hàm dưới
15 5. Sụn nắp thanh quản
14 6. Sụn giáp
7. Sụn nhẫn
4 13
8. Tuyến giáp
5 12 9. Khí quản
11 10. Thực quản
6 11. Buồng thanh môn
7 12. Đốt sống cổ IV
13. Hạnh nhân lưỡi
8 10 14. Hạnh nhân khẩu cái
15. Lưỡi gà
9
16. Gờ vòi
17. Hạnh nhân hầu
18. Xoang bướm
1
Đáp án tham khảo:
1. Khe chếch
15
2. Rãnh tĩnh mạch đơn lớn
1
3. Phế quản gốc
2
4. Hạch bạch huyết
14 5. Ấn sườn
3
13 6. Dây chằng tam giác
7. Mặt đáy phổi
12
4 8. Bờ dưới phổi
11 9. Ấn tim
5 10. Khe ngang
10
11. Bờ trước phổi
6 12. Tĩnh mạch phổi
9 13. Động mạch phổi
7 14. Ấn tĩnh mạch chủ trên
15. Ấn tĩnh mạch cánh tay đầu phải
16. Đỉnh phổi
8
1 Đáp án tham khảo:
2
1. Ấn động mạch dưới đòn trái
3
2. Ấn tĩnh mạch cánh tay đầu trái
14 3. Ấn cung động mạch chủ
4. Tĩnh mạch phổi
13 4 5. Hố tim
12 6. Khe chếch
5 7. Khuyết tim
11 8. Lưỡi phổi
9. Mặt đáy phổi
10 6 10. Dây chằng tam giác
11. Ấn động mạch chủ ngực
7
12. Hạch bạch huyết
13. Phế quản gốc
9 14. Động mạch phổi trái
8
Đáp án tham khảo:
1
2
1. Động mạch thái dương nông
12
3 2. Động mạch ngang mặt
11 3. Động mạch hàm trên
4. Động mạch mặt
10 5. Động mạch lưỡi
4 6. Động mạch giáp trên
9 7. Phình cảnh
5 8. Động mạch hầu lên
9. Động mạch cảnh ngoài
8
10. Động mạch chẩm
6 11. Động mạch tai sau
7 12. Động mạch thái dương nông
ĐÁP ÁN BÀI THỰC HÀNH SỐ 4
HỆ TIÊU HÓA
Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé
19
17 18 Đáp án tham khảo:
1. Đáy vị
2. Tâm vị
3. Thân vị
1
4. Bờ trước lách
16 5. Góc kết tràng trái
2
6. Mạc nối lớn
15
3 7. Hang vị
14
8. Môn vị
13 4 9. Góc kết tràng phải
10. Kết tràng ngang
12 11. Thận phải
12. Tá tràng
11 5 13. Dây chằng gan-tá tràng
14. Mạc nối nhỏ
10
15. Thùy phải gan
9
16. Túi mật
17. Thùy trái gan
18. Thực quản
8 7 6 19. Cơ hoành
15 16 17
Đáp án tham khảo:
1. Động mạch tỳ
2. Đuôi tụy
3. Thân tụy
18
4. Mạc treo kết tràng ngang
1
5. Kết tràng ngang
17 2
6. Góc kết tràng trái
3
16 7. Kết tràng xuống
4 8. Động mạch mạc treo tràng dưới
15
14 5 9. Động mạch chủ bụng
10. Khúc III tá tràng
13 6 11. Kết tràng lên
12. Góc kết tràng phải
12 13. Tĩnh mạch mạc treo tràng trên
14. Đầu tụy
15. Khúc II tá tràng
7 16. Thận phải
17. Khúc I tá tràng
11 18. Tuyến thượng thận phải
19. Tĩnh mạch chủ dưới
20. Động mạch thân tạng
21. Tuyến thượng thận trái
10 9 8
Đáp án tham khảo:
13 14 15 16
1. Ấn dạ dày
12 2. Động mạch gan
3. Thùy đuôi
4. Mạc chằng tam giác trái
