You are on page 1of 20

ÔN THI MOVERS

Greeting: chào hỏi Green: xanh lá cây Seventeen: 17

Good morning: chào Orange: màu cam Eighteen: 18


buổi sáng Red: màu đỏ Nineteen: 19
Good afternoon: chào Brown: màu nâu Twenty: 20
buổi chiều
Purple: màu tím Twenty-one: 21
Good evening: chào Pink: màu hồng Twenty-nine: 29
buổi tối
Gray/ grey: màu xám Thirty: 30
Good night: chúc ngủ
Black: màu đen Forty: 40
ngon
Fifty: 50
Goodbye/bye: tạm biệt
Number: số Sixty: 60
Nice to meet you: rất vui
khi gặp bạn Zero/oh: số 0 Seventy: 70

One: 1 Eighty: 80
Long time no see: lâu
quá không gặp Two: 2 Ninety: 90

See you later Three: 3 One hundred: 100


/again/then/tomorrow: Four: 4 One thousand: 1000
hẹn gặp lại
Five: 5 One million: 1 triệu
Have a nice/good day:
Six: 6 One pillion: 1 tỷ
chúc 1 ngày tốt lành
Seven: 7
Have a nice/ good trip:
chúc chuyến đi tốt lành Eight: 8 Ordering number:
Nine: 9
số thứ tự, ngày
Good luck to you: chúc
bạn may mắn First (1st)
Ten: 10
Second (2nd)
Eleven: 11
Third (3rd)
Color/Colour: Màu Twelve: 12
Sắc Fourth (4th)
Thirteen: 13
Fifth (5th)
White: màu trắng Fourteen: 14
Sixth (6th)
Blue: màu xanh dương Fifteen: 15
Seventh (7th)
Yellow: màu vàng Sixteen: 16

1
Eighth (8th) Tuesday: thứ ba Rainy: mưa
Ninth (9th) Wednesday: thứ tư Windy: gió
Tenth (10th) Thursday: thứ năm Cloudy: nhiều mây
Eleventh (11th) Friday: thứ sáu Snowy: tuyết
Twelfth (12th) Saturday: thứ bảy Stormy: bão
Thirteenth (13th) Sunday: chủ nhật Foggy: sương mù
Fourteenth (14th) Today: hôm nay Flood: lũ lụt
Fifteenth (15th) Yesterday: hôm qua Thunder: sét
Sixteenth (16th) Tomorrow: ngày mai Warm: ấm áp
Seventeenth (17th) Humid: ẩm
Eighteenth (18th) Months in a year: Hot: nóng
Nineteenth (19th) các tháng trong năm Cold: lạnh
Twentieth (20) January: tháng giêng Cool: mát mẽ
Twenty-first (21st) February: tháng hai Wet: ướt
Twenty-second (22nd) March: tháng ba

Twenty-third (23rd) April: tháng tư


Season: mùa
Twenty-fourth (24th) May: tháng năm
Spring: xuân
Twenty-fifth (25th) June: tháng sáu
Summer: hạ, hè
Twenty-sixth (26th) July: tháng bảy
Fall/ Autumn: thu
Twenty-seventh (27th) August: tháng tám
Winter: đông
Twenty-eighth (28th) September: tháng chin
Rainy season: mùa mưa
Twenty-ninth (29th) October: tháng mười
Dry season: mùa khô
Thirtieth (30th) November: tháng mười
một
Thirty-first (31st) Family: gia đình
December: tháng mười
hai Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ
Days in a week: các
ngày trong tuần Father/dad/daddy: cha
Weather: thời tiết
Monday: thứ hai Sister: chị/em gái
Sunny: nắng

2
Brother: anh/em trai Worker: công nhân Pilot: phi công
Grandmother/ grandma: Farmer: nông dân Architect: kiến trúc sư

Tailor: thợ may Nursemaid/baby-sitter:
Grandfather/ grandpa: bảo mẫu
ông Doctor: bác sĩ

