Everyday Conversation Đàm thoại hằng ngày 1 Greet someone Chào bạn 2 Begin a conversation Bắt đầu cuộc đàm thoại 3 End the conversation Kết thúc cuộc đàm thoại 4 Introduce yourself Giới thiệu mình 5 Make sure you understand Nghe lại cho kỹ 6 Introduce your friend Giới thiệu bạn 7 Compliment your friend Khen thưởng bạn 8 Thank you friend Cảm ơn bạn 9 Apologize Xin lỗi The Telephone Đàm thoại 10 Telephone/phone Điện thoại 11 Receiver Ống nghe 12 Cord Dây 13 Local call Gọi gần 14 Long-distance call Gọi xa 15 International call Gọi đi nước ngoài 16 Operator Nhân viên tổng đài 17 Emergency service Dịch vụ khẩn cấp 18 Phone card Thẻ điện thoại 19 Pay phone ĐT công cộng 20 Cordless phone ĐT không dây 21 Cellular phone ĐT cầm tay 22 Answering machine Máy trả lời ĐT 23 Pick up the receiver Nhấc ống nghe lên 24 Listen for the dial tone Nghe tiếng máy 25 Deposit coins Bỏ tiền vào máy 26 Dial the number Bấm số ĐT 27 Leave a message Để lại tin nhắn 28 Hang up the receiver Gác máy Weather Thời tiết 29 Temperature Nhiệt độ 30 Hot, cool, cold, warm, freezing Nóng, mát, lạnh, ấm, lạnh cóng 31 Sunny/ clear Nắng/ quang đãng 32 Cloudy Mây mù 33 Raining Mưa 34 Snowing Có tuyết 35 Windy Có gió 36 Icy Đông đá 37 Foggy Có sương mù 38 Humid Ẩm 39 Smoggy Ô nhiễm Serial English Vietnamese 40 Heat wave Nóng (từng đợt) 41 Thunderstorm Giông bão 42 Lightning Chớp 43 Hail/ Hailstorm Mưa đá/ Bão mưa đá 44 Snowstorm Bão tuyết 45 Dust storm Bão cát Describing Things Mô tả đồ vật 46 Little hand/ Big hand Tay nhỏ/ Tay lớn 47 Fast driver/ Slow driver Người lái nhanh/ Người lái chậm 48 Hard chair/ Soft chair Ghế cứng/ Ghế mềm 49 Thick book/ fat book Quyển sách dày 50 Thin book Quyển sách mỏng 51 Full glass/ empty glass Ly đầy/ Ly không 52 Noisy children/ cloud children Trẻ con ồn ào 53 Quiet children Trẻ con yên lặng 54 Heavy book/ Light book Hộp nặng/ Hộp nhẹ 55 Neat closet/ messy closet Tủ áo gọn gàng/ tủ áo lộn xộn 56 Good dog/ bad dog Chó ngoan/ chó hư 57 Expensive ring/ cheap ring Đắt tiền/ rẻ tiền 58 Beautiful view/ ugly view Cảnh đẹp/ cảnh xấu 59 Easy problem/ difficult problem Bài toán dễ/ bài toán khó Color Màu sắc 60 blue/ dark blue/ light blue Xanh nước biển/ xanh đậm/ xanh nhạt 61 Turquoise ống ánh xanh 62 Gray Xám 63 Orange Cam 64 Purple Tím 65 Green Xanh lá 66 Beige Nâu vàng nhạt 67 Pink Hồng 68 Brown Nâu 69 Yellow Vàng 70 Red Đỏ 71 White Trắng 72 Black Đen