You are on page 1of 15

Danh từ thường gặp

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

1 people, n /ˈpiːpl/ người

2 history, n /ˈhɪstəri/ lịch sử

3 way, n /weɪ/ đường

4 art, n /ɑːt/ nghệ thuật

5 world, n /wɜːld/ thế giới

6 information, n /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ thông tin

7 map, n /mæp/ bản đồ

8 skill, n /skɪl/ kỹ năng

9 family, n /ˈfæmɪli/ gia đình

10 government, n /ˈgʌvnmənt/ chính phủ

11 health, n /hɛlθ/ sức khỏe

12 system, n /ˈsɪstɪm/ hệ thống

13 computer, n /kəmˈpjuːtə/ máy tính

14 meat, n /miːt/ thịt

15 year, n /jɪə/ năm

16 thanks, n /θæŋks/ lời cảm ơn


Động từ thường gặp

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

1 be, v /biː/ là

2 have, v /hæv/ có

3 do, v /duː/ làm

4 say, v /seɪ/ nói

5 get, v /gɛt/ được

6 make, v /meɪk/ làm


7 go, v /gəʊ/ đi

8 see, v /siː/ thấy

9 know, v /nəʊ/ biết

10 take, v /teɪk/ lấy

11 think, v /θɪŋk/ nghĩ

12 come, v /kʌm/ đến

13 give, v /gɪv/ cho

14 look, v /lʊk/ nhìn

15 use, v /juːz/ dùng


Tính từ thường gặp

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

1 different, adj /ˈdɪfrənt/ khác nhau

2 used, adj /juːzd/ được sử dụng

3 important, adj /ɪmˈpɔːtənt/ quan trọng

4 every, adj /ˈɛvri/ mỗi

5 large, adj /lɑːʤ/ lớn

6 available, adj /əˈveɪləbl/ có sẵn

7 popular, adj /ˈpɒpjʊlə/ phổ biến

8 able, adj /ˈeɪbl/ có thể

9 basic, adj /ˈbeɪsɪk/ cơ bản

10 known, adj /nəʊn/ được biết đến

11 various, adj /ˈveərɪəs/ khác nhau

12 difficult, adj /ˈdɪfɪkəlt/ khó khăn

13 several, adj /ˈsɛvrəl/ nhiều

14 united, adj /jʊˈnaɪtɪd/ thống nhất

15 historical, adj /hɪsˈtɒrɪkəl/ lịch sử


250 Từ vựng thi B1 theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về các chủ đề nói tiếng Anh B1 thông dụng nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công việc

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

1 ambition, n /æmˈbɪʃ.ən/ tham vọng, hoài bão

2 bank account, n /bæŋk əˈkaʊnt/ tài khoản ngân hàng

3 goal, n /ɡəʊl/ mục tiêu

4 poverty, n /ˈpɒv.ə.ti/ sự nghèo khó

5 application, n /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ đơn ứng tuyển, đơn xin việc

6 pressure, n /ˈpreʃ.ər/ áp lực

boss, n sếp, ông chủ, bà chủ


boss, adj rất giỏi việc gì
7 bossy, adj /bɒs/ /ˈbɑː.si/ hách dịch
boss, v bắt ai làm gì nhiều lần
boss s.o around, v kiểm soát/chỉ huy ai

8 colleague, n /ˈkɒl.iːɡ/ đồng nghiệp

9 salary, n /ˈsæl.ər.i/ lương

10 pension, n /ˈpen.ʃən/ lương hưu

11 manager, n /ˈmæn.ɪ.dʒər/ quản lý

staff, n nhân viên


12 /stɑːf/
staff, v bố trí nhân viên

13 contract, n, v /ˈkɒn.trækt/ hợp đồng

14 leader, n /ˈliː.dər/ lãnh đạo, trưởng (nhóm,…)