Parents: cha mẹ Nurse: y tá


Subject: môn học
Grandparents: ông bà Pharmacist/chemist/
Timetable: thời khóa
Baby sister: bé gái Druggist: dược sĩ
biều
Baby brother: bé trai Dentist: nha sĩ
Assembly: chào cờ
Son: con trai Housewife: nội trợ
Vietnamese: tiếng Việt
Daughter: con gái Driver: tài xế
Math/Maths/
Cook: đầu bếp, nấu Mathematics: toán
Nephew: cháu trai
Shopkeeper: người bán English: tiếng Anh
Niece: cháu gái
hàng
Science: khoa học
Cousin: anh em họ
Police officer: cảnh sát
History: lịch sử
Uncle: chú, bác trai,
dượng Fireman: lính cứu hỏa
Geography: địa lí
Aunt: cô, thiếm, dì, bác Postman: người đưa thư
Physic: vật lí
gái Engineer: kỹ sư
Art: mỹ thuật
Husband: chồng Astronaut: phi hành gia
Music: âm nhạc
Wife: vợ Businessman/ business
Technology: kĩ thuật
Friend: bạn bè person: doanh nhân
Informatics/ Information
Best friend/good friend: Singer: ca sĩ
Technology (IT): tin học
bạn tốt Dancer: vũ công
Physical Education (PE):
Closed friend: bạn thân Dancers: vũ đoàn, nhóm thể dục
Pen-friend: bạn bốn múa
Biology: sinh học
phương Actist: nghệ sĩ
Chemistry: hóa học
Musician: nhạc sĩ
Literature: ngữ văn
Job: nghề nghiệp Painter: họa sĩ
Moralistic: đạo đức
Teacher: giáo viên Scientist: nhà khoa học
Dictation: chính tả
Student/pupil: học sinh Technician: kỹ thuật
viên

3
Extracurricular Cheeks: đôi má Hat: nón
activities: sinh hoạt
ngoại khóa Hair: tóc Cap: mũ lưỡi trai

Class meeting: sinh hoạt Shoulder: vai Glasses: kính


lớp Chest: ngực Sunglasses: kính râm
Letter: chữ cái Heart: trái tim Sweater: áo len
Word: từ Arm: cánh tay Vest: áo gi lê
Text: bài văn Elbow: khuỷu tay
Essay: bài luận văn Hand: bàn tay Animal: động vật
Test: bài kiểm Finger: ngón tay Chicken: gà
Exam/examination: kỳ Leg: chân Chick: gà con
thi
Foot: bàn chân Hen: gà mái
Course: khóa học
Knee: đầu gối Cock: gà trống
Term: học kỳ
Toe: ngón chân Turkey: gà tây (lôi)
Uniform: đồng phục
Dog: chó
Question: câu hỏi
Clothes: quần áo Puppy: chó con
Language: ngôn ngữ
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi Cat: mèo
Dialogue: hội thoại nam
Kitty: mèo kitty
Foreign language: ngoại T-shirt: áo thun(phông)
ngữ Kitten: mèo con
Blouse: áo cánh dơi/ áo
sơ mi nữ Mouse: chuột

Body: cơ thể Coat: áo khoác Rat: chuột đồng

Head: đầu Raincoat: áo mưa Pig: heo

Neck: cổ Trousers: quần dài Cow: bò

Face: khuôn mặt Shorts: quần short (cụt, Ox: bò đực

Eyes: mắt đùi) Duck: vịt

Ears: tai Jeans: đồ gin Duckling: vịt con

Nose: mũi Shoes: dép, giày Goose: ngỗng

Mouth: miệng Sandals: dép quai hậu Bird: chim

Lips: đôi môi Sneakers: giày thể thao Rabbit/ hare: thỏ

4
Parrot: vẹt Pigeon: bồ câu Orange: cam
Bat: dơi Frog: ếch Plum: mận
Elephant: voi Spider: nhện Mango: xoài
Tiger: hồ, cọp Deer: hươu Cherry: anh đào
Lion: sư tử Reindeer: tuần lộc Strawberry: dâu tây
Bear: gấu Pet: thú cưng Apple: táo
Hippo: hà mã Eagle: đại bàng Pear: lê
Rhino: tê giác Turtle / tortoise: rùa Pineapple: dứa, khóm
Giraffe: hươu cao cổ Seal: hải cẩu, chó biển Peach: đào
Kangaroo: chuột túi Whale: cá voi Banana: chuối
Wolf: sói Sharp: cá mập Coconut: dừa
Fox: cáo Fly = housefly: ruồi Watermelon: dưa hấu
Crow: quạ Mosquito: muỗi Lemon: chanh
Fish: cá Alligator/crocodile: cá Grape: nho
sấu
Crab: cua Starfruit: khế
Ostrich: đà điểu
Penguin: chim cánh cụt Dragonfruit: thanh long
Octopus: bạch tuột
Worm: sâu Jackfruit: mít
Starfish: sao biển
Goat: dê Grapefruit: bưởi
Goldfish: cá vàng(3
Butterfly: bướm đuôi) Papaya: đu đủ
Sheep: cừu Snake: rắn Milkfruit: vú sữa
Donkey: lừa Python: trăn Durian: sầu riêng
Monkey: khỉ Shrimp: tôm
Gorilla: đười ươi, tinh Peacock: công Flower: hoa
tinh, vượn
Camel: lạc đà Rose: hồng
Bee: ong
Squirrel: sóc Daisy: cúc
Horse: ngựa
Skunk: chồn Lotus: sen
Pony: ngựa con
Sunflower: hướng
Zebra: ngựa vằn dương
Fruit: trái cây

