Professional Documents
Culture Documents
Bài Kiểm Tra Lớp Sáng Bài 3
Bài Kiểm Tra Lớp Sáng Bài 3
Điểm
Lớp : HQ11 ~ Cô Trang
MÔN TỪ VỰNG
2
Ngủ
3
Uống
4
Đọc
5
Nhìn, xem
6
Học
7
Nghỉ, nghỉ ngơi
8
Mua
9
To, lớn
10
Nhiều
11
Tốt
12
Hay, thú vị
13
Trà
14
Bánh mỳ
15
Phim
16
Báo chí
17
Cái gì
18
Ai?
19
Công viên
20
Phòng
21
Đi dạo, đi bộ
22
Trung tâm Thành Phố
23
Dùng bữa
24
Rất
25
Áo
26
Trên
27
Gọi điện thoại
28
Đá bóng
29
Đến
30
Ăn
31
Nói chuyện
32 Nghe
33
Làm việc
34
Luyện tập thể thao
35
Gặp gỡ
36
Thích
37
Nhỏ
38
Ít
39
Xấu, tồi
40
Không hay, không thú vị
41
Cà phê
42
Sữa
43
Âm nhạc
44
Bạn, bạn bè
45
Ở đâu
46
Khi nào, bao giờ
47
Bài hát
48
Quả táo
49
Mua sắm
50
Chợ
51
Kem
52
Du lịch
53
Email
54
Thường xuyên
55
Bây giờ
56
Quán cà phê
MÔN VIẾT
저는 백화점에서 빵을 먹습니다
흐엉 씨, 무엇을 좋아합니까?
저는 사과 주스를 좋아합니다
화 씨, 오늘 무엇을 합니까?
틴 씨, 한국 영화를 좋아합니까?
오늘 한국 영화를 봅니까?
NGỮ PHÁP
Dịch đoạn văn sau sang tiếng Việt
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................