Professional Documents
Culture Documents
Tong Hop Tu Vung On Thi Ioe Khoi 3 4 Va 5
Tong Hop Tu Vung On Thi Ioe Khoi 3 4 Va 5
Close your book: đóng Clap your hand: vỗ tay Cambodia: Cam-pu-chia
sách lại Thailand: Thái Lan
Read the chant aloud:
Take out your book: lấy đọc lớn lên Malaysia: Ma-lay-xi-a
sách ra
Let’s count the Singapore: Xin-ga-po
Put your book away: cất boys/girls: hãy đếm số
sách vào bạn nam/nữ Japan: Nhật Bản
Pick up you pencil: cầm Check the words you Korea: Hàn Quốc
bút chì lên hear: kiểm tra những từ
Russia: Nga
bạn nghe
Put you pencil down: để
Australia: Úc
bút chì xuống Point to the map: chỉ vào
bản đồ America/the USA/ The
Go to the board: đi lên
United States of
bảng Don’t make a mess:
America: Mỹ, Hoa Kỳ
không làm lộn xộn
Move your seat: di
England/the UK/ The
chuyển chổ ngồi It’s time for breakfast:
United Kingdom: Anh,
thời gian cho buổi điểm
Come back your seat: Vương quốc Anh
tâm/ăn sang
trở về chổ ngồi
Canada: Ca-na-đa
Repeat after me: lặp lại
Hurry up: nhanh lên sau tôi France: Pháp
Calm down: bình tĩnh Let’s draw a picture: hãy Spain: Tây Ban Nha
Go on: tiếp tục vẽ 1 bức tranh
Philippines: Phi-líp-pin
Listen and repeat: nghe Write your name here:
viết tên bạn ở đây Indonesia: In-đô-nê-xi-a
và lặp lai
Let’s make a line/two Italy: nước Ý
Listen and match: nghe
và nối lines: hãy xếp thành 1/ 2 India: Nước Ấn Độ
hàng
Listen and tick: nghe và
đánh dấu tick Let’s make a circle: hãy
xếp thành 1 vòng tròn Nationality: quốc tịch
Listen and number: nghe
và điền số Read aloud and then sit (Language: ngôn ngữ)
down: đọc to và sau đó
Read and answer: đọc và ngồi xuống Vietnamese: người Việt,
trả lời tiếng Việt