5
Apricot: mai Hot dog: bánh mì kẹp Pea: hạt đậu tròn
xúc xích nóng
Forget me not: lưu ly Soya: đậu nành
Hot pot: lẩu
Carnation: cẩm chướng
Seafood: hải sản
Lyly: loa kèn Sport: thể thao
Tulip: hoa tu-lip Football/ soccer: bóng
Drink: thức uống đá
Water: nước Volleyball: bóng chuyền
Food: thức ăn
Mineral water: nước Basketball: bóng rổ
Rice: cơm
khoáng
Baseball: bóng chày
Noodles: mì
Milk: sữa
Tennis: quần vợt
Bread: bánh mì
Juice: nước trái cây
Table tennis: bóng bàn
Cake: bánh
Tea: trà
Badminton: cầu lông
Ice cream: kem
Coffee: cà phê
Dance: khiêu vũ
Hamburger
White coffee: cà phê sữa
Swimming: bơi lội
Spaghetty: mì Ý
Lemonade/lemon juice:
nước chanh Running: chạy
Sandwich
Apple juice: nước táo Jogging: đi bộ
Pizza
Orange juice: nước cam Jumping: nhảy
Biscuit/cookie: bánh quy
Soft drink/coke/soda: Skip/ jump rope: nhảy
Candy/sweet: kẹo
nước ngọt dây
Chocolate: sô cô la
Chess: cờ
Butter: bơ
Vegetable: rau, củ Morning exercise: thể
Cheese: pho mát dục buổi sang
Tomato: cà chua
Meat: thit Roller-skate: trươt patin
Potato: khoai tây
Pork: thit heo Karate: võ karate
Carrot: cà rốt
Beef: thịt bò Shuttlecock sport: đá
Cucumber: dưa leo cầu
Egg: trứng
Onion: củ hành Ski: trượt tuyết
Soup: canh
Salad: rau xà lách, rau Ice-skate: trượt băng
Yogurt: sữa chua trộn
Yoga
Sausage: xúc xích Bean: đậu

6
Go hiking: đi bộ đường Pen: bút mực Floor: tầng, lầu
dài
Pencil: bút chì Cupboard: tủ, chạn để ly,
chén
Book: sách
Game: trò chơi Wardrobe/cabinet: tủ
Notebook: vở, tập quần áo
Robot: người máy
Marker: bút lông Rug/mop: tấm thảm
Yo-yo
Crayon: bút sáp màu Bookcase/ bookshelf: kệ
Kite: diều sách
Colour pencil: pút chì
Top: con quay màu Newspaper: báo chí
Hide and seek: trốn tìm Paint: màu nước Magazine: tạp chí
Tag: rượt đuổi Paint brush: cọ Comic book: truyện
Puzzle: xếp hình Eraser = rubber: cục tẩy tranh

Doll: búp bê Ruler: cây thước Dictionary: từ điển

Ball: trái bong Pencil case/ pencil box: Fairy tale: truyện cổ tích
hộp bút Detective story: truyện
Teddy bear: gấu bông
Pencil sharpener: chuốt trinh thám
Balloon: bong bóng bút chì Wall: bức tường
Blindman’s bluff: bịt
mắt bắt dê Sofa
House thing: đồ vật Pillow: gối
Toy: đồ chơi
ở nhà
Crosswords: ô chữ Towel: khăn
Table: cái bàn
Sink: bồn rửa mặt
Stool: ghế đẩu
Bowl: chén
School thing: đồ vật Tool: công cụ
ở trường Plate/disk: dĩa
Bench: ghế dài, ghế đá
Desk: bàn học Spoon: muỗng, thìa
Door: cửa cái
Chair: ghế tựa Chopstick: đũa
Window: cửa sổ
Backpack: ba lô Cooker: nồi cơm điện
Curtain: rèm cửa
Schoolbag/ bag: cặp da Knife: dao
Handbag: túi sách tay
Flag: lá cờ Scissors: kéo
Ladder: thang
Picture = photo: bức Cup: tách
tranh Stair: bậc thang
Glass: ly