15 department, n /dɪˈpɑːt.mənt/ phòng ban


2. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khỏe 

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

cough, v ho
16 /kɒf/
cough, n tiếng ho

17 painful, adj /ˈpeɪn.fəl/ đau đớn


limit, v hạn chế
18 /ˈlɪm.ɪt/
limit, n giới hạn

19 addicted, adj /əˈdɪk.tɪd/ bị nghiện cái gì

allergic, adj dị ứng


20 /əˈlɜː.dʒɪk/
allergy, n bệnh dị ứng, cơn dị ứng

21 flu, n /fluː/ cúm

chill, n cảm lạnh


22 chill, adj /tʃɪl/ mát mẻ, se se lạnh
chill, v làm lạnh cái gì

ill, adj đau ốm, bệnh tật 


23 ill, adv /ɪl/ khó 
ill, n điều ác, điều rủi ro

24 inflamed, adj /ɪnˈfleɪmd/ sưng tấy

25 gout, n /ɡaʊt/ bệnh gút

26 hepatitis, n /ˌhepəˈtaɪtɪs/ viêm gan

27 insect bite, n /ˈɪn.sekt baɪt/ vết côn trùng cắn

28 headache, n /ˈhed.eɪk/ đau đầu

29 stomachache, n /ˈstʌmək-eɪk/ đau dạ dày

30 toothache, n /ˈtuːθ.eɪk/ đau răng

31 medicine, n /ˈmɛd.sən/ thuốc

32 antibiotics, n /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ thuốc kháng sinh

33 tablet, n /ˈtæblət/ thuốc dạng viên

34 doctor, n /ˈdɒk.tə/ bác sĩ

35 general practitioner, n /ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/ bác sĩ đa khoa

36 surgeon, n /’sə:dʤən/ bác sĩ phẫu thuật

nurse, n y tá
37 /nɜːs/
nurse, v chăm sóc, nuôi dưỡng

patient, n bệnh nhân


38 /peɪʃnt/
patient, adj kiên nhẫn

39 physician, n /fɪˈzɪʃ.ən/ y sĩ
40 hospital, n /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện

41 operating room, n /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ ɪŋ ˌruːm/ phòng mổ


3. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

competition, n /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/  sự cạnh tranh


42 compete, v /kəmˈpiːt/ tranh đua
competitive, adj /kəmˈpet̬ .ə.t̬ ɪv/ tính cạnh tranh

entertaining, adj /ˌentərˈteɪnɪŋ/  giải trí, thú vị


entertained, adj /ˌɛntəˈteɪnd/ giải trí, thú vị
43
entertain, v /en.t̬ ɚˈteɪn/ giải trí (cho ai đó)
entertainment, n /en.t̬ ɚˈteɪn.mənt/ chương trình giải trí

44 pleasure, adj /ˈpleʒər/ niềm vui thích, điều thú vị

45 captain, n /ˈkæptɪn/ đội trưởng

46 challenge, n /ˈtʃælɪndʒ/ thách thức

47 champion, n /ˈtʃæmpiən/ nhà vô địch

48 coach, n /kəʊtʃ/ /koʊtʃ/ huấn luyện viên

49 team, n /tiːm/ đội

50 referee, n /ˌrefəˈriː/ trọng tài

51 score, n /skɔːr/ ghi điểm

52 absence, n /ˈæbsəns/ sự vắng mặt


4. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

textbook, n sách giáo khoa


53 /ˈtekstbʊk /
textbook, adj điển hình/cực kỳ tốt

54 blackboard, n /ˈblækbɔːd/ bảng đen

certificate, n giấy chứng nhận


55 /səˈtɪfɪkət/
certificate, v cấp giấy chứng nhận

56 chemistry, n /ˈkemɪstri/ hóa học

57 class, n /klɑːs/ lớp học

58 assignment , n /əˈsaɪnmənt / bài tập


59 course, n /kɔːs/ khóa học

60 dictionary, n /ˈdɪkʃənri/ từ điển

61 curriculum, n /kəˈrɪkjələm/ chương trình học

62 dormitory, n /ˈdɔːrmətɔːri/ ký túc xá

63 lab, n /læb/ phòng thí nghiệm

school, n trường học


64 /skuːl/
school, v huấn luyện, dạy ai đó

65 primary school, n /praɪməri skuːl/ trường tiểu học

66 secondary school, n /sɛkəndəri skuːl/ trường trung học

67 upper-secondary school, n /ˈʌpər  ˈsekənderi skuːl/ trung học phổ thông

68 high school, n /haɪ skuːl/ trường cấp 3

69 private school, n /praɪvɪt skuːl/ trường tư

70 state school, n /steɪt skuːl/ trường công

71 sixth form college, n /sɪksθ fɔːmˈkɒlɪʤ/ trường cao đẳng

72 vocational, adj /vəʊˈkeɪʃənl/ dạy nghề/hướng nghiệp

73 university, n /juːnɪˈvɜːsɪti/ trường đại học

74 boarding school, n /bɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú

75 day school, n /deɪ skuːl/ trường bán trú

76 ministry of education, n /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ bộ giáo dục