5. Tĩnh mạch trên gan
1 6. Tĩnh mạch chủ dưới
11
7. Vùng trần gan
10 8. Mạc chằng vành lá dưới
9 2 9. Ốg mật chủ
10. Ấn thận
11. Ấn kết tràng
8 3
12. Ấn góc kết tràng phải
13. Túi mật
4 14. Tĩnh mạch cửa (TM gánh)
15. Thùy vuông
16. Dây chằng tròn
7 6 5
19 20 21 22 23
Đáp án tham khảo:
1. Tỳ
2. Đáy vị
3. Động mạch tỳ (thân vị)
1 4. Tĩnh mạch chủ dưới
2 5. Động mạch lách
11
6. Động mạch vị mạc nối trái
7. Kết tràng ngang
12 8. Động mạch tá tụy trước trên
3
13 9. Động mạch ị mạc nối phải
14 4 10. Mạc nối lớn
15 5 11. Túi mật
16 12. Ống gan cung
6 13. Động mạch chủ bụng
17 14. Động mạch thân tạng
15. Ống mật chủ
18 16. Động mạch mô vị
17. Môn vị
18. Khúc II tá tràng
19. Thùy vuông
20. Động mạch gan trái
21. Động mạch hoành dưới trái
22. Động mạch vành vị
7 8 9 10 23. Thùy trái gan
19 20 21 22 Đáp án tham khảo:
1. Thận trái
2. Hỗng tràng
3. Động mạc mạc treo tràng trên
4. Động mạch mạc treo tràng dưới
5. Kết tràng trái (KT xuống)
1 6. Động mạch trực tràng trên
18 2 7. Kết tràng sigma
17 3 8. Bóng trực tràng
16 9. Động mạch trực tràng dưới
15 4
10. Cơ thắt hậu môn
14 5 11. Ụ nhô
6 12. Ruột thừa
13. Khối manh trùng tràng
14. Động mạch chậu chung phải
13
15. Tĩnh mạch chủ bụng
12 7 16. Động mạch đại tràng phải dưới
17. Động mạch đại tràng phải giữa
18. Động mạch mạc treo tràng trên
8 19. Kết tràng ngang
9 20. Động mạch đại tràng phải trên
21. Mạc nối lớn
11 10 22. Động mạch bờ
1 2
15 16
Đáp án tham khảo:
3 1. Thực quản
2. Thùy trái gan
14 4 3. Dạ dày
4. Tỳ
13 5. Tĩnh mạch tỳ
5
12 6. Tĩnh mạch mạc treo tràng dưới
6 7. Kết tràng trái
8. Kết tràng sigma
11 9. Ruột thừa
10. Kết tràng phải
10 7 11. Kết tràng ngang
12. Khúc II tá tràng
13. Tĩnh mạch tỳ-mạc treo tràng
14. Tĩnh mạch cửa (TM gánh)
8
15. Thùy phải gan
9
16. Túi mật
14
1 Đáp án tham khảo:
2
3 1. Dạ dày
2. Bờ trước lách
13
3. Mặt dạ dày của lách
12 4 4. Động mạch thân tạng
5 5. Động mạch tỳ
11
6. Động mạch tụy lưng
6 7. Góc tá hỗng tràng
8. Động mạch mạc treo tràng trên
7 9. Khúc III tá tràng
10. Động mạch tá-tụy trên trước
10 8 11. Động mạch vị-tá tràng
12. Động mạch gan chung
13. Động mạch vành vị
9 14. Túi mật
13 Đáp án tham khảo:
1 1. Động mạch bờ
2. Động ạch chủ bụng
2 3. Khúc III tá tràng
12 3 4. Động mạch mạc treo tràng dưới
11 5. Động mạch sigma
4 6. Động mạch trực tràng trên
10
7. Ruột thừa
8. Động mạch ruột thừa