7
Stove: bếp Opposite: đối diện
Fridge/ refrigerator: tủ Transport: giao Near/ next to/ by: bên
lạnh thông cạnh
Mirror: gương, kiếng Bike/ bicycle/ cycle: xe Above: bên trên
Comb: lược đạp Under: dưới
Brush: bàn chảy đánh Motorbike: xe mô tô To the left of: bên trái
răng, cọ vẽ Car: xe hơi To the right of: bên phải
Umbrella: cây dù Van: xe hành lý Before: trước
Alarm clock: đồng hồ Coach: xe đò
báo thức After: sau
Bus: xe buýt Beside: bên cạnh
Watch: đồng hồ đeo tay
Train: xe lửa
Light: bóng đèn
Truck: xe tải
Pan: chảo Place: nơi chốn
Plane/airplane: máy bay
Candle: đèn cầy, nến School: trường học
Ship/boat: tàu, thuyền
TV/television: ti vi Primary: tiểu học
Spaceship: tàu vũ trụ
Cable TV: truyền hình Kindergarten: mẫu giáo
cáp Airport: sân bay
Classroom: lớp học
Hi-fi stereo: âm thanh Library: thư viện
hi-fi
Meal: bữa ăn Music room: phòng âm
Telephone: điện thoại nhạc
Breakfast: điểm tâm, ăn
Cell phone/ mobile sáng Art room: phòng nghệ
phone: điện thoại thuật
Lunch: ăn trưa
Radio: ra đi ô, máy phát Gym: nhà luyện tập thề
thanh Dinner: ăn tối
thao
Cassette: băng cassette Supper: ăn khuya
House/home: nhà
Washing machine: máy Room: phòng
giặt
Location: vị trí
Floor: tầng lầu
Dish washer: máy rửa
On: trên
bát đĩa Ceiling: trần nh
In: trong
Hair dryer: máy sấy tóc Living room: phòng
In front of: trước khách
Sewing machine: máy
may Behind: sau Bedroom: phòng ngủ

8
Bathroom: phòng tắm Hospital: bệnh viện Flu: cảm cúm
Dining room: phòng ăn Church: nhà thờ Cold: cảm lạnh
Kitchen: phòng bếp Pagoda: chùa Hot: nóng
Gate: cổng Temple: đình Angry: giận dữ
Fence: hàng rào Airsport: sân bay Tired: mệt mõi
Yard: sân Factory: nhà máy, xí Cough: ho
nghiệp
Wall: tường Temperature: sốt
Company: công ty
River: sông Sore throat: đau cổ
Sea: biển
Lake: hồ Sore eye: đau mắt
Beach/seaside: bãi biển
Lane: ngõ, hẽm Sore arm: đau tay
Garden: khu vườn
Road: đường (quê, ngoài Pain: đau
đô thị) Hill: đồi
Hurt = injure: bị thương
Street: đường (đô thị) Mountain: núi
Accident: tai nạn
Pavement: vĩa hè Gym: nhà tập thể dục
Break: gãy
Avenue: đại lộ Island: đảo
Running nose: sổ mũi
Park: công viên Islands: quần đảo
Zoo: sở thú Islet: hòn đảo nhỏ, ốc
đảo Feel: cảm xúc
Hotel: khách sạn
Indoor: trong nhà Happy/funny: vui
Restaurant: nhà hàng
Outdoor: ngoài nhà Smile: mỉm cười
Stadium: sân vận động
Windmill: cối xay gió Sad: buồn
Museum: viện bảo tàng
Sandcastle: lâu đài cát Cry: khóc
Stage: sân khấu
Laugh: cười to
Post office: bưu điện
Healthy: sức khỏe Cold: lạnh
Market: chợ
Fine/ well: tốt, khỏe Hot: nóng
Supermarket: siêu thị
Sick/ ill: bệnh Thirsty: khát
Canteen: căng tin
Headache: nhức đầu Hungry: đói
Circus: rạp xiếc
Toothache: nhức răng Full: no
Cinema/theater: rạp
chiếu phim Stomachache: đau bao tử Fine: khỏe

9
Well/good: tốt Lazy: lười biếng Chant: đọc theo nhịp
điệu
Adjective: tính từ Hard: chăm chỉ
Chat: tán gẫu, trò
Tall: cao Noisy: ồn ào chuyện
Long: dài Quiet/silent: im lặng Dance: múa
Short: ngắn/thấp High: cao Write: viết
Big/ fat: mập Old: già/cũ Read: đọc
Slim/ thin: ốm, mảnh New: mới Speak/talk/say: nói
mai
Young: trẻ Hear/listen: nghe
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Round/circle: tròn Look/see: nhìn
Giant: to lớn
Square: vuông Watch: xem
Huge: khổng lồ
Lazy: lười biếng Smile: mỉm cười
Strong/fit: mạnh khỏe
Hard-working: chăm Laugh: cười (chế giễu)
Weak: yếu chỉ, siêng năng
Cry: khóc
Heavy: nặng Amazing = surprised:
ngạc nhiên Count: đếm
Lift: nhẹ
Terrible: kinh khủng Take: dẫn
Beautiful: xinh đẹp
Afraid: đáng sợ Get: lấy
Pretty: dễ thương
Dangerous: nguy hiểm Star/ begin: bắt đầu
Lovely: đáng yêu
Delicious: ngon Get up/wake up: thức
Friendly: thân thiện dậy
Nice/good/well: tốt Make up: trang điểm
Action: hoạt động
Kind: tử tế Do/make: làm
Run: chạy
Intelligent/smart: thông Play: chơi
minh Go: đi
Ask: hỏi
Cheerful: vui mừng Walk: đi dạo
Answer: trả lời
Wonderful: tuyệt vời Fly: bay
Study/learn: học
Careful: cẩn thận Jump: nhảy
Draw: vẽ
Careless: bất cẩn Sit: ngồi
Paint: sơn
Tidy: gọn gàng Stand: đứng
Colour/color: tô màu
Untidy/mess: lộn xộn Sing: hát

