Unit 3 - Relationships (Voc)

You might also like

You are on page 1of 1

UNIT 2: RELATIONSHIPS ENGLISH FOR GRADE 11

STT TỪ MỚI PHIÊN ÂM Ý NGHĨA


1 argument (n) /ˈɑːɡjumənt/ tranh cãi
2 attractive (adj) /əˈtræktɪv/ hấp dẫn, quyến rũ
3 be in relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ đang có quan hệ tình cảm
4 be reconciled (with someone) làm lành, làm hòa
5 betray (v) /bɪˈtreɪ/ phản bội
6 break up (with somebody) chia tay, kết thúc mối quan hệ
7 caring (adj) /ˈkeərɪŋ/ quan tâm, săn sóc
8 counsellor (n) /ˈkaʊnsələ(r)/ người tư vấn
9 date (n) /deɪt/ cuộc hẹn hò
10 disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
11 drop out (ph.v) /drɒp aʊt/ bỏ học
12 initiative (n) /ɪˈnɪʃətɪv/ thế chủ động
13 lend an ear lắng nghe
14 psychologist (n) /saɪˈkɒlədʒɪst/ nhà tâm lý
15 romantic relationship (n) /rəʊˈmæntɪk/ mối quan hệ tình cảm lãng mạn
16 sympathetic (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/ cảm thông
17 strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc
18 sympatheric (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/ cảm thông
19 upset (adj) /ʌpˈset/ buồn , thất vọng

You might also like