Professional Documents
Culture Documents
T M I
T M I
1 Father n Bố
2 Mother n Mẹ
3 Son n Con trai
4 Daughter n Con gái
5 Child n Con cái
( số nhiều: children)
6 Husband n Chồng
7 Wife n Vợ
8 Brother n Anh/em trai
9 Sister n Chị/em gái
10 Uncle n Chú/cậu/bác trai
11 Aunt n Cô/dì/bác gái
12 Nephew n Cháu trai
13 Niece n Cháu gái
14 Cousin n Chị em họ
15 Grandmother n Bà
16 Grandfather n Ông
17 Grandparents n Ông bà
18 Boyfriend n Bạn trai
19 Girlfriend n Bạn gái
20 Partner n Vợ/ chồng/bạn trai/bạn gái
21 Godfather n Bố đỡ đầu
22 Godmother n Mẹ đỡ đầu
23 Godson n Con trai đỡ đầu
24 Goddaughter n Con gái đơ đầu
25 Stepfather n Dượng
26 Stepmother n Mẹ kế
27 Half-sister n Chị em cùng cha khác mẹ/ cùng
mẹ khác cha
28 Half-brother n Anh em cùng mẹ khác cha/
cùng cha khác mẹ
29 Mother-in-law n Mẹ chồng/ vợ
30 Father-in-law n Bố chồng/vợ
31 Son-in-law n Con rể
32 Daughter-in-law n Chị/em dâu
33 Brother-in-law n Anh/em rể
FAMILY
2. Nhiệt độ
3. Hiện tượng thời tiết
4. Lượng mưa
5. Thành ngữ thời tiết