You are on page 1of 6

Từ vựng về tình yêu bằng tiếng Anh

1. Từ vựng về giai đoạn bắt đầu làm quen

STT Từ vựng Nghĩa

To chat
1 bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương
(somebody) up

To flirt (with
2 tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút
somebody)

3 A flirt người thích tán tỉnh người khác phái

một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mà bạn

4 A blind date có ý muốn xây dựng tình cảm nhưng bạn chưa gặp

trước đó

những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc
5 Lonely hearts
internet) về người mà bạn muốn làm quen.

2. Từ vựng tiếng Anh tình yêu giai đoạn đang yêu

STT Từ vựng Nghĩa

To be smitten with
1 yêu say đắm
somebody

2 To fall for somebody thật sự yêu ai đó

3 Adore you yêu em tha thiết

4 Fall madly in love yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi
with

5 Desperately in love rất yêu

Love each other


6 yêu nhau vô điều kiện
unconditionally

7 Crazy about you yêu em đến điên cuồng

8 Die for you sẵn sàng chết vì em

9 Love you yêu em

10 Great together được ở bên nhau thật tuyệt vời

11 Love you forever yêu em mãi mãi

12 My sweetheart người yêu của tôi

13 Love you the most anh yêu em nhất trên đời

14 My true love tình yêu đích thực của tôi

15 My one and only người yêu duy nhất cuả tôi

16 The love of my life tình yêu của cuộc đời tôi

17 Can’t live without youkhông thể sống thiếu em được

Love you with all my


18 yêu em bằng cả trái tim
heart

19 Love at first sight tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình


20 Hold hands cầm tay

21 Live together sống cùng nhau

22 The love of one’s life người tình của đời một ai đó

tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích
23 Love is/ were returned
cũng yêu thích mình)

24 Make a commitment hứa hẹn

chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận


25 Accept one’s proposal
lời cầu hôn)

26 To take the plunge làm đính hôn/làm đám cưới

I can hear wedding Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay
27
bells mai thôi

những tên gọi dành cho người mình yêu: darling,

28 Terms of endearment sweetheart, love pet, babe/baby, cutey pie, honey,

bunny.

3. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu giai đoạn kết thúc

STT Từ vựng Nghĩa

They are having a


1 họ đang cãi nhau
domestic
Have an affair (with
2 ngoại tình
someone)

3 Lovesick tương tư, đau khổ vì yêu

They have blazing


4 họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng
rows

(S)he is playing away


5 anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác
from home

To break up with
6 chia tay với ai đó
somebody

7 To split up chia tay

8 To dump somebody bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước

những câu để nói với người yêu rằng mối quan hệ


9 Break-up lines
yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt

4. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu thường gặp

STT Từ vựng Nghĩa

1 Adultery ngoại tình

chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ


2 Arrange/plan a wedding
cưới

3 Be/go on honeymoon (with your đi nghỉ tuần trăng mật (với


wife/husband) vợ/chồng)

4 Best man người đàn ông tốt

5 Bride cô dâu

6 Call off/cancel/postpone your wedding hủy/hoãn lễ cưới

ăn mừng một năm kỷ niệm


7 Celebrate your first (wedding) anniversary
ngày cưới

8 Church wedding nhà thờ tổ chức lễ cưới

tiến hành hôn lễ/dẫn chương


9 Conduct/perform a wedding ceremony
trình

chúc mừng/uống mừng/nâng


Congratulate/toast/raise a glass to the happy
10 ly chúc mừng cặp đôi hạnh
couple
phúc

11 Divorced ly dị

Exchange rings/wedding vows/marriage


12 trao nhẫn/đọc lời thề
vows

13 Fiance phụ rể

14 Fiancee Phụ dâu

15 Get/be engaged/married đính hôn/kết hôn

16 Groom chú rể
có một lễ cưới lớn/tuần trăng
Have a big wedding/a honeymoon/a happy
17 mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh
marriage
phúc

có một cuộc hôn nhân được


18 Have/enter into an arranged marriage
sắp đặt

19 Husband chồng

Invite somebody to/go to/attend a wedding/amời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa


20
wedding ceremony/a wedding reception tiệc sau lễ cưới

21 Womanizer lăng nhăng

22 Lady’s man người đàn ông làm mướn

23 Lover người yêu

24 Spouse vợ, chồng

25 Wedding dress áo cưới

26 Widow góa chồng

27 Widower góa vợ

28 Wife vợ

You might also like