You are on page 1of 2

PICTURE-OXFORD-DICTIONARY

Serial English Vietnamese


Everyday Conversation Đàm thoại hằng ngày
1 Greet someone Chào bạn
2 Begin a conversation Bắt đầu cuộc đàm thoại
3 End the conversation Kết thúc cuộc đàm thoại
4 Introduce yourself Giới thiệu mình
5 Make sure you understand Nghe lại cho kỹ
6 Introduce your friend Giới thiệu bạn
7 Compliment your friend Khen thưởng bạn
8 Thank you friend Cảm ơn bạn
9 Apologize Xin lỗi
The Telephone Đàm thoại
10 Telephone/phone Điện thoại
11 Receiver Ống nghe
12 Cord Dây
13 Local call Gọi gần
14 Long-distance call Gọi xa
15 International call Gọi đi nước ngoài
16 Operator Nhân viên tổng đài
17 Emergency service Dịch vụ khẩn cấp
18 Phone card Thẻ điện thoại
19 Pay phone ĐT công cộng
20 Cordless phone ĐT không dây
21 Cellular phone ĐT cầm tay
22 Answering machine Máy trả lời ĐT
23 Pick up the receiver Nhấc ống nghe lên
24 Listen for the dial tone Nghe tiếng máy
25 Deposit coins Bỏ tiền vào máy
26 Dial the number Bấm số ĐT
27 Leave a message Để lại tin nhắn
28 Hang up the receiver Gác máy
Weather Thời tiết
29 Temperature Nhiệt độ
30 Hot, cool, cold, warm, freezing Nóng, mát, lạnh, ấm, lạnh cóng
31 Sunny/ clear Nắng/ quang đãng
32 Cloudy Mây mù
33 Raining Mưa
34 Snowing Có tuyết
35 Windy Có gió
36 Icy Đông đá
37 Foggy Có sương mù
38 Humid Ẩm
39 Smoggy Ô nhiễm
Serial English Vietnamese
40 Heat wave Nóng (từng đợt)
41 Thunderstorm Giông bão
42 Lightning Chớp
43 Hail/ Hailstorm Mưa đá/ Bão mưa đá
44 Snowstorm Bão tuyết
45 Dust storm Bão cát
Describing Things Mô tả đồ vật
46 Little hand/ Big hand Tay nhỏ/ Tay lớn
47 Fast driver/ Slow driver Người lái nhanh/ Người lái chậm
48 Hard chair/ Soft chair Ghế cứng/ Ghế mềm
49 Thick book/ fat book Quyển sách dày
50 Thin book Quyển sách mỏng
51 Full glass/ empty glass Ly đầy/ Ly không
52 Noisy children/ cloud children Trẻ con ồn ào
53 Quiet children Trẻ con yên lặng
54 Heavy book/ Light book Hộp nặng/ Hộp nhẹ
55 Neat closet/ messy closet Tủ áo gọn gàng/ tủ áo lộn xộn
56 Good dog/ bad dog Chó ngoan/ chó hư
57 Expensive ring/ cheap ring Đắt tiền/ rẻ tiền
58 Beautiful view/ ugly view Cảnh đẹp/ cảnh xấu
59 Easy problem/ difficult problem Bài toán dễ/ bài toán khó
Color Màu sắc
60 blue/ dark blue/ light blue Xanh nước biển/ xanh đậm/ xanh nhạt
61 Turquoise ống ánh xanh
62 Gray Xám
63 Orange Cam
64 Purple Tím
65 Green Xanh lá
66 Beige Nâu vàng nhạt
67 Pink Hồng
68 Brown Nâu
69 Yellow Vàng
70 Red Đỏ
71 White Trắng
72 Black Đen

You might also like