You are on page 1of 4

名前: クラス: 日付:

I.Viết từ vựng 第6課


STT TỪ VỰNG NGHĨA STT TỪ VỰNG NGHĨA
1 Ăn 16 ごはん
2 Uống 17 あさごはん
3 Hút 18 ひるごはん
4 Nhìn, xem 19 ばんごはん
5 Nghe 20 パン
6 Đọc 21 たまご
7 Viết 22 たばこ
8 Mua 23 にく
9 Chụp (ảnh) 24 さかな
10 Làm, chơi 25 くだもの
11 Gặp 26 みず
12 Ngắm hoa anh đào 27 しゅくだい
13 Thư 28 てがみ
14 Sữa bò 29 レポート
15 Rau 30 サッカー

名前: クラス: 日付:

I.Viết từ vựng 第6課


STT TỪ VỰNG NGHĨA STT TỪ VỰNG NGHĨA
1 Ăn 16 ごはん
2 Uống 17 あさごはん
3 Hút 18 ひるごはん
4 Nhìn, xem 19 ばんごはん
5 Nghe 20 パン
6 Đọc 21 たまご
7 Viết 22 たばこ
8 Mua 23 にく
9 Chụp (ảnh) 24 さかな
10 Làm, chơi 25 くだもの
11 Gặp 26 みず
12 Ngắm hoa anh đào 27 しゅくだい
13 Thư 28 てがみ
14 Sữa bò 29 レポート
15 Rau 30 サッカー
II. Trả lời câu hỏi
1. きのうのはん なにをしましたか。

2. けさ なにをたべましたか。

III. Dịch câu sang tiếng Nhật


1. Mỗi sáng tôi cùng bạn đến trường bằng xe đạp.

2. Tối hôm qua tôi làm bài tập. Sau đó, ngủ lúc 11 giờ.

3. Chủ nhật, tôi cùng bạn đi xem phim

II. Trả lời câu hỏi


1. こんばん なにをしますか。

2. ひる なにをたべますか。

III. Dịch câu sang tiếng Nhật


1. Mỗi sáng, lúc nào tôi cũng ăn bánh mì. Sau đó 7h50 đi bộ đến trường

2. Thứ 7 tuần rồi, tôi đã không đi đâu cả. Tôi đã làm bài tập

3. Thỉnh thoảng, tôi đi xem phim với bạn.


i bộ đến trường.

You might also like