10
Brush: đánh răng Command: câu Put your book away: cất
mệnh lệnh sách vào
Wash: rửa, giặt
Try your/my best: cố lên Pick up you pencil: cầm
Wear: mặt bút chì lên
Hit: đánh Don’t give up: đừng từ
bỏ/ bỏ cuộc Put you pencil down: để
Catch: bắt, chụp bút chì xuống
Be quiet/don’t talk/ keep
Touch: chạm silent: im lặng Go to the board: đi lên
bảng
Communicate: giao tiếp Look at the board: nhìn
lên bảng Move your seat: di
Explain: giải thích chuyển chổ ngồi
Write what the teacher
Move: di chuyển say: viết những gì giáo Come back your seat:
viên nói trở về chổ ngồi
Come in: đi vào
Listen carefully: lắng Hurry up: nhanh lên
Go out: đi ra ngoài
nghe cẩn thận Calm down: bình tĩnh
Come here: đến đây
Listen to the teacher: Go on: tiếp tục
Arrive: đến lắng nghe giáo viên nói
Listen and repeat: nghe
Ride: cưỡi (ngựa), lái Don’t make a noisy/ và lặp lai
(xe đạp) mess: ko làm ồn, lộn xộn
Listen and match: nghe
Drive: lái xe Stand up: đứng lên và nối
Get dressed: thay quần Sit down: ngồi xuống Listen and tick: nghe và
áo
Raise your hand / hand đánh dấu tick
Cook: nấu ăn up: giơ tay lên Listen and number: nghe
Eat: ăn Put your hand down / và điền số
hand down: để tay Read and answer: đọc và
Drink: uống
xuống trả lời
Build: xây dựng
Turn round: di chuyển Read and match: đọc và
Take photos/ theo vòng tròn nối
photographs: chụp ảnh
Open your book: mở Point to your teacher:
Explore: khám phá, sách ra chỉ giáo viên
thám hiểm
Close your book: đóng Touch your desk: chạm
Visit: thăm sách lại vào bàn
Cruise: du ngoạn Take out your book: lấy Clap your hand: vỗ tay
sách ra
Read the chant aloud:
đọc lớn lên

11
Let’s count the Thailand: Thái Lan Thai: người Thái
boys/girls: hãy đếm số
bạn nam/nữ Malaysia: Ma-lay-xi-a Malaysian: người
Ma-lay-xi-a
Check the words you Singapore: Xin-ga-po
hear: kiểm tra những từ Singaporean: người
Japan: Nhật Bản Xin-ga-po
bạn nghe
Korea: Hàn Quốc Japanese: người Nhật
Point to the map: chỉ vào
bản đồ Russia: Nga Korean: người Hàn
Don’t make a mess: Australia: Úc Russian: người Nga
không làm lộn xộn
America/the USA/ The Australian: người Úc
It’s time for breakfast: United States of
thời gian cho buổi điểm America: Mỹ, Hoa Kỳ American: người Mỹ
tâm/ăn sang
England/the UK/ The English/British: người
Repeat after me: lặp lại United Kingdom: Anh, Anh
sau tôi Vương quốc Anh
Canadian: người
Let’s draw a picture: hãy Canada: Ca-na-đa Ca-na-đa
vẽ 1 bức tranh
France: Pháp French: người Pháp
Write your name here:
Spain: Tây Ban Nha Spanish: người Tây Ban
viết tên bạn ở đây
Nha
Philippines: Phi-líp-pin
Let’s make a line/two
Filipino: người
lines: hãy xếp thành 1/ 2 Indonesia: In-đô-nê-xi-a Phi-líp-pin
hàng
Italy: nước Ý Indonesian: người
Let’s make a circle: hãy
India: Nước Ấn Độ In-đô-nê-xi-a
xếp thành 1 vòng tròn
Italian: người Ý
Read aloud and then sit
down: đọc to và sau đó Indian: người Ấn Độ
ngồi xuống
Nationality: quốc
tịch
(Language: ngôn ngữ) City/Capital city: Thành
Country/ Nation: phố, thủ đô
Vietnamese: người Việt,
quốc gia, nước tiếng Việt Beijing: thủ đô Trung
Viet Nam: Việt Nam Quốc
Chinese: người Trung
China: Trung Quốc Quốc, người Hoa Vientiane: thủ đô Lào

