Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Sơ Cấp 1
Từ Vựng Sơ Cấp 1
10. 전화를 바꾸다 chuyển điện thoại 전화를 끊다 kết thúc cuộc gọi
(cho ai đó)
11. 통화 중이다 điện thoại bận, đang 문자메시지를 보내다 gửi tin nhắn
bận máy
12. 문자메시지를 받다 nhận tin 답장을 보내다 gửi tin trả lời
nhắn
19. 다시 전화하겠습니다 sẽ gọi lại 전화를 드리다/주다 gọi điện thoại cho
sau
25. 사장님 giám đốc 드리다 dâng, kính, biếu, cho (kính ngữ
của 주다)
34. 대사관 đại sứ quán 미술관 phòng tranh, bảo tàng mĩ thuật