You are on page 1of 7

NHẬP MÔN

1, Chào hỏi :

おはようございます。 Ohayou/gozaimasu : chào buổi sáng


こんにちは 。 konnichiwa : xin chào, chào buổi chiều
こんばんは 。 kombanwa : chào buổi tối
おやすみなさい。 Oyasumi(nasai) : chúc ngủ ngon
さようなら。 sayounara : chào tạm biệt
ありがとう ございます。 arigatou gozaimasu : xin
cảm ơn
どうも。 doumo (dùng trong thân mật)
すみません。 sumimasen : xin lỗi…
ごめん。 gomen (dùng trong thân mật)
おねがいします。 onegaishimasu : xin vui lòng
はじめましょう。 hajimemashou chúng ta bắt đầu nào!
おわりましょう。 owarimashou Kết thúc nào!
また 「あした」。 mata ashita hẹn gặp lại ngày mai
わかりましたか。 wakarimashitaka Các bạn có hiểu không ?
(はい、わかりました。 Hai, wakarimashita vâng, tôi
hiểu
ーいいえ、わかりません。)iie, wakarimasen không, không hiểu
もういちど おねがいします。 mou ichido o ne gai shi masu Lặp lại lẫn
nữa…
明けましておめでとうございます。
(Akemashite omedetou gozaimasu.) - Chúc mừng năm mới

>>> 新年おめでとうございます。

(Shinnen omedetou gozaimasu.) - Chúc mừng năm mới

2, Giới thiệu bản thân :


 はじめまして。 Hajimemashite Rất vui được làm quen
 わたし は___です。 Watashiwa Tên____desu. Tôi tên là ( họ và tên)
 ことし は___さいです。 Kotoshi (wa) juuhassai desu. Năm nay tôi (số) tuổi
 がくせいです。 Gakuseidesu. Tôi là học sinh
 ベトナムの……から きました。Betonamu no….KG kara kimashita. Tôi đến từ Việt Nam
 わたしのかぞくは。。。にんです。Watashinokazoku wa …. nin desu. (futari/ sannin/ yonin/ go nin) Gia đình tôi
có….. người
 どうぞ よろしく おねがいします。Douzo yoroshiku onegaishimasu. Rất mong nhận được sự giúp đỡ
 3, Số đếm :

0 ぜろ、れい zero, rei 30 さんじゅう San juu


1 いち Ichi 31 さんじゅういち San juu ichi
2 に ni 32 さんじゅうに San juu ni
3 さん San 99 きゅうじゅうきゅう Kyuu juu kyuu
4 よん、し yon, shi 100 ひゃく Hyaku
5 ご go 200 にひゃく Ni hyaku
6 ろく roku 300 さんびゃく San byaku
7 なな、しち nana, shichi 400 よんひゃく Yon hyaku
8 はち Hachi 500 ごひゃく Go hyaku
9 きゅう、く kyuu, ku 600 ろっぴゃく Roppyaku
10 じゅう juu 700 ななひゃく Nana hyaku
11 じゅういち Juu ichi 800 はっぴゃく Happyaku
12 じゅうに Juu ni 900 きゅうひゃく Kyuu hyaku
13 じゅうさん Juu san 1.000 せん Sen
14 じゅうよん Juu yon 3.000 さんぜん San zen
20 にじゅう Ni juu 6.000 ろくせん Roku sen
21 にじゅういち Ni juu ichi 8.000 はっせん Hassen
22 にじゅうに Ni juu ni 10.000 いちまん Ichi man
23 にじゅうさん Ni juu san

4, Đếm tuổi :

Đếm tuổi tác


いっさい 1 tuổi Issai じゅうはっさい 18 tuổi Juuhassai
にさい 2 tuổi Nisai じゅうきゅうさい 19 tuổi Juukyuusai
さんさい 3 tuổi Sansai はたち 20 tuổi Hatachi
よんさい 4 tuổi Yonsai にじゅういっさい 21 tuổi Nijuu issai
ごさい 5 tuổi Gosai にじゅうにさい 22 tuổi Nijuu nisai
ろくさい 6 tuổi Rokusai
ななさい 7 tuổi Nanasai
はっさい 8 tuổi Hassai
きゅうさい 9 tuổi Kyuusai
じゅっさい 10 tuổi Jussai
Juu issai Nannsai desuka /
じゅういっさい 11 tuổi なんさい/おいくつ mấy tuổi
oikutsu desuka

5, Đếm giờ : tadashi desuka đúng không


7h Shichiji しちじ

1h Ichiji いちじ 8h Hachiji はちじ

2h Niji にじ 9h Kuji くじ

3h Sanji さんじ 10h Juuji じゅうじ

4h Yoji よじ じゅういち
11h Juu ichiji じ
5h Goji ごじ 12h Juu niji じゅうにじ

6h Rokuji ろくじ 6, Đếm phút :