9. Hồi tràng
9 5
10. Động mạch đại tràng phải dưới
8
6 11. Động mạch đại tràng phải giữa
7 12. Động mạch mạc treo tràng trên
13. Kết tràng ngang
BÀI THỰC HÀNH SỐ 5
HỆ NIỆU DỤC
Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé
1
1. Ụ nhô
1 2. Niệu quản
18
2
3. Buồng trứng
17 4. Ống cùng (ống sống)
3 5. Trực tràng
16 4 6. Túi cùng Douglas
7. Bàng quang
15
5 8. Âm đạo
14
6 9. Cơ thắt hậu môn
7 10. Môi bé
13 11. Niệu đạo
12 8 12. Khoang mỡ trước bàng quang
11 (khoang sau xương mu)
10 9 13. Xương mu
14. Tử cung
15. Dây chằng tròn
16. Vòi trứng (vòi tử cung)
17. Động mạch chậu ngoài (P)
18. Cơ thẳng bụng
1
2
3 Đáp án tham khảo:
4
1. Mạc bìu nông
5
2. Da
6
3. Mạc tinh ngoài
4. Cơ bìu và mạc
7 5. Mạc tinh trong
6. Đám rối tĩnh mạch hình dây leo
8 7. Lá thành của lớp bao tinh hoàn
8. Mào tinh
9 9. Tinh hoàn
16
Lưu ý: Đây là đáp án của sách thực hành khóa K47 được mình
tổng hợp lại, các bạn chỉ nên dùng để tham khảo thôi nhé
Đáp án tham khảo:
18
1. Chất thủng trước
1 2. Dải thị giác
3. Chân cuống đại não
2
17 4. Dây thần kinh ròng rọc (IV)
3 5. Dây thần kinh tam thoa (V)
16
4 6. Mặt bên cầu não
7. Dây thần kinh TĐ-ÔT (VIII)
15
8. Trám hành
5
14 9. Dây thần kinh phụ (XI)
10. Dây thần kinh lang thang (X)
13
6
12
11. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
7 12. Dây thần kinh số VII
11 13. Dây thần kinh số VI
8
10 14. Rãnh nền
9 15. Mặt trước cầu não
16. Dây thần kinh vận nhãn chung (III)
17. Củ núm vú (thể vú)
18. Dải khứu
17 16 15
Đáp án tham khảo:
14
1. Cánh tay liên hợp
13
2. Hãm van Vieussens
1
12 3. Màn tủy trên
4. Cuống tiểu não trên
2 11 5. Cuống tiểu não giữa
3 6. Cuống tiểu não dưới
7. Cánh trắng ngoài
4
8. Chốt não
5 9. Củ thon (tháp sau)
6 10. Bó thon (bó Goll)
7 11. Dây thần kinh ròng rọc (IV)
12. Chân cuống đại não
8 13. Tuyến tùng (thể tùng)
14. Tam giác cuống tuyến tùng
9
15. Củ não sinh tư trên
16. Thể gối trong
17. Thể gối ngoài
10
Đáp án tham khảo:
19
18 1. Lỗ Monro
17 2. Mép trắng trước
3. Mảnh cùng
1 16 4. Ngách thị giác
2 5. Giao thoa thị giác
3 15 6. Tuyến yên
4 7. Cầu não
5 14 8. Hành não
9. Ống tâm tủy
6 10. Lỗ Magendie (lỗ giữa)
13
7 11. Màn tủy dưới
12
12. Não thất IV
13. Màn tủy trên
11 14. Cũ não sinh tư dưới
8 15. Mép trắng sau
10 16. Mép xám (mép dính gian đồi thị)
9 17. Vòm não (thể tam giác)
18. Vách trong suốt
19. Thể chai (thân thể chai)
3 4 5
