You are on page 1of 2

語彙テスト(6課)

ベトナム語 日本語
1 Bữa ăn, cơm
2 bia
3 Đánh quần vợt
4 Gặp bạn bè
5 Thỉnh thoảng
6 Làm việc
7 Rượu
8 Nước
9 Chơi đá bóng
10 Một chút
11 Thuốc lá
12 Trà xanh
13 Kì thi
14 Hoa quả
15 Cùng nhau
16 Anh/ chị vất vả quá
17 Làm, chơi
18 Luôn luôn
19 Số bao nhiêu
20 Bữa sáng
21 Làm bài tập về nhà
22 Chụp ảnh
23 Gì, cái gì
24 thư
25 nhìn
26 Hẹn gặp lại ngày mai
27 Trà đen
28 Ngày mùng 3
29 Bữa trưa
30 rau
31 Nước hoa quả
32 Báo cáo
33 cá
34 Hút thuốc lá
35 Vườn
36 ừ, nhỉ
37 Bữa tối
38 Cái gì đấy ạ/ cái gì vậy
39 Trứng
40 Được đấy nhỉ
41 Đi bộ
42 Uống
43 Tiếp theo
44 Cửa hàng
45 Sau đó, tiếp theo
46 Thịt
47 ăn
48 Sữa
49 Tôi hiểu rồi
50 Bánh mì

You might also like