77 department of studies, n /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/ phòng đào tạo

78 classroom, n /klɑːsrʊm/ phòng học

79 desk, n /dɛsk/ bàn học

80 library, n /laɪbrəri/ thư viện

81 lecture hall, n /lɛkʧə hɔːl/ giảng đường


5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giao tiếp

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

beautiful, adj /ˈbjutəfəl/ xinh đẹp


82 beauty, n /ˈbjuː.t̬ i/ sắc đẹp/vẻ đẹp
beautify, v /ˈbjuːtɪfaɪ/ làm đẹp

83 body shape, n /ˈbɑdi ʃeɪp/ vóc dáng/thân hình


84 charming, adj ˈ/ʧɑrmɪŋ/ quyến rũ

85 cute, adj /kjut/ đáng yêu

accent, n giọng
86 /ˈæksənt/
accent, v nhấn mạnh

87 call, v /kɔːl/ gọi

communication, n /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ giao tiếp/truyền thông


88
communicate, v /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp/trao đổi thông tin

contact, n liên lạc


89 /ˈkɒntækt/
contact, v tiếp xúc

greet, v /griːt / chào hỏi


90
greeting, n /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào

91 inform, v /ɪnˈfɔːm/ thông báo

interrupt, v /ˌɪntəˈrʌpt/ ngắt lời


92
interruption, n /ˌɪntəˈrʌpʃn/ sự gián đoạn

93 identity card, n /aɪˈdɛntɪti kɑːd/ chứng minh nhân dân

brave, adj /breɪv/ dũng cảm


94 brave, v /breɪv/ can đảm, đương đầu với
bravery, n /ˈbreɪ.vɚ.i/ sự dũng cảm/lòng can đảm

95 cheerful, adj /ˈʧɪrfəl/ sôi nổi, vui tươi

96 clever, adj /ˈklɛvər/ thông minh, khôn khéo

97 confident, adj /ˈkɑnfədənt/ tự tin

98 easy-going, adj /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ thoải mái

99 energetic, adj /ɛnərˈʤɛtɪk/ tràn đầy năng lượng

friendly, adj thân thiện


100 /ˈfrɛndli/
friendly, n trò chơi để giải trí và luyện tập

funny, adj hài hước, vui tính


101 /ˈfʌni/
funny, n câu chuyện khôi hài

102 afraid, adj /əˈfreɪd/ lo sợ, sợ hãi

103 angry, adj /ˈæŋgri/ tức giận, giận dữ

104 bored, adj /bɔrd/ chán nản

105 confused, adj /kənˈfjuzd/ bối rối, lúng túng


106 disappointed, adj /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng

107 surprised, adj /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên

108 thirsty, adj /ˈθɜrsti/ khát

109 tired, adj /ˈtaɪərd/ mệt mỏi

110 worried, adj /ˈwɜrid/ lo lắng


6. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghệ thuật và truyền thông

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

110 poetry, n /ˈpoʊ.ə.tri/ thơ

dance, v nhảy múa


111 /dæns/
dance, n điệu nhảy, sự nhảy múa

112 theater, n /ˈθiː.ə.t̬ ɚ/ rạp hát

113 ballet, n /bælˈeɪ/ vở múa bale

114 concert, n /ˈkɑːn.sɚt/ buổi hòa nhạc

115 opera, n /ˈɑː.pɚ.ə/ nhạc kịch

116 museum, n /mjuːˈziː.əm/ viện bảo tàng

117 gallery, n /ˈɡæl.ɚ.i/ bộ sưu tập

118 exhibition, n /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ buổi triển lãm

119 television reporter, n /ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/ phóng viên truyền hình

