You are on page 1of 3

Từ vựng sơ cấp 1 (13)

1. 생일 sinh nhật 카드 thiệp

2. 케이크 bánh kem 축하 노래 bài hát chúc mừng

3. 잔치 tiệc 파티 tiệc

4. 초대 lời mời 나이 tuổi

5. 살 tuổi 생신 kính ngữ của 생일

6. 연세 kính ngữ của 나이 세 kính ngữ của 살

7. 선물 quà 지갑 ví

8. 화장품 mỹ phẩm 목걸이 vòng cổ

9. 반지 nhẫn 꽃다발 lẵng hoa, bó hoa

10. 손수건 khăn tay 귀걸이 vòng cổ

11. 넥타이 cà vạt 선물을 주다 tặng quà

12. 선물을 드리다 kính tặng quà 선물을 받다 nhận quà

13. 선물을 고르다 lựa chọn quà 고르다 lựa chọn

14. 늦다 muộn 죄송하다 xin lỗi

15. 일찍 sớm 피곤하다 mệt mỏi

16. 아프다 đau, ốm 준비하다 chuẩn bị

17. 배 bụng/ thuyền/ quả lê 목이 아프다 đau họng

18. 말 lời nói 돈 tiền

19. 이메일 email 보내다 gửi

20. 연락하다 liên lạc 우산 cái ô

21. 손시계 đồng hồ đeo tay 수업 tiết học

22. 끝나다 kết thúc 미안하다 xin lỗi

23. 아르바이트 làm thêm 부르다 hát, gọi (노래를 부르다: hát bài
hát)

24. 이야기를 하다 nói chuyện, kệ 술 rượu


chuyện

25. 짧다 ngắn 길다 dài

26. 무겁다 nặng 여자 친구 bạn gái

27. 놀다 chơi, đi chơi 장갑 găng tay

28. 되다 trở thành 티셔츠 áo sơ mi

29. 첫 번째 lần thứ nhất 뷔페 buffet (búp phê)

30. 잘 지내요 vui vẻ/ hòa thuậ 아이 đứa trẻ

31. 금반지 nhẫn vàng 장미 꽃 hoa hồng

32. 송이 nải (chuối), chùm (quả), 향수 nước hoa


bông (hoa)

33. 스파게티 mì ý 이탈리아 nước Ý

34. 레스토랑 nhà hàng 가격 giá cả

35. 번째 lần 오래간만 lâu ngày không gặp

36. 스웨터 áo len 초대받다 nhận lời mời

37. 입다 mặc 인사를 하다 chào hỏi

38. 다 tất cả 귀엽다 đáng yêu

39. 마음에 들다 hài lòng 행복하다 hạnh phúc

40. 기분 tâm trạng 슬프다 buồn

41. 시청 ủy ban nhân dân 피자집 tiệm pizza

42. 제일 nhất 그날 ngày hôm đó

43. 환갑 tiệc mừng thọ 60 tuổi 꼭 nhất định

44. 웃다 cười 먼저 trước tiên

45. 화장하다 trang điểm 가볍다 nhẹ

You might also like