Laos: Lào Laotian/Lao: người Lào Phnom Penh:


Cam-pu-chia
Cambodia: Cam-pu-chia Cambodian: người
Cam-pu-chia Bangkok: Thái Lan

12
Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố
của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô
Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô
In-đô-nê-xi-a
Roma: thủ đô Ý

13
SOME GRAMMAR POINTS FOR FLYERS EXAM

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN


1/ Động từ thường

Khẳng định Phủ định Câu hỏi


I / You / We / They + V1 I / You / We / They + don’t + V1 Do + I / You / We / They + V1 …?
He / She / It … + Vs/es He / She / It … + doesn’t + V1 Does + He / She / It + V1 …?
- Những động từ tận cùng bằng o, s, ch, sh, z thì thêm vào -es: goes, does, watches, washes
Dấu hiệu: today, often, sometimes, always, every, everyday

2/ Động từ to be (thì,là, ở)

Khẳng định Phủ định Câu hỏi


I am I am not Am + I
You / We / They + are You / We / They + aren’t Are + You / We / They + …?
He / She / It … + is He / She / It … + isn’t Is + He / She / It + …?

BE GOING TO
Khẳng định Phủ định Câu hỏi
I am going to + V1 … I am not going to + V1 … Am I going to + V1…?
You / We / They + are going You / We / They + aren’t going Are You / We / They + going to +
to + V1 … to + V1 … V1 …?
He / She / It + is going to + He / She / It + isn’t going to + Is He / She / It + going to + V1 …?
V1 … V1 …

Dấu hiệu: next, soon (sớm), tonight, tomorrow

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN


1/ Động từ thường

Khẳng định Phủ định Câu hỏi


S + V2/-ed S + didn’t + V1 Did + S + V1 …?

2/ Động từ to be (thì,là, ở)

Khẳng định Phủ định Câu hỏi


I was I wasn’t Was + I
You / We / They + were You / We / They + weren’t Were + You / We / They + …?
He / She / It … + was He / She / It … + wasn’t Was + He / She / It + …?

Dấu hiệu: yesterday, last, ago

14
THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Khẳng định Phủ định Câu hỏi


I am V-ing I am not + V-ing … Am I + V-ing…?
You / We / They + are + V-ing You / We / They + aren’t + V-ing Are You / We / They + V-ing…?
He / She / It + is + V-ing He / She / It + isn’t + V-ing Is He / She / It + V-ing …?

Dấu hiệu: now, at the moment, at present

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Khẳng định Phủ định Câu hỏi


I / You / We / They + have + I / You / We / They + haven’t Have + I / You / We / They +
V3/-ed + V3/-ed V3/-ed …?
He / She / It + has + V3/-ed He / She / It + hasn’t + V3/-ed Has + He / She / It + V3/-ed …?
Dấu hiệu: since, for, never, ever, already, just, how long
Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….?
- Yes, I have.
- No, I haven’t

THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

Khẳng định Phủ định Câu hỏi


I was V-ing I was not + V-ing … Was I + V-ing…?
You / We / They + were + You / We / They + weren’t + V-ing Were You / We / They + V-ing…?
V-ing … He / She / It + wasn’t + V-ing Was He / She / It + V-ing …?
He / She / It + was + V-ing

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
- some + N đếm được, không đếm được: một vài, một số (câu khẳng định)
- a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được nhiều
- many + N đếm được số nhiều nhiều
- much + N không đếm được nhiều
- few + N đếm được số nhiều một ít
- little + N không đếm được một ít
- any + N đếm được, không đếm được bất cứ cái nà, người nào (câu phủ định, câu hỏi)
- none không ai, không cái gì

CÂU HỎI ĐUÔI

GIỚI TỪ
15
- on + thứ, ngày tháng
On holiday, on business,
- in + năm, mùa
In bed, in the sky, in the world, in the sea, in the mountain, in the tree
- at + giờ
at the weekend, at the beach, at lunchtime,
at home

THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

Khẳng định Phủ định Câu hỏi


S + will / shall + V1 S + won’t / shan’t + V1 Wh- + will + S + V1…?