1p Ippun いっぷん

2p Ni fun にふん

3p San pun さんぷん

4p Yon pun よんぷん

5p Go fun ごふん

6p Roppun ろっぷん

7p Nana fun ななふん

8p Happun はっぷん

9p Kyuu fun きゅうふん

10p Juppun じゅっぷん


じゅういっぷ
11p Juu ippun ん
12p Juu nifun じゅうにふん

7, Thứ ngày trong tuần :

T2 げつようび Getsu youbi

T3 かようび Ka youbi

T4 すいようび Sui youbi

T5 もくようび Moku youbi

T6 きんようび Kin youbi

T7 どようび Do youbi

CN にちようび Nichi youbi

8, Đếm tháng :
tháng 1 ichigatsu いちがつ tháng 7 shichigatsu* しちがつ
tháng 2 nigatsu にがつ tháng 8 hachigatsu はちがつ
tháng 3 sangatsu さんがつ tháng 9 kugatsu* くがつ
tháng 4 shigatsu* しがつ tháng 10 juugatsu じゅうがつ
tháng 5 gogatsu ごがつ tháng 11 Juuichigatsu じゅういちがつ
tháng 6 rokugatsu ろくがつ tháng 12 juunigatsu じゅうにがつ

9, Đếm ngày :

1 tsuitachi ついたち 17 Juushichi nichi じゅうしちにち


2 futsuka ふつか 18 Juuhachi nichi じゅうはちにち
3 mikka みっか 19 Juuku nichi じゅうくにち
4 yokka よっか 20 Hatsuka はつか
5 itsuka いつか 21 Nijuuichi nichi にじゅういちにち
6 muika むいか 22 Nijuuni nichi にじゅうににち
7 nanoka なのか 23 Nijuusan nichi にじゅうさんにち
8 youka ようか 24 Nijuu yokka にじゅうよっか
9 kokonoka ここのか
25 Nijuugo nichi にじゅうごにち
10 tooka とおか
26 Nijuuroku nichi にじゅうろくにち
11 Juuichi nichi じゅういちにち
27 Nijuushichi nichi にじゅうしちにち
12 Juuni nichi じゅうににち
28 Nijuuhachi nichi にじゅうはちにち
13 Juusan nichi じゅうさんにち
29 Nijuuku nichi にじゅうくにち
14 juuyokka じゅうよっか
30 Sanjuu nichi さんじゅうにち
15 Juugo nichi じゅうごにち
31 Sanjuui chinichi さんじゅういちにち
16 Juuroku nichi じゅうろくにち

10, Câu hỏi phỏng vấn thường gặp :

1, Bạn tên là gì ? Onamaewa?

Onamaewa nandesuka .
Anatano namaewa nandesuka.

---- Tôi tên là…. ---watashiwa (họ và tên) desu.

2, Bạn bao nhiêu tuổi ? Nansaidesuka.

Anatawa nansaidesuka .

----Năm nay tôi….tuổi ---Kotoshiwa __saidesu.

3, Bạn làm nghề gì? ( nghề nghiệp của bạn là gì?) Anatano shigotowa nandesuka.

----Tôi là học sinh ---watashiwa Tin Phat no gakusei desu.

4, Gia đình bạn có bao nhiêu người ? Gokazokuwa nannindesuka

Anatano kazokuwa nannindesuka.

----Gia đình tôi có …. ---kazokuwa …..

5, Ba / Mẹ bạn bao nhiêu tuổi? Otousanwa oikutsu (nansai) desuka.

Okaasanwa oikutsu (nansai) desuka.

----Ba / mẹ tôi … tuổi

---chichiwa…saidesu. (mẹ)

---hahawa…saidesu. (bố)

6, Tại sao bạn đi Nhật ? Doushite nihon e ikimasuka.

----Vì… ---

7, Bạn học tiếng nhật bao lâu rồi ? Donokurai nihongo o benkyooshimasuka.

----Tôi học được…. ---

8, Bạn khỏe không ? Ogenkidesuka.

----Vâng, tôi khỏe ---hai, genkidesu.

9, Sở thích của bạn là gì ? Anatano shumiwa nandesuka.

----Sở thích của tôi là….

---watashino shumiwa ….desu

10, Hôm nay là thứ mấy ? Kyoowa nanyoubi desuka.

----Hôm nay là thứ….

---kyouwa …desu
11, Bây giờ là mấy giờ ? Ima, nanjidesuka.

----Bây giờ là…. ---Ima, …desu.

12, Hôm nay là ngày mấy tháng mấy năm mấy ?

Kyoowa nannen nangatsu nannichi desuka.

----Hôm nay là…. ---kyouwa …..desu.

13, Sinh nhật của bạn là khi nào ? Anatano tanjoobiwa itsu desuka.

----Sinh nhật của tôi là…. Watashino tanjoubiwa ….desu.

14, Ngày tháng năm sinh của bạn là khi nào ?

Anatano seinengappiwa nannen nangatsu nannichi desuka.

----là ngày…. ---

15, Bạn đến từ đâu ? Dookokara kimashitaka.

Anatano okuniwa dochira desuka.

----Tôi đến từ….. ---…….kara kimashita.

You might also like