You are on page 1of 4

Bài tổng hợp từ mới

1. 1. Mì tương đen

2. Mì lạnh 2. 십
3. 휴대볼 3.

4. Mì udon 4. Gà hầm sâm


5. 5. Cái bảng

6. 7.45 P.M 6. 샌드위치


7. 밥 7.

8. Bia 8. Cái mắc treo


Bài tổng hợp từ mới
9. 9. 서점

10. 주말 10. Tôi học tiếng Hàn


11. Thân thiện 11.

12. 포도주 12. 딸기



13. 13. Đọc sách

14. 25310 14. 우유


15. 아침 열 15.

사십육분

16. Ăn bữa trưa 16. Ti vi


17. 17. 모자
Bài tổng hợp từ mới
18. 러시아 18. Rạp chiếu phim
19. 안연히 19. Cảm ơn
가세요
20. 일도 20.

21. Ôn bài trước 21. 시험을


khi đến lớp 보다
22. 어머니 22. Ngủ
23. 23. 간호사

24. 오늘 24. Lái taxi


25. 빵집 25.

26. Làm thêm 26. 주중


27. 쪽 27. Bệnh viện
Bài tổng hợp từ mới
28. 28. 쉬다

29. 듣다 29. Cửa hàng bánh mì

You might also like