Dấu hiệu: next… ( next week, next month, …..), tomorrow, soon

ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH


- somebody / someone một người nào đó
- anybody / anyone bất cứ ai, bất cứ người nào
- nobody /no one không ai, không người nào
- everybody / everyone mọi người
- nowhere không nơi nào
- anywhere bất cứ nơi nào
- somewhere nơi nào đó
- something một cái gì
- anything bất cứ cái gì
- nothing không cái gì
- everything mọi thứ
- every /each+ danh từ số ít mỗi
- all + danh từ số nhiều tất cả …

TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý KHÁC


- until cho đến khi - when khi
- still vẫn - during trong suốt
- ever đã từng - while trong khi
- then kế đến, sau đó - before trước khi
- after sau khi - also cũng
- so vì vậy - but nhưng
- if nếu - across băng qua
- past (đi) ngang qua - others những cái, con, người khác
- yet chưa - since then kể từ đó
- another một cái khác, người khác
- other + danh từ cái, con, người khác
- because bởi vì
- different parts of the world những nơi khác nhau trên thế giới
- a long time ago cách đây rất lâu
- 40 years ago cách đây 40 năm
- since từ khi
- for a long time lâu, một thời gian dài
- far away from …. cách xa ….
- on the front of … / on the back of … ở mặt trước… / ở mặt sau ….
- look at nhìn
- thousands of / hundreds of hàng ngàn …/ hàng trăm …
16
- one / three of …/ four of … một / ba / bốn …
Three of my friends came to my birthday.
- want to + V1… muốn …
- Thank you for … cảm ơn bạn về …
- by + phương tiện đi lại by bus, by car, …
- have to / had to + V1 phải
- go camping đi cắm trại
- how long bao lâu
- how far bao xa
- how many + N số nhiều bao nhiêu
- how much + N số ít, không đếm được bao nhiêu
- what else còn gì khác không
- Would you like + to V1 …
- Would you like + some + danh từ bạn có thích, muốn …
- say ….to … nói …với …
- the / a number of … một số …
- a few + danh từ số nhiều một ít, ít
- a little + danh từ không đếm được, số ít một ít
- Could you + V1 …? Bạn có thể ….?
- There is / there isn’t Có / không có … (số ít)
- There are / There aren’t Có / không có … (số nhiều)
- There was / wasn’t …
- There were / weren’t …
- Danh từ chỉ người + who + động từ … …người mà
- Danh từ chỉ vật + which / that …. …cái, con, vật mà …
- whose + danh từ …..của ai
- work hard làm việc chăm chỉ
- This + danh từ số ít cái này, người này
- These + danh từ số nhiều những cái này, những người này
- That + danh từ số ít cái đó, người đó
- Those + danh từ số nhiều những cái đó, những người đó
- will / can / should / must + V1
- may + V1 có lẽ
- kind of ….. (kind of book) loại …..(loại sách)
- take / bring / carry….with … mang theo …..bên mình
- take …to … dẫn …đến …
- listen to nghe
- have / has got có …

MẠO TỪ A / AN
- A / An: một
- A đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm
- An đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, ou)
A house, a pen, a ruler, a bike …
An apple, an umbrella, an orange …

CỤM TỪ CHỈ KẾT QUẢ


* enough ….to (đủ …..để có thể)
S + V + adj / adv + enough (for O) + to-V1
S + V + enough + N + to-V1
She is tall enough to play basketball.
* too ….to (quá ….không thể)
S + V + too + adj / adv (for O) + to-V1
The rucksack will be too heavy to carry.
17
MOVERS SPEAKING QUESTIONS

1. Have you got a sister or brother? 2. What are they called?


3. What colour is your hair? 4. Are you tall or short?
5. What are you wearing? 6. What’s your address?
7. Is your hair curly or straight? 8. Do you have an uncle or aunt?
9. How old is you mum? 10. What’s your friend’s name?
11. You can drink tea out of this. 12. You put things in this.
13. You use this when you are hot. 14. You use this to show you the way.
15. It happens when it rains. 16. You use this to take photo.
17. You can eat soup in this. 18. You put this on your bed.
19. Where do you go on holiday? 20. Who do you go with?
21. What do you do on holiday? 22. What do you take on holiday?
23. How do you get there? 24. What’s your favourite drink?
25. What’s your favourite food? 26. What do you like to eat on a picnic?
27. Have you got a camera? 28. Do you like holidays?
29. He helps people who aren’t well. 30. You go to this place when you aren’t well.
31. She works in a hospital and takes your temperature. 32. You have this if your back hurts.

