You are on page 1of 4

TÀI LIỆU KIỂM TRA HẾT BÀI Q1-ICOEDU

제 2 과 학교 점수:………/100

I. 어휘.

아래에 있는 단어를 한국어로 번역하십시오. ( 각 0,5 점)

TT 베트남어 한국어 TT 베트남어 한국어

1 Nơi chốn 29 Hiệu sách

2 Trường học 30 Cái bàn

3 Thư viện 31 Cái ghế

4 Nhà ăn, nhà hàng 32 Bảng

5 Khách sạn 33 Cửa

6 Nhà hát 34 Cửa sổ

7 Bưu điện 35 Đồng hồ

8 Bệnh viện 36 Cặp sách

9 Ngân hàng 37 Máy tính

10 Cửa hàng bách hóa 38 Sách

11 Hiệu thuốc 39 Vở

12 Cửa tiệm, cửa hàng 40 Từ điển

13 Văn phòng 41 Hòn tẩy, cục tẩy

Giảng đường, phòng


14 42 Bản đồ
học

15 Phòng học 43 Bút, viết

16 Phòng vệ sinh 44 Hộp bút

17 Phòng nghỉ 45 Ở đó

18 Phòng Lab 46 Cái đó


TÀI LIỆU KIỂM TRA HẾT BÀI Q1-ICOEDU
Phòng sinh hoạt câu
19 47 Đài, radio
lạc bộ

20 Nhà thi đấu thể thao 48 Nhiều (phó từ)

21 Sân vận động 49 Khu Myeong dong

Giảng đường lớn, hội


22 50 Cái gì
trường

23 Nhà ăn học sinh 51 Ở đâu

24 Phòng hội thảo 52 Không có

25 Ở đây 53 Có

26 Ở kia 54 Tivi

27 Cái này 55 Nhà vệ sinh

28 Cái kia 56 Điện thoại di động

II. 문법.

1. 대화를 완성하십시오. ( 각 5 점)

<보기>

가: 이 것은 시계입니까?
나: 네,책상입니다.

2
TÀI LIỆU KIỂM TRA HẾT BÀI Q1-ICOEDU
①.

가: 이것은 필통입니까?
나: …………………………………….가방입니다.

②.

가: 저기는 어디입니까?
나: ……………………………………..입니다.

③.

가: 방에 시계가 있습니까?
나: 네, ……………………………..있습니다.

④.

가: 의자가 있습니까?
나: 아니요, …………………………………….

3
TÀI LIỆU KIỂM TRA HẾT BÀI Q1-ICOEDU

⑤.

가: 도서관에………………………………………..?
나: 네, 책이 있습니다.

II. 더 알아봅시다.

아래에 있는 문장을 한국어로 쓰십시오.

①. Đây là trường học Việt Nam. Ở đây có phòng học. Trong phòng học có nhiều máy
tính.( 15 점)

=>…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………….

②. - Kia là ngân hàng phải không?

- Không, là cửa hàng bách hóa.( 10 점)

=> …………………………………………………………………………………………………...
……………………………………………………………………………………………………....

③. - Ở trường có nhà ăn không? ( 10 점)

- Có, ở trường có nhà ăn.


=>.......................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................

④. - Ở đây có cửa tiệm không? ( 6 점)

=> .......................................................................................................................................................

⑤. Cái đó là cửa sổ.( 6 점)

=>........................................................................................................................................................

You might also like