You are on page 1of 4

TÀI LIỆU KIỂM TRA TIẾNG HÀN Q1-ICOEDU

제 10 가족 점수:………/100

I.어휘.

아래에 있는 단어를 한국어로 번역하십시오. ( 각 0,5 점)

TT 베트남어 한국어 TT 베트남어 한국어

1 Ông nội 31 Ăn (KN)

2 Bà nội 32 Nói (KN)

3 Ông ngoại 33 Nhà (KN)

4 Bà ngoại 34 Ngày sinh (KN)

5 Bố 35 Cơm (KN)

6 Mẹ 36 Tên, quý danh (KN)

7 Anh (em gái gọi) 37 Tuổi (KN)

8 Anh (em trai gọi) 38 Lời nói (KN)

9 Chị (em gái gọi) 39 Chó con

10 Chị (em trai gọi) 40 Lễ cưới

11 Tôi 41 Cô

12 Em trai 42 Con mèo

13 Em gái 43 Sân bay

14 Giáo sư 44 Làm việc

15 Luật sư 45 Gần

16 Người nghiên cứu 46 Sau này

17 Bộ đội 47 Đại gia đình

18 Doanh nhân 48 Trở thành


TÀI LIỆU KIỂM TRA TIẾNG HÀN Q1-ICOEDU
19 Cảnh sát 49 Con gái

20 Người thông dịch 50 Người, vị (KN)

21 Nông dân 51 Anh chị em họ

22 Kinh doanh 52 Chú, cậu

23 Buôn bán 53 Rượu

24 Đi công tác 54 Vợ

25 Có, ở (KN) 55 Con trai

26 Ngủ (KN) 56 1 cách chăm chỉ

27 Mất, qua đời 57 Con gái duy nhất

28 Trẻ mẫu giáo 58 Con trai duy nhất

29 Học chuyên ngành 59 Bác trai

30 Học sinh tiểu học 60 Bác gái

II. 문법.

1.알맞은 것을 고르십시오. ( 각 5 점)

( 보기)

2
TÀI LIỆU KIỂM TRA TIẾNG HÀN Q1-ICOEDU
①.

지수가 책을 읽습니다 할아버지……………..신문…………………………

②.

마리아 씨가 사진을 봅니다 아버지……………텔레비전……………………….

③.

영호 씨가 한국에 있어요 부모님……………..고향…………………………….

2. 9 과에 공부한 문법과 단어로 아래에 있는 문장을 완성하십시오.( 각 5 점)

주무시다 드시다 먹다 마시다 자다

①.
가: 하루에 커피를 얼마나……………………………?
나: 하루에 한 잔장도……………………………….

3
TÀI LIỆU KIỂM TRA TIẾNG HÀN Q1-ICOEDU
②.
가: 몇 시에……………………………?
나: 보통 11 시쯤……………………………….

③.
가: 아침에 무엇을……………………………?
나: 빵하고 우유를……………………………….

III. 더 알아봅시다.

아래에 있는 문장을 한국어로 쓰십시오.

①. Bố tôi là cảnh sát. ( 5 점)

=>…………………………………………………………………………………………………...

②. Thày giáo tôi tên là Park Kyongsu. ( 5 점)

=>…………………………………………………………………………………………………...

③. Hãy làm món ăn Hàn Quốc. ( 5 점)

=>…………………………………………………………………………………………………...

④. Tôi muốn giới thiệu bạn Minho. Bạn tôi đến từ Trung Quốc. Bạn ấy có vợ và con trai. Bố
mẹ Miho đang sống ở Trung Quốc. Bố là giảng viên. Mẹ làm việc ở nhà hàng. Buổi tối
Minho học tiếng Hàn ở trung tâm. Minho sống ở chung cư. ( 25 점)

=> .....................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................

*** 수고하셨습니다***

You might also like