1. Móc hải mã
2. Hồi hải mã (hồi thái dương V)
3. Hồi thái dương dưới (III)
12
4. Khe cựa
6
5. Hồi chêm (hồi chẩm VI)
13 5 6. Khe thẳng góc trong (khe ĐC)
14 7. Hồi thể chai
4 8. Tiểu thùy gối cạnh trung tâm
15 9. Khe viền chai
16 10. Thân thể chai
11. Vách trong suốt
12. Thùy viền (thùy khuy)
13. Gối thể chai
14. Mép trắng trước
15. Dải thị giác
1 2 3 16. Dải khứu
8 7
Đáp án tham khảo:
9
6 1. Khe não dọc
2. Cống Sylvius (cống não)
10 5 3. Hồi hải mã (hồi thái dương V)
11 4 4. Hồi thái dương IV
12 5. Khoang thủng trước
3 6. Thung lũng Sylvius
13 2 7. Hành khứu
8. Hồi ổ mắt
9. Hồi thẳng
10. Dải thị giác
11. Củ núm vú (thể vú)
12. Khoang thủng sau
13. Khe não ngang
1
6
7
Đáp án tham khảo:
1 1. Thần kinh cổ IV
2. Thần kinh cổ V
3. Thần kinh cổ VI
24 2
4. Thần kinh cổ VII
5. Thần kinh cổ VIII
23 3 6. Thần kinh ngực I
22 7. Thân nhất dưới (thân dưới)
4 8. Thân nhất giữa (thân giữa)
21 9. Xương sườn I
5 10. Thân nhì trước trong (bó trong)
11. Quai thần kinh ngực
6 12. Thân nhì sau (bó sau)
13. Thần kinh bì cánh tay trong
20
14. Thần kinh bì cẳng tay trong
7 15. Thần kinh trụ
16. Thần kinh giữa
19 8 17. Thần kinh quay
18 18. Thần kinh mũ
10 9 19. Thần kinh cơ bì
17 11 20. Thần kinh ngực ngoài
12
13 21. Thân nhì trước ngoài (bó ngoài)
14 22. Nhánh trước thân nhất giữa
15 23. Nhánh trước thân nhất trên
16 24. Thân nhất trên (thân trên)
1
Đáp án tham khảo:
17
5
1
2
12 Đáp án tham khảo:
11
1. Xương sườn XII
2. Đĩa sụn gian đốt
10 3
3. Thần kinh sinh dục đùi
9
4. Thần kinh bịt
5. Dây chằng bẹn
6. Thần kinh ngồi (TK hông to)
8
7. Thần kinh đùi
4 8. Thần kinh đùi bì ngoài
9. Mào chậu
10. Thần kinh chậu - bẹn
7
5 11. Thần kinh chậu - hạ vị
12. Thần kinh dưới sườn (thắt lưng XII)
6
12
11
Đáp án tham khảo:
10
1 1. Hạch gia cảm
9
2. Dây chằng bẹn
8 3. Thần kinh bịt
4. Cơ thắt lưng
5. Thần kinh đùi
7 6. Thần kinh đùi bì ngoài
6 7. Thần kinh bịt
8. Thần kinh chậu – bẹn
5 9. Thần kinh sinh dục – đùi
2 10. Thần kinh chậu – hạ vị
11. Thần kinh dưới sườn (T XII)
12. Động mạch chủ bụng
4 3
Đáp án tham khảo:
7
1. Thần kinh hạ thiệt (XII)
1 8 2. Cơ vai móng
9 3. Rễ trên quai cổ
4. Thần kinh lang thang (X)
2 10 5. Động mạch cảnh chung
11 6. Động mạch dưới đòn
3
7. Cơ ức đòn chũm
12 8. Thần kinh tai lớn
4 9. Thần kinh chẩm nhỏ
5 10. Thần kinh phụ (XI)
13
11. Thần kinh cổ IV
6 12. Cơ thang
13. Thần kinh hoành
1