33. Have you got a toothache? 34. Do you like running or jumping?
35. Do you like reading comics? 36. What’s matter with you?
37. Can you play football? 38. Would you like to be a doctor?
39. Which sport are you good at? 40. Are you good at swimming?
41. Has you dad got a beard? 42. Where are your teeth?
1. It is between your shoulder and your neck. 2. You can watch film here.
3. This animal is big and grey. 4. You clean your teeth wish this.
5. You swim in this. 6. You wash in this
7. You eat this in the morning 8. You can watch this on TV.
9. It is the first day of a week. 10. It is the last day of a week.
11. How old are you? 12. When’s your birthday?
13. What do you like doing on your birthday? 14. What do you like watching on TV?
15. What is your favourite film? 16. What did you do last night?
17. Where did you go last summer? 18. Where’s your shoulder?
19. What do you use to clean your teeth? 20. What do you eat for breakfast?
21. How often do you go to the cinema? 22. Which animal do you like most?
23. What do you do after school? 24. When did you go to bed yesterday
25. What time did you go to school yesterday? 26. This is when you are not at school or at work.

27. These are your mum or dad’s parents28. This is the day before today.
29. This is white and very cold. 30. When it rain there’s a lot of this.
31. You can climb up these. 32. You dry yourself with this.
33. This can fly in the sky. 34. This is yellow and very hot.
35. This make the kite fly. 36. How often do you go on holiday?

37. How often do you go for a walk? 38. Did it rain yesterday?

18
39. What’s the weather like today? 40. What was the weather like yesterday?

41. Did you have a good holiday? 42. Did you go on holiday last year?

43. Where did you go? 44. What did you do?

45. Who did you go with? 46. Bats eat these.


47. Bats do this in the day. 48. Bats have two of these.
49. The monkeys eat these. 50. Animals live in these in the zoo.
51. This bird can talk. 52. This animal is the cleverest in the water.
53. This animal is black and white. 54. Pandas usually eat this.
55. This animal can jump very high. 56. Can you draw a lion / dolphin / monkey …?
57. Can you run faster than a rabbit? 58. Can you swim?

59. Do you like zoos? 60. Do you like having a pet at home?

61. Which pet do you like best? 62. Which animal do you like best?

63. What’s your favourite animal? 64. Have you got any pets?
65. Do you like going to the zoos? 66. How many supermarkets are there in your town?
67. Do you sometimes go to the supermarket / library? 68. Do you like going to the supermarket?
69. What kinds of book do you like? 70. How many floors are there in your library?
71. Is there a bus station in your town? 72. Do you live in the town or the countryside?
73. Do you like the countryside? 74. Can you hear birds near your house?
75. Do you like animals? 76. Are you afraid of cows / snakes / tigers?
77. Do you play games in the playground? 78. Which games do you play?
79. Do you have trees in your playground? 80. Who do you play with at school?
81. Do you go outside at lunchtime? 82. Which sports do you like?
83. Do you sometimes dream when you are sleeping? 84. Have you got a computer at home?
85. What do you use computer for? 86. Do you write emails?
87. Do you think computers are good for us? 88. What do you do in the evening?
89. Do you have DVDs and videos? 90. Where do you live?

HÌNH THỨC BÀI THI


Paper Content Time

6 parts/40 questions 30 minutes


Reading & Writing

5 parts/25 questions 25 minutes (approx.)


Listening

4 parts Between 5 and 7 minutes


Speaking

* Một số lưu ý khi làm bài thi:


1. Phần Reading and Writing:
- Viết chữ cẩn thận, dễ đọc.
- Đọc kỹ câu hỏi, bình tĩnh suy nghĩ câu trả lời, nên làm hết tất cả các câu kể cả những câu không biết rõ
đáp án vẫn suy nghĩ để trả lời.
- Những phần dễ tranh thủ làm nhanh để dành nhiều thời gian cho những phần khó hơn.
2. Phần Listening:
- Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được yêu cầu cần làm.
- Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh sạch đẹp.

19
- Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe được cũng cố gắng
đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống.
3. Phần Speaking:
- Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam.
- Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi chung, tránh nhìn dáo dát
xung quanh phòng.
- Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không hiểu thì hỏi lại giám
khảo bằng câu: Could you repeat, please?
- So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói trước, chú ý đến cách
dùng từ vựng và ngữ pháp trong câu nói.
- Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn gọn, phát âm rõ ràng,
sử dụng câu đúng ngữ pháp.
- Phần chọn một tranh khác với các tranh còn lại: nên tìm cách nói đơn giản, tránh nói theo cách phức
tạp sẽ không đủ từ vựng để diễn đạt dẫn đến nói sai.

Đi thi nhớ mang theo: thẻ dự thi, viết chì, viết chì màu, thước kẽ, gôm.

20

You might also like