120 editor, n /ˈɛdətər/ biên tập viên

121 journalist, n /ˈʤɜrnələst / nhà báo

122 reporter, n /rɪˈpɔrtər / phóng viên

123 graphic artist, n /ˈgræfɪk ˈɑrtəst/ chuyên viên đồ họa

124 contributor, n /kənˈtrɪbjətər/ cộng tác viên

125 web designer, n /wɛb dɪˈzaɪnər/ người thiết kế web

126 newspaper office, n /ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/ tòa soạn

127 revenue, n /ˈrɛvəˌnu / nhuận bút


7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ăn uống
STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

128 fork, n /fɔːrk/ cái nĩa

spoon, n cái thìa


129 /spuːn/
spoon, v múc thức ăn bằng thìa

130 knife, n, v /naɪf/ cái dao

131 bowl, n /boʊl/ cái bát

132 plate, n /pleɪt/ đĩa

133 chopsticks, n /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa

134 glass, n /ɡlæs/ cái ly

135 alcohol, n /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn

wine, n rượu
136 /waɪn/
wine, v uống rượu

137 juice/ squash, n /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép trái cây

138 coke, n /koʊk/ nước ngọt

139 breakfast, n /ˈbrɛkfəst/ bữa sáng

140 lunch, n / lʌnʧ/ bữa trưa

snack, n bữa ăn phụ, món ăn vặt


141 / snæk /
snack, v ăn vặt

dinner, n bữa tối


142 / ˈdɪnə /
dine, v ăn bữa tối

143 delicious, adj /dɪˈlɪʃəs/ ngon miệng

sweet, adj ngọt ngào


144 /swiːt/
sweet, n kẹo

tasty, adj ngon, ngập tràn hương vị


145 /ˈteɪsti/
taste, v, n nếm vị

146 salty, adj /ˈsɔːlti/ mặn

147 hot, adj /hɒt/ nóng

148 spicy, adj /ˈspaɪsi/ có vị cay

149 bland, adj /blænd/ nhạt nhẽo


8. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề du lịch
STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

destination, n điểm đến


150 /ˌdestɪˈneɪʃn/
destination, adj sự độc đáo của điểm đến

151 inclusive tour, n /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói

152 one way trip, n /wʌn weɪ trɪp/ chuyến đi 1 chiều

153 round trip, n /ˌraʊnd ˈtrɪp/ chuyến đi khứ hồi

154 airline schedule, n /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay

155 departure, n /dɪˈpɑːʧə/ khởi hành

156 rail schedule, n /reɪl ˈʃɛdjuːl/ lịch trình tàu hỏa

157 bus schedule, n /bʌs ˈʃɛdjuːl/ lịch trình xe buýt

158 baggage allowance, n /ˈbægɪʤ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép

159 boarding pass, n /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

160 booking file, n /ˈbʊkɪŋ faɪl/ hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

161 carrier, n /ˈkærɪə/ người vận chuyển cái gì đó

162 check-in, n /ʧɛk-ɪn/ thủ tục vào cửa

163 complimentary, adj /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

164 customer file, n /ˈkʌstəmə faɪl/ hồ sơ khách hàng

165 deposit, v /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc

166 expedition, n /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ cuộc thám hiểm

167 distribution, n /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ phân bổ, phân chia

168 domestic travel, n /dəʊˈmɛstɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa

169 ticket, n /ˈtɪkɪt/ vé

170 high season, n /haɪ ˈsiːzn/ mùa cao điểm

171 low season, n /ləʊ ˈsiːzn/ mùa ít khách

172 reservation, n /ˌrɛzəˈveɪʃən/ đặt chỗ, giữ chỗ

173 Itinerary, n /aɪˈtɪnərəri/ lịch trình


174 international tourist, n /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈtʊərɪst/ khách du lịch quốc tế

175 passport, n /ˈpɑːspɔːt/ hộ chiếu

176 visa, n /ˈviːzə/ thị thực

177 preferred product, n /prɪˈfɜːd ˈprɒdʌkt/ sản phẩm ưu đãi

178 tourism, n /ˈtʊərɪz(ə)m/ ngành du lịch

179 tourist, n /ˈtʊərɪst/ khách du lịch

180 tour guide, n /tʊə gaɪd/ hướng dẫn viên du lịch

181 tour voucher, n /tʊə ˈvaʊʧə/ phiếu dịch vụ du lịch

182 travel advisories, n /ˈtrævl ədˈvaɪzəriz/ thông tin cảnh báo du lịch

183 travel trade, n /ˈtrævl treɪd/ kinh doanh du lịch

184 traveler, n /ˈtræv(ə)lə/ khách du lịch


9. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

185 abacus, n /ˈæbəkəs/ bàn tính

186 appliance, n /əˈplaɪəns/ thiết bị, máy móc

187 computer, n /kəmˈpjuːtə(r)/ máy  tính

188 device/equipment, n /dɪˈvaɪs/ /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị

189 hardware, n /ˈhɑːdweə(r)/ phần cứng

190 memory, n /ˈmeməri/ bộ nhớ

191 software, n /ˈsɒftweə(r)/ phần mềm

192 keyboard, n /ˈkiː.bɔːd/ bàn phím máy tính

193 terminal, n /ˈtɜːmɪnl/ máy  trạm

194 computer mouse, n /kəmˈpjuː.tər  maʊs/ chuột máy tính

195 screen, n /skriːn/ màn hình

196 operation, n /ɒpəˈreɪʃn/ thao tác

197 packet, n /ˈpæk.ɪt/ gói dữ liệu


198 protocol, n /ˈprəʊtəkɒl/ giao thức

199 storage, n /ˈstɔːrɪdʒ/ lưu trữ

200 technical, n /ˈteknɪkl/ thuộc về kỹ thuật

201 text, n /tekst/ văn bản chỉ bao gồm ký tự

202 access, v /ˈæksɛs/ truy cập

203 union catalog n /ˈjuː.nj.ən kæt̬ .əl.ɑːɡ/ mục lục liên hợp

204 application, n /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng

205 configuration, n /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ cấu hình

206 compatible, adj /kəmˈpætəbl/ tương thích

207 intranet, n /ˈɪntrənet/ mạng nội bộ

208 multi-user, n /mʌl.ti-juː.zər/ đa người dùng

209 operating system, n /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ hệ điều hành

210 sign up, v /saɪn ʌp/ đăng ký

211 smartphone, n /smärtˌfōn/ điện thoại thông minh

212 social network, n /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ mạng xã hội

213 remote access, n /rɪˈməʊt ˈæk.ses/ truy cập từ xa qua mạng

214 speaker, n /ˈspikər/ loa

215 surf, v /sɜrf/ lướt (web)

216 system, n /ˈsɪstəm/ hệ thống

217 tablet, n /ˈtæblət/ máy tính bảng

218 virus, n /ˈvaɪrəs/ vi rút

219 wifi, n /Wīfī/ mạng wifi

220 wireless, n /ˈwaɪrlɪs/ không dây


10. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thế giới tự nhiên

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

221 desert, n /’dezərt/ sa mạc


222 rainforest, n /’rein’fɔrist/ rừng mưa nhiệt đới

223 hill, n /hil/ đồi

224 jungle, n /’ʤʌɳgl/ rừng nhiệt đới

225 rock, n /rɔk/ đá

226 shore, n /ʃɔː/ bờ biển

227 beach, n /biːtʃ/ bãi biển

228 national park n /’neiʃənl pɑːk/ công viên quốc gia

229 plain, n /plein/ đồng bằng

230 coast, n /koust/ vùng đất sát biển

231 ground, n /graund/ mặt đất

232 soil, n /sɔil/ đất trồng trọt

233 sea, n /siː/ biển

234 canyon, n /’kænjən/ hẻm núi

235 meadow, n /’medou/ đồng cỏ

236 volcano, n /vɔl’keinou/ núi lửa

237 cliff, n /klif/ vách đá

238 valley, n /’væli/ thung lũng

239 ocean, n /’ouʃn/ đại dương

240 land, n /lænd/ đất liền

241 island, n /’ailənd/ đảo

242 canal, n /kə’næl/ kênh rạch

243 stream, n /striːm/ suối

244 lake, n /leik/ hồ

245 pond, n /pɔnd/ ao

246 fall, n /fɔːl/ thác nước

247 forest, n /’fɔrist/ rừng


248 dune, n /djuːn/ cồn cát

249 brink, n /briɳk/ bờ vực

250 mountain, n /’mauntin/ núi

You might also like